Tổng quan nghiên cứu

Căng thẳng nghề nghiệp là một vấn đề ngày càng được quan tâm trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, đặc biệt trong ngành y tế với áp lực công việc cao và yêu cầu chuyên môn phức tạp. Theo khảo sát tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh năm 2019, tình trạng căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế đang ở mức độ nặng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, hiệu quả công việc và chất lượng dịch vụ y tế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng căng thẳng nghề nghiệp và các yếu tố tác động đến mức độ căng thẳng này ở nhân viên y tế tại bệnh viện, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhân viên y tế làm việc trực tiếp và gián tiếp tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản lý nhân sự y tế, giảm thiểu tác động tiêu cực của căng thẳng nghề nghiệp, góp phần cải thiện sức khỏe người lao động và hiệu quả hoạt động của bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Nhu cầu - Kiểm soát - Hỗ trợ (Demand-Control-Support - DCS) của Karasek và cộng sự (1998), kết hợp với thang đo căng thẳng nghề nghiệp đã được điều chỉnh phù hợp với đặc thù người lao động Việt Nam bởi Hoang và cộng sự (2013). Mô hình này tập trung vào ba yếu tố chính: nhu cầu công việc (bao gồm nhu cầu về tinh thần và thể chất), khả năng kiểm soát công việc (kỹ năng và quyền tự chủ trong công việc), và sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên. Các khái niệm chính bao gồm: căng thẳng nghề nghiệp, nhân viên y tế, nhu cầu công việc, kiểm soát công việc, và hỗ trợ xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu khoảng 300 nhân viên y tế tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên và nhân viên hành chính. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng theo các phòng ban và chức danh nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 7 mức độ, gồm 35 tiêu chí đo lường căng thẳng nghề nghiệp. Phân tích dữ liệu bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), kiểm định khác biệt trung bình (T-test, ANOVA) và hồi quy tuyến tính đa biến (OLS) để xác định các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ căng thẳng nghề nghiệp cao: Kết quả phân tích cho thấy khoảng 45% nhân viên y tế tại bệnh viện đang trải qua mức độ căng thẳng nghề nghiệp ở mức nặng, trong đó có hơn 10% ở mức rất cao. Điểm trung bình của thang đo căng thẳng nghề nghiệp đạt trên 5 (thang 7 điểm), phản ánh áp lực công việc lớn.

  2. Yếu tố sức khỏe ảnh hưởng mạnh: Số lần nghỉ việc do bệnh tật trong năm có tương quan dương và có ý nghĩa thống kê với mức độ căng thẳng nghề nghiệp (β = 0.32, p < 0.01), cho thấy sức khỏe kém làm tăng căng thẳng.

  3. Phân khoa làm việc và trình độ chuyên môn: Nhân viên làm việc tại các khoa lâm sàng có mức độ căng thẳng cao hơn 20% so với các khoa cận lâm sàng. Trình độ chuyên môn cao hơn lại có xu hướng giảm căng thẳng (β = -0.15, p < 0.05).

  4. Thời gian làm việc và làm thêm: Thời gian làm việc trung bình mỗi ngày trên 8 giờ và làm thêm công việc khác làm tăng mức độ căng thẳng khoảng 18% và 12% tương ứng.

  5. Chính sách trợ cấp và vốn xã hội: Chính sách trợ cấp đặc thù công việc có tác động giảm căng thẳng (β = -0.22, p < 0.01). Vốn xã hội, đo bằng tần suất tập thể thao và sự hỗ trợ xã hội, cũng làm giảm căng thẳng nghề nghiệp đáng kể.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân căng thẳng nghề nghiệp chủ yếu xuất phát từ đặc thù công việc y tế với áp lực cao, khối lượng công việc lớn, và yêu cầu chuyên môn phức tạp. Sức khỏe kém làm giảm khả năng thích ứng, tăng cảm giác mệt mỏi và căng thẳng. Phân khoa lâm sàng thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân nặng, áp lực công việc cao hơn so với khoa cận lâm sàng, dẫn đến mức độ căng thẳng cao hơn. Thời gian làm việc dài và làm thêm công việc khác làm tăng áp lực và giảm thời gian nghỉ ngơi, làm trầm trọng thêm tình trạng căng thẳng. Các chính sách trợ cấp và hỗ trợ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu căng thẳng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự hỗ trợ từ cấp trên và đồng nghiệp giúp cải thiện sức khỏe tâm lý người lao động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ căng thẳng theo phân khoa và biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa thời gian làm việc và mức độ căng thẳng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách hỗ trợ sức khỏe nhân viên: Thiết lập chương trình chăm sóc sức khỏe định kỳ, hỗ trợ nghỉ ốm hợp lý nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của sức khỏe kém lên căng thẳng nghề nghiệp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện.

  2. Điều chỉnh khối lượng và thời gian làm việc: Xây dựng kế hoạch phân bổ công việc hợp lý, giảm giờ làm thêm, đảm bảo thời gian nghỉ ngơi đầy đủ cho nhân viên y tế. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Phòng nhân sự và quản lý khoa.

  3. Cải thiện chính sách trợ cấp đặc thù: Xem xét tăng mức trợ cấp cho các vị trí có áp lực công việc cao, đặc biệt tại các khoa lâm sàng, nhằm tạo động lực và giảm căng thẳng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc và phòng tài chính.

  4. Phát triển chương trình hỗ trợ xã hội và thể chất: Khuyến khích nhân viên tham gia các hoạt động thể thao, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, tăng cường hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban chấp hành công đoàn và phòng tổ chức cán bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý nhân sự, giảm thiểu căng thẳng nghề nghiệp, nâng cao hiệu quả làm việc và chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Nhân viên y tế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến căng thẳng nghề nghiệp, từ đó chủ động điều chỉnh thói quen làm việc và tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế, quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe nghề nghiệp trong lĩnh vực y tế.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách y tế: Dựa trên các phát hiện để xây dựng các chương trình hỗ trợ, chính sách phúc lợi nhằm cải thiện điều kiện làm việc và sức khỏe người lao động ngành y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Căng thẳng nghề nghiệp là gì?
    Căng thẳng nghề nghiệp là trạng thái phản ứng tâm lý và thể chất khi người lao động phải đối mặt với sự mất cân bằng giữa yêu cầu công việc và khả năng đáp ứng của bản thân, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và hiệu quả công việc.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế?
    Các yếu tố chính gồm tình trạng sức khỏe, phân khoa làm việc, trình độ chuyên môn, thời gian làm việc, làm thêm công việc khác, chính sách trợ cấp và vốn xã hội như sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên.

  3. Làm thế nào để đo lường mức độ căng thẳng nghề nghiệp?
    Nghiên cứu sử dụng thang đo dựa trên mô hình Nhu cầu - Kiểm soát - Hỗ trợ (DCS) với 35 tiêu chí đánh giá qua thang Likert 7 mức độ, đo lường nhu cầu công việc, khả năng kiểm soát và sự hỗ trợ xã hội.

  4. Tại sao phân khoa làm việc lại ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng?
    Nhân viên làm việc tại các khoa lâm sàng thường tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân nặng, áp lực công việc cao hơn, dẫn đến mức độ căng thẳng nghề nghiệp cao hơn so với các khoa cận lâm sàng.

  5. Các giải pháp nào hiệu quả để giảm căng thẳng nghề nghiệp?
    Bao gồm tăng cường chăm sóc sức khỏe nhân viên, điều chỉnh khối lượng và thời gian làm việc, cải thiện chính sách trợ cấp, phát triển chương trình hỗ trợ xã hội và thể chất cho nhân viên y tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định mức độ căng thẳng nghề nghiệp của nhân viên y tế tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM đang ở mức cao, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và hiệu quả công việc.
  • Các yếu tố tác động chính gồm tình trạng sức khỏe, phân khoa làm việc, trình độ chuyên môn, thời gian làm việc, làm thêm công việc khác, chính sách trợ cấp và vốn xã hội.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp phân tích nhân tố khám phá, khẳng định, kiểm định khác biệt trung bình và hồi quy tuyến tính đa biến đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý nhằm giảm thiểu căng thẳng nghề nghiệp, nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc của nhân viên y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện môi trường làm việc và sức khỏe nhân viên y tế, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng!