Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền hình cáp, đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia có tốc độ phát triển công nghệ thông tin, internet và viễn thông hàng đầu khu vực. Tuy nhiên, sự gia nhập của các công ty nước ngoài với nguồn lực vốn và công nghệ mạnh mẽ đã làm môi trường kinh doanh trở nên cạnh tranh khốc liệt hơn. Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist (SCTV) là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực truyền hình cáp tại Việt Nam, phục vụ hơn 1 triệu khách hàng với hơn 200 kênh truyền hình kỹ thuật số, trong đó có 80 kênh HD chất lượng cao. Mặc dù có nhiều ưu thế về kỹ thuật và công nghệ, giai đoạn 2017-2019, SCTV gặp khó khăn trong việc lựa chọn và triển khai chiến lược kinh doanh, dẫn đến lợi thế cạnh tranh còn hạn chế.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng lựa chọn và triển khai chiến lược kinh doanh của SCTV, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược khác biệt hóa dựa trên năng lực đổi mới sáng tạo và marketing nhằm tăng cường lợi thế cạnh tranh đến năm 2025, tầm nhìn 2030. Nghiên cứu tập trung vào phân tích dữ liệu giai đoạn 2017-2019, khảo sát nhân viên và khách hàng năm 2020, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về môi trường kinh doanh, năng lực nội bộ và các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:
Lý thuyết Chiến lược Kinh doanh của Michael Porter với ba chiến lược cạnh tranh tổng quát: chiến lược chi phí thấp, chiến lược khác biệt hóa và chiến lược tập trung. Porter nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần chọn một chiến lược duy nhất để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Lý thuyết Dựa trên Nguồn lực (RBV) của Barney với mô hình VRIN (Valuable, Rare, Inimitable, Non-substitutable) để nhận dạng năng lực lõi và lợi thế cạnh tranh bền vững. Lý thuyết này giúp đánh giá các nguồn lực nội bộ của doanh nghiệp như nhân lực, công nghệ, tài chính và hệ thống thông tin.
Mô hình SOPTS về đổi mới sáng tạo (Hull và Tidd) tập trung vào 5 khía cạnh: Chiến lược, Quy trình, Tổ chức, Công cụ/Công nghệ và Hệ thống, nhằm đo lường và phát triển năng lực đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp.
Mô hình 4P trong Marketing (Product, Price, Promotion, Place) của John Westwood, làm cơ sở xây dựng chính sách marketing phù hợp với chiến lược kinh doanh.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược, triển khai chiến lược, lợi thế cạnh tranh, năng lực đổi mới sáng tạo, chính sách marketing.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ của SCTV giai đoạn 2017-2019, các báo cáo ngành, tài liệu pháp luật liên quan đến lĩnh vực truyền hình cáp và công nghệ thông tin.
Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu các lãnh đạo công ty để hiểu rõ thực trạng hoạch định và triển khai chiến lược; khảo sát nhân viên và khách hàng năm 2020 nhằm thu thập đánh giá về môi trường kinh doanh, chiến lược và lợi thế cạnh tranh.
Cỡ mẫu khảo sát: Khoảng 200 nhân viên và 300 khách hàng được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các phòng ban và nhóm khách hàng chính.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích SWOT, ma trận BCG, ma trận VRIN để đánh giá nguồn lực và lợi thế cạnh tranh; phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm và biểu đồ để minh họa kết quả khảo sát.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2020, phân tích và đề xuất giải pháp trong quý cuối năm 2020 và đầu năm 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng lựa chọn chiến lược kinh doanh: SCTV chủ yếu áp dụng chiến lược khác biệt hóa dựa trên công nghệ và dịch vụ đa dạng. Tuy nhiên, chỉ khoảng 65% nhân viên đánh giá chiến lược hiện tại phù hợp với môi trường cạnh tranh, trong khi 35% còn lại cho rằng chiến lược chưa rõ ràng và thiếu tính linh hoạt.
Triển khai chiến lược và nguồn lực: Khoảng 70% nhân viên cho biết nguồn lực tài chính và nhân sự chưa được phân bổ hiệu quả để hỗ trợ chiến lược. Đặc biệt, chính sách R&D và đổi mới sáng tạo chỉ chiếm khoảng 10% tổng ngân sách, thấp hơn mức trung bình ngành là 15%.
Lợi thế cạnh tranh: Khách hàng đánh giá cao chất lượng kỹ thuật và số lượng kênh truyền hình (hơn 80 kênh HD), nhưng chỉ 55% hài lòng về dịch vụ chăm sóc khách hàng và các dịch vụ giá trị gia tăng. Điều này cho thấy lợi thế cạnh tranh của SCTV còn hạn chế trong khía cạnh trải nghiệm khách hàng.
Năng lực đổi mới sáng tạo và marketing: Năng lực đổi mới sáng tạo của SCTV được đánh giá ở mức trung bình với điểm trung bình 3,2/5 theo khảo sát nhân viên. Chính sách marketing chưa đồng bộ, chỉ 60% nhân viên cho rằng các hoạt động marketing được triển khai hiệu quả, đặc biệt trong việc tiếp cận khách hàng trẻ và thị trường số.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy SCTV đã có nền tảng kỹ thuật và công nghệ vững chắc, tuy nhiên việc hoạch định và triển khai chiến lược kinh doanh chưa phát huy tối đa năng lực đổi mới sáng tạo và marketing. Nguyên nhân chính là do phân bổ nguồn lực chưa hợp lý, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và chưa có chính sách R&D đủ mạnh để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành truyền hình cáp và công nghệ thông tin, các doanh nghiệp thành công thường tập trung đầu tư mạnh vào đổi mới sáng tạo và phát triển marketing số, đồng thời xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp. Việc thiếu hụt các yếu tố này khiến SCTV khó duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ hài lòng của khách hàng về các dịch vụ, bảng phân tích tỷ lệ phân bổ ngân sách cho R&D và marketing, cũng như biểu đồ radar đánh giá năng lực đổi mới sáng tạo theo các khía cạnh SOPTS.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư cho chính sách R&D và đổi mới sáng tạo
- Động từ hành động: Tăng ngân sách, phát triển dự án đổi mới
- Target metric: Tăng tỷ lệ đầu tư R&D từ 10% lên 15% tổng ngân sách trong vòng 2 năm
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng Kỹ thuật và Phòng Nghiên cứu phát triển
Hoàn thiện chính sách marketing đa kênh, tập trung vào thị trường số và khách hàng trẻ
- Động từ hành động: Xây dựng chiến lược marketing số, triển khai các chiến dịch quảng bá đa phương tiện
- Target metric: Tăng tỷ lệ khách hàng trẻ (dưới 35 tuổi) sử dụng dịch vụ lên 30% trong 3 năm
- Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing phối hợp với phòng Kinh doanh
Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và nâng cao hiệu quả phối hợp nội bộ
- Động từ hành động: Rà soát, điều chỉnh ngân sách và quy trình làm việc
- Target metric: Giảm 15% chi phí không hiệu quả trong vòng 1 năm
- Chủ thể thực hiện: Ban Tổng Giám đốc và phòng Tổ chức hành chính
Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp và đa dạng dịch vụ giá trị gia tăng
- Động từ hành động: Đào tạo nhân viên, phát triển dịch vụ mới
- Target metric: Tăng mức độ hài lòng khách hàng lên 75% trong 2 năm
- Chủ thể thực hiện: Phòng Chăm sóc khách hàng và phòng Phát triển sản phẩm
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp truyền hình cáp
- Lợi ích: Hiểu rõ về hoạch định và triển khai chiến lược kinh doanh trong ngành truyền hình cáp, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Use case: Áp dụng các giải pháp đổi mới sáng tạo và marketing để cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu quản trị chiến lược
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu kết hợp lý thuyết RBV, SOPTS và 4P marketing trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu sâu hơn về chiến lược kinh doanh trong ngành công nghệ thông tin và truyền thông.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành truyền thông
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và thách thức của doanh nghiệp truyền hình cáp trong nước để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
- Use case: Đề xuất các chính sách thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển thị trường truyền hình trả tiền.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing và công nghệ thông tin
- Lợi ích: Học tập các phương pháp nghiên cứu thực tiễn và ứng dụng lý thuyết quản trị chiến lược trong doanh nghiệp thực tế.
- Use case: Tham khảo luận văn làm tài liệu học tập, nghiên cứu đề tài tốt nghiệp hoặc luận văn thạc sĩ.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược khác biệt hóa là gì và tại sao SCTV chọn chiến lược này?
Chiến lược khác biệt hóa là tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ để thu hút khách hàng. SCTV chọn chiến lược này vì có lợi thế về công nghệ và đa dạng kênh truyền hình, giúp tạo ra giá trị riêng cho khách hàng.Năng lực đổi mới sáng tạo ảnh hưởng thế nào đến lợi thế cạnh tranh của SCTV?
Năng lực đổi mới sáng tạo giúp SCTV phát triển sản phẩm, dịch vụ mới phù hợp với nhu cầu thị trường, từ đó duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong môi trường công nghệ thay đổi nhanh.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá thực trạng chiến lược của SCTV?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn lãnh đạo) và định lượng (khảo sát nhân viên, khách hàng), sử dụng thống kê mô tả và phân tích SWOT để đánh giá toàn diện.Làm thế nào để cải thiện hiệu quả triển khai chiến lược kinh doanh tại SCTV?
Cần tối ưu hóa phân bổ nguồn lực, tăng cường phối hợp nội bộ, đầu tư mạnh vào R&D và marketing, đồng thời xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.Tại sao chính sách marketing đa kênh lại quan trọng với SCTV?
Marketing đa kênh giúp tiếp cận đa dạng nhóm khách hàng, đặc biệt là khách hàng trẻ và thị trường số, từ đó tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị phần trong ngành truyền hình trả tiền.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về hoạch định và triển khai chiến lược kinh doanh, tập trung vào chiến lược khác biệt hóa dựa trên năng lực đổi mới sáng tạo và marketing.
- Đánh giá thực trạng tại SCTV giai đoạn 2017-2019 cho thấy nhiều hạn chế trong phân bổ nguồn lực, chính sách R&D và marketing chưa phát huy hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đầu tư đổi mới sáng tạo, hoàn thiện chính sách marketing đa kênh, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng giúp SCTV nâng cao lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và thị trường truyền hình trả tiền ngày càng khốc liệt.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp cùng ngành để so sánh và hoàn thiện chiến lược.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo và marketing, tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp truyền hình cáp trong kỷ nguyên số!