Nghiên cứu về hiệu quả của hebi mam và đa vi chất dinh dưỡng trong việc cải thiện tình trạng thiếu máu ở phụ nữ mang thai

Trường đại học

Viện Dinh Dưỡng

Chuyên ngành

Dinh dưỡng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2016

187
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT

MỤC LỤC

ĐẶT VẤN ĐỀ

1. CHƯƠNG 1.Vi chất dinh dưỡng

1.1. Khái niệm về vi chất dinh dưỡng

1.2. Nguyên nhân, hậu quả của thiếu vi chất dinh dưỡng

1.3. Tình hình thiếu vi chất dinh dưỡng của phụ nữ có thai trên thế giới và ở Việt Nam

1.4. Thiếu máu dinh dưỡng

1.5. Khái niệm về thiếu máu dinh dưỡng do thiếu sắt

1.6. Phương pháp đánh giá tình trạng thiếu máu và thiếu máu thiếu sắt

1.7. Nguyên nhân và hậu quả của thiếu máu do thiếu sắt

1.8. Tình hình thiếu máu của phụ nữ tuổi sinh đẻ và phụ nữ có thai

1.9. Tình trạng dinh dưỡng của phụ nữ có thai và một số nghiên cứu can thiệp

1.10. Tình trạng dinh dưỡng của phụ nữ có thai

1.11. Tình trạng dinh dưỡng phụ nữ có thai trong thời kỳ thai nghén

1.12. Một số nghiên cứu cải thiện tình trạng cân nặng sơ sinh của trẻ

1.13. Một số giải pháp phòng chống thiếu máu, thiếu vi chất dinh dưỡng

1.14. Đa dạng hóa bữa ăn, giáo dục truyển thông

1.15. Tăng cường sắt/ vi chất dinh dưỡng vào thực phẩm

1.16. Phòng chống nhiễm khuẩn, nhiễm ký sinh trùng

1.17. Bổ sung sắt/ đa vi chất dinh dưỡng

1.18. Các nghiên cứu bổ sung vi chất dinh dưỡng cho phụ nữ có thai

1.19. Các nghiên cứu bổ sung viên sắt acid folic

1.20. Các nghiên cứu bổ sung viên đa vi chất

1.21. Các nghiên cứu bổ sung thực phẩm ăn liền

1.22. Một số phương pháp đánh giá cảm quan thực phẩm

1.23. Phép thử so sánh cặp

1.24. Phép thử mô tả

1.25. Phép thử cho điểm

1.26. Phép thử thị hiếu

1.27. Giới thiệu về địa bàn nghiên cứu

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Thiết kế nghiên cứu

2.2. Phương pháp chọn mẫu

2.3. Nghiên cứu mô tả cắt ngang

2.4. Cỡ mẫu nghiên cứu can thiệp

2.5. Đối tượng, thời gian và địa điểm nghiên cứu

2.6. Thời gian nghiên cứu

2.7. Tiêu chí lựa chọn đối tượng nghiên cứu

2.8. Tiêu chuẩn loại trừ

2.9. Chọn địa điểm

2.10. Chọn đối tượng nghiên cứu

2.11. Phân nhóm nghiên cứu

2.12. Sản phẩm nghiên cứu

2.13. Tổ chức triển khai

2.14. Kỹ thuật và phương pháp thu thập số liệu, đánh giá kết quả

2.15. Thu thập thông tin ban đầu qua phỏng vấn đối tượng

2.16. Kỹ thuật thu thập số liệu về khẩu phần

2.17. Cân đo nhân trắc

2.18. Thu thập mẫu máu, phân tích và đánh giá các chỉ số huyết học và hóa sinh

2.19. Lựa chọn cộng tác viên và trách nhiệm của cộng tác viên

2.20. Lựa chọn giám sát viên và nhiệm vụ của giám sát viên

2.21. Phân phối sản phẩm

2.22. Theo dõi sử dụng sản phẩm

2.23. Theo dõi đánh giá tình trạng thiếu vi chất và cân nặng của phụ nữ có thai, cân nặng và sơ sinh

2.24. Theo dõi giám sát triển khai nghiên cứu

2.25. Các biến số, chỉ số dùng trong nghiên cứu

2.26. Các biến số nghiên cứu

2.27. Các chỉ số nghiên cứu

2.28. Phân tích và xử lý số liệu

2.29. Các biện pháp khống chế sai số

2.30. Vấn đề đạo đức trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Mô tả tình trạng dinh dưỡng, thiếu máu và một số yếu tố liên quan

3.2. Thông tin chung của quần thể đối tượng đánh giá trước can thiệp

3.3. Tình trạng dinh dưỡng của quần thể đối tượng đánh giá trước can thiệp

3.4. Tình trạng thiếu máu và một số yếu tố liên quan ở phụ nữ có thai tại thời điểm đánh giá trước can thiệp

3.5. Đánh giá cảm quan và khả năng chấp nhận sản phẩm

3.6. Đặc điểm của việc tiêu thụ RUSF

3.7. Đánh giá cảm quan RUSF

3.8. Đánh giá hiệu qảu bổ sung Hebi – Man hoặc đa vi chất đến tình trạng thiếu mấu và thiếu một số vi chất của PNCT

3.9. Đặc điểm các đối tượng được lựa chọn vào can thiệp

3.10. Hiệu quả sử dụng Hebi – Man hoặc đa vi chất dinh dưỡng lên tình trạng vi chất dinh dưỡng của phụ nữ có thai

3.11. Hiệu quả sử dụng thưc phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng lên tình trạng dinh dưỡng bà mẹ

3.12. Khẩu phần và diễn biến của khẩu phần của phụ nữ có thai trước và sau can thiệp

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Tình trạng dinh dưỡng, thiếu máu và một số yếu tố liên quan

4.2. Tình trạng dinh dưỡng của quần thể đối tượng tại thời điểm đánh giá trước can thiệp

4.3. Tình trạng thiếu máu và một số yếu tố liên quan tại thời điểm đánh giá trước can thiệp

4.4. Khả năng chấp nhận Hebi – Man và viên đa vi chất Davin mâm ở phụ nữ có thai

4.5. Hiệu quả bổ sung hàng ngày Hebi – Man và viên đa vi chất đến cải thiện tình trạng thiếu máu của phụ nữ có thai

4.6. Hiệu quả bổ sung hàng ngày Hebi – Man và viên đa vi chất đến cải thiện cân nặng phụ nữ có thai và trẻ sơ sinh

4.7. Tình trạng dinh dưỡng của bà mẹ

4.8. Tình trạng dinh dưỡng của con

4.9. Khẩu phần và thay đổi khẩu phần của phụ nữ có thai

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN

KHUYẾN NGHỊ

ĐIỂM MỚI CỦA LUẬN ÁN

DANH MỤC CÁC BÀI BÁO ĐÃ ĐĂNG LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

DANH MỤC BẢNG

DANH MỤC HÌNH VẼ, BIỂU ĐỒ

Tóm tắt

I. Tình trạng thiếu máu ở phụ nữ mang thai

Thiếu máu là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng 1/3 phụ nữ mang thai trên toàn cầu bị thiếu máu, chủ yếu do thiếu sắt. Thiếu máu không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này bao gồm chế độ dinh dưỡng không đầy đủ, thiếu vi chất dinh dưỡng, và các bệnh lý nhiễm trùng. Việc cải thiện tình trạng thiếu máu ở phụ nữ mang thai là rất cần thiết để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và con. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung sắt và axit folic có thể cải thiện nồng độ hemoglobin, tuy nhiên, vẫn còn nhiều phụ nữ mang thai không được tiếp cận với các biện pháp bổ sung này.

1.1 Nguyên nhân thiếu máu ở phụ nữ mang thai

Nguyên nhân thiếu máu ở phụ nữ mang thai rất đa dạng. Thiếu sắt là nguyên nhân chính, nhưng cũng có thể do thiếu các vi chất dinh dưỡng khác như vitamin B12, folate, và vitamin A. Chế độ ăn uống không cân bằng, thiếu thực phẩm giàu dinh dưỡng, và sự gia tăng nhu cầu dinh dưỡng trong thời kỳ mang thai cũng góp phần vào tình trạng này. Ngoài ra, các bệnh lý nhiễm trùng và ký sinh trùng cũng có thể làm giảm khả năng hấp thu sắt và các vi chất dinh dưỡng khác. Việc nhận thức đúng về các nguyên nhân này là rất quan trọng để có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

II. Giải pháp cải thiện tình trạng thiếu máu

Để cải thiện tình trạng thiếu máu ở phụ nữ mang thai, việc bổ sung dinh dưỡng là rất quan trọng. Sản phẩm bổ sung như hebi mam và viên đa vi chất dinh dưỡng đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng thiếu máu. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung hàng ngày các sản phẩm này có thể giúp tăng cường sức khỏe cho bà mẹ và thai nhi. Bên cạnh đó, việc giáo dục dinh dưỡng và khuyến khích phụ nữ mang thai thực hiện chế độ ăn uống đa dạng, giàu dinh dưỡng cũng là một phần quan trọng trong chiến lược phòng chống thiếu máu. Các thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ, đậu, và rau xanh nên được khuyến khích trong khẩu phần ăn hàng ngày.

2.1 Hiệu quả của hebi mam và đa vi chất dinh dưỡng

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung hebi mam có thể cải thiện đáng kể nồng độ hemoglobin ở phụ nữ mang thai. Sản phẩm này không chỉ cung cấp sắt mà còn chứa nhiều vi chất dinh dưỡng cần thiết khác, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể. Bên cạnh đó, viên đa vi chất dinh dưỡng cũng đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng, từ đó góp phần giảm thiểu tình trạng thiếu máu. Việc sử dụng các sản phẩm này cần được thực hiện theo hướng dẫn của các chuyên gia dinh dưỡng để đạt được hiệu quả tốt nhất.

III. Tình trạng dinh dưỡng của phụ nữ mang thai

Tình trạng dinh dưỡng của phụ nữ mang thai có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của cả mẹ và con. Nghiên cứu cho thấy rằng nhiều phụ nữ mang thai không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cần thiết, dẫn đến tình trạng thiếu máu và các vấn đề sức khỏe khác. Việc theo dõi và đánh giá tình trạng dinh dưỡng là rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề và có biện pháp can thiệp kịp thời. Các chỉ số như nồng độ hemoglobin, ferritin, và các vi chất dinh dưỡng cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo sức khỏe cho bà mẹ và thai nhi.

3.1 Đánh giá tình trạng dinh dưỡng

Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của phụ nữ mang thai cần dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm chế độ ăn uống, tình trạng sức khỏe, và các chỉ số sinh hóa. Việc sử dụng các phương pháp đánh giá như đo lường nồng độ hemoglobin, ferritin, và các vi chất dinh dưỡng sẽ giúp xác định chính xác tình trạng dinh dưỡng của bà mẹ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc cải thiện chế độ ăn uống và bổ sung dinh dưỡng có thể giúp nâng cao sức khỏe của phụ nữ mang thai, từ đó giảm thiểu nguy cơ thiếu máu và các vấn đề sức khỏe khác.

25/01/2025
Luận án hiệu quả bổ sung hebi mam hoặc bổ sung đa vi chất dinh dưỡng để cải thiện tình trạng thiếu máu của phụ nữ có thai

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án hiệu quả bổ sung hebi mam hoặc bổ sung đa vi chất dinh dưỡng để cải thiện tình trạng thiếu máu của phụ nữ có thai

Bài luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Nghiên cứu về hiệu quả của hebi mam và đa vi chất dinh dưỡng trong việc cải thiện tình trạng thiếu máu ở phụ nữ mang thai" của tác giả Nguyễn Đăng Trường, dưới sự hướng dẫn của PTS. Trần Thúy Nga, được thực hiện tại Viện Dinh Dưỡng vào năm 2016. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá tác động của hebi mam và các vi chất dinh dưỡng đến tình trạng thiếu máu ở phụ nữ mang thai, một vấn đề sức khỏe quan trọng ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi. Bài viết không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về các phương pháp nghiên cứu mà còn đưa ra những khuyến nghị thiết thực nhằm cải thiện dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai, từ đó nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Để mở rộng thêm kiến thức về dinh dưỡng và sức khỏe, bạn có thể tham khảo bài viết "Nghiên cứu về mật độ xương và các yếu tố nguy cơ loãng xương ở phụ nữ trên 45 tuổi thừa cân béo phì", nơi đề cập đến các yếu tố dinh dưỡng ảnh hưởng đến sức khỏe xương của phụ nữ. Ngoài ra, bài viết "Luận án tiến sĩ về mật độ xương và loãng xương ở người thừa cân béo phì" cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe xương, có liên quan mật thiết đến vấn đề dinh dưỡng của phụ nữ. Cuối cùng, bài viết "Luận án tiến sĩ về mật độ xương và vitamin D ở trẻ em từ 6 đến 14 tuổi tại Cần Thơ" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của vitamin D trong sự phát triển xương, một yếu tố quan trọng trong dinh dưỡng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về dinh dưỡng và sức khỏe trong các giai đoạn khác nhau của cuộc sống.