Tổng quan nghiên cứu
Ngành thép là một trong những ngành trọng điểm của nền kinh tế Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu sản xuất công nghiệp và thúc đẩy các ngành liên quan như xây dựng và bất động sản phát triển. Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế, với mức tăng trưởng GDP năm 2020 và 2021 lần lượt là 2,91% và 2,58%, nhiều ngành kinh tế tăng trưởng âm, tuy nhiên nhóm ngành thép niêm yết trên thị trường chứng khoán vẫn ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng. Theo Hiệp hội Thép Việt Nam, sản lượng thép sản xuất tháng 7/2021 đạt gần 2,4 triệu tấn, xuất khẩu tăng 55% so với cùng kỳ năm trước. Các doanh nghiệp thép niêm yết như Tập đoàn Hoa Sen và Công ty Cổ phần Thép Nam Kim chiếm thị phần lớn với lần lượt 36,7% và 16,8%.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp nhóm ngành thép niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2011-2021, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sinh lời. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 16 doanh nghiệp thép niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam với dữ liệu tài chính đã kiểm toán trong 11 năm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý doanh nghiệp và nhà đầu tư nhằm tối ưu hóa hoạt động tài chính và nâng cao khả năng sinh lời trong bối cảnh kinh tế biến động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết tài chính chủ đạo liên quan đến cấu trúc vốn và khả năng sinh lời của doanh nghiệp:
Lý thuyết cấu trúc vốn Modigliani và Miller (1958): Phân tích tác động của cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp và chi phí sử dụng vốn, trong đó có mệnh đề về lá chắn thuế giúp doanh nghiệp tiết kiệm thuế khi sử dụng nợ vay.
Lý thuyết đánh đổi tĩnh (Static Trade-Off Theory): Doanh nghiệp cân bằng giữa lợi ích từ lá chắn thuế và chi phí phá sản tài chính để xác định cơ cấu vốn tối ưu.
Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory): Doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn tự có, sau đó mới đến vay nợ và cuối cùng là phát hành cổ phiếu mới.
Lý thuyết đánh đổi động (Dynamic Trade-off Theory): Cơ cấu vốn tối ưu không cố định mà thay đổi theo thời gian, doanh nghiệp điều chỉnh đòn bẩy tài chính để tận dụng lá chắn thuế và giảm chi phí vốn.
Các khái niệm chính bao gồm: tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần (ROS), quy mô doanh nghiệp (SIZE), tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản (TANG), tốc độ tăng trưởng tài sản (GROW) và tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp (TAX).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 16 doanh nghiệp thép niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2011-2021. Phương pháp phân tích bao gồm:
Thống kê mô tả: Cung cấp thông tin tổng quan về các biến số như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
Phân tích tương quan: Xác định mức độ và chiều hướng mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, đồng thời kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến.
Phân tích hồi quy dữ liệu bảng (Panel Data Regression): Áp dụng các mô hình Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) và Generalized Least Squares (GLS) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Các kiểm định F-test, Hausman test, kiểm định đa cộng tuyến (VIF), tự tương quan và phương sai sai số thay đổi được thực hiện để lựa chọn mô hình phù hợp và khắc phục các khuyết tật mô hình.
Phần mềm hỗ trợ phân tích là Excel và STATA 16. Cỡ mẫu gồm 176 quan sát từ 16 doanh nghiệp trong 11 năm, được chọn theo tiêu chí niêm yết liên tục và có báo cáo tài chính đầy đủ, hợp lệ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô doanh nghiệp (SIZE) có tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời (ROA và ROE): Kết quả hồi quy cho thấy hệ số âm với mức ý nghĩa thống kê cao, cho thấy doanh nghiệp thép có quy mô lớn hơn không đồng nghĩa với khả năng sinh lời cao hơn. Điều này có thể do chi phí quản lý và vận hành tăng theo quy mô.
Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần (ROS) tác động cùng chiều đến ROA và ROE: Hệ số hồi quy dương và có ý nghĩa thống kê, phản ánh rằng biên lợi nhuận cao giúp gia tăng hiệu quả sinh lời.
Tốc độ tăng trưởng tài sản (GROW) có ảnh hưởng tích cực đến ROA và ROE: Doanh nghiệp mở rộng tài sản hiệu quả sẽ tăng khả năng sinh lời nhờ gia tăng quy mô hoạt động và doanh thu.
Tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp (TAX) có tác động cùng chiều đến ROA nhưng không ảnh hưởng đến ROE: Điều này phản ánh hiệu ứng lá chắn thuế khi doanh nghiệp sử dụng nợ vay, làm giảm thu nhập chịu thuế và tăng lợi nhuận sau thuế, từ đó nâng cao biên lợi nhuận trên tài sản.
Các kết quả được minh họa qua biểu đồ thể hiện xu hướng ROA và ROE trung bình theo năm, cũng như bảng hệ số hồi quy chi tiết cho từng biến độc lập. Kiểm định đa cộng tuyến cho thấy hệ số VIF đều dưới 10, không có hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng. Kiểm định tự tương quan và phương sai sai số thay đổi được khắc phục bằng phương pháp GLS.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân tác động ngược chiều của quy mô doanh nghiệp có thể do chi phí quản lý và vận hành tăng theo quy mô, làm giảm hiệu quả sinh lời. Kết quả này tương đồng với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy quy mô không phải lúc nào cũng là yếu tố tích cực đối với lợi nhuận.
Tác động cùng chiều của ROS và GROW phù hợp với lý thuyết tài chính và các nghiên cứu trước đây, cho thấy doanh nghiệp có biên lợi nhuận cao và tốc độ tăng trưởng tài sản nhanh thường có khả năng sinh lời tốt hơn.
Hiệu ứng lá chắn thuế được thể hiện qua biến TAX có ý nghĩa tích cực với ROA, phù hợp với lý thuyết Modigliani và Miller về lợi ích thuế khi sử dụng nợ vay. Tuy nhiên, biến TAX không ảnh hưởng đến ROE có thể do các yếu tố khác như chi phí vốn chủ sở hữu và rủi ro tài chính tác động mạnh hơn đến lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng cho các doanh nghiệp thép niêm yết tại Việt Nam trong việc cân nhắc cơ cấu vốn và chiến lược tăng trưởng nhằm nâng cao khả năng sinh lời.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý quy mô doanh nghiệp: Do quy mô lớn không đồng nghĩa với hiệu quả sinh lời cao, các doanh nghiệp nên tối ưu hóa chi phí quản lý và vận hành, tập trung vào nâng cao hiệu quả hoạt động thay vì chỉ mở rộng quy mô. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Gia tăng biên lợi nhuận qua cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh: Tăng tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên doanh thu bằng cách kiểm soát chi phí nguyên vật liệu, nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Phòng kinh doanh và sản xuất.
Đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng tài sản có hiệu quả: Doanh nghiệp nên đầu tư có chọn lọc vào tài sản cố định và tài sản lưu động nhằm mở rộng quy mô sản xuất phù hợp với nhu cầu thị trường, tránh đầu tư dàn trải. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Ban đầu tư và tài chính.
Tận dụng hiệu ứng lá chắn thuế thông qua cơ cấu vốn hợp lý: Tăng cường sử dụng nợ vay có kiểm soát để giảm thu nhập chịu thuế, nâng cao lợi nhuận sau thuế và khả năng sinh lời. Cần cân nhắc rủi ro tài chính và khả năng trả nợ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban tài chính và kế toán.
Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ và theo dõi thường xuyên để đảm bảo hiệu quả và thích ứng với biến động kinh tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành thép: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, từ đó xây dựng chiến lược tài chính và quản trị hiệu quả.
Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở phân tích và đánh giá tiềm năng sinh lời của các doanh nghiệp thép niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích về phương pháp nghiên cứu dữ liệu bảng và ứng dụng lý thuyết tài chính trong thực tiễn.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách phát triển ngành thép và thị trường chứng khoán, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp thép?
Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS) và tốc độ tăng trưởng tài sản (GROW) có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến khả năng sinh lời, theo kết quả hồi quy với mức ý nghĩa thống kê cao.Tại sao quy mô doanh nghiệp lại có tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời?
Quy mô lớn có thể dẫn đến chi phí quản lý và vận hành tăng, làm giảm hiệu quả sinh lời. Điều này phù hợp với thực tế khi các doanh nghiệp lớn đôi khi gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi phí.Lá chắn thuế ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận của doanh nghiệp?
Lá chắn thuế giúp doanh nghiệp giảm thu nhập chịu thuế nhờ chi phí lãi vay, từ đó tăng lợi nhuận sau thuế và khả năng sinh lời, đặc biệt thể hiện rõ qua biến TAX tác động tích cực đến ROA.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng với các mô hình Pooled OLS, FEM, REM và GLS, kết hợp các kiểm định để lựa chọn mô hình phù hợp và khắc phục các khuyết tật.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các ngành khác không?
Mặc dù tập trung vào ngành thép, các kết quả và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh áp dụng cho các ngành công nghiệp khác có đặc điểm tương tự về cấu trúc vốn và tài sản.
Kết luận
- Quy mô doanh nghiệp có tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời, cần quản lý hiệu quả chi phí vận hành.
- Tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên doanh thu và tốc độ tăng trưởng tài sản có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời.
- Hiệu ứng lá chắn thuế giúp nâng cao lợi nhuận sau thuế thông qua cơ cấu vốn sử dụng nợ vay hợp lý.
- Nghiên cứu sử dụng dữ liệu 11 năm từ 16 doanh nghiệp thép niêm yết, áp dụng các mô hình hồi quy dữ liệu bảng và kiểm định khuyết tật mô hình.
- Đề xuất các giải pháp quản lý quy mô, nâng cao biên lợi nhuận, tăng trưởng tài sản hiệu quả và tận dụng lá chắn thuế nhằm gia tăng khả năng sinh lời.
Next steps: Các doanh nghiệp nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm và tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác hoặc cập nhật dữ liệu mới để kiểm định tính ổn định của kết quả.
Call-to-action: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và nhà đầu tư hãy áp dụng các kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả tài chính và phát triển bền vững trong ngành thép.