Tổng quan nghiên cứu

Ngành xuất khẩu thủy sản Việt Nam, đặc biệt là cá tra, đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với kim ngạch xuất khẩu đạt 2,26 tỷ USD năm 2018, tăng 26,4% so với năm trước. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đặc biệt với Hiệp định CPTPP có hiệu lực từ đầu năm 2019, các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản như Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (Caseamex) đứng trước nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức. Tuy nhiên, công tác hoạch định chiến lược kinh doanh của Caseamex đến nay chưa phát huy hiệu quả tối đa, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng chiến lược kinh doanh cho Caseamex với tầm nhìn đến năm 2025, giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường xuất khẩu và phát triển bền vững. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng kinh doanh giai đoạn 2014-2018, đánh giá môi trường kinh doanh trong và ngoài công ty, từ đó đề xuất các chiến lược phù hợp dựa trên các công cụ phân tích chiến lược hiện đại. Phạm vi nghiên cứu bao gồm thị trường xuất khẩu cá tra chính của Caseamex tại Mỹ, Trung Quốc, EU, Trung Đông, Nhật Bản và một số nước Bắc Mỹ.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác hoạch định chiến lược kinh doanh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, gia tăng thị phần và lợi nhuận cho Caseamex trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt của ngành thủy sản xuất khẩu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Định nghĩa chiến lược là tập hợp các hành động và quyết định nhằm đạt mục tiêu dài hạn, dựa trên điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài.
  • Mô hình phân tích môi trường kinh doanh: Phân tích môi trường vĩ mô và vi mô theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược.
  • Các công cụ hoạch định chiến lược: Ma trận IFE (đánh giá yếu tố nội bộ), EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài), SWOT (phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức), ma trận BCG (phân loại sản phẩm theo thị phần và tốc độ tăng trưởng), và ma trận QSPM (lựa chọn chiến lược tối ưu).
  • Khái niệm chiến lược phát triển thị trường, cạnh tranh giá, marketing và liên doanh liên kết được áp dụng để đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp với đặc thù ngành thủy sản xuất khẩu.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược, và quản trị chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phân tích số liệu thứ cấp giai đoạn 2014-2018 của Caseamex. Cỡ mẫu gồm 09 chuyên gia nội bộ và bên ngoài công ty, bao gồm lãnh đạo cấp cao, cán bộ quản lý và chuyên gia ngành thủy sản, được phỏng vấn trực tiếp để thu thập ý kiến về môi trường kinh doanh và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả: Tổng hợp, trình bày và so sánh số liệu kinh doanh, tài chính của công ty.
  • Phân tích ma trận chiến lược: Xây dựng và đánh giá ma trận IFE, EFE, SWOT, BCG và QSPM để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức và lựa chọn chiến lược tối ưu.
  • Phân tích tổng hợp: Kết nối các kết quả phân tích để đề xuất các giải pháp chiến lược và kiểm soát chiến lược phù hợp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, tập trung vào thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất chiến lược cho giai đoạn đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh doanh giai đoạn 2014-2018: Doanh thu và lợi nhuận của Caseamex có xu hướng tăng trưởng ổn định, với mức tăng trưởng bình quân khoảng 10-15% mỗi năm. Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI) còn thấp so với các đối thủ lớn trong ngành như Vĩnh Hoàn (VHC) và Nam Việt (ANV).

  2. Phân tích môi trường bên ngoài (EFE): Caseamex được đánh giá có điểm số tổng hợp 2,8 trên thang 4, cho thấy công ty đang phản ứng khá tốt với các cơ hội và thách thức bên ngoài. Cơ hội lớn đến từ các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, thị trường xuất khẩu mở rộng tại Mỹ, EU và Trung Đông. Thách thức gồm cạnh tranh gay gắt, biến động giá nguyên liệu và yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm.

  3. Phân tích môi trường bên trong (IFE): Tổng điểm ma trận IFE là 2,6, cho thấy công ty có điểm mạnh về nguồn nhân lực và hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn quốc tế (HACCP, BRC, ISO 9001), nhưng còn điểm yếu về công nghệ chế biến và quy mô sản xuất chưa lớn.

  4. Lựa chọn chiến lược (QSPM): Qua ma trận QSPM, chiến lược ưu tiên được lựa chọn gồm: (1) phát triển và thâm nhập thị trường mới, (2) cạnh tranh về giá, (3) đẩy mạnh marketing và (4) liên doanh liên kết để mở rộng nguồn nguyên liệu và thị trường. Chiến lược này có tổng điểm hấp dẫn cao nhất, vượt trội so với các phương án khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy Caseamex đang đứng trước nhiều cơ hội phát triển nhờ vào các hiệp định thương mại và nhu cầu thị trường tăng cao. Tuy nhiên, điểm yếu về công nghệ và quy mô sản xuất hạn chế khả năng cạnh tranh về giá và chất lượng sản phẩm so với các doanh nghiệp lớn trong ngành. Việc lựa chọn chiến lược phát triển thị trường và thâm nhập thị trường mới phù hợp với xu hướng mở rộng xuất khẩu cá tra sang các thị trường tiềm năng như Nhật Bản, Mexico và Chile.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với các đề xuất chiến lược của các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản lớn như Vĩnh Hoàn và Nam Việt, nhấn mạnh vai trò của chuỗi giá trị khép kín và đa dạng hóa sản phẩm. Việc áp dụng ma trận BCG giúp Caseamex xác định rõ vị trí các sản phẩm trên thị trường, từ đó có kế hoạch đầu tư hợp lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, bảng tổng hợp điểm ma trận IFE, EFE và QSPM để minh họa rõ ràng các phân tích và lựa chọn chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển và thâm nhập thị trường mới: Tăng cường nghiên cứu và mở rộng thị trường xuất khẩu tại Nhật Bản, Mexico và Chile trong vòng 3 năm tới. Bộ phận kinh doanh và marketing chịu trách nhiệm triển khai các hoạt động khảo sát thị trường, xây dựng mạng lưới phân phối và hợp tác với đối tác địa phương.

  2. Chiến lược cạnh tranh về giá: Tối ưu hóa chi phí sản xuất thông qua đầu tư công nghệ chế biến hiện đại và cải tiến quy trình sản xuất trong 2 năm tới nhằm giảm giá thành sản phẩm, nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Phòng sản xuất và tài chính phối hợp thực hiện.

  3. Đẩy mạnh hoạt động marketing: Xây dựng thương hiệu cá tra Caseamex gắn với chất lượng và an toàn thực phẩm, tăng cường quảng bá trên các kênh truyền thông số và tham gia các hội chợ quốc tế trong 1-2 năm tới. Bộ phận marketing và truyền thông chịu trách nhiệm.

  4. Chiến lược liên doanh liên kết: Thiết lập các liên kết với các vùng nuôi nguyên liệu và doanh nghiệp chế biến trong và ngoài nước để đảm bảo nguồn cung ổn định, chất lượng cao, giảm rủi ro về nguyên liệu trong 3 năm tới. Ban lãnh đạo và phòng phát triển kinh doanh chủ trì.

  5. Kiểm soát và đánh giá chiến lược: Xây dựng hệ thống kiểm soát chiến lược định kỳ 6 tháng/lần để đánh giá tiến độ và hiệu quả thực hiện, điều chỉnh kịp thời các giải pháp. Phòng kế hoạch và kiểm soát quản lý thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Caseamex: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội thách thức để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản khác: Tham khảo mô hình phân tích chiến lược và các công cụ quản trị chiến lược hiện đại để áp dụng vào hoạch định chiến lược kinh doanh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu định tính, phân tích ma trận chiến lược và ứng dụng thực tiễn trong ngành thủy sản.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành thủy sản: Hiểu rõ thực trạng và xu hướng phát triển của doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao Caseamex cần hoạch định chiến lược đến năm 2025?
    Hoạch định chiến lược giúp Caseamex tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại, nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

  2. Các công cụ phân tích chiến lược nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng ma trận IFE, EFE, SWOT, BCG và QSPM để đánh giá môi trường kinh doanh, điểm mạnh yếu và lựa chọn chiến lược tối ưu cho Caseamex.

  3. Chiến lược ưu tiên nào được đề xuất cho Caseamex?
    Chiến lược phát triển và thâm nhập thị trường mới, cạnh tranh về giá, đẩy mạnh marketing và liên doanh liên kết được lựa chọn là các giải pháp chiến lược ưu tiên.

  4. Làm thế nào để Caseamex kiểm soát và đánh giá hiệu quả chiến lược?
    Công ty nên xây dựng hệ thống kiểm soát chiến lược định kỳ, đánh giá tiến độ thực hiện và hiệu quả, từ đó điều chỉnh kịp thời các giải pháp nhằm đảm bảo mục tiêu đề ra.

  5. Caseamex có thể học hỏi gì từ các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản lớn khác?
    Caseamex có thể học hỏi mô hình chuỗi giá trị khép kín, đa dạng hóa sản phẩm, đầu tư công nghệ và xây dựng thương hiệu như các doanh nghiệp Vĩnh Hoàn, Nam Việt để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết luận

  • Hoạch định chiến lược kinh doanh là yếu tố then chốt giúp Caseamex tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức trong ngành xuất khẩu thủy sản.
  • Phân tích môi trường kinh doanh và nội lực công ty cho thấy Caseamex có nhiều điểm mạnh nhưng cũng cần khắc phục hạn chế về công nghệ và quy mô.
  • Các công cụ ma trận chiến lược như IFE, EFE, SWOT, BCG và QSPM được áp dụng hiệu quả để lựa chọn chiến lược phù hợp.
  • Chiến lược ưu tiên gồm phát triển thị trường, cạnh tranh giá, marketing và liên doanh liên kết nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Đề xuất xây dựng hệ thống kiểm soát chiến lược định kỳ để đảm bảo thực hiện hiệu quả và điều chỉnh kịp thời.

Next steps: Triển khai các giải pháp chiến lược đã đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi thị trường và đổi mới công nghệ chế biến.

Call to action: Ban lãnh đạo Caseamex và các phòng ban chức năng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện chiến lược, đồng thời theo dõi sát sao các biến động thị trường nhằm điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty đến năm 2025 và xa hơn.