Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành công cụ thiết yếu trong giao tiếp, thương mại, khoa học và công nghệ. Tại Việt Nam, nhu cầu học tiếng Anh tăng mạnh, đặc biệt trong môi trường đại học, nhằm đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp và phát triển bản thân. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều sinh viên năm nhất không chuyên ngành tại Trường Đại học Lao động - Xã hội (ULSA) gặp khó khăn và giảm hứng thú trong học tiếng Anh. Nghiên cứu khảo sát 140 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tại ULSA nhằm xác định các yếu tố gây giảm động lực học tiếng Anh, tập trung vào ba nhóm chính: yếu tố liên quan đến sinh viên, điều kiện học tập và yếu tố giáo viên. Thời gian nghiên cứu diễn ra trong học kỳ hai năm học 2012-2013, tại ULSA, Hà Nội. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ nguyên nhân giảm động lực học tập mà còn đóng góp vào việc cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh, nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực ngoại ngữ cho sinh viên, từ đó góp phần nâng cao chỉ số thành công học tập và tỷ lệ hoàn thành khóa học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về động lực và giảm động lực trong học ngoại ngữ. Động lực được hiểu là sự kết hợp giữa nỗ lực, mong muốn đạt mục tiêu học tập và thái độ tích cực đối với việc học (Gardner, 1985). Động lực có thể thay đổi theo thời gian và chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố nội tại và ngoại tại. Giảm động lực (demotivation) được định nghĩa là lực lượng làm giảm hoặc mất đi động lực học tập, bao gồm cả các yếu tố bên trong người học và môi trường bên ngoài (Dornyei, 2001; Sakai & Kikuchi, 2009). Các yếu tố giảm động lực được phân loại thành ba nhóm chính: yếu tố liên quan đến sinh viên (thiếu kiến thức cơ bản, thiếu tự tin), yếu tố giáo viên (tính cách, phương pháp giảng dạy, sự tận tâm), và điều kiện học tập (quy mô lớp học, cơ sở vật chất, bầu không khí lớp học).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 140 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tại ULSA, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên theo số chẵn trong danh sách lớp, thuộc 4 khoa khác nhau. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi gồm 26 câu hỏi Likert 4 mức độ và phỏng vấn bán cấu trúc với 20 sinh viên nhằm làm rõ thêm các quan điểm và trải nghiệm. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra vào tháng 5 năm 2013, trong học kỳ hai của năm học. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả để xác định tỷ lệ đồng ý với các yếu tố giảm động lực và phân tích nội dung phỏng vấn để bổ sung và giải thích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Yếu tố liên quan đến sinh viên: Khoảng 75,7% sinh viên đồng ý rằng thiếu kiến thức cơ bản về tiếng Anh là nguyên nhân chính gây giảm động lực. Tương tự, 75,4% cho biết thiếu tự tin trong học tập làm họ ngại tham gia hoạt động lớp. Hơn 70% cảm thấy tiếng Anh khó học và khoảng 50% mất hứng thú học tập do những lý do này.

  2. Yếu tố giáo viên: Khoảng 50% sinh viên cho rằng giáo viên thiếu sự quan tâm và nhiệt huyết trong giảng dạy, 45,5% nhận định phương pháp giảng dạy nhàm chán và tốc độ dạy không phù hợp. Tuy nhiên, phần lớn đánh giá năng lực và tính cách giáo viên ở mức chấp nhận được.

  3. Điều kiện học tập: 62,1% sinh viên cảm thấy bầu không khí lớp học nhàm chán, 57,9% cho rằng quy mô lớp quá lớn (từ 65 đến 80 sinh viên) làm giảm cơ hội tương tác và tập trung. 55,7% phản ánh cơ sở vật chất không đầy đủ, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình học tập.

  4. So sánh các nhóm yếu tố: Yếu tố sinh viên là nhóm tác động mạnh nhất đến giảm động lực (khoảng 75%), tiếp theo là điều kiện học tập (khoảng 60%), và cuối cùng là yếu tố giáo viên (khoảng 45-50%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy, khác với nhiều nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vai trò của giáo viên, tại ULSA, yếu tố nội tại của sinh viên như kiến thức nền tảng và sự tự tin đóng vai trò chủ đạo trong việc giảm động lực học tiếng Anh. Điều này phản ánh thực trạng đa dạng về trình độ và xuất thân của sinh viên, trong đó 60% đến từ vùng nông thôn và miền núi, có điều kiện học tập hạn chế trước đó. Bầu không khí lớp học và quy mô lớp lớn cũng là những rào cản khách quan làm giảm sự hứng thú và tương tác của sinh viên. Mặc dù giáo viên được đánh giá có năng lực tương đối tốt, nhưng sự thiếu nhiệt huyết và phương pháp giảng dạy chưa phù hợp vẫn góp phần làm giảm động lực. Dữ liệu có thể được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý với từng nhóm yếu tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng của từng nhóm đến giảm động lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiến thức nền tảng cho sinh viên: Tổ chức các lớp bổ trợ hoặc hướng dẫn tự học nhằm nâng cao kiến thức cơ bản tiếng Anh, đặc biệt cho sinh viên có trình độ thấp. Thời gian thực hiện: trong học kỳ đầu tiên; Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ và giảng viên phụ trách.

  2. Xây dựng môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ: Giáo viên cần tạo không khí lớp học cởi mở, khuyến khích sinh viên phát biểu, giảm áp lực khi mắc lỗi, từ đó tăng sự tự tin. Thời gian: liên tục trong các buổi học; Chủ thể: giáo viên và cán bộ quản lý lớp.

  3. Đổi mới phương pháp giảng dạy: Áp dụng các hoạt động tương tác, trò chơi, thảo luận nhóm, vai trò đóng góp nhằm tăng tính hấp dẫn và kích thích động lực học tập. Thời gian: áp dụng ngay từ đầu học kỳ; Chủ thể: giáo viên bộ môn.

  4. Giảm quy mô lớp học: Hạn chế số lượng sinh viên trong mỗi lớp tiếng Anh từ 30-35 người để tăng cơ hội tương tác và quản lý lớp hiệu quả hơn. Thời gian: kế hoạch dài hạn; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh đại học: Nắm bắt các yếu tố giảm động lực để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng hiệu quả truyền đạt và tạo môi trường học tập tích cực.

  2. Nhà quản lý giáo dục đại học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, quy hoạch lớp học và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên, từ đó chuẩn bị kỹ năng sư phạm phù hợp.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về động lực và giảm động lực trong học ngoại ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến giảm động lực học tiếng Anh của sinh viên ULSA?
    Thiếu kiến thức cơ bản và sự tự tin của sinh viên là hai yếu tố chính, với hơn 75% sinh viên đồng ý.

  2. Quy mô lớp học lớn có tác động như thế nào đến động lực học tập?
    Lớp học từ 65 đến 80 sinh viên làm giảm cơ hội tương tác, gây nhàm chán và khó tập trung, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực.

  3. Phương pháp giảng dạy hiện tại có phù hợp với sinh viên không?
    Khoảng 45% sinh viên cho rằng phương pháp giảng dạy còn nhàm chán và tốc độ không phù hợp, cần đổi mới để tăng hứng thú.

  4. Làm thế nào để tăng sự tự tin cho sinh viên trong học tiếng Anh?
    Tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích phát biểu, không phê phán khi mắc lỗi và hỗ trợ cá nhân là các biện pháp hiệu quả.

  5. Nghiên cứu có đề xuất gì về cơ sở vật chất phục vụ học tập?
    Cơ sở vật chất chưa đầy đủ, thiếu thiết bị hỗ trợ giảng dạy như micro, máy chiếu, cần được cải thiện để nâng cao chất lượng học tập.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định ba nhóm yếu tố chính gây giảm động lực học tiếng Anh ở sinh viên năm nhất không chuyên ngành tại ULSA: sinh viên, điều kiện học tập và giáo viên.
  • Yếu tố sinh viên, đặc biệt là thiếu kiến thức cơ bản và tự tin, có ảnh hưởng mạnh nhất đến giảm động lực.
  • Điều kiện học tập như bầu không khí lớp học nhàm chán, quy mô lớp lớn và cơ sở vật chất hạn chế cũng góp phần đáng kể.
  • Giáo viên cần nâng cao sự tận tâm và đổi mới phương pháp giảng dạy để kích thích động lực học tập.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi hiệu quả và mở rộng nghiên cứu về từng kỹ năng tiếng Anh cụ thể.

Hành động ngay hôm nay: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục tại ULSA nên áp dụng các khuyến nghị nhằm cải thiện môi trường học tập và nâng cao động lực học tiếng Anh cho sinh viên.