Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng như một ngôn ngữ giao tiếp quốc tế trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, chính trị và kinh tế. Tại Việt Nam, tiếng Anh là môn học bắt buộc ở bậc trung học phổ thông, trong đó kỹ năng nói được xem là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, thực tế giảng dạy tại Trường THPT Hoàng Văn Thụ, Nam Định cho thấy thời gian nói của học sinh trong các tiết học tiếng Anh còn rất hạn chế. Qua khảo sát 150 học sinh lớp 11 và 10 giáo viên tiếng Anh, nghiên cứu đã chỉ ra rằng trung bình thời gian giáo viên nói chiếm khoảng 53-56% thời lượng tiết học, trong khi thời gian học sinh nói chỉ chiếm khoảng 23-27%. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của học sinh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng thời gian nói của học sinh trong các tiết học tiếng Anh tại Trường THPT Hoàng Văn Thụ, xác định các nguyên nhân khiến học sinh ngại nói, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi giúp tăng cường thời gian nói của học sinh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 11 và giáo viên tiếng Anh tại trường trong năm học 2009-2010. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói, góp phần cải thiện năng lực giao tiếp tiếng Anh cho học sinh trong môi trường học tập tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết và mô hình của phương pháp dạy học giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT), tập trung vào việc phát triển năng lực giao tiếp thực tế của người học thông qua các hoạt động tương tác. CLT nhấn mạnh vai trò trung tâm của người học, sử dụng các nhiệm vụ ngôn ngữ có ý nghĩa và tạo điều kiện cho học sinh tham gia tích cực trong lớp học.

Ba lý thuyết ngôn ngữ chính được áp dụng gồm:

  • Thuyết đầu vào có thể hiểu được (Comprehensible Input) của Krashen: Nhấn mạnh vai trò của việc tiếp nhận ngôn ngữ qua nghe và đọc, cho rằng khả năng nói sẽ phát triển tự nhiên sau khi người học đã tiếp nhận đủ đầu vào.

  • Thuyết đầu ra (Output Hypothesis) của Swain: Cho rằng việc sản xuất ngôn ngữ (nói) là cần thiết để phát triển cả độ chính xác và lưu loát, giúp người học nhận ra và sửa chữa các lỗi ngôn ngữ.

  • Thuyết tương tác (Interaction Hypothesis) của Long: Nhấn mạnh vai trò của tương tác trong việc đàm phán ý nghĩa, giúp làm cho đầu vào trở nên dễ hiểu hơn và thúc đẩy quá trình tiếp thu ngôn ngữ.

Các khái niệm chính bao gồm: Thời gian nói của học sinh (Student Talking Time - STT), thời gian nói của giáo viên (Teacher Talking Time - TTT), động lực học tập, thái độ học sinh, và các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến sự tham gia nói trong lớp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập qua hai bảng hỏi:

  • Bảng hỏi dành cho 150 học sinh lớp 11 tại Trường THPT Hoàng Văn Thụ, nhằm khảo sát ý kiến về chủ đề nói trong sách giáo khoa, thái độ học tập kỹ năng nói, thời gian nói trong tiết học, và các khó khăn khi tham gia nói.

  • Bảng hỏi dành cho 10 giáo viên tiếng Anh tại trường, tập trung vào phương pháp giảng dạy hiện tại, khó khăn trong giảng dạy kỹ năng nói, cách thức khuyến khích học sinh nói, và đánh giá về thời gian nói của học sinh.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tiến hành quan sát trực tiếp 4 lớp học để đo lường tỷ lệ thời gian nói của giáo viên và học sinh trong tiết học kéo dài 45 phút. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tính đại diện cho học sinh lớp 11 và đội ngũ giáo viên tiếng Anh tại trường. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đối chiếu với các lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dạy học giao tiếp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thời gian nói của học sinh còn hạn chế: Qua quan sát, thời gian nói của giáo viên chiếm từ 51% đến 56% trong tiết học, trong khi học sinh chỉ chiếm từ 23% đến 27%. Thời gian còn lại là khoảng thời gian im lặng (18%-23%). 78% học sinh cho biết giáo viên nói chiếm hơn 70% thời gian tiết học, trong khi 71% học sinh cho biết bản thân chỉ nói dưới 30% thời gian.

  2. Nguyên nhân học sinh ngại nói: 44% học sinh không quen nói tiếng Anh trước đám đông do kinh nghiệm học tập trước đây, 45% thiếu vốn từ vựng, 38% không có ý tưởng để trình bày, 30% cho rằng phương pháp giảng dạy nhàm chán, 20% sợ mất mặt khi nói sai. 8% cho biết không đủ thời gian chuẩn bị.

  3. Phương pháp giảng dạy hiện tại chưa hiệu quả: 80% giáo viên thường xuyên sửa lỗi ngay khi học sinh đang nói, gây gián đoạn và làm học sinh mất tự tin. Chỉ 20% giáo viên áp dụng phương pháp dạy học giao tiếp (CLT). 60% giáo viên không khuyến khích học sinh ngại nói mà để họ ngồi yên và gọi học sinh khác. 70% học sinh mong muốn giáo viên không sửa lỗi ngay khi nói, tổ chức nhiều hoạt động hơn và giao nhiệm vụ phù hợp với khả năng.

  4. Khó khăn của giáo viên: 100% giáo viên gặp khó khăn do lớp học đông (46-50 học sinh), trình độ tiếng Anh thấp của học sinh, thời gian học hạn chế, sự ngại ngùng của học sinh và sự đa dạng trình độ trong lớp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự mất cân bằng rõ rệt giữa thời gian nói của giáo viên và học sinh, điều này hạn chế cơ hội thực hành nói của học sinh, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kỹ năng giao tiếp. Việc giáo viên thường xuyên sửa lỗi ngay khi học sinh đang nói làm tăng áp lực tâm lý, khiến học sinh ngại ngùng và mất tự tin. Điều này phù hợp với quan điểm của Harmer (2007) rằng giáo viên nên giảm thời gian nói để tăng thời gian nói của học sinh.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với Dillon (1998) và Tsui (1995) khi chỉ ra rằng học sinh thường chiếm dưới 30% thời gian nói trong lớp học truyền thống. Các yếu tố tâm lý như sợ mất mặt, thiếu động lực và kinh nghiệm học tập trước đây cũng được xác nhận là nguyên nhân chính khiến học sinh ngại nói, phù hợp với lý thuyết về ảnh hưởng của động lực và thái độ học tập.

Phương pháp giảng dạy hiện tại chưa thực sự áp dụng hiệu quả CLT, phần lớn giáo viên vẫn tập trung vào ngữ pháp và sửa lỗi, chưa tạo môi trường giao tiếp tự nhiên và thân thiện cho học sinh. Điều này làm giảm sự hứng thú và động lực học tập của học sinh, đặc biệt trong bối cảnh các kỳ thi không đánh giá kỹ năng nói, khiến học sinh không nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm thời gian nói của giáo viên và học sinh trong từng lớp, biểu đồ cột so sánh các nguyên nhân học sinh ngại nói, và bảng tổng hợp các phương pháp giảng dạy hiện tại của giáo viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp dạy học giao tiếp (CLT) một cách triệt để: Giáo viên cần chuyển từ phương pháp truyền thống sang phương pháp lấy học sinh làm trung tâm, tạo môi trường học tập tương tác, khuyến khích học sinh tham gia tích cực qua các hoạt động giao tiếp thực tế.

  2. Thiết kế các hoạt động nói phù hợp và hấp dẫn: Giáo viên nên xây dựng các chủ đề nói gần gũi với đời sống, phù hợp trình độ học sinh, cho phép học sinh tự chọn chủ đề để tăng hứng thú. Các hoạt động như làm việc nhóm, thảo luận nhóm nhỏ, đóng vai, thuyết trình giúp tăng thời gian nói và sự tự tin cho học sinh.

  3. Cải tiến phương pháp sửa lỗi: Tránh sửa lỗi ngay khi học sinh đang nói để không làm gián đoạn và gây áp lực. Thay vào đó, giáo viên nên ghi chú lỗi và đưa phản hồi sau khi học sinh hoàn thành phần trình bày, khuyến khích học sinh tự sửa lỗi và hỗ trợ qua các hoạt động luyện tập.

  4. Tăng cường động viên và xây dựng môi trường học tập thân thiện: Giáo viên cần tạo mối quan hệ gần gũi với học sinh, đặc biệt là những học sinh ngại nói, bằng cách đi lại trong lớp, hỗ trợ kịp thời, khen ngợi và khích lệ thay vì chỉ trích. Giảm áp lực tâm lý giúp học sinh tự tin hơn khi tham gia nói.

  5. Đề xuất đưa kỹ năng nói vào kỳ thi chính thức: Việc đánh giá kỹ năng nói trong các kỳ thi sẽ tạo động lực cho học sinh chú trọng luyện tập kỹ năng này, từ đó tăng thời gian nói trong lớp học.

  6. Tổ chức các hoạt động cụ thể như:

    • Làm việc theo cặp và nhóm nhỏ: Giúp học sinh, đặc biệt là học sinh nhút nhát, có cơ hội luyện tập nói trong môi trường thân thiện, tăng thời gian nói và sự tự tin.

    • Đóng vai (Role-play): Tạo cơ hội thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế, giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng xã hội.

    • Thảo luận chủ đề (Topic discussion): Khuyến khích học sinh chia sẻ ý kiến, phát triển tư duy và kỹ năng diễn đạt.

    • Thuyết trình nhóm (Oral presentation): Phát triển kỹ năng nói trước đám đông, tăng sự tự tin và khả năng tổ chức ý tưởng.

Thời gian thực hiện các giải pháp nên được triển khai dần trong năm học, bắt đầu từ việc tập huấn giáo viên về CLT, thiết kế bài giảng và hoạt động phù hợp, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả qua từng học kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng giảng dạy kỹ năng nói, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp, tăng cường thời gian nói của học sinh, nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Thông tin về khó khăn, nguyên nhân và giải pháp giúp hoạch định chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên, cải tiến chương trình và sách giáo khoa phù hợp với thực tế.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, lý thuyết dạy học giao tiếp, cũng như các vấn đề thực tiễn trong giảng dạy kỹ năng nói tại Việt Nam.

  4. Các tổ chức, trung tâm đào tạo tiếng Anh: Giúp thiết kế các chương trình đào tạo, hoạt động ngoại khóa nhằm tăng cường kỹ năng nói cho học viên, đặc biệt trong môi trường học tập có nhiều hạn chế về thời gian và số lượng học viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thời gian nói của học sinh trong lớp tiếng Anh lại thấp?
    Nguyên nhân chính là do giáo viên chiếm phần lớn thời gian nói, học sinh ngại ngùng, thiếu vốn từ vựng, ý tưởng và phương pháp giảng dạy chưa phù hợp. Ví dụ, 78% học sinh cho biết giáo viên nói trên 70% thời gian tiết học.

  2. Phương pháp dạy học giao tiếp (CLT) có giúp tăng thời gian nói của học sinh không?
    Có. CLT tập trung vào hoạt động tương tác, giao tiếp thực tế, giúp học sinh có nhiều cơ hội nói hơn qua các hoạt động nhóm, đóng vai, thảo luận. Tuy nhiên, cần áp dụng đúng cách và phù hợp với trình độ học sinh.

  3. Làm thế nào để giáo viên sửa lỗi mà không làm học sinh mất tự tin?
    Giáo viên nên tránh sửa lỗi ngay khi học sinh đang nói, thay vào đó ghi chú và phản hồi sau khi học sinh hoàn thành phần trình bày, khuyến khích học sinh tự sửa lỗi và tạo môi trường học tập thân thiện, khích lệ.

  4. Các hoạt động nào giúp tăng thời gian nói của học sinh hiệu quả nhất?
    Làm việc theo cặp, nhóm nhỏ, đóng vai, thảo luận chủ đề và thuyết trình nhóm là những hoạt động được đánh giá cao vì tạo điều kiện cho học sinh luyện tập nói trong môi trường ít áp lực và thân thiện.

  5. Làm sao để khuyến khích học sinh ngại nói tham gia tích cực hơn?
    Tạo môi trường lớp học an toàn, không phán xét, giáo viên đi lại hỗ trợ, khen ngợi, giao nhiệm vụ phù hợp với khả năng, cho phép học sinh chọn chủ đề yêu thích và tổ chức các hoạt động nhóm nhỏ giúp học sinh tự tin hơn.

Kết luận

  • Thời gian nói của học sinh trong các tiết học tiếng Anh tại Trường THPT Hoàng Văn Thụ còn rất hạn chế, chiếm trung bình dưới 30% thời gian tiết học.
  • Nguyên nhân chủ yếu bao gồm phương pháp giảng dạy chưa phù hợp, giáo viên nói quá nhiều, học sinh ngại ngùng, thiếu vốn từ và ý tưởng, cùng với áp lực tâm lý và động lực học tập thấp.
  • Giáo viên cần áp dụng triệt để phương pháp dạy học giao tiếp, thiết kế các hoạt động nói phù hợp, cải tiến cách sửa lỗi và tạo môi trường học tập thân thiện, khích lệ học sinh.
  • Các hoạt động như làm việc nhóm, đóng vai, thảo luận và thuyết trình nhóm được đề xuất nhằm tăng thời gian nói và sự tự tin cho học sinh.
  • Nghiên cứu đề xuất đưa kỹ năng nói vào kỳ thi chính thức để tăng động lực học tập và nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói trong nhà trường.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên tổ chức tập huấn về CLT, thiết kế bài giảng và hoạt động phù hợp, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng phạm vi khảo sát và phát triển thêm các kỹ thuật giảng dạy nhằm nâng cao thời gian nói của học sinh.