Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sức khỏe được xem là tài sản quý giá nhất của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Theo ước tính, thị trường thực phẩm chức năng (TPCN) tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với khoảng 3000 sản phẩm đa dạng, phục vụ nhiều nhóm đối tượng khác nhau. Tuy nhiên, việc người tiêu dùng lựa chọn và sử dụng TPCN còn nhiều băn khoăn, do thiếu hiểu biết và sự nhầm lẫn giữa TPCN và thuốc. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định hành vi mua TPCN của người tiêu dùng tại thành phố Hồ Chí Minh, dựa trên lý thuyết hành vi hoạch định (TPB). Mục tiêu cụ thể gồm: đánh giá thái độ và hành vi của người tiêu dùng về TPCN, giải thích ý định mua dưới tác động của thái độ, cảm nhận hành vi xã hội và kiểm soát hành vi cảm nhận, đồng thời đề xuất giải pháp khuyến khích sử dụng TPCN. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2011-2012, với mẫu khảo sát 205 người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh, nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu cho các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc phát triển thị trường TPCN và nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi hoạch định (Theory of Planned Behaviour - TPB) của Ajzen (1991), mở rộng từ thuyết hành động hợp lý (TRA). TPB cho rằng ý định hành vi được quyết định bởi ba yếu tố chính: thái độ đối với hành vi, cảm nhận hành vi xã hội (subjective norm) và kiểm soát hành vi cảm nhận (perceived behavioural control). Trong nghiên cứu này, tác giả mở rộng mô hình bằng cách xem xét tác động của cảm nhận hành vi xã hội lên thái độ đối với TPCN. Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Thái độ đối với TPCN: Đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của người tiêu dùng về việc sử dụng TPCN, bao gồm các yếu tố như tính hiệu quả, sự cần thiết, sự tin tưởng và tính an toàn của sản phẩm.
  • Cảm nhận hành vi xã hội: Áp lực xã hội hoặc kỳ vọng từ người thân, bạn bè, chuyên gia dinh dưỡng ảnh hưởng đến quyết định mua TPCN.
  • Kiểm soát hành vi cảm nhận: Đánh giá của người tiêu dùng về khả năng và điều kiện để thực hiện hành vi mua TPCN, bao gồm tài chính, kiến thức và khả năng tiếp cận sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu chính thức định lượng. Giai đoạn sơ bộ nhằm hiệu chỉnh và hoàn thiện thang đo các khái niệm trong bối cảnh Việt Nam thông qua phỏng vấn sâu 3 bác sĩ, 4 chuyên gia dinh dưỡng và thăm dò ý kiến 15 khách hàng sử dụng TPCN. Giai đoạn chính thức sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng câu hỏi gửi trực tiếp đến 205 người tiêu dùng TPCN tại TP. Hồ Chí Minh, là khách hàng của các công ty phân phối như Lô Hội, Vision, Amway và các nhà thuốc.

Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi trong điều kiện nghiên cứu. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng các công cụ kinh tế lượng, bao gồm phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Độ tin cậy của thang đo được đánh giá qua hệ số Cronbach Alpha, trong khi độ phù hợp của mô hình được kiểm tra bằng các chỉ số như Chi-square/df, CFI, NFI. Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 12/2011 đến tháng 5/2012.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ đối với TPCN có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua với trọng số hồi quy chuẩn hóa là 0.476, cho thấy người tiêu dùng có thái độ tích cực về hiệu quả, sự cần thiết, tin tưởng và an toàn của TPCN thì có xu hướng cao hơn trong việc dự định mua sản phẩm.

  2. Cảm nhận hành vi xã hội tác động trực tiếp lên ý định mua với trọng số 0.258, đồng thời ảnh hưởng gián tiếp lên thái độ đối với TPCN với trọng số hồi quy chuẩn hóa khoảng 0.3, cho thấy sự tác động của gia đình, bạn bè và chuyên gia dinh dưỡng trong việc hình thành thái độ và quyết định mua của người tiêu dùng.

  3. Kiểm soát hành vi cảm nhận có ảnh hưởng yếu hơn nhưng vẫn có ý nghĩa với trọng số 0.1, phản ánh rằng khả năng tài chính, kiến thức và điều kiện tiếp cận sản phẩm cũng đóng vai trò trong quyết định mua TPCN.

  4. Mô hình nghiên cứu phù hợp với dữ liệu thu thập, các chỉ số đánh giá mô hình như Chi-square/df < 3, CFI > 0.9, NFI > 0.9 đều đạt yêu cầu, chứng tỏ các giả thuyết được đề xuất được ủng hộ về mặt thực nghiệm.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thái độ là nhân tố quyết định hàng đầu ảnh hưởng đến ý định mua TPCN, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hành vi tiêu dùng sản phẩm chức năng. Sự tin tưởng vào hiệu quả và tính an toàn của sản phẩm là yếu tố then chốt tạo nên thái độ tích cực. Cảm nhận hành vi xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và ý định mua, phản ánh đặc điểm văn hóa Việt Nam coi trọng sự ảnh hưởng của gia đình và cộng đồng. Kiểm soát hành vi cảm nhận tuy có tác động nhỏ hơn, nhưng vẫn cần được quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng còn hạn chế về kiến thức và tài chính.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này tương đồng với báo cáo của Teh Chye Beng (2010) và Urala & Lahteenmaki (2004) về vai trò của TPB trong dự đoán hành vi mua TPCN. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra hạn chế về mẫu nghiên cứu thuận tiện và phạm vi địa lý hẹp, do đó khả năng tổng quát hóa kết quả còn hạn chế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ trọng số hồi quy và bảng so sánh các chỉ số đánh giá mô hình để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về TPCN: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp xây dựng các chiến dịch truyền thông tập trung vào tính hiệu quả, an toàn và sự cần thiết của TPCN nhằm cải thiện thái độ tích cực của người tiêu dùng. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Bộ Y tế và các công ty sản xuất TPCN.

  2. Phát triển mạng lưới tư vấn chuyên gia dinh dưỡng: Tăng cường vai trò của chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ trong việc tư vấn, hướng dẫn sử dụng TPCN, qua đó tác động tích cực đến cảm nhận hành vi xã hội. Thời gian triển khai 6-9 tháng, do các bệnh viện và trung tâm dinh dưỡng thực hiện.

  3. Cải thiện khả năng tiếp cận và kiểm soát hành vi cảm nhận: Đa dạng hóa kênh phân phối, giảm giá thành sản phẩm phù hợp với thu nhập người tiêu dùng, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kiến thức về TPCN cho người tiêu dùng. Thời gian thực hiện 12 tháng, chủ thể là doanh nghiệp và các tổ chức đào tạo.

  4. Xây dựng chính sách quản lý và kiểm định chất lượng nghiêm ngặt: Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng sản phẩm TPCN để tạo niềm tin cho người tiêu dùng, từ đó nâng cao thái độ tích cực và ý định mua. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là Bộ Y tế và các cơ quan quản lý thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất và phân phối TPCN: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu về hành vi và thái độ người tiêu dùng, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và an toàn thực phẩm: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua TPCN hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách quản lý, kiểm định và truyền thông hiệu quả.

  3. Chuyên gia dinh dưỡng và y tế cộng đồng: Luận văn giúp hiểu rõ vai trò của tư vấn chuyên gia trong việc tác động đến hành vi tiêu dùng, từ đó nâng cao hiệu quả các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing và dinh dưỡng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về hành vi tiêu dùng sản phẩm chức năng, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. TPCN khác gì so với thực phẩm thông thường và thuốc?
    TPCN là sản phẩm nằm giữa thực phẩm và thuốc, có tác dụng hỗ trợ chức năng cơ thể và phòng ngừa bệnh tật, không phải là thuốc chữa bệnh. TPCN được sản xuất theo công thức bổ sung hoặc loại bỏ thành phần có lợi hoặc bất lợi, được kiểm định về an toàn và hiệu quả.

  2. Lý thuyết hành vi hoạch định (TPB) áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    TPB giải thích ý định hành vi mua TPCN dựa trên thái độ, cảm nhận hành vi xã hội và kiểm soát hành vi cảm nhận. Nghiên cứu mở rộng mô hình bằng cách xem xét tác động của cảm nhận hành vi xã hội lên thái độ, giúp dự đoán chính xác hơn ý định mua của người tiêu dùng.

  3. Tại sao thái độ lại là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định mua TPCN?
    Thái độ phản ánh sự đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về sản phẩm, bao gồm hiệu quả, an toàn và sự cần thiết. Người tiêu dùng có thái độ tích cực sẽ có xu hướng cao hơn trong việc dự định mua và sử dụng TPCN.

  4. Cảm nhận hành vi xã hội ảnh hưởng như thế nào đến quyết định mua TPCN?
    Cảm nhận hành vi xã hội thể hiện áp lực và kỳ vọng từ người thân, bạn bè và chuyên gia dinh dưỡng, ảnh hưởng đến thái độ và ý định mua của người tiêu dùng, đặc biệt trong văn hóa coi trọng mối quan hệ xã hội như Việt Nam.

  5. Nghiên cứu có những hạn chế gì và hướng nghiên cứu tiếp theo?
    Hạn chế chính là mẫu nghiên cứu thuận tiện và phạm vi chỉ tại TP. Hồ Chí Minh, chưa xem xét lòng trung thành mua và các biến như giá cả, lợi ích sử dụng. Nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng mẫu, bổ sung các biến mới và khảo sát đa vùng miền để tăng tính tổng quát.

Kết luận

  • Thái độ tích cực đối với TPCN là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định hành vi mua của người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Cảm nhận hành vi xã hội không chỉ tác động trực tiếp đến ý định mua mà còn ảnh hưởng gián tiếp qua thái độ.
  • Kiểm soát hành vi cảm nhận đóng vai trò hỗ trợ trong việc hình thành ý định mua, liên quan đến khả năng tài chính và kiến thức.
  • Mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi hoạch định mở rộng phù hợp với dữ liệu thực tế, cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp phát triển thị trường TPCN.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp truyền thông, tư vấn chuyên gia, cải thiện tiếp cận sản phẩm và hoàn thiện chính sách quản lý nhằm thúc đẩy sử dụng TPCN, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay để hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng TPCN và áp dụng các giải pháp phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý tận dụng hiệu quả tiềm năng thị trường này.