Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng với thế giới, các doanh nghiệp viễn thông đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy giao thương và kết nối xã hội. Công ty cổ phần Viễn thông FPT Telecom, với hơn 20 năm hình thành và phát triển, đã trở thành một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam. Giai đoạn nghiên cứu từ 2017 đến 2019 cho thấy FPT Telecom đạt doanh thu 10.398 tỷ đồng năm 2019, tăng 18% so với năm trước, đồng thời mở rộng mạng lưới phủ sóng tại 59 tỉnh, thành phố. Tuy nhiên, thị trường viễn thông trong nước đang đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh gay gắt, sự bão hòa của thị trường truyền thống và áp lực đổi mới công nghệ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng chiến lược kinh doanh của FPT Telecom, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chiến lược kinh doanh của FPT Telecom trong giai đoạn 2017-2019, với trọng tâm là các hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông, truyền hình trả tiền và các dịch vụ giá trị gia tăng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp thích ứng với môi trường kinh doanh biến động, tận dụng cơ hội từ cách mạng công nghiệp 4.0 và nâng cao vị thế trên thị trường trong nước cũng như khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là mô hình quản trị chiến lược của PGS. Ngô Kim Thanh và PGS. Lê Văn Tâm, bao gồm các bước: xác định sứ mệnh, phân tích môi trường vĩ mô và vi mô, đánh giá nội bộ, xây dựng và lựa chọn chiến lược, thực hiện và kiểm tra đánh giá chiến lược. Ngoài ra, mô hình SWOT được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của FPT Telecom, giúp lựa chọn chiến lược phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chiến lược kinh doanh: chương trình hành động dài hạn nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững.
  • Lợi thế cạnh tranh: sự kết hợp các giá trị mà khách hàng đánh giá cao, tạo sự khác biệt so với đối thủ.
  • Năng lực cốt lõi: khả năng vượt trội trong các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
  • Môi trường kinh doanh: bao gồm môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị, công nghệ, xã hội) và môi trường vi mô (đối thủ, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ và các nguồn công khai của FPT Telecom giai đoạn 2017-2019. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các phòng ban, chi nhánh và các hoạt động kinh doanh chính của công ty. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê các chỉ số tài chính, doanh thu, lợi nhuận và thị phần.
  • Phân tích SWOT để đánh giá nội bộ và môi trường bên ngoài.
  • Phân tích so sánh với các đối thủ cạnh tranh như Viettel và VNPT để xác định vị thế và điểm khác biệt.
  • Tổng hợp và đánh giá các chính sách, hoạt động quản trị và chiến lược hiện hành.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2019, đảm bảo tính khách quan và khoa học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tài chính tăng trưởng ổn định: Doanh thu năm 2019 đạt 10.398 tỷ đồng, tăng 18% so với năm 2018; lợi nhuận sau thuế tăng hơn 50% so với đầu năm, đạt khoảng 1.567 tỷ đồng. Biên lãi gộp cải thiện từ 46,7% lên 48% trong giai đoạn 2017-2019.
  2. Mạng lưới phủ sóng rộng khắp: FPT Telecom hiện có mặt tại 59 tỉnh, thành phố, với 14 tỉnh đạt tỷ lệ hạ tầng quang hóa 100%, nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh.
  3. Cạnh tranh gay gắt trong ngành: Thị phần viễn thông trong nước chủ yếu thuộc về Viettel, VNPT và FPT Telecom, chiếm hơn 95%. FPT Telecom phải thu hẹp các hoạt động không sinh lợi và tập trung vào các phân khúc khách hàng tiềm năng.
  4. Chuyển đổi số và đổi mới công nghệ: Công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ cáp quang FTTH, trung tâm dữ liệu chuẩn Tier III, dịch vụ truyền hình FPT và các dịch vụ giá trị gia tăng như phòng chống tấn công DDOS, dịch vụ đám mây Microsoft. Đây là nền tảng để phát triển dịch vụ số trong tương lai.

Thảo luận kết quả

Kết quả tài chính tích cực phản ánh hiệu quả của chiến lược tập trung vào nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng hạ tầng công nghệ hiện đại. Việc phủ sóng rộng khắp giúp FPT Telecom tận dụng cơ hội từ xu hướng sử dụng Internet băng thông rộng và dịch vụ số ngày càng tăng. Tuy nhiên, áp lực cạnh tranh từ Viettel và VNPT đòi hỏi công ty phải liên tục đổi mới sáng tạo và tối ưu hóa chi phí.

So với các nghiên cứu ngành viễn thông, FPT Telecom có lợi thế về công nghệ và dịch vụ đa dạng nhưng cần cải thiện hơn nữa về chăm sóc khách hàng và phát triển dịch vụ giá trị gia tăng để giữ chân khách hàng. Việc áp dụng mô hình quản trị chiến lược và phân tích SWOT giúp công ty nhận diện rõ điểm mạnh như năng lực công nghệ, điểm yếu về thị phần và thách thức từ môi trường cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, tỷ lệ hạ tầng quang hóa theo tỉnh thành và bảng so sánh thị phần với các đối thủ để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ và hạ tầng số: Đẩy mạnh phát triển mạng cáp quang FTTH và trung tâm dữ liệu tại các vùng chưa phủ sóng, nâng cao dung lượng băng thông để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về dịch vụ số. Mục tiêu đạt phủ sóng 100% tại các tỉnh trọng điểm trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý đầu tư và kỹ thuật.
  2. Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng đa dạng: Tập trung nghiên cứu và triển khai các dịch vụ như truyền hình IPTV, dịch vụ đám mây, bảo mật mạng, nhằm tăng doanh thu từ mảng dịch vụ số lên ít nhất 30% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm nghiên cứu và phát triển, Trung tâm phát triển kinh doanh.
  3. Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng: Áp dụng hệ thống CRM hiện đại, rút ngắn thời gian xử lý khiếu nại, tăng cường đào tạo nhân viên để nâng cao sự hài lòng khách hàng, giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ dưới 5% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm chăm sóc khách hàng, Ban nhân sự.
  4. Tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả quản trị: Rà soát và cải tiến quy trình vận hành, áp dụng công nghệ tự động hóa trong quản lý, giảm chi phí vận hành ít nhất 10% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính kế toán, Ban tổng giám đốc.
  5. Mở rộng thị trường quốc tế: Khai thác các cơ hội đầu tư tại các nước trong khu vực Đông Nam Á, tận dụng chính sách hỗ trợ của Nhà nước và xu hướng toàn cầu hóa, đặt mục tiêu tăng doanh thu xuất khẩu dịch vụ lên 15% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm quản lý kinh doanh quốc tế, Ban quan hệ đối ngoại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý FPT Telecom: Giúp hiểu rõ thực trạng và đề xuất chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Viễn thông: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về quản trị chiến lược trong ngành viễn thông tại Việt Nam.
  3. Các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình quản trị chiến lược, phân tích SWOT và các giải pháp đổi mới sáng tạo trong bối cảnh cạnh tranh và chuyển đổi số.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hỗ trợ đánh giá tác động của chính sách phát triển hạ tầng viễn thông và đề xuất các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp trong ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh của FPT Telecom tập trung vào những lĩnh vực nào?
    FPT Telecom tập trung phát triển hạ tầng cáp quang FTTH, dịch vụ truyền hình trả tiền, dịch vụ giá trị gia tăng như đám mây và bảo mật mạng, nhằm nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm.

  2. FPT Telecom đã đạt được những thành tựu tài chính nào trong giai đoạn 2017-2019?
    Doanh thu năm 2019 đạt 10.398 tỷ đồng, tăng 18% so với năm trước; lợi nhuận sau thuế tăng hơn 50%, đạt khoảng 1.567 tỷ đồng, phản ánh hiệu quả chiến lược kinh doanh.

  3. Những thách thức lớn nhất mà FPT Telecom đang đối mặt là gì?
    Cạnh tranh gay gắt với Viettel và VNPT, thị trường truyền thống bão hòa, áp lực đổi mới công nghệ và nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về dịch vụ số.

  4. FPT Telecom đã áp dụng những công nghệ nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Công ty đã đầu tư mạng cáp quang FTTH, trung tâm dữ liệu chuẩn Tier III, dịch vụ truyền hình FPT, phòng chống tấn công DDOS và dịch vụ đám mây Microsoft.

  5. Các giải pháp đề xuất nhằm hoàn thiện chiến lược kinh doanh của FPT Telecom là gì?
    Tăng cường đầu tư hạ tầng số, phát triển dịch vụ giá trị gia tăng, nâng cao chăm sóc khách hàng, tối ưu hóa chi phí và mở rộng thị trường quốc tế.

Kết luận

  • FPT Telecom đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ấn tượng trong giai đoạn 2017-2019, nhờ chiến lược tập trung vào công nghệ và dịch vụ số.
  • Mạng lưới phủ sóng rộng khắp và đầu tư hạ tầng hiện đại là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của công ty.
  • Cạnh tranh trong ngành viễn thông ngày càng khốc liệt, đòi hỏi FPT Telecom phải đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Các giải pháp hoàn thiện chiến lược tập trung vào đầu tư công nghệ, phát triển dịch vụ giá trị gia tăng, chăm sóc khách hàng và tối ưu hóa quản trị.
  • Giai đoạn tiếp theo, công ty cần triển khai các đề xuất trong vòng 1-3 năm để củng cố vị thế và mở rộng thị trường, đồng thời kêu gọi sự phối hợp từ các bộ phận liên quan để thực hiện hiệu quả.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số là yêu cầu cấp thiết đối với FPT Telecom.