Tổng quan nghiên cứu
Cá ngừ đại dương (CNĐD) là một trong ba mặt hàng thủy sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp 7,83% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản năm 2013, với giá trị xuất khẩu đạt hơn 526 triệu USD. Tỉnh Bình Định và Phú Yên là hai địa phương có sản lượng khai thác CNĐD lớn nhất cả nước, chiếm hơn 81% tổng sản lượng khai thác quốc gia với khoảng 13.026 tấn năm 2013. Tuy nhiên, chỉ khoảng 10% sản lượng khai thác đạt tiêu chuẩn xuất khẩu tươi, chủ yếu do chất lượng cá sau thu hoạch còn thấp, dẫn đến năng lực cạnh tranh (NLCT) của cụm ngành CNĐD tại hai tỉnh này chưa tương xứng với tiềm năng.
Nghiên cứu nhằm phân tích và đánh giá NLCT của cụm ngành CNĐD tại Bình Định và Phú Yên, xác định các lợi thế và hạn chế trong phát triển cụm ngành, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao NLCT. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến NLCT của cụm ngành CNĐD trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2014, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý, doanh nghiệp, cơ sở thu mua và ngư dân tại hai tỉnh.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển ngành thủy sản, góp phần nâng cao giá trị xuất khẩu, cải thiện đời sống ngư dân và bảo vệ chủ quyền biển đảo quốc gia. Nghiên cứu cũng so sánh với kinh nghiệm phát triển cụm ngành cá ngừ đại dương của Philippines và Nhật Bản nhằm rút ra bài học phù hợp cho Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu sử dụng mô hình kim cương của Michael E. Porter để phân tích NLCT của cụm ngành CNĐD. Mô hình bao gồm bốn nhân tố chính:
Điều kiện nhân tố đầu vào: Bao gồm tài nguyên thiên nhiên, nguồn nhân lực, công nghệ và cơ sở hạ tầng. Các nhân tố này cần được chuyên môn hóa và kết hợp hiệu quả để tạo lợi thế cạnh tranh.
Điều kiện cầu: Nhu cầu trong nước và quốc tế về sản phẩm CNĐD, với mức độ khắt khe của khách hàng nội địa tạo áp lực đổi mới và nâng cao chất lượng.
Bối cảnh cho chiến lược và cạnh tranh: Các điều kiện quốc gia và địa phương ảnh hưởng đến cách thức tổ chức, quản lý và cạnh tranh của doanh nghiệp trong cụm ngành.
Các ngành hỗ trợ và liên quan: Bao gồm các nhà cung cấp, tổ chức đào tạo, nghiên cứu, hiệp hội ngành nghề và cơ quan quản lý nhà nước.
Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo kinh nghiệm phát triển cụm ngành cá ngừ đại dương tại thành phố General Santos, Philippines, nơi có hệ thống cảng cá hiện đại, phương tiện khai thác tiên tiến và tổ chức liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và ngư dân.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kết hợp số liệu thứ cấp từ các báo cáo của Sở NN&PTNT, Sở Công Thương, Hiệp hội Cá ngừ Việt Nam (Vinatuna), VASEP, Tổng cục Thủy sản và các đề tài nghiên cứu; số liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn trực tiếp với 3 doanh nghiệp xuất khẩu, 9 cơ sở thu mua và 30 hộ ngư dân tại Bình Định và Phú Yên.
Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ 3 doanh nghiệp xuất khẩu CNĐD tại hai tỉnh; lấy mẫu thuận tiện và phân theo khu vực đối với cơ sở thu mua và hộ ngư dân nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phương pháp phân tích: Kết hợp nghiên cứu định tính với thống kê mô tả và so sánh với các nước có ngành cá ngừ phát triển như Philippines và Nhật Bản. Phân tích dựa trên mô hình kim cương của Porter để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến NLCT và đề xuất giải pháp phù hợp.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp được thực hiện qua hai giai đoạn, từ khảo sát thử nghiệm đến điều tra chính thức, trong khoảng thời gian từ năm 2013 đến 2015.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Điều kiện nhân tố đầu vào còn nhiều hạn chế:
- Cơ sở hạ tầng cảng cá xuống cấp, không đáp ứng nhu cầu với 43% ngư dân đánh giá rất không tốt về chất lượng cảng cá.
- Hệ thống giao thông vận tải kém, 67% doanh nghiệp và cơ sở thu mua đánh giá không tốt về chất lượng giao thông, ảnh hưởng đến chất lượng cá tươi khi vận chuyển.
- Phương tiện khai thác chủ yếu là tàu vỏ gỗ công suất thấp, không đồng bộ, 97% tàu sử dụng hầm bảo quản bằng vật liệu xốp ghép, chưa đầu tư công nghệ hiện đại.
- Lao động khai thác chủ yếu dựa vào kinh nghiệm, chỉ khoảng 20% được đào tạo kỹ thuật, hạn chế khả năng tiếp nhận công nghệ mới.
Chất lượng sản phẩm và quy trình bảo quản còn thô sơ:
- Quy trình xử lý cá ngừ sau thu hoạch chưa đạt chuẩn sashimi, chỉ 43% tàu thực hiện bọc PE, không có tàu ngâm hạ nhiệt, dẫn đến chỉ khoảng 10% sản lượng đạt tiêu chuẩn xuất khẩu tươi.
- So sánh với Nhật Bản, quy trình xử lý và bảo quản của Bình Định và Phú Yên còn lạc hậu, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị sản phẩm.
Cầu nội địa thấp, cầu quốc tế có yêu cầu khắt khe:
- Cầu nội địa chỉ chiếm khoảng 2% sản lượng chế biến, chủ yếu là hàng phế phẩm, do người tiêu dùng chưa quen và thiếu thị hiếu.
- Thị trường xuất khẩu chính gồm Mỹ, EU, Nhật Bản với yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn thực phẩm và chứng nhận bền vững như BRC, HACCP, MSC.
- Giá trị xuất khẩu cá ngừ năm 2013 giảm 7,2% so với năm 2012, do chất lượng nguyên liệu thấp và sự giảm tiêu thụ tại các thị trường lớn.
Liên kết trong cụm ngành còn lỏng lẻo:
- Doanh nghiệp chế biến và ngư dân, cơ sở thu mua chưa có hợp đồng ràng buộc, giao dịch chủ yếu qua giá cả và thỏa thuận miệng, dẫn đến nguồn nguyên liệu không ổn định.
- Hiệp hội ngành nghề như Vinatuna và VASEP hoạt động chưa hiệu quả, chưa liên kết được các tác nhân trong cụm ngành, chỉ khoảng 13,3% ngư dân đánh giá tốt vai trò của Vinatuna.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên bắt nguồn từ cơ sở hạ tầng yếu kém, công nghệ khai thác và bảo quản lạc hậu, cùng với trình độ lao động thấp và thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các tác nhân trong cụm ngành. So với Philippines, nơi có cảng cá hiện đại, tàu vỏ thép trang bị thiết bị tiên tiến và mô hình liên kết doanh nghiệp-ngư dân hiệu quả, cụm ngành CNĐD tại Bình Định và Phú Yên còn nhiều điểm yếu cần khắc phục.
Việc cầu nội địa thấp làm giảm áp lực đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm, trong khi thị trường quốc tế ngày càng đòi hỏi cao về tiêu chuẩn và chứng nhận bền vững, tạo thách thức lớn cho các doanh nghiệp và ngư dân địa phương. Sự lỏng lẻo trong liên kết cũng làm giảm khả năng kiểm soát chất lượng và ổn định nguồn nguyên liệu, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh chung của cụm ngành.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đánh giá chất lượng cảng cá, giao thông, tỷ lệ tàu có hầm bảo quản, sản lượng khai thác qua các năm, cũng như bảng so sánh quy trình xử lý cá ngừ giữa Bình Định, Phú Yên và Nhật Bản để minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng cảng cá và hệ thống hậu cần
- Triển khai xây dựng lại hệ thống cảng cá hiện đại, đồng bộ dịch vụ hậu cần phục vụ nghề cá trong vòng 3-5 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ủy ban nhân dân các tỉnh phối hợp với Bộ NN&PTNT và các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Nâng cao năng lực và chất lượng đội tàu khai thác
- Triển khai đồng bộ Nghị định 67 nhằm hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho ngư dân nâng cấp tàu, trang bị thiết bị hiện đại, đặc biệt là hầm bảo quản.
- Chủ thể thực hiện: Ngân hàng, chính quyền địa phương và các tổ chức tín dụng.
Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn và kỹ thuật
- Tổ chức đào tạo, huấn luyện kỹ thuật khai thác, xử lý và bảo quản cá ngừ theo tiêu chuẩn quốc tế cho ngư dân và công nhân chế biến trong 2-3 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Bộ NN&PTNT phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu và hiệp hội ngành nghề.
Xây dựng và củng cố Hiệp hội ngành cá ngừ đại dương
- Tăng cường vai trò đại diện, liên kết các tác nhân trong cụm ngành, vận động chính sách và hỗ trợ kỹ thuật, tài chính cho ngư dân và doanh nghiệp.
- Chủ thể thực hiện: Vinatuna, VASEP cùng chính quyền địa phương.
Khuyến khích phát triển thị trường nội địa và nâng cao nhận thức về sản phẩm cá ngừ
- Tổ chức các chiến dịch quảng bá, đào tạo kỹ năng chế biến và tiêu dùng sản phẩm cá ngừ trong nước nhằm tăng cầu nội địa.
- Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, các hiệp hội và doanh nghiệp chế biến.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển ngành thủy sản, nâng cao năng lực cạnh tranh cụm ngành CNĐD.
- Use case: Thiết kế chương trình hỗ trợ vốn, đào tạo và phát triển cơ sở hạ tầng.
Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thủy sản
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến nguồn nguyên liệu, chất lượng sản phẩm và thị trường xuất khẩu.
- Use case: Điều chỉnh chiến lược thu mua, đầu tư công nghệ và liên kết với ngư dân.
Ngư dân và các tổ chức nghề cá
- Lợi ích: Nắm bắt các kỹ thuật khai thác, bảo quản hiện đại và cơ hội tiếp cận nguồn vốn ưu đãi.
- Use case: Tham gia các chương trình đào tạo, nâng cấp tàu thuyền và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế nông nghiệp và thủy sản
- Lợi ích: Tham khảo mô hình phân tích NLCT cụm ngành và kinh nghiệm phát triển ngành cá ngừ đại dương.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phát triển bền vững ngành thủy sản.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao năng lực cạnh tranh của cụm ngành cá ngừ đại dương tại Bình Định và Phú Yên còn thấp?
Năng lực cạnh tranh thấp do cơ sở hạ tầng cảng cá yếu kém, công nghệ khai thác và bảo quản lạc hậu, trình độ lao động thấp và sự liên kết giữa các tác nhân trong cụm ngành còn lỏng lẻo.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng sản phẩm cá ngừ xuất khẩu?
Quy trình xử lý và bảo quản sau thu hoạch, thời gian bảo quản trên biển và trên bờ, cũng như công nghệ và thiết bị bảo quản trên tàu ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm.Làm thế nào để ngư dân tiếp cận được nguồn vốn vay ưu đãi theo Nghị định 67?
Ngư dân cần hoàn thiện hồ sơ vay vốn, có vốn đối ứng và tài sản thế chấp theo quy định. Chính quyền địa phương và ngân hàng cần hỗ trợ hướng dẫn thủ tục và thẩm định hồ sơ nhanh chóng.Tại sao thị trường nội địa tiêu thụ cá ngừ đại dương còn thấp?
Người tiêu dùng trong nước chưa quen với sản phẩm cá ngừ đại dương, thiếu kỹ năng chế biến và nhận thức về giá trị dinh dưỡng, dẫn đến cầu nội địa chỉ chiếm khoảng 2% sản lượng chế biến.Bài học kinh nghiệm nào từ Philippines có thể áp dụng cho Việt Nam?
Philippines có hệ thống cảng cá hiện đại, tàu vỏ thép trang bị thiết bị tiên tiến và mô hình liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và ngư dân, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và ổn định nguồn nguyên liệu.
Kết luận
- Cụm ngành cá ngừ đại dương tại Bình Định và Phú Yên đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế, giải quyết việc làm và bảo vệ chủ quyền biển đảo, nhưng năng lực cạnh tranh còn hạn chế do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.
- Cơ sở hạ tầng, công nghệ khai thác và bảo quản, trình độ lao động và sự liên kết trong cụm ngành là những điểm yếu cần được cải thiện.
- So sánh với các nước như Philippines và Nhật Bản cho thấy Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm về đầu tư cơ sở hạ tầng, công nghệ và tổ chức sản xuất.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ gồm nâng cấp cơ sở hạ tầng, hỗ trợ vốn vay, đào tạo nguồn nhân lực và củng cố hiệp hội ngành nghề nhằm nâng cao NLCT cụm ngành.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách hỗ trợ, tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan và phát triển thị trường nội địa để tạo nền tảng bền vững cho ngành cá ngừ đại dương Việt Nam.
Hành động ngay hôm nay để góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh ngành cá ngừ đại dương tại Bình Định và Phú Yên, thúc đẩy phát triển kinh tế biển bền vững!