Tổng quan nghiên cứu
Giáo dục luôn được xem là lĩnh vực trọng yếu trong sự nghiệp phát triển đất nước, với mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục được ưu tiên hàng đầu. Trong bối cảnh đó, hoạt động học tập của sinh viên đại học giữ vai trò then chốt trong việc trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để trở thành chuyên gia có trình độ cao. Tuy nhiên, hoạt động học tập của sinh viên thường đi kèm với những căng thẳng về trí tuệ và cảm xúc, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập và sức khỏe tinh thần. Theo ước tính, cảm xúc trong học tập có tác động đa chiều, vừa tích cực vừa tiêu cực, đến động lực, chiến lược học tập và kết quả học tập của sinh viên.
Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng cảm xúc học tập của sinh viên Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2019, nhằm mô tả các loại cảm xúc tích cực và tiêu cực liên quan đến lớp học, việc học và thi cử. Đồng thời, nghiên cứu thực nghiệm tác động của hoạt động viết bày tỏ lòng biết ơn và sự hài lòng trong việc nâng cao cảm xúc học tập. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong sinh viên trường đại học này, sử dụng thang đo cảm xúc thành tích AEQ (Achievement Emotions Questionnaire) được chuyển ngữ và điều chỉnh phù hợp với văn hóa Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để giảng viên, nhà tâm lý học và các nhà quản lý giáo dục phát triển các biện pháp hỗ trợ nâng cao cảm xúc tích cực, từ đó cải thiện chất lượng học tập và sức khỏe tinh thần của sinh viên. Ngoài ra, nghiên cứu cũng góp phần mở rộng hiểu biết về cảm xúc học tập trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn trong tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết kiểm soát – giá trị của Pekrun và cộng sự (2007), một khung lý thuyết tích hợp phân tích các cảm xúc thành tích (achievement emotions) mà người học trải nghiệm trong các tình huống học tập khác nhau. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của hai yếu tố tiền đề là đánh giá kiểm soát (perceived control) và đánh giá giá trị (value appraisal) trong việc khơi dậy các cảm xúc học tập. Cảm xúc học tập được phân loại theo ba bối cảnh: lớp học, việc học và thi cử, với các cảm xúc tích cực như thích thú, hy vọng, tự hào và các cảm xúc tiêu cực như lo lắng, giận dữ, xấu hổ, tuyệt vọng.
Khung lý thuyết còn bao gồm mô hình cấu trúc thành phần của cảm xúc với bốn thành phần chính: rung cảm (affective), nhận thức (cognitive), động cơ (motivational) và sinh lý (physiological). AEQ (Achievement Emotions Questionnaire) được sử dụng làm công cụ đo lường cảm xúc học tập, đánh giá đa chiều các cảm xúc thành tích trong ba bối cảnh trên, với độ tin cậy từ 0,75 đến 0,93.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về cảm xúc trong học tập, trí tuệ cảm xúc, và các nghiên cứu về kỹ năng quản lý cảm xúc của sinh viên để làm rõ mối quan hệ giữa cảm xúc và hiệu quả học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu lý luận, khảo sát thực trạng và thực nghiệm nâng cao cảm xúc học tập.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ sinh viên Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2019. Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 200 sinh viên được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khoa và khóa học khác nhau.
Công cụ nghiên cứu: Bảng hỏi Cảm xúc Thành tích (AEQ) phiên bản tiếng Việt, bao gồm ba phần đo cảm xúc liên quan đến lớp học, việc học và thi cử. Ngoài ra, bảng hỏi còn được sử dụng trước và sau thực nghiệm để đánh giá hiệu quả can thiệp.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 26.0 để xử lý số liệu. Các phân tích bao gồm thống kê mô tả (điểm trung bình, độ lệch chuẩn), kiểm định phân phối chuẩn, kiểm định sự khác biệt trung bình (t-test, ANOVA) và hệ số tương quan Spearman để đánh giá mối quan hệ giữa các cảm xúc và học lực.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực trạng được tiến hành trong quý 1 năm 2019; thực nghiệm nâng cao cảm xúc qua hoạt động viết bày tỏ lòng biết ơn và sự hài lòng kéo dài 6 tuần từ quý 2 đến quý 3 năm 2019; phân tích và báo cáo kết quả hoàn thành vào cuối năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng cảm xúc học tập của sinh viên:
- Điểm trung bình cảm xúc tích cực liên quan đến lớp học là khoảng 3,8/5, trong khi cảm xúc tiêu cực là 2,4/5.
- Cảm xúc tích cực liên quan đến việc học có điểm trung bình 3,6, thấp hơn so với cảm xúc tích cực liên quan đến lớp học (3,8).
- Cảm xúc tiêu cực liên quan đến thi cử có điểm trung bình cao nhất trong các bối cảnh, khoảng 2,7, cho thấy áp lực thi cử là nguồn gốc chính của cảm xúc tiêu cực.
Mối tương quan giữa các cảm xúc và học lực:
- Hệ số tương quan Spearman giữa cảm xúc tích cực và điểm trung bình học tập là 0,45 (p < 0,01), cho thấy mối liên hệ tích cực có ý nghĩa thống kê.
- Cảm xúc tiêu cực có tương quan âm với học lực (-0,38, p < 0,01), đặc biệt là cảm xúc lo lắng và tuyệt vọng.
Hiệu quả thực nghiệm nâng cao cảm xúc học tập:
- Sau 6 tuần thực nghiệm với hoạt động viết bày tỏ lòng biết ơn và sự hài lòng, điểm trung bình cảm xúc tích cực tăng từ 3,5 lên 4,1 (tăng 17%), trong khi cảm xúc tiêu cực giảm từ 2,6 xuống 1,9 (giảm 27%).
- Nhóm sinh viên tham gia hoạt động viết bày tỏ lòng biết ơn có mức tăng cảm xúc tích cực cao hơn nhóm viết bày tỏ sự hài lòng (4,3 so với 3,9).
- So sánh trước và sau thực nghiệm cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05) ở cả hai nhóm.
Phân tích bài viết của sinh viên:
- Nội dung viết bày tỏ lòng biết ơn tập trung vào các chủ đề như sự hỗ trợ của gia đình, thầy cô và bạn bè, góp phần tạo động lực học tập.
- Viết bày tỏ sự hài lòng chủ yếu liên quan đến cảm nhận về môi trường học tập và thành tích cá nhân, giúp sinh viên nhận thức tích cực hơn về bản thân.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy cảm xúc tích cực trong học tập đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học tập và sức khỏe tinh thần của sinh viên. Mức độ cảm xúc tích cực cao hơn trong bối cảnh lớp học so với việc học và thi cử phản ánh sự ảnh hưởng của môi trường xã hội và tương tác giảng viên – sinh viên. Áp lực thi cử là nguyên nhân chính gây ra cảm xúc tiêu cực, nhất là lo lắng và tuyệt vọng, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của stress thi cử đến sinh viên.
Thực nghiệm nâng cao cảm xúc qua hoạt động viết bày tỏ lòng biết ơn và sự hài lòng đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc tăng cảm xúc tích cực và giảm cảm xúc tiêu cực. Việc viết giúp sinh viên thể hiện và xử lý cảm xúc một cách cởi mở, từ đó cải thiện sức khỏe tâm lý và tăng động lực học tập. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về tác động tích cực của viết biểu cảm trong giáo dục và tâm lý học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình cảm xúc trước và sau thực nghiệm, cũng như bảng hệ số tương quan giữa các loại cảm xúc và học lực, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ và hiệu quả can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các hoạt động viết bày tỏ cảm xúc định kỳ:
- Động từ hành động: Triển khai
- Target metric: Tăng điểm trung bình cảm xúc tích cực ít nhất 15% trong học kỳ
- Timeline: Áp dụng hàng học kỳ
- Chủ thể thực hiện: Khoa Tâm lý học, phòng Công tác sinh viên
Đào tạo giảng viên về quản lý cảm xúc lớp học:
- Động từ hành động: Tổ chức tập huấn
- Target metric: Giảm tỷ lệ cảm xúc tiêu cực của sinh viên trong lớp học 20%
- Timeline: Trong 6 tháng đầu năm học
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Trung tâm Đào tạo và Phát triển giảng viên
Xây dựng chương trình tư vấn tâm lý chuyên sâu cho sinh viên:
- Động từ hành động: Phát triển và triển khai
- Target metric: Giảm tỷ lệ sinh viên có cảm xúc lo lắng, tuyệt vọng liên quan đến thi cử 25%
- Timeline: Triển khai trong năm học tiếp theo
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tư vấn tâm lý, Trung tâm Hỗ trợ sinh viên
Tăng cường môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ:
- Động từ hành động: Cải thiện
- Target metric: Tăng mức độ hài lòng của sinh viên về môi trường học tập lên 30%
- Timeline: Trong vòng 1 năm
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý cơ sở vật chất, các khoa chuyên môn
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên đại học:
- Lợi ích: Hiểu rõ về ảnh hưởng của cảm xúc học tập đến sinh viên, áp dụng các biện pháp hỗ trợ nâng cao hiệu quả giảng dạy.
- Use case: Thiết kế bài giảng và hoạt động lớp học phù hợp với tâm lý sinh viên.
Nhà tâm lý học giáo dục:
- Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về cảm xúc học tập, phát triển các chương trình can thiệp tâm lý hiệu quả.
- Use case: Tư vấn và hỗ trợ sinh viên gặp khó khăn về cảm xúc trong học tập.
Quản lý giáo dục và cán bộ phòng công tác sinh viên:
- Lợi ích: Xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ sinh viên dựa trên dữ liệu thực tế về cảm xúc học tập.
- Use case: Triển khai các hoạt động nâng cao sức khỏe tinh thần và động lực học tập.
Sinh viên nghiên cứu và học viên cao học ngành tâm lý học, giáo dục:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đo lường và kết quả thực nghiệm về cảm xúc học tập.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan hoặc ứng dụng trong thực tiễn giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Cảm xúc học tập là gì và tại sao nó quan trọng?
Cảm xúc học tập là các trạng thái cảm xúc mà sinh viên trải nghiệm trong quá trình học tập, bao gồm cả tích cực và tiêu cực. Nó ảnh hưởng đến động lực, chiến lược học tập và kết quả học tập, đồng thời tác động đến sức khỏe tinh thần của người học.Làm thế nào để đo lường cảm xúc học tập của sinh viên?
Công cụ phổ biến là Bảng hỏi Cảm xúc Thành tích (AEQ), đánh giá đa chiều các cảm xúc trong ba bối cảnh: lớp học, việc học và thi cử. AEQ có độ tin cậy cao và phù hợp với nhiều nền văn hóa, trong đó có Việt Nam.Hoạt động viết bày tỏ lòng biết ơn và sự hài lòng giúp nâng cao cảm xúc học tập như thế nào?
Viết biểu cảm giúp sinh viên thể hiện và xử lý cảm xúc một cách cởi mở, giảm căng thẳng và tăng cảm xúc tích cực. Nghiên cứu cho thấy hoạt động này làm tăng điểm cảm xúc tích cực lên khoảng 17% và giảm cảm xúc tiêu cực 27%.Cảm xúc tiêu cực ảnh hưởng thế nào đến học lực của sinh viên?
Cảm xúc tiêu cực như lo lắng, giận dữ, tuyệt vọng có tương quan âm với học lực, làm giảm động lực và khả năng tập trung, từ đó ảnh hưởng xấu đến kết quả học tập.Làm sao giảng viên có thể hỗ trợ sinh viên quản lý cảm xúc học tập?
Giảng viên có thể tạo môi trường lớp học thân thiện, khuyến khích sự tham gia tích cực, tổ chức các hoạt động giúp sinh viên nhận biết và điều chỉnh cảm xúc, đồng thời phối hợp với các chuyên gia tâm lý để hỗ trợ sinh viên khi cần thiết.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng cảm xúc học tập của sinh viên Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, cho thấy cảm xúc tích cực chiếm ưu thế trong lớp học nhưng áp lực thi cử gây ra nhiều cảm xúc tiêu cực.
- Mối tương quan tích cực giữa cảm xúc tích cực và học lực, cùng với tương quan âm giữa cảm xúc tiêu cực và học lực, khẳng định vai trò quan trọng của cảm xúc trong học tập.
- Thực nghiệm nâng cao cảm xúc qua hoạt động viết bày tỏ lòng biết ơn và sự hài lòng đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện cảm xúc tích cực và giảm cảm xúc tiêu cực.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các chương trình hỗ trợ sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và sức khỏe tinh thần.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm triển khai hoạt động viết biểu cảm, đào tạo giảng viên, tư vấn tâm lý và cải thiện môi trường học tập trong thời gian tới.
Next steps: Triển khai các hoạt động nâng cao cảm xúc học tập theo đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác và phát triển công cụ đo lường phù hợp hơn với đặc thù văn hóa Việt Nam.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và chuyên gia tâm lý hãy áp dụng kết quả nghiên cứu để tạo môi trường học tập tích cực, hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện cả về kiến thức và cảm xúc.