Tổng quan nghiên cứu

Năm 2018, kinh tế Việt Nam ghi nhận nhiều khởi sắc với mức tăng trưởng GDP đạt hơn 7%, cao nhất trong thập kỷ và thuộc nhóm cao nhất thế giới. Ngành bất động sản (BĐS) đóng góp tích cực vào sự phát triển này, với tăng trưởng kinh doanh đạt 4,21% trong quý II năm 2018, cao nhất trong 6 năm qua. BĐS cũng chiếm gần 30% tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam trong 9 tháng đầu năm 2018, cho thấy sức hút mạnh mẽ của ngành. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp BĐS trở thành yếu tố sống còn để duy trì và phát triển bền vững.

Tập đoàn FLC, một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực BĐS tại Việt Nam, đã áp dụng chiến lược marketing nhằm gia tăng năng lực cạnh tranh trên thị trường. Luận văn tập trung nghiên cứu hoàn thiện chiến lược marketing của Tập đoàn FLC trong giai đoạn 2014-2018, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực BĐS. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về chiến lược marketing và năng lực cạnh tranh, phân tích thực trạng chiến lược marketing và năng lực cạnh tranh của FLC, từ đó đưa ra các giải pháp cụ thể.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chiến lược marketing và năng lực cạnh tranh của Tập đoàn FLC trong lĩnh vực BĐS, với dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo kinh doanh giai đoạn 2014-2018 và dữ liệu sơ cấp từ khảo sát khách hàng năm 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chiến lược marketing, góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của FLC trên thị trường BĐS trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: chiến lược marketing và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp trong ngành bất động sản.

  1. Chiến lược marketing: Được định nghĩa theo Phillip Kotler là hệ thống luận điểm logic chỉ đạo các hoạt động marketing nhằm đạt mục tiêu doanh nghiệp. Chiến lược marketing bao gồm 4P (Product - Sản phẩm, Price - Giá, Place - Kênh phân phối, Promotion - Xúc tiến hỗn hợp). Các chiến lược marketing được phân loại theo vai trò doanh nghiệp trên thị trường gồm: người dẫn đầu, người thách thức, người theo sau và người nép góc thị trường. Chiến lược marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu khách hàng, tăng doanh thu và thị phần.

  2. Năng lực cạnh tranh (NLCT): Theo OECD, NLCT là khả năng sản xuất thu nhập cao trên cơ sở sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh quốc tế. NLCT được đánh giá qua các tiêu chí như khả năng duy trì và mở rộng thị phần, chất lượng sản phẩm, hiệu quả kinh doanh, khả năng thích ứng với môi trường và thu hút nguồn lực. Các yếu tố ảnh hưởng đến NLCT gồm môi trường bên trong doanh nghiệp (marketing, quản trị, tài chính, công nghệ, nhân lực) và môi trường bên ngoài (kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ, cạnh tranh ngành).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo kết quả kinh doanh, tài liệu nội bộ của Tập đoàn FLC giai đoạn 2014-2018, thông tin từ các phương tiện truyền thông và báo chí về đối thủ cạnh tranh.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 100 khách hàng đã mua sản phẩm BĐS của FLC và phỏng vấn ban lãnh đạo, nhân viên phòng marketing.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích kinh tế, thống kê mô tả, so sánh số liệu để đánh giá thực trạng chiến lược marketing và năng lực cạnh tranh.
    • Phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
    • Sử dụng phần mềm Excel 2016 để xử lý và trình bày dữ liệu.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu thứ cấp từ 2014 đến 2018.
    • Khảo sát và phỏng vấn thực hiện trong năm 2019.
    • Phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện chiến lược marketing dự kiến đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu thuần của Tập đoàn FLC tăng từ khoảng 2.063 tỷ đồng năm 2014 lên hơn 11.695 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng gần 5,7 lần. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng từ 355 tỷ đồng lên 480 tỷ đồng trong cùng kỳ, cho thấy sự phát triển ổn định của doanh nghiệp.

  2. Chiến lược marketing tập trung vào khách hàng thượng lưu: FLC nhắm đến nhóm khách hàng có thu nhập khá trở lên, chiếm 90% doanh thu bất động sản nghỉ dưỡng tại hai thị trường chính là Hà Nội và TP.HCM. Theo khảo sát, 34,4% khách hàng mua để đầu tư lướt sóng, 31,3% để đầu tư kinh doanh lâu dài, 18,8% để ở và 15,5% để góp phần phát triển kinh tế địa phương.

  3. Sản phẩm đa dạng và chất lượng cao: FLC phát triển các dòng sản phẩm BĐS nghỉ dưỡng như condotel, biệt thự biển với tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu khách hàng thượng lưu. Doanh thu từ bán hàng BĐS năm 2018 đạt hơn 5.307 tỷ đồng, chiếm 44% tổng doanh thu tập đoàn.

  4. Hiệu quả truyền thông và xúc tiến hỗn hợp: 32,8% khách hàng lựa chọn sản phẩm do các chương trình xúc tiến hỗn hợp hấp dẫn, 29,7% do đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp, 25% do giá thành hợp lý và 12,5% do chất lượng sản phẩm tốt. Điều này cho thấy chiến lược marketing của FLC có sự phối hợp hiệu quả giữa các công cụ truyền thông và bán hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chiến lược marketing của FLC đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của tập đoàn trong lĩnh vực BĐS. Việc tập trung vào phân khúc khách hàng thượng lưu giúp FLC tạo ra lợi thế cạnh tranh về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tăng khả năng sinh lời. Sự đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt là các dự án nghỉ dưỡng cao cấp, phù hợp với xu hướng phát triển ngành BĐS Việt Nam và nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, chiến lược marketing hiệu quả được thể hiện qua khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, phản ứng nhanh với đối thủ cạnh tranh và thích ứng với môi trường vĩ mô. FLC đã thực hiện tốt các yếu tố này, thể hiện qua sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong giai đoạn nghiên cứu. Các biểu đồ doanh thu theo năm và tỷ lệ lựa chọn các yếu tố marketing của khách hàng có thể minh họa rõ nét sự thành công của chiến lược.

Tuy nhiên, chi phí bán hàng tăng mạnh trong các dự án lớn như FLC Twin Towers và FLC Hạ Long cũng đặt ra thách thức về kiểm soát chi phí và tối ưu hóa hiệu quả marketing trong tương lai. Việc duy trì và phát triển thương hiệu bền vững, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi sẽ là yếu tố then chốt để FLC giữ vững vị thế cạnh tranh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu thị trường và phân tích khách hàng

    • Động từ hành động: Triển khai các chương trình nghiên cứu thị trường định kỳ.
    • Target metric: Nâng cao độ chính xác trong phân khúc khách hàng và dự báo nhu cầu.
    • Timeline: Thực hiện hàng quý.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing phối hợp với bộ phận nghiên cứu thị trường.
  2. Đa dạng hóa sản phẩm phù hợp với xu hướng thị trường

    • Động từ hành động: Phát triển thêm các dòng sản phẩm BĐS nghỉ dưỡng và nhà ở cao cấp.
    • Target metric: Tăng tỷ trọng doanh thu từ sản phẩm mới lên 20% trong 3 năm tới.
    • Timeline: Giai đoạn 2020-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Phòng Marketing.
  3. Tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả xúc tiến hỗn hợp

    • Động từ hành động: Rà soát và điều chỉnh ngân sách marketing, tập trung vào các kênh hiệu quả cao.
    • Target metric: Giảm chi phí bán hàng trên mỗi đơn vị sản phẩm 10% trong 2 năm.
    • Timeline: 2020-2022.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính và Phòng Marketing.
  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và hậu mãi

    • Động từ hành động: Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, đào tạo đội ngũ bán hàng.
    • Target metric: Tăng mức độ hài lòng khách hàng lên 90% theo khảo sát nội bộ.
    • Timeline: Triển khai từ 2020, đánh giá hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Chăm sóc khách hàng và Phòng Đào tạo.
  5. Phát triển thương hiệu và truyền thông bền vững

    • Động từ hành động: Tăng cường các hoạt động CSR và xây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với phát triển bền vững.
    • Target metric: Tăng nhận diện thương hiệu trên thị trường mục tiêu 15% trong 3 năm.
    • Timeline: 2020-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Truyền thông và Ban Lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp BĐS

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò chiến lược marketing trong nâng cao năng lực cạnh tranh, áp dụng các giải pháp thực tiễn để phát triển doanh nghiệp.
    • Use case: Xây dựng hoặc điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp với thị trường và khách hàng mục tiêu.
  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và marketing

    • Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về chiến lược marketing trong ngành BĐS.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn hoặc ứng dụng trong các đề tài liên quan.
  3. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực BĐS.
    • Use case: Tham khảo để hoàn thiện luận văn, bài tập lớn hoặc nghiên cứu cá nhân.
  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong ngành BĐS

    • Lợi ích: Hiểu rõ năng lực cạnh tranh và chiến lược phát triển của Tập đoàn FLC, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác hiệu quả.
    • Use case: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào các dự án của FLC.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược marketing của FLC tập trung vào phân khúc khách hàng nào?
    FLC chủ yếu nhắm đến khách hàng thượng lưu có thu nhập khá trở lên, chiếm 90% doanh thu bất động sản nghỉ dưỡng tại Hà Nội và TP.HCM. Chiến lược này giúp tập đoàn tạo ra sản phẩm và dịch vụ cao cấp phù hợp với nhu cầu của nhóm khách hàng này.

  2. Các sản phẩm bất động sản nghỉ dưỡng của FLC có điểm gì nổi bật?
    FLC phát triển các sản phẩm như condotel và biệt thự biển với tiêu chuẩn quốc tế, tích hợp tiện ích cao cấp như spa, sân golf, nhà hàng sang trọng, đáp ứng nhu cầu nghỉ dưỡng và đầu tư sinh lời bền vững.

  3. Chiến lược marketing của FLC đã góp phần như thế nào vào năng lực cạnh tranh?
    Chiến lược marketing giúp FLC đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng, tăng thị phần và doanh thu, đồng thời xây dựng thương hiệu mạnh mẽ. Các chương trình xúc tiến hỗn hợp và đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp là điểm mạnh giúp nâng cao hiệu quả cạnh tranh.

  4. FLC đã làm gì để thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt?
    FLC liên tục nghiên cứu thị trường, đa dạng hóa sản phẩm, tối ưu hóa chi phí marketing và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng. Đồng thời, tập đoàn chú trọng phát triển thương hiệu bền vững và mở rộng các dự án tại các địa phương có tiềm năng du lịch.

  5. Những thách thức chính mà FLC đang đối mặt trong lĩnh vực bất động sản là gì?
    Chi phí bán hàng tăng cao, đặc biệt trong các dự án lớn, đặt ra yêu cầu kiểm soát chi phí hiệu quả hơn. Ngoài ra, sự biến động của thị trường và cạnh tranh gay gắt đòi hỏi FLC phải liên tục đổi mới chiến lược marketing và nâng cao năng lực quản trị.

Kết luận

  • Chiến lược marketing đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của Tập đoàn FLC trong lĩnh vực bất động sản.
  • FLC đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định, nhờ tập trung vào phân khúc khách hàng thượng lưu và phát triển sản phẩm chất lượng cao.
  • Các công cụ xúc tiến hỗn hợp và đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp góp phần quan trọng vào thành công của chiến lược marketing.
  • Chi phí bán hàng tăng cao là thách thức cần được kiểm soát để duy trì hiệu quả kinh doanh bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược marketing nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh sẽ giúp FLC phát triển bền vững đến năm 2030 và xa hơn.

Next steps: Triển khai các giải pháp nghiên cứu thị trường, đa dạng hóa sản phẩm, tối ưu hóa chi phí marketing và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng. Đẩy mạnh xây dựng thương hiệu và phát triển bền vững.

Call-to-action: Các nhà quản lý, chuyên gia và nhà đầu tư trong ngành bất động sản nên tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế cạnh tranh trên thị trường.