Tổng quan nghiên cứu
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh ĐăkLăk, với quy mô 180 giường bệnh và 10 khoa phòng, tiếp nhận hơn 20.000 lượt bệnh nhân mỗi năm, trong đó khoảng 3.500 bệnh nhân điều trị nội trú. Năm 2011, trên 50% bệnh nhân nội trú mắc các bệnh liên quan đến di chứng tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não, cột sống và các bệnh cơ xương khớp có di chứng vận động. Chi phí điều trị nội trú là một trong những vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và sử dụng nguồn lực y tế tại bệnh viện. Nghiên cứu nhằm xác định chi phí và cơ cấu chi phí điều trị nội trú của ba nhóm bệnh thường gặp tại bệnh viện, đồng thời so sánh chi phí giữa bệnh nhân có và không có bảo hiểm y tế (BHYT) trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2012.
Mục tiêu cụ thể bao gồm: (1) Xác định chi phí và cơ cấu chi phí điều trị nội trú của ba nhóm bệnh; (2) So sánh chi phí điều trị nội trú giữa bệnh nhân có và không có BHYT. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ theo dõi, giám sát sử dụng kinh phí, đánh giá hiệu quả hoạt động, lập kế hoạch ngân sách và xác định nguồn lực cần thiết cho bệnh viện. Thời gian nghiên cứu tập trung trong quý II năm 2012 tại Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh ĐăkLăk, một địa điểm có đặc thù bệnh nhân chủ yếu mắc các bệnh mạn tính cần điều trị lâu dài.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết phân loại chi phí y tế của Drummond và cộng sự, trong đó chi phí được chia thành ba nhóm chính: chi phí trực tiếp cho điều trị, chi phí trực tiếp không cho điều trị và chi phí gián tiếp. Trong đó, chi phí trực tiếp cho điều trị bao gồm các khoản chi cho chẩn đoán, điều trị, phục hồi chức năng và ngày giường bệnh; chi phí trực tiếp không cho điều trị bao gồm chi phí ăn uống, đi lại, ở trọ của bệnh nhân và người nhà. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các mô hình chi trả chi phí y tế phổ biến như phương pháp chi trả theo phí dịch vụ, theo số ngày điều trị và khoán theo tổng ngân sách, phù hợp với chính sách BHYT tại Việt Nam.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Chi phí trực tiếp cho điều trị: chi phí thuốc, xét nghiệm, vật tư y tế, vật lý trị liệu, giường bệnh.
- Chi phí trực tiếp không cho điều trị: chi phí ăn uống, đi lại, nhà trọ trong quá trình điều trị.
- Phương thức chi trả BHYT: thanh toán theo phí dịch vụ có trần, thanh toán theo định suất, và thanh toán theo nhóm chẩn đoán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, thu thập dữ liệu hồi cứu từ hồ sơ bệnh án và phiếu thanh toán viện phí, kết hợp phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân hoặc người nhà để thu thập chi phí trực tiếp không cho điều trị. Đối tượng nghiên cứu là toàn bộ 413 bệnh nhân nội trú thuộc ba nhóm bệnh: di chứng tai biến mạch máu não (114 bệnh nhân), di chứng chấn thương sọ não, cột sống (88 bệnh nhân), và các bệnh cơ xương khớp có di chứng vận động (211 bệnh nhân) ra viện từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2012 tại Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh ĐăkLăk.
Cỡ mẫu toàn bộ được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Dữ liệu được nhập bằng phần mềm Epi Data 3.1, xử lý và phân tích bằng SPSS. Các phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh trung bình với kiểm định t-test để đánh giá sự khác biệt chi phí giữa nhóm có và không có BHYT. Thời gian nghiên cứu kéo dài 3 tháng, từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2012.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 413 bệnh nhân, 52,5% là nam, nhóm tuổi 41-60 chiếm 40,9%, dân tộc Kinh chiếm 81,6%, nông dân chiếm 54,2%. Tỷ lệ bệnh nhân có BHYT là 64,65%, không có BHYT là 35,35%.
Ngày nằm viện trung bình: Nhóm di chứng chấn thương sọ não, cột sống có ngày nằm viện trung bình cao nhất là 19,6 ngày, tiếp theo là nhóm di chứng tai biến mạch máu não với 17,6 ngày, và thấp nhất là nhóm cơ xương khớp với 12,8 ngày. Bệnh nhân có BHYT nằm viện trung bình 16,5 ngày, cao hơn nhóm không có BHYT (13,9 ngày), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
Chi phí điều trị trung bình: Tổng chi phí trung bình cho một đợt điều trị của nhóm bệnh nhân có BHYT là 3.792 đồng, cao hơn nhóm không có BHYT (2.042 đồng), khác biệt có ý nghĩa (p < 0,05). Chi phí trực tiếp cho điều trị trung bình của nhóm có BHYT là 1.389 đồng, thấp hơn nhóm không có BHYT (1.461 đồng), nhưng chi phí trực tiếp không cho điều trị không khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.
Cơ cấu chi phí: Chi phí vật lý trị liệu và phục hồi chức năng chiếm tỷ lệ lớn nhất, từ 41% đến 46% tổng chi phí (p < 0,05). Thuốc thang (sắc) chiếm 23%-31%, các khoản còn lại như giường bệnh (5%-7%), xét nghiệm (7%-11%), thuốc tân dược (6%-7%), thuốc đông dược (5%-7%), vật tư y tế (2%-4%).
Thảo luận kết quả
Ngày nằm viện trung bình cao hơn ở nhóm có BHYT có thể do bệnh nhân được hỗ trợ tài chính nên có xu hướng điều trị kéo dài hơn, phù hợp với đặc điểm bệnh mạn tính cần thời gian hồi phục lâu. Chi phí điều trị trung bình cao hơn ở nhóm có BHYT phản ánh việc sử dụng dịch vụ y tế nhiều hơn hoặc dịch vụ có chi phí cao hơn, đồng thời cho thấy BHYT góp phần giảm gánh nặng tài chính cho bệnh nhân. Cơ cấu chi phí tập trung vào vật lý trị liệu và phục hồi chức năng phù hợp với đặc thù bệnh lý di chứng vận động, cho thấy tầm quan trọng của các dịch vụ này trong quá trình điều trị.
So sánh với các nghiên cứu trong nước, tỷ lệ chi phí thuốc và vật lý trị liệu tương đồng với các báo cáo tại bệnh viện đa khoa Đà Nẵng và Đồng Nai, khẳng định tính nhất quán của kết quả. Việc phân tích chi phí chi tiết giúp bệnh viện có cơ sở để điều chỉnh chính sách thu viện phí, quản lý nguồn lực hiệu quả và đề xuất các chính sách hỗ trợ phù hợp cho bệnh nhân không có BHYT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh chi phí trung bình theo nhóm bệnh và theo đối tượng BHYT, cũng như bảng phân tích cơ cấu chi phí chi tiết từng nhóm bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách hỗ trợ tài chính cho bệnh nhân không có BHYT nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí điều trị, đặc biệt với các nhóm bệnh mạn tính có chi phí điều trị cao. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Sở Y tế, Bệnh viện.
Phát triển và mở rộng dịch vụ vật lý trị liệu, phục hồi chức năng tại bệnh viện để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thời gian nằm viện, góp phần tiết kiệm chi phí tổng thể. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện.
Xây dựng hệ thống quản lý chi phí và giám sát sử dụng nguồn kinh phí BHYT nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng quỹ, tránh lãng phí và gian lận trong thanh toán. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Phòng Tài chính kế toán, BHXH tỉnh.
Tuyên truyền, vận động người dân tham gia BHYT tự nguyện để tăng tỷ lệ bao phủ BHYT, giảm tỷ lệ bệnh nhân tự chi trả viện phí, nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế. Thời gian: liên tục; chủ thể: Sở Y tế, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Quản lý bệnh viện và cán bộ tài chính y tế: Nghiên cứu cung cấp số liệu chi tiết về chi phí điều trị, giúp hoạch định ngân sách, quản lý tài chính và tối ưu hóa nguồn lực bệnh viện.
Cơ quan bảo hiểm y tế và chính sách y tế: Thông tin về chi phí và cơ cấu chi phí hỗ trợ xây dựng chính sách BHYT phù hợp, điều chỉnh mức thanh toán và mở rộng phạm vi bảo hiểm.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý y tế, kinh tế y tế: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích chi phí và dữ liệu thực tế để tham khảo và phát triển nghiên cứu tiếp theo.
Bác sĩ và nhân viên y tế tại bệnh viện Y học cổ truyền: Hiểu rõ chi phí điều trị giúp cải tiến quy trình điều trị, nâng cao hiệu quả phục hồi chức năng và tư vấn bệnh nhân về chi phí điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Chi phí điều trị nội trú tại Bệnh viện Y học cổ truyền ĐăkLăk có sự khác biệt lớn giữa bệnh nhân có và không có BHYT không?
Có, tổng chi phí trung bình của bệnh nhân có BHYT là 3.792 đồng, cao hơn đáng kể so với nhóm không có BHYT (2.042 đồng), phản ánh sự khác biệt trong mức độ sử dụng dịch vụ và hỗ trợ tài chính.Nhóm bệnh nào có ngày nằm viện trung bình cao nhất?
Nhóm di chứng do chấn thương sọ não, cột sống có ngày nằm viện trung bình cao nhất là 19,6 ngày, do tính chất bệnh lý phức tạp và thời gian phục hồi kéo dài.Chi phí nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu chi phí điều trị?
Chi phí vật lý trị liệu và phục hồi chức năng chiếm từ 41% đến 46% tổng chi phí, cho thấy vai trò quan trọng của các dịch vụ này trong điều trị các bệnh di chứng vận động.Phương pháp thu thập dữ liệu chi phí trực tiếp không cho điều trị như thế nào?
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân hoặc người nhà trước khi xuất viện, bao gồm chi phí ăn uống, đi lại và ở trọ trong quá trình điều trị.Nghiên cứu có thể hỗ trợ gì cho việc lập kế hoạch ngân sách bệnh viện?
Nghiên cứu cung cấp số liệu chi tiết về chi phí trung bình và cơ cấu chi phí theo nhóm bệnh, giúp bệnh viện dự trù ngân sách chính xác, phân bổ nguồn lực hợp lý và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định chi phí điều trị nội trú trung bình của ba nhóm bệnh thường gặp tại Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh ĐăkLăk, với tổng chi phí trung bình cao hơn ở nhóm bệnh nhân có BHYT.
- Ngày nằm viện trung bình dài nhất thuộc nhóm di chứng chấn thương sọ não, cột sống, phản ánh đặc thù bệnh lý và nhu cầu điều trị kéo dài.
- Cơ cấu chi phí tập trung chủ yếu vào vật lý trị liệu và phục hồi chức năng, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng chi phí điều trị.
- Kết quả nghiên cứu hỗ trợ quản lý bệnh viện trong việc giám sát chi phí, lập kế hoạch ngân sách và đề xuất chính sách hỗ trợ bệnh nhân không có BHYT.
- Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, mở rộng BHYT và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật dữ liệu mới và đánh giá tác động chính sách BHYT trong các năm tiếp theo. Các nhà quản lý và chuyên gia y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí điều trị nội trú.