Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp bắt buộc tại Việt Nam, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và WTO (2007). Theo báo cáo của ngành giáo dục, dự án Quốc gia Ngoại ngữ 2020 (NFLP 2020) được phê duyệt với ngân sách gần 500 triệu USD nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh cho học sinh, sinh viên trên toàn quốc. Tuy nhiên, sau một thập kỷ triển khai, dự án chưa đạt được kỳ vọng khi có tới 97% giáo viên tiểu học, 93% giáo viên trung học cơ sở, 98% giáo viên trung học phổ thông và 46% giáo viên đại học không đạt chuẩn năng lực theo khung CEFR và VSTEP. Theo khảo sát của Education First năm 2020, Việt Nam tụt 13 bậc, xếp thứ 65/100 quốc gia về chỉ số năng lực tiếng Anh.
Trong bối cảnh đó, việc đào tạo giáo viên tiếng Anh chất lượng cao trở thành thách thức lớn. Khóa học Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (English Teaching Methodology - ETM) là môn học nền tảng dành cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh, nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng sư phạm trước khi thực hành giảng dạy. Tuy nhiên, do tính chất lý thuyết phức tạp và yêu cầu sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ học thuật, sinh viên gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tập.
Nghiên cứu này được thực hiện với 91 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tham gia khóa học ETM tại trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp hỗn hợp giải thích tuần tự (explanatory sequential mixed methods) gồm khảo sát định lượng và phỏng vấn nhóm tập trung. Mục tiêu chính là xác định các khó khăn mà sinh viên gặp phải trong quá trình học ETM, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần cải thiện hiệu quả dự án NFLP 2025.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về phương pháp giảng dạy tiếng Anh phổ biến hiện nay, bao gồm:
- Grammar Translation Method (GTM): Phương pháp dịch ngữ pháp, tập trung vào ngữ pháp và dịch thuật, sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ làm phương tiện giảng dạy.
- Direct Method: Phương pháp trực tiếp, dạy ngôn ngữ thông qua hành động và minh họa, không dùng ngôn ngữ mẹ đẻ.
- Audio-lingual Method: Phương pháp nghe-nói, sử dụng lặp đi lặp lại các mẫu câu trong ngữ cảnh đối thoại.
- Communicative Language Teaching (CLT): Phương pháp giao tiếp, phát triển năng lực giao tiếp thực tế qua các hoạt động tương tác.
- Task-based Language Teaching (TBLT): Phương pháp dựa trên nhiệm vụ, tập trung vào hoàn thành các nhiệm vụ giao tiếp có ý nghĩa.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến khó khăn học tập của sinh viên trong các khóa học lý thuyết, được phân loại thành bốn nhóm chính: yếu tố liên quan đến sinh viên (trình độ, động lực, phong cách học tập, sự tự chủ), yếu tố liên quan đến giảng viên (phương pháp giảng dạy, quản lý lớp học, phản hồi), yếu tố đồng đẳng (hợp tác nhóm, xung đột, phân công công việc) và yếu tố môi trường học tập (quy mô lớp, trình độ không đồng đều, trang thiết bị).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp giải thích tuần tự, gồm:
- Khảo sát định lượng: Thu thập dữ liệu từ 91 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh đang học khóa ETM tại một trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện trong phạm vi nghiên cứu.
- Phỏng vấn nhóm tập trung: Thực hiện với 20 sinh viên trong 2 lớp để làm rõ và bổ sung các kết quả định lượng, giúp hiểu sâu hơn về các khó khăn cụ thể mà sinh viên gặp phải.
Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm học 2021-2022, với các bước gồm thiết kế công cụ khảo sát, thu thập dữ liệu, phân tích thống kê mô tả và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm tra độ tin cậy và tính hợp lệ của bảng hỏi, đồng thời phân tích nội dung phỏng vấn nhóm tập trung.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khó khăn từ môi trường học tập: Sinh viên gặp nhiều khó khăn do quy mô lớp lớn, trình độ không đồng đều giữa các học viên, ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ (L1), và hạn chế về thiết bị hỗ trợ giảng dạy. Cụ thể, khoảng 75% sinh viên cho biết lớp học đông gây khó khăn trong việc tương tác và nhận phản hồi cá nhân.
Khó khăn liên quan đến đồng đẳng: Sinh viên không chắc chắn về mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đồng đẳng, nhưng một số yếu tố như vai trò không công bằng trong nhóm, xung đột nhóm và phân công công việc không hợp lý được ghi nhận là có tác động. Khoảng 40% sinh viên phản ánh gặp vấn đề với sự phân chia công việc trong nhóm.
Khó khăn liên quan đến bản thân sinh viên: Yếu tố chính là thiếu trình độ tiếng Anh, với hơn 80% sinh viên thừa nhận khả năng ngôn ngữ chưa đáp ứng yêu cầu học tập. Ngoài ra, các yếu tố như phong cách học tập không phù hợp, thiếu động lực và thiếu tự tin cũng được đề cập. Khoảng 60% sinh viên cảm thấy thiếu tự tin khi phải giảng dạy bằng tiếng Anh trong các bài tập thực hành.
Khó khăn từ giảng viên: Đa số sinh viên không đồng ý rằng giảng viên là nguyên nhân gây khó khăn, tuy nhiên một số vấn đề nhỏ như cách sử dụng phương pháp giảng dạy chưa phù hợp và hướng dẫn hoạt động chưa rõ ràng vẫn tồn tại.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy môi trường học tập đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả học tập của sinh viên ETM. Lớp học đông và trình độ không đồng đều làm giảm cơ hội tương tác cá nhân, gây khó khăn trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy giao tiếp và nhiệm vụ. Điều này phù hợp với nghiên cứu của Phan (2018) và Nguyen et al. (2014b) về ảnh hưởng của quy mô lớp và điều kiện vật chất đến chất lượng giảng dạy.
Khó khăn về trình độ tiếng Anh và sự tự tin của sinh viên phản ánh thực trạng chung của sinh viên Việt Nam, tương tự báo cáo của Education First (2020) và các nghiên cứu trước đây về năng lực tiếng Anh thấp. Sự không phù hợp giữa phong cách học tập và phương pháp giảng dạy cũng là nguyên nhân gây ra sự bức xúc và giảm hiệu quả học tập, đồng thuận với các nghiên cứu của Peacock (2001) và Luu (2011).
Mặc dù sinh viên không cho rằng giảng viên là nguyên nhân chính gây khó khăn, nhưng việc điều chỉnh phương pháp giảng dạy và tăng cường hỗ trợ cá nhân vẫn cần thiết để nâng cao hiệu quả khóa học. Các khó khăn liên quan đến đồng đẳng như xung đột nhóm và phân công công việc không công bằng cũng cần được quản lý tốt hơn để tạo môi trường học tập tích cực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các khó khăn theo từng nhóm yếu tố, hoặc bảng tổng hợp mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố theo đánh giá của sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Giảm quy mô lớp học: Nhà trường cần điều chỉnh số lượng sinh viên trong mỗi lớp ETM xuống dưới 30 để tăng cơ hội tương tác và hỗ trợ cá nhân, thực hiện trong vòng 1-2 năm tới.
Phân nhóm học tập theo trình độ: Thiết kế các nhóm học tập dựa trên năng lực tiếng Anh để đảm bảo sự đồng đều, giúp sinh viên dễ dàng tiếp thu và tham gia hoạt động nhóm hiệu quả. Thời gian triển khai trong học kỳ tiếp theo, do giảng viên và bộ phận đào tạo phối hợp thực hiện.
Tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ năng tiếng Anh: Tổ chức các lớp bổ trợ kỹ năng nghe-nói và tự tin giao tiếp cho sinh viên ETM, đặc biệt tập trung vào kỹ năng giảng dạy bằng tiếng Anh. Thực hiện liên tục trong suốt khóa học, do khoa tiếng Anh và trung tâm ngoại ngữ phối hợp tổ chức.
Đào tạo giảng viên về phương pháp giảng dạy linh hoạt: Tổ chức các khóa tập huấn về đa dạng phương pháp giảng dạy, quản lý lớp học và kỹ năng hướng dẫn hoạt động nhóm nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy ETM. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng đào tạo và giảng viên chủ nhiệm phối hợp.
Xây dựng quy định và hướng dẫn rõ ràng về phân công công việc nhóm: Thiết lập quy trình phân công công bằng, minh bạch và có sự giám sát của giảng viên để giảm thiểu xung đột và tăng hiệu quả hợp tác nhóm. Áp dụng ngay trong học kỳ hiện tại.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Giúp nhận diện và hiểu rõ các khó khăn thường gặp trong học tập ETM, từ đó chủ động tìm kiếm giải pháp nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị tốt cho nghề nghiệp giảng dạy.
Giảng viên bộ môn tiếng Anh: Cung cấp thông tin về những khó khăn của sinh viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, thiết kế bài giảng phù hợp, tăng cường hỗ trợ cá nhân và quản lý lớp học hiệu quả.
Ban giám hiệu và quản lý đào tạo: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách đào tạo, điều chỉnh quy mô lớp, phân bổ nguồn lực và tổ chức các chương trình bồi dưỡng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên tiếng Anh.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về đào tạo giáo viên tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới giáo dục và dự án NFLP 2025.
Câu hỏi thường gặp
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh thường gặp khó khăn gì nhất khi học ETM?
Khó khăn lớn nhất là trình độ tiếng Anh chưa đáp ứng yêu cầu, đặc biệt kỹ năng nghe-nói và tự tin giao tiếp, chiếm khoảng 80% sinh viên phản ánh.Yếu tố môi trường học tập ảnh hưởng thế nào đến việc học ETM?
Quy mô lớp lớn và trình độ không đồng đều làm giảm cơ hội tương tác cá nhân, gây khó khăn trong việc áp dụng phương pháp giảng dạy giao tiếp và nhiệm vụ.Giảng viên có phải là nguyên nhân chính gây khó khăn cho sinh viên không?
Phần lớn sinh viên không cho rằng giảng viên là nguyên nhân chính, tuy nhiên việc cải tiến phương pháp giảng dạy và hỗ trợ cá nhân vẫn rất cần thiết.Làm thế nào để giảm thiểu xung đột trong nhóm học tập?
Cần có quy định phân công công việc rõ ràng, công bằng và sự giám sát của giảng viên để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả và giảm thiểu xung đột.Sinh viên có thể làm gì để vượt qua khó khăn trong học ETM?
Sinh viên nên chủ động tham gia các lớp bổ trợ kỹ năng tiếng Anh, tìm hiểu phong cách học tập phù hợp, tăng cường tự học và trao đổi với giảng viên để nhận được hỗ trợ kịp thời.
Kết luận
- Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh gặp nhiều khó khăn trong học tập khóa học Phương pháp giảng dạy tiếng Anh, chủ yếu do yếu tố môi trường học tập và trình độ tiếng Anh hạn chế.
- Các khó khăn liên quan đến đồng đẳng và giảng viên tuy không phổ biến nhưng vẫn tồn tại và ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh quy mô lớp, phương pháp giảng dạy và tổ chức hoạt động nhóm nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm hỗ trợ sinh viên và giảng viên, góp phần cải thiện kết quả dự án NFLP 2025.
- Khuyến khích các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa khó khăn học tập và trình độ tiếng Anh, cũng như mở rộng phạm vi nghiên cứu tại các cơ sở đào tạo khác.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giảng viên nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo bổ sung để nâng cao năng lực cho sinh viên và giảng viên trong vòng 1-2 năm tới. Các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục khảo sát mở rộng để hoàn thiện bức tranh về đào tạo giáo viên tiếng Anh tại Việt Nam.