Tổng quan nghiên cứu

Bệnh mạch vành cấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và gánh nặng y tế trên toàn cầu. Theo Trung tâm Phòng ngừa và Kiểm soát Bệnh tật Mỹ (CDC), mỗi năm có khoảng 610.000 người tử vong do bệnh tim mạch, trong đó hội chứng mạch vành cấp chiếm phần lớn với hơn 370.000 ca tử vong. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh mạch vành đã tăng nhanh từ 3,4% năm 1994 lên đến 24% năm 2007, với hàng nghìn ca nhồi máu cơ tim cấp được ghi nhận mỗi năm. Can thiệp mạch vành qua da (PCI) đã trở thành phương pháp điều trị ưu thế, giúp tái thông mạch vành, giảm thiểu tổn thương cơ tim và cải thiện tiên lượng người bệnh.

Tuy nhiên, bên cạnh hiệu quả lâm sàng, chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh sau can thiệp vẫn là vấn đề cần được quan tâm sâu sắc. CLCS không chỉ phản ánh tình trạng sức khỏe thể chất mà còn bao gồm các khía cạnh tâm lý, xã hội và kinh tế. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả thực trạng chất lượng cuộc sống của người mắc hội chứng mạch vành cấp sau can thiệp mạch vành qua da tại Bệnh viện tỉnh Khánh Hòa năm 2017, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS như giới tính, tuổi tác, hoàn cảnh kinh tế, bệnh kèm theo và hỗ trợ xã hội.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 100 người bệnh được can thiệp mạch vành qua da, khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả điều trị toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và hỗ trợ người bệnh phục hồi tốt hơn sau can thiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết chất lượng cuộc sống của Ferrans (1990), trong đó CLCS được đánh giá qua bốn khía cạnh chính: sức khỏe và khả năng thực hiện chức năng, kinh tế-xã hội, tâm lý/tinh thần và hạnh phúc gia đình. Khung này giúp hiểu rõ ảnh hưởng toàn diện của bệnh tật đến cuộc sống người bệnh, từ thể chất đến các mối quan hệ xã hội và tâm lý.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng bộ công cụ SF-36 để đo lường chất lượng cuộc sống, bao gồm 36 câu hỏi đánh giá 8 lĩnh vực sức khỏe: hoạt động thể chất, giới hạn vai trò do thể chất, cảm nhận đau đớn, sức khỏe chung, giới hạn vai trò do tinh thần, năng lượng sống, trạng thái tâm lý và chức năng xã hội. Điểm số được tính trên thang 0-100, điểm càng cao phản ánh trạng thái sức khỏe càng tốt.

Bên cạnh đó, bộ câu hỏi MSPSS được sử dụng để đánh giá mức độ hỗ trợ xã hội, gồm ba nhóm hỗ trợ từ người thân, gia đình và bạn bè, với thang điểm từ 1 đến 7, điểm càng cao thể hiện sự hỗ trợ xã hội càng tốt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành tại Khoa Tim mạch can thiệp – Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa trong 6 tháng đầu năm 2017. Cỡ mẫu gồm 100 người bệnh mắc hội chứng mạch vành cấp sau can thiệp mạch vành qua da, được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên tiêu chuẩn lựa chọn: người trưởng thành trên 18 tuổi, đã trải qua can thiệp lần đầu, có khả năng nhận thức và đồng ý tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi SF-36 và MSPSS, do người nghiên cứu thực hiện, đảm bảo giải thích rõ ràng cho người bệnh. Thời gian hoàn thành mỗi bộ câu hỏi khoảng 15-20 phút.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 22. Các biến định lượng được mô tả bằng trung bình và độ lệch chuẩn, biến định tính bằng tỷ lệ phần trăm. Mối liên quan giữa các biến được đánh giá bằng hệ số tương quan Pearson, kiểm định t độc lập và ANOVA, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, bảo mật thông tin và sự đồng thuận tự nguyện của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Giới nam chiếm 63%, nữ 37%. Tuổi trung bình là 67,24 ± 10,61, nhóm tuổi 60-79 chiếm 65%. Trình độ học vấn chủ yếu ở cấp 2/3 (60%). Hoàn cảnh kinh tế nghèo, cận nghèo chiếm 57%. Bệnh kèm theo phổ biến là tăng huyết áp (37%) và đái tháo đường (21%).

  2. Chất lượng cuộc sống: Điểm trung bình CLCS chung là 71,57 ± 18,67, trong đó sức khỏe thể chất đạt 63,65 ± 22,13 và sức khỏe tinh thần 79,48 ± 19,02. Lĩnh vực chức năng xã hội có điểm cao nhất (97,25 ± 10,75), trong khi giới hạn vai trò do thể chất thấp nhất (49,75 ± 49,30). Nhóm tuổi 60-79 có điểm CLCS thấp hơn các nhóm tuổi khác, đặc biệt sức khỏe thể chất giảm rõ rệt theo tuổi.

  3. Hỗ trợ xã hội: Tổng điểm hỗ trợ xã hội trung bình là 4,36 ± 1,60 (mức trung bình). Hỗ trợ từ gia đình cao nhất (5,79 ± 1,57), trong khi từ người khác và bạn bè ở mức trung bình.

  4. Mối liên quan giữa các yếu tố và CLCS: Giới tính có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe thể chất và CLCS chung (p < 0,05), với nam giới có điểm cao hơn nữ giới. Hỗ trợ xã hội cũng liên quan tích cực đến sức khỏe thể chất và CLCS (p < 0,05). Tuổi tác ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất nhưng không ảnh hưởng rõ rệt đến sức khỏe tinh thần. Hoàn cảnh kinh tế và bệnh kèm theo có xu hướng ảnh hưởng nhưng chưa đạt mức ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu này.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chất lượng cuộc sống của người bệnh sau can thiệp mạch vành qua da ở mức khá, tương tự các nghiên cứu quốc tế đã công bố. Điểm số cao ở lĩnh vực chức năng xã hội phản ánh sự hỗ trợ mạnh mẽ từ gia đình và cộng đồng, điều này đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Sức khỏe thể chất giảm theo tuổi là điều dễ hiểu do sự suy giảm chức năng cơ thể và bệnh kèm theo tăng lên ở người cao tuổi.

Sự khác biệt về CLCS giữa nam và nữ có thể do nữ giới thường lớn tuổi hơn, có nhiều bệnh kèm theo và chịu ảnh hưởng tâm lý nhiều hơn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Mối liên quan tích cực giữa hỗ trợ xã hội và CLCS nhấn mạnh vai trò của mạng lưới hỗ trợ trong việc cải thiện sức khỏe và tinh thần người bệnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ điểm số CLCS theo nhóm tuổi, bảng phân tích mối liên quan giữa giới và các lĩnh vực sức khỏe thể chất, cũng như biểu đồ phân bố mức độ hỗ trợ xã hội. Những kết quả này góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, từ đó đề xuất các can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tâm lý và xã hội cho người bệnh nữ: Tổ chức các chương trình tư vấn, nhóm hỗ trợ nhằm giảm thiểu áp lực tâm lý, nâng cao sự tự tin và khả năng thích nghi, hướng tới cải thiện chất lượng cuộc sống thể chất và tinh thần trong vòng 6-12 tháng, do các cơ sở y tế và tổ chức cộng đồng thực hiện.

  2. Phát triển các dịch vụ chăm sóc sau can thiệp cho người cao tuổi: Thiết lập các chương trình phục hồi chức năng chuyên biệt, tập trung vào cải thiện sức khỏe thể chất và quản lý bệnh kèm theo, với mục tiêu nâng điểm CLCS thể chất trong 1 năm, do bệnh viện phối hợp với trung tâm y tế dự phòng thực hiện.

  3. Khuyến khích gia đình và cộng đồng tham gia hỗ trợ người bệnh: Tăng cường giáo dục, nâng cao nhận thức về vai trò hỗ trợ xã hội, xây dựng mạng lưới hỗ trợ bền vững nhằm duy trì và nâng cao điểm số hỗ trợ xã hội, thực hiện liên tục, do các tổ chức xã hội và y tế cộng đồng đảm nhiệm.

  4. Cải thiện điều kiện kinh tế cho người bệnh: Hỗ trợ chính sách bảo hiểm y tế, giảm chi phí thuốc men và điều trị dài hạn, giúp giảm gánh nặng tài chính, nâng cao chất lượng cuộc sống trong vòng 1-2 năm, do các cơ quan quản lý y tế và chính phủ phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về chất lượng cuộc sống sau can thiệp mạch vành, giúp cải thiện chăm sóc toàn diện, đặc biệt trong việc hỗ trợ tâm lý và xã hội cho người bệnh.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS giúp xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe phù hợp, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả điều trị.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tim mạch và chăm sóc sức khỏe: Cơ sở dữ liệu và khung lý thuyết được áp dụng có thể làm nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn về phục hồi chức năng và chất lượng cuộc sống.

  4. Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống sau can thiệp, từ đó chủ động tham gia vào quá trình chăm sóc và phục hồi, nâng cao hiệu quả điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Can thiệp mạch vành qua da ảnh hưởng thế nào đến chất lượng cuộc sống?
    Can thiệp giúp tái thông mạch máu, giảm đau ngực và cải thiện chức năng tim, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống thể chất và tinh thần của người bệnh, đặc biệt trong 6-12 tháng đầu sau can thiệp.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống sau can thiệp?
    Giới tính và mức độ hỗ trợ xã hội là hai yếu tố có ảnh hưởng đáng kể, trong đó nam giới và người có hỗ trợ xã hội tốt thường có chất lượng cuộc sống cao hơn.

  3. Tại sao người cao tuổi có chất lượng cuộc sống thấp hơn?
    Tuổi cao đi kèm với suy giảm chức năng thể chất, bệnh kèm theo nhiều hơn và khả năng hồi phục chậm hơn, dẫn đến điểm số sức khỏe thể chất và CLCS chung thấp hơn.

  4. Hỗ trợ xã hội được đánh giá như thế nào trong nghiên cứu?
    Hỗ trợ xã hội được đo bằng bộ câu hỏi MSPSS, đánh giá sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và người thân, với điểm số càng cao thể hiện mức độ hỗ trợ càng tốt, góp phần cải thiện sức khỏe và tinh thần.

  5. Làm thế nào để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh sau can thiệp?
    Cần kết hợp chăm sóc y tế, hỗ trợ tâm lý, tăng cường mạng lưới xã hội và cải thiện điều kiện kinh tế, đồng thời tổ chức các chương trình phục hồi chức năng phù hợp với từng nhóm đối tượng.

Kết luận

  • Chất lượng cuộc sống của người mắc hội chứng mạch vành cấp sau can thiệp mạch vành qua da tại Bệnh viện tỉnh Khánh Hòa năm 2017 ở mức khá, với điểm trung bình CLCS chung là 71,57 ± 18,67.
  • Giới tính và hỗ trợ xã hội có mối liên quan có ý nghĩa thống kê đến sức khỏe thể chất và chất lượng cuộc sống chung (p < 0,05).
  • Sức khỏe thể chất giảm theo tuổi, nhóm tuổi 60-79 có điểm CLCS thấp hơn các nhóm khác.
  • Hỗ trợ từ gia đình là nguồn lực xã hội quan trọng nhất, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý, phục hồi chức năng và chính sách y tế nhằm cải thiện toàn diện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Kêu gọi hành động: Các cơ sở y tế, nhà quản lý và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp chăm sóc toàn diện, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả điều trị và phục hồi cho người bệnh mạch vành cấp sau can thiệp.