Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc, trong đó cá ngừ đại dương là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực với tiềm năng lớn. Từ năm 2015 đến 2019, giá trị xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam tăng từ 455 triệu USD lên hơn 719 triệu USD, tương đương mức tăng 58%, chiếm khoảng 21-22% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản. Việt Nam hiện có mặt tại 108 thị trường quốc tế, trong đó các thị trường chính gồm Mỹ, EU, ASEAN, Israel, Nhật Bản, Canada, Mexico và Trung Quốc. Tuy nhiên, so với các nước trong khu vực như Thái Lan, Indonesia và Philippines, thị phần và giá trị xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam còn thấp, chỉ chiếm khoảng 3,65% thị phần toàn cầu năm 2020, trong khi Thái Lan dẫn đầu với 29%. Điều này đặt ra câu hỏi về các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa các yếu tố tác động đến xuất khẩu cá ngừ Việt Nam, đánh giá thực trạng xuất khẩu trên thị trường quốc tế, phân tích ảnh hưởng của các nhân tố kinh tế, chính trị, xã hội và nội bộ doanh nghiệp đến hoạt động xuất khẩu, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu cá ngừ trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động khai thác, chế biến và xuất khẩu cá ngừ tại Việt Nam trong giai đoạn 1996-2019, với trọng tâm là các tỉnh ven biển miền Trung như Bình Định, Phú Yên và Khánh Hòa – những vùng có trữ lượng cá ngừ lớn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp thủy sản nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường xuất khẩu cá ngừ, góp phần phát triển kinh tế biển bền vững và bảo vệ chủ quyền biển đảo quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế quốc tế liên quan đến hoạt động xuất khẩu, trong đó nổi bật là Mô hình Trọng lực (Gravity Model) được sử dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến thương mại quốc tế. Mô hình này cho phép đánh giá tác động của các biến như giá xuất khẩu, tỷ giá hối đoái, GDP của các nước nhập khẩu, khoảng cách kinh tế và các yếu tố khác đến khối lượng xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các khái niệm chính về môi trường kinh doanh quốc tế, bao gồm các yếu tố vĩ mô (kinh tế, chính trị, pháp luật, văn hóa xã hội, công nghệ, môi trường tự nhiên), yếu tố vi mô (nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm thay thế, ngành hỗ trợ) và yếu tố nội bộ doanh nghiệp (nguồn nhân lực, năng lực quản lý, tài chính, cơ sở vật chất, chiến lược marketing, nghiên cứu và phát triển). Mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Porter cũng được sử dụng để phân tích mức độ cạnh tranh trong ngành xuất khẩu cá ngừ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm thu thập, phân tích và so sánh dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành, tài liệu pháp luật, các nghiên cứu trước đây và số liệu thống kê quốc tế. Phương pháp định lượng chủ yếu sử dụng Mô hình Trọng lực để đánh giá tác động của các biến số kinh tế đến xuất khẩu cá ngừ Việt Nam.

Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu xuất nhập khẩu từ Cơ sở dữ liệu Thương mại Liên Hợp Quốc (UN Comtrade), số liệu của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), báo cáo của Tổng cục Thủy sản Việt Nam và các tổ chức nghiên cứu thị trường quốc tế. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm dữ liệu xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam và các nước đối tác trong giai đoạn 1996-2019.

Phương pháp chọn mẫu là chọn các thị trường nhập khẩu chính và các biến số kinh tế có liên quan để phân tích. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2022, với các bước thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng xuất khẩu cá ngừ Việt Nam: Giá trị xuất khẩu cá ngừ tăng từ khoảng 34 triệu USD năm 2001 lên gần 625 triệu USD năm 2019, đạt mức tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 12%. Tuy nhiên, năm 2020 giảm xuống còn khoảng 566 triệu USD do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.

  2. Thị phần xuất khẩu: Việt Nam chiếm khoảng 24% thị phần toàn cầu về xuất khẩu cá ngừ đông lạnh (HS 030487) từ năm 2018, vượt qua Hàn Quốc và Indonesia. Thị trường nhập khẩu chính gồm Mỹ (48%), Israel (6%) và Mexico (5%).

  3. Cơ cấu đội tàu và sản lượng khai thác: Việt Nam có khoảng 4.180 tàu cá ngừ, chủ yếu ở các tỉnh miền Trung, với tốc độ tăng trưởng số lượng tàu khoảng 12,4%/năm giai đoạn 2011-2017. Sản lượng khai thác cá ngừ đạt khoảng 123.080 tấn năm 2017, trong đó Bình Định chiếm 38,4%, Phú Yên 14,9% và Khánh Hòa 46%.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô: Tỷ giá hối đoái, GDP của các nước nhập khẩu và các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA có tác động tích cực đến xuất khẩu cá ngừ Việt Nam. Ví dụ, thuế nhập khẩu cá ngừ đông lạnh vào Mexico giảm từ 20% xuống 0% trong vòng 3 năm theo CPTPP, giúp tăng sức cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng xuất khẩu cá ngừ Việt Nam chủ yếu do sự phát triển đội tàu hiện đại, mở rộng vùng khai thác và cải tiến công nghệ chế biến, đồng thời tận dụng các hiệp định thương mại tự do để giảm thuế và mở rộng thị trường. Tuy nhiên, so với các nước như Thái Lan và Philippines, Việt Nam còn hạn chế về thương hiệu, quy mô chế biến và nguồn nguyên liệu ổn định.

Việc Việt Nam bị cảnh báo "thẻ vàng" về khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) từ EU từ năm 2017 đã ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và khả năng tiếp cận thị trường châu Âu. Nỗ lực khắc phục vấn đề này là yếu tố then chốt để duy trì và phát triển xuất khẩu cá ngừ.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, các yếu tố như giá xuất khẩu, tỷ giá và GDP nhập khẩu đều có ảnh hưởng đáng kể đến xuất khẩu cá ngừ, phù hợp với kết quả nghiên cứu của các nước trong khu vực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng xuất khẩu theo năm, bảng phân tích thị phần và biểu đồ cơ cấu đội tàu để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và phát triển đội tàu cá ngừ: Đầu tư hiện đại hóa tàu cá, nâng cao năng lực khai thác và bảo đảm nguồn nguyên liệu ổn định. Mục tiêu tăng trưởng sản lượng khai thác khoảng 10%/năm, thực hiện trong giai đoạn 2022-2025, do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với các địa phương thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng chế biến và áp dụng tiêu chuẩn quốc tế: Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ chế biến hiện đại, áp dụng hệ thống HACCP, ISO và các chứng nhận bền vững để đáp ứng yêu cầu thị trường khó tính như EU, Mỹ. Mục tiêu đạt 80% nhà máy chế biến đạt chuẩn quốc tế vào năm 2025.

  3. Xây dựng thương hiệu và xúc tiến thương mại: Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng thương hiệu cá ngừ Việt Nam, tăng cường quảng bá tại các thị trường trọng điểm, đặc biệt là Mỹ, EU và Nhật Bản. Thực hiện các chương trình xúc tiến thương mại hàng năm, do Bộ Công Thương và VASEP chủ trì.

  4. Hoàn thiện chính sách và tăng cường kiểm soát khai thác bất hợp pháp: Nâng cao hiệu quả quản lý nghề cá, phối hợp với các cơ quan quốc tế để gỡ bỏ "thẻ vàng" IUU, đảm bảo khai thác bền vững. Mục tiêu gỡ bỏ cảnh báo trước năm 2023, do Tổng cục Thủy sản và Bộ Tài nguyên Môi trường thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển ngành cá ngừ, quản lý nghề cá và thúc đẩy xuất khẩu bền vững.

  2. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thủy sản: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu, từ đó điều chỉnh chiến lược sản xuất, marketing và mở rộng thị trường.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu sâu hơn về kinh tế biển, thương mại quốc tế và phát triển ngành thủy sản.

  4. Ngư dân và hợp tác xã nghề cá: Cung cấp thông tin về xu hướng thị trường, giúp nâng cao nhận thức về khai thác bền vững và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến xuất khẩu cá ngừ Việt Nam?
    Tỷ giá hối đoái, GDP của các nước nhập khẩu và các hiệp định thương mại tự do là những yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả và khả năng cạnh tranh của sản phẩm.

  2. Tại sao Việt Nam chưa thể vượt qua Thái Lan về thị phần xuất khẩu cá ngừ?
    Việt Nam còn hạn chế về thương hiệu, quy mô chế biến và nguồn nguyên liệu ổn định, trong khi Thái Lan có hệ thống cảng cá hiện đại, đội tàu lớn và thương hiệu mạnh.

  3. Ảnh hưởng của "thẻ vàng" IUU đến xuất khẩu cá ngừ Việt Nam như thế nào?
    "Thẻ vàng" làm giảm uy tín và khả năng tiếp cận thị trường EU, gây khó khăn trong xuất khẩu và yêu cầu Việt Nam phải tăng cường quản lý nghề cá để gỡ bỏ cảnh báo.

  4. Các sản phẩm cá ngừ xuất khẩu phổ biến của Việt Nam là gì?
    Bao gồm cá ngừ đông lạnh, cá ngừ đóng hộp, cá ngừ tươi và các sản phẩm chế biến khác như fillet, steak, saku blocks.

  5. Giải pháp nào giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Đầu tư công nghệ chế biến hiện đại, áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, xây dựng thương hiệu và tận dụng các hiệp định thương mại tự do để giảm thuế và mở rộng thị trường.

Kết luận

  • Giá trị xuất khẩu cá ngừ Việt Nam tăng trưởng ổn định trong hai thập kỷ qua, đạt gần 625 triệu USD năm 2019.
  • Việt Nam đã trở thành nhà xuất khẩu cá ngừ đông lạnh hàng đầu thế giới, chiếm 24% thị phần toàn cầu.
  • Các yếu tố kinh tế vĩ mô như tỷ giá, GDP nhập khẩu và hiệp định thương mại tự do đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu.
  • Việt Nam cần khắc phục các hạn chế về thương hiệu, công nghệ chế biến và quản lý nghề cá để nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển đội tàu, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và hoàn thiện chính sách quản lý nghề cá.

Tiếp theo, các nhà quản lý và doanh nghiệp nên triển khai các giải pháp đề xuất nhằm tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại và xu hướng tiêu dùng toàn cầu, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế để phát triển ngành cá ngừ bền vững. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả có thể liên hệ với tác giả hoặc các tổ chức chuyên ngành thủy sản Việt Nam.