Một số gợi ý khả thi để tăng cường thời gian nói của học sinh trong lớp học tại trường THPT Hoàng Văn Thụ, Nam Định

2010

56
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

Candidate’s statement

Acknowledgements

List of abbreviations

List of tables

1. PART I: INTRODUCTION

1.1. Aims

1.2. Scope of the Study

1.3. Methodology of the Study

1.4. Significance of the Study

1.5. Design of the Study

2. PART II: DEVELOPMENT

2. CHAPTER I: LITERATURE REVIEW

2.1. Communicative Language Teaching

2.1.1. Definition of CLT

2.1.2. Characteristics of CLT

2.2. Student Talking Time and Second Language Acquisition

2.2.1. The theory of Student Talking Time and Second Language Acquisition of some linguistics

2.2.1.1. Krashen’s comprehensible input
2.2.1.2. Swain’s output hypothesis

2.2.2. Perspectives on student talking time

2.2.3. Studies on student talking time

2.3. Factors affecting student talking time in speaking lessons

3. CHAPTER II: THE STUDY

3.1. An overview of English teaching and learning at Hoang Van Thu high school, Nam Dinh

3.1.1. Hoang Van Thu high school

3.1.2. English teachers at Hoang Van Thu high school

3.1.3. The 11th-form students and observation classes

3.1.4. Tieng Anh 11 textbook and its speaking lessons

3.2. The subjects of the study

3.3. The instrument

4. CHAPTER III: STATISTICAL RESULTS AND DATA ANALYSIS

4.1. Data analysis from learners’ questionnaires

4.1.1. Students’ opinions about speaking topics in the new text book “Tieng Anh 11”

4.1.2. Students’ attitudes towards learning oral skill

4.1.3. Students’ and teachers’ talking time in speaking lesson

4.1.4. Reasons making students reluctant to speak in English speaking lessons

4.1.5. Teachers’ current methods applied at Hoang Van Thu high school

4.1.6. Students’ expectation towards their teachers

4.2. Data analysis from teachers’ questionnaires

4.2.1. Teachers’ assessment of the new text book “Tieng Anh 11”

4.2.2. Teachers’ perception of CLT

4.2.3. Teachers’ current teaching methods

4.2.4. Difficulties teachers have encountered in their teaching process

4.2.5. The ways teachers use to motivate students at Hoang Van Thu high school

4.2.6. Teachers’ assessment on student talking time in a speaking lesson

4.3. Observations

5. CHAPTER IV: FINDINGS AND RECOMMENDATIONS

5.1. Current teaching methods

5.2. Learners’ difficulties in getting involved in speaking lessons

5.2.1. Students’ prior learning experience

5.2.2. Low level of English language proficiency

5.2.3. Anxiety or shyness in class

5.3. Teachers’ difficulties in teaching speaking in speaking lessons

5.4. Student talking time and teacher talking time in speaking lessons

5.5. Learners’ expectations towards teachers

5.6. Recommendations for teachers to improve students’ talking time

5.6.1. Suggestions for the teachers

5.6.2. Activities for improving students’ talking time in class

5.6.2.1. Pair work and group work

5.7. Oral presentation

6. PART III: CONCLUSION

6.1. Summary of the study

6.2. Limitations and suggestions for further study

APPENDIX

Tóm tắt

I. Cách tăng thời gian nói của học sinh

Cách tăng thời gian nói của học sinh tại trường THPT Hoàng Văn Thụ, Nam Định là một vấn đề quan trọng trong việc phát triển kỹ năng giao tiếpngôn ngữ. Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian nói của học sinh trong các giờ học tiếng Anh. Các phương pháp như tương tác trong lớp học, thảo luận nhóm, và hoạt động ngoại khóa được đề xuất để tăng cường sự tham gia của học sinh. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển sự tự tinkỹ năng thuyết trình trong quá trình học tập.

1.1. Phương pháp giảng dạy hiệu quả

Phương pháp giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong việc tăng thời gian nói của học sinh. Sử dụng CLT (Communicative Language Teaching) giúp học sinh tham gia tích cực vào các hoạt động giao tiếp. Giáo viên cần tạo môi trường học tập thoải mái, khuyến khích học sinh thảo luận và trình bày ý kiến. Các hoạt động như pair workgroup work giúp học sinh tương tác nhiều hơn, từ đó tăng cường thời gian nói.

1.2. Tăng cường sự tự tin

Sự tự tin là yếu tố then chốt giúp học sinh tham gia tích cực vào các hoạt động nói. Giáo viên cần khuyến khích học sinh thể hiện bản thân, không sợ mắc lỗi. Các hoạt động như thuyết trìnhtruyền đạt ý tưởng giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

II. Thực trạng tại trường THPT Hoàng Văn Thụ

Nghiên cứu tại trường THPT Hoàng Văn Thụ, Nam Định cho thấy thời gian nói của học sinh trong các giờ học tiếng Anh còn hạn chế. Nguyên nhân chính bao gồm thiếu tự tin, lo lắng, và phương pháp giảng dạy chưa phù hợp. Học sinh thường ngại nói do sợ mắc lỗi hoặc không có đủ vốn từ vựng. Giáo viên cần thay đổi phương pháp giảng dạy để khuyến khích học sinh tham gia tích cực hơn.

2.1. Khảo sát thực tế

Khảo sát tại trường THPT Hoàng Văn Thụ cho thấy thời gian nói của học sinh (STT) chỉ chiếm khoảng 30% tổng thời gian học, trong khi thời gian nói của giáo viên (TTT) chiếm đến 70%. Điều này cho thấy sự mất cân đối trong việc phân bổ thời gian nói giữa giáo viên và học sinh.

2.2. Nguyên nhân học sinh ngại nói

Các nguyên nhân chính khiến học sinh ngại nói bao gồm thiếu vốn từ vựng, sợ mắc lỗi, và thiếu tự tin. Ngoài ra, phương pháp giảng dạy truyền thống tập trung nhiều vào ngữ pháp và từ vựng, ít chú trọng đến kỹ năng giao tiếp, cũng là một yếu tố ảnh hưởng.

III. Đề xuất cải thiện thời gian nói

Để cải thiện thời gian nói của học sinh, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp như tăng cường hoạt động nhóm, sử dụng phương pháp CLT, và tổ chức các hoạt động ngoại khóa. Giáo viên cần tạo môi trường học tập thoải mái, khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào các hoạt động giao tiếp. Các hoạt động như thuyết trìnhtruyền đạt ý tưởng cũng giúp học sinh phát triển kỹ năng nói và tự tin hơn.

3.1. Hoạt động nhóm và thảo luận

Hoạt động nhómthảo luận là những phương pháp hiệu quả để tăng thời gian nói của học sinh. Các hoạt động này giúp học sinh tương tác nhiều hơn, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp. Giáo viên cần thiết kế các hoạt động phù hợp với trình độ của học sinh để đảm bảo sự tham gia tích cực.

3.2. Tổ chức hoạt động ngoại khóa

Hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ tiếng Anh, cuộc thi hùng biện giúp học sinh có cơ hội thực hành kỹ năng nói trong môi trường thực tế. Các hoạt động này không chỉ tăng cường kỹ năng giao tiếp mà còn giúp học sinh phát triển sự tự tin và khả năng làm việc nhóm.

21/02/2025
Some possible suggestions for improving students talking time in class at hoang van thu high school nam dinh một số gợi ý có tính khả thi nhằm mục đích tăng cường thời gian nói của học sinh trong lớp học tại trường thpt hoàng văn thụ tỉnh nam định

Bạn đang xem trước tài liệu:

Some possible suggestions for improving students talking time in class at hoang van thu high school nam dinh một số gợi ý có tính khả thi nhằm mục đích tăng cường thời gian nói của học sinh trong lớp học tại trường thpt hoàng văn thụ tỉnh nam định

Tài liệu "Cách tăng thời gian nói của học sinh tại trường THPT Hoàng Văn Thụ Nam Định" tập trung vào các phương pháp hiệu quả để khuyến khích học sinh trung học phổ thông tham gia tích cực hơn trong các hoạt động giao tiếp trên lớp. Bằng cách áp dụng các kỹ thuật như tạo môi trường học tập thoải mái, sử dụng công cụ hỗ trợ và thiết kế bài giảng linh hoạt, tài liệu này giúp giáo viên nâng cao kỹ năng nói của học sinh, từ đó cải thiện kết quả học tập và sự tự tin của các em. Đây là nguồn tham khảo hữu ích cho giáo viên và nhà quản lý giáo dục muốn tối ưu hóa quá trình giảng dạy.

Để hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa đánh giá bản thân và kết quả học tập, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ mối quan hệ giữa đánh giá bản thân và kết quả học tập của học sinh trung học phổ thông. Nếu quan tâm đến việc nâng cao năng lực giảng dạy, Luận án tiến sĩ quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên trung học phổ thông nước cộng hòa dân chủ nhân dân lào sẽ cung cấp những góc nhìn chuyên sâu. Cuối cùng, để khám phá thêm về các phương pháp giảng dạy hiệu quả, Luận văn tốt nghiệp trường THCS Hà Giang nhà học 5 tầng là tài liệu đáng đọc. Mỗi liên kết này mở ra cơ hội để bạn mở rộng kiến thức và áp dụng vào thực tiễn.