Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh ngày càng trở thành công cụ thiết yếu trong nhiều lĩnh vực. Tại Việt Nam, tiếng Anh được giảng dạy bắt buộc từ bậc phổ thông đến đại học với mục tiêu phát triển toàn diện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại các trường đại học, trong đó có Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI), gặp khó khăn đặc biệt trong kỹ năng nghe, dẫn đến mất hứng thú và hiệu quả học tập thấp. Theo khảo sát với 155 sinh viên năm thứ hai không chuyên ngành tiếng Anh tại HaUI, hơn 60% sinh viên cảm thấy các bài nghe trong sách giáo trình “New Headway – Pre Intermediate” khó và không hấp dẫn, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực học tập. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố gây mất động lực trong các bài học nghe của nhóm sinh viên này, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm khôi phục và nâng cao sự hứng thú trong học tập kỹ năng nghe. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2015, tập trung tại HaUI, với ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh, góp phần nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh cho sinh viên không chuyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nghe và động lực học tập ngoại ngữ. Theo Thomlison (1984), nghe là khả năng nhận diện và hiểu thông điệp nói, bao gồm phát âm, ngữ pháp, từ vựng và ý nghĩa. O’Malley (1989) và Rost (2002) nhấn mạnh nghe hiểu là quá trình chủ động, tương tác phức tạp giữa người nghe và ngữ cảnh, sử dụng kiến thức ngôn ngữ và phi ngôn ngữ để xây dựng ý nghĩa. Về động lực, Dornyei (2001) định nghĩa là nguyên nhân thúc đẩy hành vi học tập, trong khi khái niệm “demotivation” (mất động lực) được xem là các yếu tố bên ngoài làm giảm hoặc loại bỏ động lực học tập (Dornyei, 2001). Các yếu tố này bao gồm điều kiện học tập, phương pháp giảng dạy, thái độ giáo viên, nội dung bài học và đặc điểm người học. Nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình phân loại demotivation của Dornyei (1998), Falout & Maruyama (2004) và các nghiên cứu liên quan về yếu tố gây mất động lực trong kỹ năng nghe.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kỹ năng nghe (Listening skill): Khả năng nhận biết và hiểu thông tin qua âm thanh.
  • Nghe hiểu (Listening comprehension): Quá trình chủ động xây dựng ý nghĩa từ tín hiệu nghe.
  • Động lực (Motivation): Lực thúc đẩy hành vi học tập.
  • Mất động lực (Demotivation): Các yếu tố làm giảm hứng thú và nỗ lực học tập.
  • Yếu tố gây mất động lực (Demotivating factors): Bao gồm điều kiện học tập, nội dung bài học, đặc điểm người học và phong cách giảng dạy của giáo viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính nhằm thu thập và phân tích dữ liệu toàn diện. Cỡ mẫu gồm 155 sinh viên năm thứ hai không chuyên ngành tiếng Anh tại HaUI và 20 giáo viên giảng dạy kỹ năng nghe. Sinh viên thuộc các lớp chuyên ngành Điện, Điện tử và Thiết kế phần mềm, với thời lượng học tiếng Anh 6 tiết/tuần, sử dụng sách giáo trình “New Headway – Pre Intermediate”.

Dữ liệu được thu thập qua:

  • Bảng câu hỏi khảo sát: 30 mục câu hỏi Likert đánh giá các yếu tố gây mất động lực từ góc nhìn sinh viên và giáo viên.
  • Phỏng vấn không chính thức: 5 giáo viên được phỏng vấn nhằm làm rõ quan điểm và đề xuất giải pháp.
  • Quan sát lớp học: Ghi nhận thực tế phương pháp giảng dạy và phản ứng của sinh viên trong các tiết nghe.

Phân tích dữ liệu chủ yếu dựa trên thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm các câu trả lời đồng thuận (đồng ý và hoàn toàn đồng ý) để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Phân tích định tính từ phỏng vấn giúp làm sáng tỏ nguyên nhân và đề xuất giải pháp phù hợp. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2015 tại HaUI.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện học tập và giảng dạy bất lợi là yếu tố gây mất động lực hàng đầu với 76,9% sinh viên cho biết kích thước lớp học quá lớn (50-55 sinh viên/lớp) làm giảm khả năng tập trung và chất lượng nghe. Tiếp theo là thái độ không tích cực của bạn học (57,2%) và chất lượng âm thanh kém (49,6%).

  2. Nội dung bài học trong sách giáo trình được đánh giá khó và không hấp dẫn, với 60,9% sinh viên cho rằng các bài tập nghe khó và nhàm chán, 50,4% phản ánh có quá nhiều từ mới và cấu trúc ngữ pháp phức tạp, 48,1% cho rằng đoạn nghe quá dài.

  3. Yếu tố người học gồm trình độ tiếng Anh thấp (54,7%), điểm số thấp (52,5%) và thiếu hứng thú trong học tập (50,8%) cũng là nguyên nhân quan trọng khiến sinh viên mất động lực.

  4. Phong cách và năng lực giảng dạy của giáo viên ảnh hưởng đến 49,2% sinh viên cho rằng giáo viên giảng dạy nhàm chán, 42,7% cho rằng giáo viên thiếu nhiệt huyết và quan tâm, 41,6% phản ánh giáo viên nói quá nhanh.

Từ phía giáo viên, 80% cho rằng trình độ tiếng Anh thấp và sự lười biếng của sinh viên là nguyên nhân chính gây mất động lực, 70% nhấn mạnh độ khó của bài nghe trong sách giáo trình, 65% phản ánh kích thước lớp học lớn gây khó khăn trong quản lý lớp. Các hoạt động nghe chưa đủ hấp dẫn cũng được 55% giáo viên đề cập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự khác biệt trong nhận thức giữa sinh viên và giáo viên về nguyên nhân mất động lực. Sinh viên chủ yếu đổ lỗi cho điều kiện học tập và nội dung bài học khó, trong khi giáo viên tập trung vào yếu tố năng lực và thái độ của người học. Điều này phản ánh sự cần thiết trong việc cải thiện môi trường học tập, đồng thời nâng cao nhận thức và kỹ năng tự học của sinh viên.

Việc lớp học quá đông làm giảm hiệu quả tương tác và khả năng tập trung, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng tiêu cực của kích thước lớp lớn đến động lực học tập. Nội dung bài nghe khó, dài và thiếu hấp dẫn cũng làm giảm sự hứng thú, đòi hỏi cần có sự điều chỉnh phù hợp với trình độ và nhu cầu của sinh viên.

Phong cách giảng dạy của giáo viên, mặc dù được đánh giá thấp hơn so với các yếu tố khác, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực. Việc giáo viên nói quá nhanh, thiếu nhiệt huyết và không sử dụng đa dạng phương pháp giảng dạy làm giảm hiệu quả tiếp thu của sinh viên. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ đồng thuận của sinh viên và giáo viên về từng yếu tố sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt trong nhận thức này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Giảm quy mô lớp học: Cần điều chỉnh số lượng sinh viên mỗi lớp xuống khoảng 30-35 người để tăng khả năng tương tác và tập trung, dự kiến thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Ban Giám hiệu và phòng đào tạo HaUI chủ trì.

  2. Đào tạo kỹ năng tự học cho sinh viên: Tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng nghe chủ động, tự luyện tập tại nhà, giới thiệu tài liệu tham khảo như kênh truyền hình, website học tiếng Anh. Thời gian triển khai liên tục trong năm học, do giảng viên bộ môn và cố vấn học tập thực hiện.

  3. Cải tiến phương pháp giảng dạy: Giáo viên cần áp dụng đa dạng kỹ thuật giảng dạy trong ba giai đoạn bài nghe (trước, trong và sau khi nghe), sử dụng trò chơi, hình ảnh, hoạt động nhóm để tăng tính hấp dẫn. Khuyến khích giáo viên tham gia các khóa bồi dưỡng phương pháp và cuộc thi giảng dạy để nâng cao năng lực. Thực hiện ngay trong các học kỳ tiếp theo.

  4. Điều chỉnh nội dung sách giáo trình: Thích nghi các bài nghe trong “New Headway – Pre Intermediate” sao cho phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên HaUI, giảm độ dài và độ khó, tăng tính thực tiễn. Phòng đào tạo phối hợp với giảng viên bộ môn thực hiện trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật và công nghiệp: Nghiên cứu cung cấp thông tin về các yếu tố gây mất động lực trong kỹ năng nghe, giúp điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm sinh viên không chuyên.

  2. Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Tham khảo để xây dựng chính sách về quy mô lớp học, cải thiện điều kiện học tập và đầu tư trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy.

  3. Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập, từ đó chủ động cải thiện kỹ năng tự học và thái độ học tập.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về động lực và mất động lực trong học ngoại ngữ, đặc biệt trong kỹ năng nghe.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào gây mất động lực lớn nhất trong các bài nghe của sinh viên không chuyên?
    Điều kiện học tập như lớp học quá đông và môi trường ồn ào được sinh viên đánh giá là yếu tố gây mất động lực lớn nhất, với tỷ lệ đồng thuận lên đến 76,9%.

  2. Giáo viên có vai trò như thế nào trong việc khôi phục động lực học nghe?
    Giáo viên cần cải tiến phương pháp giảng dạy, sử dụng đa dạng kỹ thuật và tạo môi trường học tập tích cực để kích thích sự hứng thú của sinh viên.

  3. Làm thế nào để sinh viên tự nâng cao kỹ năng nghe ngoài giờ học?
    Sinh viên nên chủ động luyện nghe qua các kênh truyền hình, radio, website học tiếng Anh và thực hành các bài tập nghe tại nhà theo hướng dẫn của giáo viên.

  4. Nội dung sách giáo trình có phù hợp với sinh viên không chuyên không?
    Nội dung hiện tại được đánh giá là khó và dài, cần được điều chỉnh để phù hợp hơn với trình độ và sở thích của sinh viên nhằm tăng hiệu quả học tập.

  5. Giải pháp nào giúp giảm ảnh hưởng của lớp học đông đến động lực học?
    Giảm quy mô lớp học xuống khoảng 30-35 sinh viên sẽ giúp tăng sự tương tác và tập trung, đồng thời cải thiện chất lượng giảng dạy và học tập.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn nhóm yếu tố chính gây mất động lực trong các bài nghe của sinh viên không chuyên tại HaUI: điều kiện học tập bất lợi, độ khó của bài nghe trong sách giáo trình, trình độ và thái độ người học, phong cách giảng dạy của giáo viên.
  • Sinh viên và giáo viên có nhận thức khác nhau về nguyên nhân mất động lực, sinh viên tập trung vào điều kiện học tập và nội dung bài học, giáo viên nhấn mạnh trình độ và sự chủ động của sinh viên.
  • Giải pháp trọng tâm bao gồm giảm quy mô lớp học, đào tạo kỹ năng tự học cho sinh viên, cải tiến phương pháp giảng dạy và điều chỉnh nội dung sách giáo trình.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học nghe, cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các kỹ năng khác trong học ngoại ngữ.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và giảng viên nên phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao động lực và hiệu quả học tập kỹ năng nghe cho sinh viên không chuyên ngành.