Tổng quan nghiên cứu
Suy tim là một hội chứng bệnh lý tim mạch phổ biến trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hơn 23 triệu người và dự kiến số ca mới sẽ tăng lên 1,5 triệu mỗi năm vào năm 2040. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 800.000 đến 1,6 triệu người mắc suy tim, trong đó người bệnh suy tim nhập viện chủ yếu là người trên 60 tuổi, chiếm tỷ lệ 68,59%. Tỷ lệ tử vong nội viện do suy tim cấp/mất bù dao động từ 4-10%, với tỷ lệ tử vong sau xuất viện lên đến 25-30%. Bệnh viện Tim Hà Nội là cơ sở chuyên khoa đầu ngành, tiếp nhận trung bình 5-7 người bệnh suy tim nhập viện mỗi ngày và quản lý gần 4000 người bệnh suy tim nội trú và ngoại trú.
Nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm và hoạt động chăm sóc người bệnh suy tim điều trị nội trú tại Bệnh viện Tim Hà Nội năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá hoạt động chăm sóc của điều dưỡng và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024, tập trung vào người bệnh suy tim có phân suất tống máu ≤ 50%. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm tỷ lệ tử vong, tái nhập viện và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh suy tim tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu áp dụng hai học thuyết điều dưỡng chính: học thuyết Virginia Henderson và học thuyết Orem’s. Học thuyết Virginia Henderson tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của con người, nhấn mạnh việc giúp người bệnh phát triển tính độc lập trong chăm sóc sức khỏe. Học thuyết Orem’s đề cao vai trò tự chăm sóc của người bệnh, phân loại mức độ tự chăm sóc thành ba nhóm: phụ thuộc hoàn toàn, phụ thuộc một phần và không cần phụ thuộc.
Ngoài ra, nghiên cứu dựa trên quy trình điều dưỡng gồm 5 bước: nhận định, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá, nhằm đảm bảo chăm sóc toàn diện và liên tục cho người bệnh suy tim. Các khái niệm chính bao gồm: suy tim cấp và mạn tính, phân độ NYHA, các biến số lâm sàng và cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 156 người bệnh suy tim nội trú tại Bệnh viện Tim Hà Nội, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Cỡ mẫu định tính gồm 8 điều dưỡng viên trực tiếp chăm sóc người bệnh, được chọn chủ đích dựa trên kinh nghiệm làm việc.
Nguồn dữ liệu bao gồm hồ sơ bệnh án, phiếu theo dõi chức năng sống, phiếu chăm sóc người bệnh và phỏng vấn trực tiếp người bệnh cũng như điều dưỡng. Các biến số nghiên cứu gồm đặc điểm nhân khẩu học, lâm sàng, cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng và các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc.
Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ và phân tích liên quan. Dữ liệu định tính được xử lý bằng phương pháp gỡ băng và phân tích nội dung. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và đảm bảo tính tự nguyện của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học người bệnh suy tim: Nhóm tuổi ≥ 60 chiếm 78,2%, nam giới chiếm 73,1%, người dân tộc Kinh chiếm 96,8%, phần lớn sống ở nông thôn (76,3%). Người bệnh gầy (BMI < 18,5) chiếm 61,6%, chỉ 1,9% thừa cân hoặc béo phì.
Nguyên nhân nhập viện và bệnh kèm theo: Nhồi máu cơ tim là nguyên nhân chính gây suy tim nhập viện (37,2%), tiếp theo là rối loạn nhịp tim (26,9%). Nhóm bệnh tim mạch kèm theo chiếm 69,8%, bệnh nội tiết 19,2%.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Tỷ lệ chăm sóc đạt mức tốt (≥ 80% điểm) là khoảng 85,9% khi ra viện, giảm so với lúc nhập viện (33,97% thuộc cấp I giảm xuống còn 1,92%). Điều dưỡng thực hiện đầy đủ các hoạt động theo dõi dấu hiệu sinh tồn, y lệnh thuốc, chăm sóc tinh thần và tư vấn giáo dục sức khỏe.
Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Trình độ học vấn, hoàn cảnh sống, nghề nghiệp, kiến thức về suy tim và bệnh lý kèm theo có mối liên quan đáng kể đến hành vi tự chăm sóc và kết quả chăm sóc (p < 0,05). Người bệnh có bệnh kèm như viêm phổi, đái tháo đường, COPD có nguy cơ kết quả chăm sóc chưa tốt cao hơn từ 2,36 đến 4,29 lần.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy người bệnh suy tim tại Bệnh viện Tim Hà Nội chủ yếu là người cao tuổi, nam giới, sống ở vùng nông thôn và có thể trạng gầy, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Nguyên nhân nhồi máu cơ tim và rối loạn nhịp tim là phổ biến, phản ánh xu hướng bệnh lý tim mạch tại Việt Nam.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện theo quy trình bài bản, góp phần cải thiện tình trạng sức khỏe người bệnh, giảm tỷ lệ tử vong và tái nhập viện. Tuy nhiên, sự khác biệt về trình độ học vấn và kiến thức bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng tự chăm sóc, từ đó tác động đến kết quả chăm sóc tổng thể. Các bệnh lý kèm theo làm tăng nguy cơ biến chứng và làm giảm hiệu quả chăm sóc, đòi hỏi sự phối hợp đa ngành trong quản lý người bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, nguyên nhân nhập viện và bảng so sánh tỷ lệ chăm sóc tốt theo các nhóm đặc điểm nhân khẩu học và bệnh lý kèm theo, giúp minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chăm sóc người bệnh suy tim, tập trung vào kỹ năng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, thực hiện y lệnh và tư vấn giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Bệnh viện Tim Hà Nội phối hợp với khoa đào tạo.
Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh: Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe toàn diện, cung cấp kiến thức về bệnh suy tim, tự chăm sóc và phòng ngừa biến chứng, triển khai định kỳ hàng tháng cho người bệnh và người nhà. Chủ thể thực hiện: Điều dưỡng trưởng và đội ngũ điều dưỡng.
Phát triển mô hình chăm sóc đa ngành: Thiết lập nhóm quản lý bệnh gồm bác sĩ tim mạch, điều dưỡng, dinh dưỡng và chuyên gia phục hồi chức năng để phối hợp chăm sóc người bệnh có bệnh lý kèm theo, giảm thiểu biến chứng trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện và các khoa liên quan.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong theo dõi và tư vấn: Triển khai hệ thống theo dõi điện tử và tư vấn từ xa cho người bệnh suy tim sau xuất viện nhằm giảm tái nhập viện và nâng cao tuân thủ điều trị trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin và khoa điều dưỡng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn về chăm sóc người bệnh suy tim, giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn và hiệu quả công tác chăm sóc.
Bác sĩ chuyên khoa tim mạch: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vai trò và hoạt động chăm sóc điều dưỡng, từ đó phối hợp hiệu quả trong quản lý người bệnh suy tim.
Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Cơ sở dữ liệu và phân tích giúp xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và cải tiến quy trình chăm sóc người bệnh suy tim.
Nghiên cứu sinh và học viên y khoa: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực điều dưỡng và chăm sóc sức khỏe tim mạch.
Câu hỏi thường gặp
Suy tim là gì và có những loại nào?
Suy tim là hội chứng do tim không bơm máu hiệu quả, gồm suy tim cấp và mạn tính. Suy tim cấp là tình trạng mất bù đột ngột, suy tim mạn tiến triển từ từ kéo dài nhiều tháng hoặc năm.Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh suy tim?
Điều dưỡng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, thực hiện y lệnh, chăm sóc tinh thần, tư vấn giáo dục sức khỏe và phối hợp với bác sĩ để đảm bảo chăm sóc toàn diện, giảm biến chứng và tái nhập viện.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh suy tim?
Trình độ học vấn, kiến thức về bệnh, hoàn cảnh sống, nghề nghiệp và bệnh lý kèm theo như đái tháo đường, viêm phổi, COPD ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả chăm sóc.Chăm sóc người bệnh suy tim bao gồm những hoạt động gì?
Bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, thực hiện y lệnh thuốc và xét nghiệm, chăm sóc dinh dưỡng, vệ sinh, phục hồi chức năng, tư vấn tuân thủ điều trị và phòng ngừa biến chứng.Làm thế nào để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh suy tim?
Nâng cao năng lực điều dưỡng, tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh, phát triển mô hình chăm sóc đa ngành và ứng dụng công nghệ thông tin trong theo dõi và tư vấn.
Kết luận
- Người bệnh suy tim nội trú tại Bệnh viện Tim Hà Nội chủ yếu là nam giới trên 60 tuổi, sống ở nông thôn và có thể trạng gầy.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện bài bản, với tỷ lệ chăm sóc đạt mức tốt chiếm trên 80%.
- Các yếu tố như trình độ học vấn, kiến thức bệnh lý và bệnh kèm theo ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực điều dưỡng, giáo dục sức khỏe và phát triển mô hình chăm sóc đa ngành.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng chương trình giáo dục và ứng dụng công nghệ để cải thiện chăm sóc người bệnh suy tim.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh suy tim tại cơ sở của bạn!