Tổng quan nghiên cứu
Hành vi tự hại bản thân ở trẻ em là một vấn đề sức khỏe tâm thần ngày càng được quan tâm trên toàn cầu. Theo một nghiên cứu quốc tế trong giai đoạn 2019-2021 tại 25 quốc gia, có khoảng 46% trẻ vị thành niên trong độ tuổi 14-15 biểu hiện hành vi tự hại, với tỷ lệ nữ giới chiếm 63,5%. Tỷ lệ này đã tăng gấp đôi trong giai đoạn đại dịch COVID-19, cho thấy sự ảnh hưởng nghiêm trọng của các yếu tố xã hội và tâm lý trong bối cảnh hiện nay. Tại Việt Nam, khảo sát tại các đô thị phía Nam cho thấy hơn 37% trẻ vị thành niên có nguy cơ tự hủy hoại bản thân, trong đó 6,1% thực hiện hành vi tự hại gây thương tích từ 1-4 lần mỗi năm.
Vấn đề tự hại ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển xã hội và học tập của trẻ. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng hành vi tự hại ở trẻ em, đặc biệt là một trường hợp cụ thể, từ đó xây dựng và áp dụng phương pháp can thiệp tâm lý hiệu quả nhằm giảm thiểu hành vi này. Nghiên cứu được thực hiện tại Hà Nội trong năm 2023, tập trung vào trẻ em có hành vi tự hại nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển các chương trình can thiệp phù hợp với bối cảnh văn hóa Việt Nam.
Việc nghiên cứu và can thiệp kịp thời không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tâm thần cho trẻ mà còn góp phần giảm thiểu nguy cơ tự tử và các hậu quả nghiêm trọng khác. Các chỉ số đánh giá như tỷ lệ hành vi tự hại, mức độ căng thẳng và các biểu hiện tâm lý liên quan được sử dụng làm thước đo hiệu quả của các biện pháp can thiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết hành vi nhận thức (Cognitive Behavioral Therapy - CBT) và mô hình giả thuyết 5P trong tâm lý xã hội. CBT tập trung vào việc điều chỉnh các niềm tin phi lý và hành vi không thích ứng thông qua các kỹ thuật như tái cấu trúc nhận thức, kích hoạt hành vi và thư giãn. Mô hình 5P giúp phân tích các yếu tố tâm lý xã hội ảnh hưởng đến hành vi tự hại, bao gồm các yếu tố tiền sử (Precipitating), cá nhân (Predisposing), kích hoạt (Precipitating), duy trì (Perpetuating) và bảo vệ (Protective).
Các khái niệm chính bao gồm: hành vi tự hại không tự tử (Nonsuicidal Self-Injury - NSSI), đặc điểm tính cách như tính nhạy cảm (neuroticism), cơ chế tự vận vào bản thân, và các yếu tố rủi ro như bạo lực gia đình, bắt nạt học đường. Tiêu chuẩn chẩn đoán DSM-5 về rối loạn hành vi tự hại không tự tử được áp dụng để xác định mức độ nghiêm trọng và phân loại hành vi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp kết hợp với các kỹ thuật đánh giá đa chiều. Đối tượng nghiên cứu là một trẻ em 12 tuổi có hành vi tự hại, học sinh lớp 6 tại Hà Nội. Cỡ mẫu là một trường hợp điển hình được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm phân tích sâu sắc các yếu tố tâm lý và xã hội liên quan.
Nguồn dữ liệu bao gồm: phỏng vấn lâm sàng, quan sát hành vi, thu thập thông tin từ gia đình và nhà trường, cùng với các công cụ đánh giá chuẩn hóa như Bảng kiểm hành vi trẻ em (CBCL) và thang đánh giá trí tuệ Raven. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong 10 phiên làm việc, mỗi phiên từ 60 đến 80 phút, kết hợp với hai buổi làm việc với gia đình để hỗ trợ can thiệp.
Phân tích dữ liệu được thực hiện theo phương pháp định tính và định lượng, sử dụng kỹ thuật hỏi chuyện lâm sàng, phân tích nội dung và so sánh kết quả đánh giá trước và sau can thiệp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2023, bao gồm giai đoạn đánh giá, can thiệp và đánh giá hiệu quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hành vi tự hại và biểu hiện tâm lý: Trẻ nghiên cứu có hành vi tự hại không tự tử với tần suất sử dụng dây chun thít cổ và đập đầu khi căng thẳng. Kết quả CBCL cho thấy trẻ có điểm lo âu/trầm cảm là 14 điểm, vượt ngưỡng lâm sàng, cùng với các biểu hiện hành vi hướng nội rõ rệt (T=70). Trí tuệ đánh giá qua thang Raven đạt 110 điểm, thuộc nhóm trí tuệ trung bình trên.
Ảnh hưởng của môi trường gia đình và xã hội: Trẻ trải qua bạo lực gia đình, chứng kiến cảnh bố đánh mẹ, cùng với việc bố áp dụng kỷ luật nghiêm khắc và mẹ có cách giáo dục không thống nhất. Trẻ cũng bị bắt nạt học đường với tần suất khoảng 1 lần mỗi tuần trong học kỳ 1 lớp 6, dẫn đến suy nghĩ tiêu cực và thu mình.
Phản ứng và cơ chế tâm lý: Trẻ có các cơ chế tự vận vào bản thân, khái quát hóa quá mức và phóng đại các sự kiện tiêu cực, dẫn đến suy nghĩ vô dụng và mong muốn chết. Mức độ nguy cơ tự tử hiện tại được đánh giá là không cao nhưng cần theo dõi sát sao.
Hiệu quả can thiệp CBT: Qua 10 phiên trị liệu nhận thức hành vi, trẻ đã giảm rõ rệt các hành vi tự hại, cải thiện kỹ năng điều chỉnh cảm xúc và tăng cường các mối quan hệ xã hội. Mức độ căng thẳng giảm từ điểm 5 xuống còn 3 trên thang đánh giá cảm xúc. Gia đình cũng có sự thay đổi tích cực trong cách giáo dục và hỗ trợ trẻ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước về tác động của bạo lực gia đình và bắt nạt học đường đến hành vi tự hại ở trẻ em. Việc áp dụng liệu pháp nhận thức hành vi đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm hành vi tự hại và cải thiện sức khỏe tâm thần, tương tự như các nghiên cứu của Green và Kaess.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự giảm tần suất hành vi tự hại qua các phiên trị liệu, cùng bảng so sánh điểm CBCL trước và sau can thiệp. Ngoài ra, biểu đồ cột thể hiện mức độ căng thẳng và suy nghĩ tiêu cực cũng minh họa rõ sự cải thiện.
Nguyên nhân sâu xa của hành vi tự hại được xác định là sự kết hợp của các yếu tố cá nhân (tính cách nhạy cảm, cơ chế tự vận), môi trường gia đình không an toàn và áp lực xã hội từ bạn bè. Việc can thiệp sớm và toàn diện, bao gồm hỗ trợ gia đình và nhà trường, là yếu tố then chốt để ngăn ngừa tái phát.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hiện chương trình giáo dục kỹ năng sống và quản lý cảm xúc tại trường học: Tăng cường nhận thức và kỹ năng phòng ngừa hành vi tự hại cho học sinh, đặc biệt là nhóm tuổi vị thành niên. Thời gian triển khai: 6 tháng, chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các chuyên gia tâm lý.
Xây dựng mạng lưới hỗ trợ tâm lý tại cộng đồng và trường học: Thiết lập các điểm tư vấn tâm lý với nhân viên được đào tạo chuyên sâu về CBT để can thiệp kịp thời cho trẻ có nguy cơ. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng và các tổ chức xã hội.
Tăng cường phối hợp giữa gia đình, nhà trường và chuyên gia tâm lý: Đào tạo phụ huynh về kỹ năng giáo dục tích cực, giảm bạo lực tinh thần và hỗ trợ trẻ trong quá trình phát triển. Thời gian: 3 tháng, chủ thể: Hội phụ huynh học sinh và các chuyên gia tâm lý.
Phát triển chương trình can thiệp cá nhân hóa dựa trên liệu pháp nhận thức hành vi: Áp dụng cho trẻ có hành vi tự hại với kế hoạch trị liệu cụ thể, theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Bệnh viện Nhi Trung ương và các cơ sở y tế chuyên khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chuyên gia tâm lý và bác sĩ tâm thần: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về can thiệp hành vi tự hại bằng CBT, hỗ trợ nâng cao hiệu quả điều trị.
Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục: Hiểu rõ nguyên nhân và biểu hiện hành vi tự hại để phát hiện sớm và phối hợp với gia đình, chuyên gia trong việc hỗ trợ học sinh.
Phụ huynh và người chăm sóc trẻ: Nhận thức về tác động của môi trường gia đình và cách giáo dục tích cực giúp phòng ngừa hành vi tự hại ở trẻ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tâm lý học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu trường hợp, ứng dụng CBT trong can thiệp hành vi tự hại ở trẻ em.
Câu hỏi thường gặp
Hành vi tự hại không tự tử là gì?
Là hành vi cố ý gây tổn thương cơ thể mà không nhằm mục đích tự tử, như cắt, đốt hoặc thít cổ, nhằm giải tỏa cảm xúc tiêu cực. Ví dụ, trẻ dùng dây chun thít cổ để giảm căng thẳng.Tại sao trẻ em lại có hành vi tự hại?
Nguyên nhân bao gồm áp lực từ gia đình, bắt nạt học đường, tính cách nhạy cảm và thiếu kỹ năng quản lý cảm xúc. Một trẻ bị bắt nạt thường xuyên có nguy cơ cao phát triển hành vi này.Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) có hiệu quả không?
CBT được chứng minh là phương pháp can thiệp hiệu quả nhất trong giảm hành vi tự hại, giúp trẻ thay đổi suy nghĩ tiêu cực và phát triển kỹ năng ứng phó tích cực.Gia đình có vai trò như thế nào trong can thiệp?
Gia đình là môi trường hỗ trợ quan trọng, cần phối hợp giáo dục tích cực, giảm bạo lực tinh thần và tạo môi trường an toàn cho trẻ phát triển.Làm thế nào để phát hiện sớm hành vi tự hại ở trẻ?
Quan sát các dấu hiệu như vết thương không giải thích được, thay đổi hành vi, thu mình, hoặc biểu hiện căng thẳng kéo dài. Giáo viên và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ để phát hiện và can thiệp kịp thời.
Kết luận
- Hành vi tự hại ở trẻ em là vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng, có xu hướng gia tăng trong bối cảnh xã hội hiện nay.
- Môi trường gia đình không an toàn và bắt nạt học đường là những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến hành vi tự hại.
- Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) là phương pháp can thiệp hiệu quả, giúp trẻ giảm hành vi tự hại và cải thiện sức khỏe tâm thần.
- Can thiệp cần kết hợp giữa gia đình, nhà trường và chuyên gia tâm lý để đạt hiệu quả bền vững.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, kỹ năng phòng ngừa và hỗ trợ trẻ em có hành vi tự hại tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và chuyên gia tâm lý cần triển khai các chương trình can thiệp dựa trên bằng chứng, đồng thời tăng cường đào tạo và phối hợp liên ngành để bảo vệ sức khỏe tâm thần trẻ em hiệu quả hơn.