Tổng quan nghiên cứu
Bệnh vảy nến là một bệnh da mạn tính phổ biến, ảnh hưởng khoảng 1-3% dân số toàn cầu và gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Tại Việt Nam, tỷ lệ người bệnh vảy nến chiếm khoảng 2,2% tổng số bệnh nhân đến khám tại Bệnh viện Da liễu Trung ương. Bệnh có tính chất tái phát, diễn biến kéo dài, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Năm 2021, Bệnh viện Da liễu Trung ương tiếp nhận khoảng 3.050 lượt bệnh nhân vảy nến điều trị nội trú ban ngày, cho thấy nhu cầu chăm sóc và quản lý bệnh ngày càng tăng.
Luận văn tập trung nghiên cứu kết quả chăm sóc người bệnh vảy nến thể thông thường và các yếu tố liên quan tại Khoa Điều trị nội trú ban ngày, Bệnh viện Da liễu Trung ương trong 6 tháng đầu năm 2021. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh, đánh giá kết quả chăm sóc và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chăm sóc, tư vấn và quản lý bệnh vảy nến, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng bệnh tật cho người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm hiểu và cải thiện chăm sóc người bệnh vảy nến:
- Học thuyết của Virginia Henderson: tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của con người như thở, ăn uống, vệ sinh, vận động, giao tiếp và nghỉ ngơi, làm cơ sở xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện cho người bệnh.
- Học thuyết của Dorothea Orem: nhấn mạnh vai trò tự chăm sóc của người bệnh, điều dưỡng hỗ trợ khi người bệnh không thể tự đáp ứng nhu cầu, từ đó tăng cường khả năng tự chăm sóc.
- Mô hình chăm sóc toàn diện: kết hợp chăm sóc thể chất, tinh thần và giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao tuân thủ điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Các khái niệm chính bao gồm: chăm sóc điều dưỡng, tự chăm sóc, giáo dục sức khỏe, kết quả chăm sóc và các yếu tố ảnh hưởng như giới tính, tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thời gian mắc bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: mô tả, tiến hành tại Khoa Điều trị nội trú ban ngày, Bệnh viện Da liễu Trung ương từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2021.
- Đối tượng nghiên cứu: 200 người bệnh vảy nến thể thông thường, tuổi từ 18 trở lên, được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn và không thuộc tiêu chuẩn loại trừ.
- Nguồn dữ liệu: thu thập từ hồ sơ bệnh án, phỏng vấn trực tiếp người bệnh bằng bộ câu hỏi chuẩn, đánh giá đặc điểm lâm sàng qua chỉ số PASI và các xét nghiệm cận lâm sàng.
- Phương pháp phân tích: sử dụng phần mềm SPSS 20 để xử lý dữ liệu, phân tích mô tả và kiểm định mối liên quan giữa các biến số với kết quả chăm sóc.
- Timeline nghiên cứu: 6 tháng thu thập dữ liệu, xử lý và báo cáo kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung người bệnh: Tuổi trung bình 47,5 ± 16,5, nhóm tuổi 50-59 chiếm 22%. Nam giới chiếm 69%, nữ 31%. Nghề nghiệp chủ yếu là công nhân/nông dân (30%), công chức (29,5%), hưu trí (23,5%). Trình độ học vấn trung học phổ thông trở xuống chiếm 52,5%. Người bệnh sống tại thành thị chiếm 54%, nông thôn 46%.
Tiền sử gia đình và thời gian mắc bệnh: 17% có tiền sử gia đình mắc vảy nến. Tuổi khởi phát ≤40 chiếm 61%. Thời gian mắc bệnh trung bình 8,87 ± 5,73 năm, nhóm 5-10 năm chiếm 38%.
Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng: Thể bệnh chủ yếu là thể mảng (93%). Tổn thương da xuất hiện ở đầu mặt cổ (88%), chi trên (87,5%), chi dưới (93%), thân mình (88%) và móng (79%). Tỷ lệ người bệnh có ngứa giảm từ 95% lúc vào viện xuống còn 75% khi ra viện; khô da giảm từ 77,5% xuống 26,5%. Rối loạn mỡ máu phổ biến với 39,9% tăng cholesterol, 29% tăng triglycerid; 21,5% tăng glucose; 10,5% tăng acid uric.
Kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan: Kết quả chăm sóc tốt khi người bệnh được cung cấp thuốc đúng phác đồ, chăm sóc tổn thương da, tư vấn dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe đầy đủ. Giới tính, tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thời gian mắc bệnh và nguồn thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc. Ví dụ, phụ nữ bị vảy nến có chất lượng cuộc sống giảm sút hơn nam giới khoảng 18,5%, người có trình độ học vấn cao có mức độ hiểu biết và tuân thủ điều trị tốt hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc toàn diện, kết hợp điều trị y tế và giáo dục sức khỏe giúp cải thiện rõ rệt tình trạng lâm sàng người bệnh vảy nến thể thông thường. Việc giảm tỷ lệ ngứa và khô da khi ra viện phản ánh hiệu quả chăm sóc điều dưỡng và tuân thủ điều trị. Các yếu tố như giới tính, tuổi, trình độ học vấn ảnh hưởng đến nhận thức và thái độ điều trị, tương tự các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra.
Biểu đồ phân bố tuổi, giới và nghề nghiệp minh họa rõ đặc điểm nhóm nghiên cứu, trong khi bảng phân tích chỉ số sinh hóa hỗ trợ đánh giá tình trạng toàn thân và nguy cơ bệnh phối hợp. So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ rối loạn chuyển hóa ở người bệnh vảy nến tại Việt Nam tương đồng với báo cáo quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của chăm sóc dinh dưỡng và theo dõi bệnh nền.
Việc người bệnh chủ yếu nhận thông tin qua phương tiện đại chúng và nhân viên y tế cho thấy cần tăng cường giáo dục sức khỏe chính xác, tránh thông tin sai lệch gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình điều trị. Kết quả này góp phần làm rõ vai trò thiết yếu của điều dưỡng trong chăm sóc và tư vấn người bệnh vảy nến, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chăm sóc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh: Xây dựng chương trình giáo dục bài bản, cung cấp thông tin chính xác về bệnh, cách chăm sóc và tuân thủ điều trị nhằm nâng cao kiến thức và thái độ tích cực. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ tại bệnh viện.
Phát triển kỹ năng chăm sóc chuyên biệt cho điều dưỡng: Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực chăm sóc tổn thương da, tư vấn dinh dưỡng và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh vảy nến. Mục tiêu cải thiện kết quả chăm sóc, giảm tỷ lệ biến chứng trong vòng 1 năm.
Xây dựng hệ thống theo dõi và tái khám định kỳ: Thiết lập lịch tái khám 1 tháng/lần cho người bệnh nhằm kiểm soát tiến triển bệnh, điều chỉnh phác đồ và tư vấn kịp thời. Chủ thể thực hiện là bệnh viện phối hợp với trung tâm y tế địa phương.
Khuyến khích lối sống lành mạnh và kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Tư vấn người bệnh hạn chế rượu bia, thuốc lá, duy trì chế độ ăn giàu vitamin, tập luyện thể dục phù hợp để giảm nguy cơ tái phát và biến chứng. Thời gian áp dụng liên tục, do điều dưỡng và chuyên gia dinh dưỡng phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn thực hành chăm sóc người bệnh vảy nến, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả điều trị.
Bác sĩ da liễu và chuyên gia y tế: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và các yếu tố ảnh hưởng hỗ trợ trong việc xây dựng phác đồ điều trị và quản lý bệnh nhân.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết điều dưỡng trong thực tiễn.
Người bệnh vảy nến và gia đình: Hiểu rõ hơn về bệnh, cách chăm sóc và tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, từ đó nâng cao ý thức tự chăm sóc và phối hợp với nhân viên y tế.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh vảy nến có lây không?
Bệnh vảy nến không phải là bệnh truyền nhiễm, không lây từ người sang người. Đây là bệnh da mạn tính liên quan đến rối loạn miễn dịch và yếu tố di truyền.Người bệnh vảy nến cần chú ý gì trong chăm sóc da?
Cần tránh tổn thương da, tắm nhẹ nhàng bằng sữa tắm chuyên dụng, thoa kem dưỡng ẩm thường xuyên, tránh nước quá nóng hoặc quá lạnh và không gãi mạnh để giảm ngứa và ngăn ngừa bội nhiễm.Yếu tố nào làm bệnh vảy nến nặng hơn?
Các yếu tố như stress tâm lý, nhiễm khuẩn, hút thuốc lá, uống rượu bia, dùng corticoid toàn thân không đúng cách và chấn thương da có thể làm bệnh tiến triển nặng hơn.Chế độ dinh dưỡng phù hợp cho người bệnh vảy nến là gì?
Nên ăn nhiều rau củ, trái cây, thực phẩm giàu omega-3 như cá biển, hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, thịt đỏ, đồ uống có cồn và các chất kích thích để hỗ trợ kiểm soát bệnh.Tại sao người bệnh cần tái khám định kỳ?
Tái khám giúp theo dõi tiến triển bệnh, điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời, phát hiện sớm biến chứng và tư vấn chăm sóc phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh vảy nến thể thông thường tại Bệnh viện Da liễu Trung ương năm 2021.
- Kết quả chăm sóc cải thiện rõ rệt tình trạng ngứa, khô da và tổn thương da, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.
- Các yếu tố như giới tính, tuổi, trình độ học vấn và thời gian mắc bệnh ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc và tuân thủ điều trị.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường giáo dục sức khỏe, đào tạo điều dưỡng, xây dựng hệ thống theo dõi và khuyến khích lối sống lành mạnh nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và ứng dụng các phương pháp chăm sóc mới để cải thiện hơn nữa chất lượng điều trị và cuộc sống người bệnh vảy nến.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhân viên điều dưỡng cần áp dụng các khuyến nghị này để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh vảy nến, đồng thời tăng cường truyền thông, giáo dục sức khỏe cho cộng đồng.