Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) năm 2018, khoảng 8-20% trẻ em và thanh thiếu niên Việt Nam gặp các vấn đề về sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội, tương đương hơn 3 triệu trẻ có nhu cầu dịch vụ sức khỏe tâm thần. Trong đó, rối loạn hành vi là một trong những vấn đề phổ biến, đặc biệt ở lứa tuổi vị thành niên, với biểu hiện như hành vi hung hăng, chống đối xã hội, và khó kiểm soát cảm xúc. Nghiên cứu này tập trung vào can thiệp tâm lý cho một trường hợp trẻ em có biểu hiện rối loạn hành vi tại Hà Nội, nhằm đánh giá, lập kế hoạch và thực hiện can thiệp hiệu quả, góp phần cải thiện hành vi và mối quan hệ xã hội của trẻ.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là đánh giá các vấn đề rối loạn hành vi ở thân chủ, lập kế hoạch can thiệp tâm lý phù hợp, thực hiện trị liệu và đánh giá hiệu quả can thiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào một trường hợp trẻ vị thành niên 13 tuổi, học lớp 6 tại một trường quốc tế nội thành Hà Nội, với các biểu hiện hành vi hung tính, khó kiểm soát cảm xúc và mối quan hệ gia đình, nhà trường căng thẳng. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp mô hình can thiệp tâm lý lâm sàng ứng dụng cho trẻ rối loạn hành vi, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ tâm lý tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình tâm lý học lâm sàng sau:

  • Lý thuyết phân tích hành vi ứng dụng (Applied Behavior Analysis - ABA): ABA dựa trên nguyên tắc điều kiện hóa tạo tác của Skinner, tập trung vào việc tăng cường hành vi tích cực và giảm thiểu hành vi tiêu cực thông qua củng cố tích cực và các kỹ thuật hành vi. ABA được công nhận là phương pháp điều trị hiệu quả dựa trên bằng chứng trong can thiệp hành vi trẻ em.

  • Trị liệu nhận thức - hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT): Dựa trên lý thuyết nhận thức xã hội của Bandura, CBT tập trung thay đổi các quá trình nhận thức sai lệch để điều chỉnh hành vi và cảm xúc. Các kỹ thuật như tái cấu trúc nhận thức, tự theo dõi và tự cam kết được sử dụng để giúp trẻ nhận thức và điều chỉnh hành vi.

  • Trị liệu chấp nhận và cam kết (Acceptance and Commitment Therapy - ACT): Mô hình này dựa trên lý thuyết khung liên kết (Relational Frame Theory), giúp trẻ chấp nhận cảm xúc tiêu cực và cam kết hành động phù hợp với giá trị cá nhân, giảm né tránh trải nghiệm tiêu cực.

  • Trị liệu cảm xúc hành vi hợp lý (Rational Emotive Behavior Therapy - REBT): Phát triển bởi Albert Ellis, REBT tập trung vào việc nhận diện và thay đổi các niềm tin phi lý gây ra cảm xúc tiêu cực và hành vi không phù hợp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: rối loạn hành vi (theo DSM-5 và ICD-10), hành vi hung tính, nhận thức sai lệch, quản lý cảm xúc, và các yếu tố tâm lý xã hội ảnh hưởng đến hành vi trẻ vị thành niên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp lâm sàng với đối tượng là một trẻ nam 13 tuổi có biểu hiện rối loạn hành vi. Cỡ mẫu là một trường hợp điển hình được lựa chọn dựa trên biểu hiện hành vi hung tính, khó kiểm soát cảm xúc và có sự phối hợp của gia đình, nhà trường.

Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Quan sát lâm sàng trực tiếp tại nhà và phòng trị liệu.
  • Hỏi chuyện lâm sàng với thân chủ và gia đình.
  • Sử dụng thang đo SDQ 25 (Strengths and Difficulties Questionnaire) phiên bản tiếng Việt để đánh giá các khía cạnh cảm xúc, hành vi, tăng động, hòa nhập xã hội và kỹ năng tiền xã hội.
  • Thu thập thông tin tiểu sử cuộc đời và các sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến hành vi.

Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích định tính dựa trên quan sát, phỏng vấn và đánh giá thang đo, kết hợp với phân tích định lượng từ kết quả thang SDQ 25. Timeline nghiên cứu kéo dài trong 6 buổi trị liệu trực tiếp, mỗi buổi 1-1.5 giờ, thực hiện trong khoảng 2 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biểu hiện rối loạn hành vi rõ rệt: Thân chủ có các hành vi hung tính như la hét, đánh bạn, đánh em trai, không kiểm soát được cảm xúc tức giận. Kết quả thang SDQ 25 do cha mẹ và trẻ tự báo cáo đều cho thấy nhóm hành vi có nguy cơ cao (điểm hành vi cha mẹ báo cáo là 7, trẻ tự báo cáo cũng là 7 trên thang điểm).

  2. Nhận thức sai lệch về hành vi bạo lực: Qua các buổi trị liệu, thân chủ nhận thức sai lệch rằng đánh lại hoặc la hét là cách duy nhất để giải quyết vấn đề khi không hài lòng. Ví dụ, thân chủ cho rằng đánh bạn không gây chết người nên có thể chấp nhận được, và việc trả đũa bạn bè là cần thiết.

  3. Mối quan hệ gia đình căng thẳng: Gia đình có bố nóng tính, mẹ chiều chuộng, em trai ngoan ngoãn. Thân chủ thường xuyên căng thẳng với bố, có hành vi giận dữ với mẹ và trêu chọc, đánh em trai. Môi trường gia đình nhiều nguyên tắc nghiêm ngặt, tạo áp lực và dồn nén cảm xúc cho thân chủ.

  4. Hiệu quả can thiệp tâm lý: Qua 6 buổi trị liệu, thân chủ có sự thay đổi tích cực về nhận thức và hành vi. Thân chủ bắt đầu nhận thức được hành vi bạo lực là sai, biết cách điều hòa cảm xúc và thực hành các kỹ năng giải quyết vấn đề phù hợp hơn. Ví dụ, thân chủ đã sửa đổi câu trả lời về việc đánh lại bạn bè và học cách xin lỗi khi làm người khác đau.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về nguyên nhân và biểu hiện rối loạn hành vi ở trẻ vị thành niên, trong đó yếu tố tâm lý xã hội và môi trường gia đình đóng vai trò chủ đạo. Việc thân chủ có nhận thức sai lệch về hành vi bạo lực phản ánh nhu cầu cấp thiết của can thiệp nhận thức - hành vi để thay đổi quan điểm và hành vi tiêu cực.

Mối quan hệ gia đình căng thẳng, đặc biệt là hình ảnh người bố nóng tính và mẹ chiều chuộng, tạo ra cơ chế củng cố hành vi hung tính của trẻ, phù hợp với lý thuyết tập nhiễm và cơ chế dồn nén cảm xúc. Việc can thiệp tập trung vào thay đổi nhận thức, hành vi và điều hòa cảm xúc đã giúp thân chủ cải thiện đáng kể, chứng minh hiệu quả của các kỹ thuật ABA, CBT và REBT trong thực tiễn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm SDQ 25 trước và sau can thiệp, bảng tổng hợp các biểu hiện hành vi và nhận thức sai lệch được điều chỉnh, cũng như sơ đồ mối quan hệ gia đình và các yếu tố duy trì hành vi tiêu cực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện chương trình can thiệp tâm lý sớm cho trẻ rối loạn hành vi: Áp dụng các kỹ thuật trị liệu hành vi ứng dụng (ABA), trị liệu nhận thức - hành vi (CBT) và trị liệu cảm xúc hành vi hợp lý (REBT) nhằm thay đổi nhận thức sai lệch, điều hòa cảm xúc và cải thiện hành vi. Thời gian thực hiện từ 3-6 tháng, do các chuyên gia tâm lý lâm sàng thực hiện.

  2. Tăng cường phối hợp giữa gia đình và nhà trường: Đào tạo cha mẹ và giáo viên về kỹ năng quản lý hành vi, xây dựng môi trường gia đình và trường học tích cực, giảm áp lực và nguyên tắc cứng nhắc. Thời gian triển khai trong vòng 6 tháng, với các buổi tập huấn và tư vấn định kỳ.

  3. Phát triển các chương trình hỗ trợ kỹ năng xã hội cho trẻ: Tổ chức các nhóm trị liệu tâm lý nhóm nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp, giải quyết xung đột và hòa nhập xã hội cho trẻ có rối loạn hành vi. Thời gian thực hiện 3-4 tháng, do các nhà tâm lý học và giáo viên phối hợp.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá và theo dõi liên tục: Sử dụng các công cụ đánh giá chuẩn hóa như SDQ 25 để theo dõi tiến triển của trẻ trong quá trình can thiệp, điều chỉnh kế hoạch trị liệu phù hợp. Thực hiện định kỳ mỗi 3 tháng.

  5. Nâng cao nhận thức cộng đồng về rối loạn hành vi: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, hội thảo nhằm giảm kỳ thị, tăng cường hiểu biết về rối loạn hành vi và tầm quan trọng của can thiệp sớm. Thời gian triển khai liên tục, phối hợp với các cơ quan y tế, giáo dục và xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chuyên gia tâm lý học lâm sàng và nhà trị liệu hành vi: Luận văn cung cấp mô hình can thiệp thực tiễn, kỹ thuật trị liệu và đánh giá hiệu quả, giúp nâng cao năng lực chuyên môn trong điều trị rối loạn hành vi trẻ em.

  2. Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục: Hiểu rõ về đặc điểm tâm lý, hành vi của trẻ rối loạn hành vi, từ đó áp dụng các biện pháp giáo dục phù hợp, phối hợp với gia đình và chuyên gia tâm lý.

  3. Phụ huynh có con em gặp vấn đề hành vi: Nhận thức đúng về rối loạn hành vi, các nguyên nhân và cách hỗ trợ con hiệu quả, đồng thời phối hợp với nhà trường và chuyên gia để can thiệp kịp thời.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tâm lý học: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu trường hợp và ứng dụng trị liệu hành vi, góp phần phát triển nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học lâm sàng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rối loạn hành vi ở trẻ vị thành niên là gì?
    Rối loạn hành vi là các hành vi lặp đi lặp lại, kéo dài vi phạm các chuẩn mực xã hội hoặc quyền của người khác, như đánh nhau, trộm cắp, phá hoại tài sản. Theo DSM-5, cần ít nhất 3 trong 15 tiêu chuẩn trong 12 tháng và ít nhất 1 trong 6 tháng.

  2. Nguyên nhân chính gây rối loạn hành vi ở trẻ là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là sự kết hợp giữa yếu tố tâm lý xã hội (khoảng 75%) như môi trường gia đình căng thẳng, áp lực xã hội và yếu tố sinh học (khoảng 25%) như di truyền, tổn thương não bộ.

  3. Phương pháp can thiệp hiệu quả cho trẻ rối loạn hành vi là gì?
    Các phương pháp hiệu quả bao gồm trị liệu hành vi ứng dụng (ABA), trị liệu nhận thức - hành vi (CBT), trị liệu cảm xúc hành vi hợp lý (REBT), kết hợp với sự hỗ trợ của gia đình và nhà trường.

  4. Làm thế nào để đánh giá mức độ rối loạn hành vi của trẻ?
    Sử dụng các công cụ chuẩn hóa như thang SDQ 25 để đánh giá các khía cạnh cảm xúc, hành vi, tăng động, hòa nhập xã hội và kỹ năng tiền xã hội, kết hợp quan sát lâm sàng và phỏng vấn.

  5. Gia đình có vai trò như thế nào trong can thiệp rối loạn hành vi?
    Gia đình là yếu tố quan trọng trong việc duy trì hoặc thay đổi hành vi của trẻ. Việc phối hợp giữa nhà trị liệu và gia đình trong việc xây dựng môi trường tích cực, nhất quán trong giáo dục và quản lý hành vi giúp nâng cao hiệu quả can thiệp.

Kết luận

  • Rối loạn hành vi ở trẻ vị thành niên là vấn đề phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cá nhân và xã hội, cần được can thiệp sớm và hiệu quả.
  • Nghiên cứu đã áp dụng thành công các phương pháp trị liệu hành vi ứng dụng, nhận thức - hành vi và cảm xúc hành vi hợp lý để cải thiện hành vi và nhận thức của trẻ.
  • Môi trường gia đình và nhà trường đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hoặc thay đổi hành vi rối loạn của trẻ.
  • Việc phối hợp chặt chẽ giữa chuyên gia tâm lý, gia đình và nhà trường là yếu tố quyết định thành công của can thiệp.
  • Các bước tiếp theo cần mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn, phát triển chương trình đào tạo kỹ năng cho phụ huynh và giáo viên, đồng thời xây dựng hệ thống theo dõi, đánh giá liên tục.

Hành động khuyến nghị: Các chuyên gia tâm lý, giáo viên và phụ huynh nên áp dụng các kỹ thuật trị liệu hành vi đã được chứng minh hiệu quả, đồng thời tăng cường phối hợp để hỗ trợ trẻ rối loạn hành vi phát triển tích cực hơn trong môi trường gia đình và xã hội.