Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc thích ứng và phát triển bền vững. Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I (Pharbaco) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành dược phẩm Việt Nam, với lịch sử hơn 60 năm phát triển và mạng lưới phân phối rộng khắp ba miền Bắc, Trung, Nam. Năm 2013, doanh thu của công ty đạt khoảng 521 tỷ đồng, xếp thứ 16 trong số các doanh nghiệp dược lớn nhất Việt Nam, tuy nhiên lợi nhuận sau thuế lại giảm hơn 50% so với năm trước đó.

Nghiên cứu tập trung vào xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh cho Pharbaco trong giai đoạn 2014-2020 nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời cải thiện vị thế cạnh tranh trên thị trường dược phẩm trong nước và quốc tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích môi trường vĩ mô, ngành dược phẩm, thực trạng hoạt động kinh doanh và áp dụng mô hình Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) để đánh giá và đề xuất chiến lược phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp chiến lược kinh doanh khả thi, giúp công ty tận dụng cơ hội từ chính sách gia tăng thị phần thuốc nội địa, đồng thời vượt qua các thách thức từ cạnh tranh quốc tế và yêu cầu quản lý chất lượng ngày càng cao. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp dược phẩm phát triển nhanh và bền vững, đồng thời cung cấp tham khảo cho các doanh nghiệp cùng ngành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Định nghĩa chiến lược kinh doanh là quá trình xác định mục tiêu dài hạn, lựa chọn phương hướng hành động và phân bổ nguồn lực nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững. Các chiến lược cơ bản gồm chiến lược chi phí thấp, chiến lược khác biệt hóa và chiến lược tập trung theo Michael Porter.

  • Mô hình Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC): Được phát triển bởi Kaplan và Norton, BSC giúp chuyển đổi chiến lược thành các mục tiêu và chỉ tiêu đo lường trên bốn viễn cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Mô hình này cung cấp cái nhìn toàn diện và cân bằng về hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.

  • Khái niệm về ma trận SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp để làm cơ sở xây dựng chiến lược phù hợp.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, thẻ điểm cân bằng, viễn cảnh tài chính, viễn cảnh khách hàng, chu trình kinh doanh nội bộ, học hỏi và phát triển, ma trận SWOT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định tính và định lượng dựa trên các nguồn dữ liệu chính thống:

  • Nguồn dữ liệu: Báo cáo tài chính năm 2012-2013 của Pharbaco, báo cáo ngành dược phẩm Việt Nam, niên giám thống kê của Tổng cục Thống kê, Bộ Y tế, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các tài liệu pháp luật liên quan đến ngành dược.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích SWOT để đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài; áp dụng mô hình BSC để khảo sát thực trạng hoạt động kinh doanh trên bốn viễn cảnh; phân tích số liệu tài chính và thị trường để đánh giá hiệu quả kinh doanh; xây dựng ma trận định hướng chiến lược theo tiêu chí GREAT để lựa chọn chiến lược tối ưu.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh của Pharbaco trong giai đoạn 2012-2013, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban chức năng và báo cáo chính thức của công ty.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2014, xây dựng đề xuất chiến lược cho giai đoạn 2014-2020, theo dõi và đánh giá kết quả thực hiện đề tài trong các năm tiếp theo.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, thực tiễn và khả thi trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp dược phẩm trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu chậm, lợi nhuận giảm mạnh: Doanh thu năm 2013 đạt 521,66 tỷ đồng, tăng 2,35% so với năm 2012, trong khi lợi nhuận sau thuế giảm hơn 50%, chỉ còn khoảng 1,4 tỷ đồng. Nguyên nhân chính là do công ty chủ yếu kinh doanh thuốc kê đơn chịu ảnh hưởng lớn từ Thông tư 01 Bộ Y tế, dẫn đến khả năng trúng thầu thấp và tồn kho cao.

  2. Thẻ điểm cân bằng chưa được áp dụng hiệu quả: Công ty đã áp dụng hệ thống ISO 9001:2000 nhưng chưa xây dựng các chỉ tiêu đo lường thành quả cụ thể gắn với chiến lược phát triển. Mục tiêu tài chính chỉ tập trung vào tăng doanh thu và lợi nhuận mà chưa liên kết chặt chẽ với các viễn cảnh khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.

  3. Mạng lưới phân phối rộng khắp, khách hàng đa dạng: Công ty có 30 cửa hàng và chi nhánh trên toàn quốc, với hơn 4.190 hội viên câu lạc bộ khách hàng, tăng 30% so với năm trước. Tuy nhiên, dịch vụ khách hàng còn hạn chế do nhân viên làm việc quá tải, thái độ phục vụ chưa tốt, ảnh hưởng đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

  4. Chu trình kinh doanh nội bộ và học hỏi phát triển còn nhiều hạn chế: Công ty có các quy trình cải tiến, thực hiện và hậu mãi nhưng thiếu các chỉ tiêu đánh giá cụ thể. Đội ngũ nhân viên có trình độ cao, được đào tạo bài bản, nhưng chưa phát huy tối đa năng lực do thiếu hệ thống đánh giá và khen thưởng hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Pharbaco đang trong giai đoạn chuyển đổi và tái cấu trúc chiến lược kinh doanh để thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Việc tăng trưởng doanh thu chậm và lợi nhuận giảm phản ánh sự chưa hiệu quả trong quản trị chiến lược và vận hành thực tế. Áp dụng mô hình BSC một cách toàn diện sẽ giúp công ty cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.

So sánh với các doanh nghiệp dược phẩm hàng đầu trong nước, Pharbaco cần cải thiện dịch vụ khách hàng và tối ưu hóa chu trình kinh doanh nội bộ để tăng sức cạnh tranh. Việc xây dựng các chỉ tiêu đo lường cụ thể và phân tầng thẻ điểm cân bằng đến từng phòng ban, cá nhân sẽ giúp nhân viên hiểu rõ vai trò của mình trong chiến lược chung, từ đó nâng cao động lực làm việc và hiệu quả thực hiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng phân tích SWOT chi tiết, sơ đồ mô hình BSC và ma trận lựa chọn chiến lược để minh họa mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống Thẻ điểm cân bằng (BSC) hoàn chỉnh và phân tầng đến từng phòng ban, cá nhân: Thiết lập các mục tiêu, chỉ tiêu đo lường cụ thể trên bốn viễn cảnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do Ban lãnh đạo phối hợp với phòng Quản trị chiến lược và nhân sự triển khai.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, xây dựng chính sách khen thưởng gắn với hiệu quả công việc để giữ chân nhân viên giỏi. Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu.

  3. Cải thiện dịch vụ khách hàng và nâng cao sự hài lòng: Tăng cường nhân lực bộ phận chăm sóc khách hàng, thiết lập hệ thống phản hồi và xử lý khiếu nại nhanh chóng, nâng cao thái độ phục vụ. Thực hiện trong 12 tháng, do phòng Kinh doanh và Marketing chủ trì.

  4. Tối ưu hóa chu trình kinh doanh nội bộ và quản lý tồn kho: Áp dụng công nghệ thông tin để quản lý đơn hàng, sản xuất và tồn kho hiệu quả, giảm chi phí và tăng năng suất. Thời gian triển khai 12-18 tháng, phối hợp giữa phòng Sản xuất, Kế toán và CNTT.

  5. Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường: Tập trung vào các sản phẩm thuốc đông y và thuốc chuyên khoa có lợi thế cạnh tranh, đồng thời khai thác thị trường xuất khẩu trong khu vực ASEAN và Đông Âu. Kế hoạch dài hạn 3-5 năm, do phòng R&D và Ban điều hành thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược phẩm: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh, áp dụng mô hình BSC để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững.

  2. Chuyên gia tư vấn chiến lược và quản trị doanh nghiệp: Tham khảo phương pháp phân tích SWOT, lựa chọn chiến lược và triển khai BSC trong ngành dược, từ đó tư vấn giải pháp phù hợp cho khách hàng.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Marketing, Kinh tế: Học tập cách xây dựng luận văn thạc sĩ với đề tài thực tiễn, áp dụng lý thuyết quản trị chiến lược vào nghiên cứu doanh nghiệp cụ thể.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ thực trạng và thách thức của doanh nghiệp dược phẩm trong nước, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp dược phẩm?
    Chiến lược kinh doanh là kế hoạch dài hạn giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu, phân bổ nguồn lực và tạo lợi thế cạnh tranh. Với doanh nghiệp dược phẩm, chiến lược giúp thích ứng với chính sách y tế, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.

  2. Mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) có vai trò gì trong quản trị doanh nghiệp?
    BSC cung cấp hệ thống đo lường toàn diện trên bốn viễn cảnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển, giúp doanh nghiệp cân bằng mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Làm thế nào để lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp cho công ty dược?
    Cần phân tích môi trường nội bộ và bên ngoài qua SWOT, đánh giá các chiến lược theo tiêu chí GREAT, lựa chọn chiến lược có điểm số cao nhất phù hợp với năng lực và mục tiêu công ty.

  4. Những thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp dược phẩm Việt Nam đang gặp phải là gì?
    Bao gồm cạnh tranh gay gắt từ doanh nghiệp nước ngoài, yêu cầu quản lý chất lượng nghiêm ngặt, tâm lý chuộng hàng ngoại và hạn chế về công nghệ sản xuất.

  5. Làm sao để nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong ngành dược?
    Cần cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ chăm sóc khách hàng, xây dựng kênh phân phối hiệu quả và thiết lập hệ thống phản hồi, xử lý khiếu nại nhanh chóng, tạo sự tin tưởng và trung thành.

Kết luận

  • Chiến lược kinh doanh là công cụ thiết yếu giúp Pharbaco thích ứng và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
  • Áp dụng mô hình Thẻ điểm cân bằng giúp công ty đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động trên bốn viễn cảnh, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra sự cần thiết cải thiện hệ thống quản trị, dịch vụ khách hàng và phát triển nguồn nhân lực để nâng cao lợi thế cạnh tranh.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược khả thi, bao gồm xây dựng BSC phân tầng, đào tạo nhân sự, tối ưu hóa chu trình kinh doanh và mở rộng thị trường.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2015-2020, theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển nhanh và bền vững.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, nâng cao vị thế và sức cạnh tranh của doanh nghiệp dược phẩm trong thời kỳ hội nhập!