I. Vì sao sự tập trung trong học tập là chìa khóa thành công
Trong bối cảnh học thuật ngày càng cạnh tranh, khả năng tập trung đã trở thành một trong những yếu tố quyết định đến thành tích học tập của sinh viên. Đặc biệt tại một môi trường năng động như Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH), việc duy trì sự chú ý vào bài giảng và nhiệm vụ học thuật là nền tảng để tiếp thu kiến thức chuyên sâu và phát triển kỹ năng tự học. Theo một nghiên cứu của Hanh, L. (2021), sự tập trung giúp sinh viên giảm thiểu phân tâm từ môi trường, tăng cường khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin hiệu quả. Điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số mà còn tạo tiền đề vững chắc cho sự nghiệp tương lai. Tuy nhiên, đời sống sinh viên UEH hiện đại đối mặt với vô số yếu tố gây sao nhãng, từ áp lực chương trình đào tạo đến sự bùng nổ của công nghệ số. Một nghiên cứu tại Đại học Carnegie Mellon đã chỉ ra rằng sinh viên bị phân tâm bởi điện thoại có kết quả kiểm tra thấp hơn 20%. Thực trạng này cho thấy việc tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự tập trung trong học tập của sinh viên UEH là vô cùng cấp thiết, nhằm đưa ra những giải pháp thiết thực để nâng cao hiệu quả học tập và chất lượng đào tạo.
1.1. Tầm quan trọng của khả năng tập trung với sinh viên
Khả năng tập trung là trạng thái tinh thần mà ở đó mọi giác quan và tâm trí đều hướng về một vấn đề cụ thể, theo định nghĩa của Kumar (2003). Đối với sinh viên, đây là kỹ năng cốt lõi giúp tối ưu hóa quá trình tiếp thu kiến thức. Khi tập trung, sinh viên có thể nắm bắt nội dung bài học nhanh chóng, phân tích vấn đề sâu sắc và ghi nhớ thông tin lâu dài. Kỹ năng này không chỉ cải thiện kết quả học tập sinh viên trong các kỳ thi mà còn hình thành thói quen làm việc chuyên sâu, một yếu tố được đánh giá cao trong môi trường lao động chuyên nghiệp. Việc thiếu tập trung dẫn đến lãng phí thời gian, giảm sút hiệu suất và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần do cảm giác tội lỗi và căng thẳng khi không hoàn thành mục tiêu.
1.2. Bối cảnh nghiên cứu về đời sống sinh viên UEH
Công trình nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tập trung trong học tập của sinh viên UEH” được thực hiện trong khuôn khổ giải thưởng UEH500 năm 2023, khảo sát trên 169 sinh viên hợp lệ. Nghiên cứu này đặt ra mục tiêu xác định các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện. Các biến số được xem xét bao gồm: Mức độ sử dụng mạng xã hội, Áp lực làm thêm, Áp lực học tập, Không gian học tập và Lối sống. Bối cảnh này phản ánh chính xác những thách thức mà sinh viên UEH đang đối mặt, giữa chương trình đào tạo UEH đòi hỏi cao và một cuộc sống năng động nhưng đầy rẫy yếu tố gây phân tâm. Kết quả nghiên cứu cung cấp một cái nhìn khách quan, dựa trên số liệu cụ thể, giúp nhà trường và sinh viên có những chiến lược phù hợp để nâng cao chất lượng giáo dục.
II. Top 4 thách thức gây mất tập trung trong học tập ở UEH
Hiện tượng mất tập trung trong học tập là một vấn đề phổ biến, bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Nghiên cứu tại UEH đã chỉ ra những thách thức chính mà sinh viên thường gặp phải. Thứ nhất, áp lực học tập từ deadline, thi cử và áp lực đồng trang lứa (Peer Pressure) tạo ra trạng thái stress sinh viên kéo dài, làm suy giảm khả năng chú ý. Thứ hai, việc sử dụng mạng xã hội quá mức trở thành một yếu tố gây sao nhãng hàng đầu, khiến sinh viên khó quay lại nhịp độ học tập ban đầu. Thứ ba, một môi trường học tập thiếu yên tĩnh, riêng tư, bị làm phiền bởi tiếng ồn hoặc người xung quanh cũng là rào cản lớn. Cuối cùng, áp lực từ công việc làm thêm không chỉ chiếm dụng thời gian mà còn gây mệt mỏi thể chất, ảnh hưởng đến năng lượng dành cho việc học. Dù nghiên cứu cụ thể tại UEH cho thấy một số yếu tố này không có ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy, nhưng qua quan sát thực tế và các dữ liệu thứ cấp, chúng vẫn được xác nhận là những nguyên nhân tiềm tàng gây ảnh hưởng đến sự tập trung trong học tập của sinh viên UEH.
2.1. Áp lực học tập và gánh nặng từ thành tích học tập
Áp lực học tập là những căng thẳng mà sinh viên gặp phải trong quá trình học. Theo nghiên cứu, biến quan sát “Áp lực học tập” có giá trị trung bình khá cao (3.84/5), cho thấy đây là một vấn đề đáng kể. Nguyên nhân chính đến từ khối lượng bài tập lớn, các kỳ thi quan trọng và đặc biệt là áp lực đồng trang lứa (Peer Pressure). Sinh viên cảm thấy căng thẳng khi phải đạt điểm cao để không thua kém bạn bè, dẫn đến lo âu và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Gánh nặng về thành tích học tập có thể làm giảm động lực học tập nếu không được quản lý đúng cách, khiến sinh viên rơi vào trạng thái quá tải và mất tập trung trong học tập.
2.2. Sử dụng mạng xã hội Con dao hai lưỡi với sinh viên
Mạng xã hội vừa là công cụ học tập hữu ích, vừa là nguồn gây phân tâm lớn nhất. Nghiên cứu chỉ ra giá trị trung bình của biến “Mức độ sử dụng mạng xã hội” là 3.77/5, cho thấy sinh viên UEH dùng mạng xã hội rất thường xuyên. Thói quen kiểm tra thông báo liên tục làm gián đoạn dòng suy nghĩ, khiến não bộ mất nhiều thời gian hơn để quay lại trạng thái tập trung ban đầu. Dù kết quả phân tích hồi quy không cho thấy tác động có ý nghĩa thống kê, các nhà nghiên cứu giả định rằng việc sử dụng mạng xã hội đã trở thành một thói quen cố hữu, não bộ dần thích nghi và không còn xem nó là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp trong ngắn hạn. Tuy nhiên, không thể phủ nhận tác động tiêu cực của nó đến việc quản lý thời gian và hiệu quả học tập tổng thể.
2.3. Môi trường học tập và các yếu tố gây sao nhãng
Không gian học tập đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tập trung. Một môi trường học tập ồn ào, thiếu riêng tư, hoặc bị làm phiền bởi người khác sẽ cản trở nghiêm trọng quá trình tư duy. Nghiên cứu của Oanh, L. (2020) khẳng định sinh viên không có không gian riêng sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều đến việc học. Các yếu tố gây sao nhãng từ môi trường xung quanh như tiếng ồn, các cuộc trò chuyện, hay sự di chuyển của người khác đều có thể phá vỡ sự tập trung. Việc lựa chọn một không gian học tập phù hợp, chẳng hạn như thư viện hoặc một góc yên tĩnh tại nhà, là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng cho các buổi tự học.
III. Bí quyết duy trì sự tập trung Lối sống khoa học nhất
Một trong những phát hiện quan trọng nhất từ nghiên cứu tại UEH là tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê của lối sống lành mạnh đến sự tập trung trong học tập. Yếu tố này bao gồm các khía cạnh về giấc ngủ và học tập, dinh dưỡng cho não bộ và thói quen sinh hoạt điều độ. Theo Charles Patrick Davis, MD, PhD, lối sống lành mạnh là sự cân bằng giữa sức khỏe thể chất và tinh thần. Khi cơ thể được nghỉ ngơi đầy đủ, cung cấp đủ dưỡng chất và vận động thường xuyên, não bộ sẽ hoạt động ở trạng thái tối ưu, giúp tăng cường khả năng tập trung và ghi nhớ. Sinh viên duy trì được thói quen ngủ đủ giấc, ăn uống đúng bữa và tập thể dục sẽ có nền tảng thể lực và tinh thần vững chắc để đối mặt với áp lực học tập. Đây là giải pháp nền tảng, có tác động sâu sắc và lâu dài đến không chỉ hiệu quả học tập mà còn cả chất lượng cuộc sống nói chung, giúp sinh viên đạt được sự cân bằng giữa học và chơi.
3.1. Vai trò của giấc ngủ và học tập đối với não bộ
Giấc ngủ không chỉ là thời gian nghỉ ngơi mà còn là quá trình não bộ củng cố thông tin và phục hồi năng lượng. Thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ giấc sẽ làm suy giảm chức năng nhận thức, gây mệt mỏi, khó tập trung và giảm khả năng ghi nhớ. Sinh viên cần duy trì thói quen ngủ đủ 6-8 tiếng mỗi đêm, hạn chế thức khuya để đảm bảo trí tuệ minh mẫn vào ngày hôm sau. Một giấc ngủ chất lượng là yếu tố không thể thiếu để tối ưu hóa mối liên hệ giữa giấc ngủ và học tập, giúp sinh viên tiếp thu bài giảng và hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả nhất.
3.2. Dinh dưỡng cho não bộ Chìa khóa tăng cường trí nhớ
Chế độ ăn uống ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của não. Việc cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết như Omega-3, vitamin, và khoáng chất giúp cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung. Một chế độ dinh dưỡng cho não bộ hợp lý, bao gồm việc ăn đủ bữa, uống đủ nước và hạn chế các chất kích thích, sẽ cung cấp năng lượng ổn định cho các hoạt động trí óc. Sinh viên nên tránh bỏ bữa, đặc biệt là bữa sáng, vì điều này có thể dẫn đến tình trạng hạ đường huyết, gây mệt mỏi và mất tập trung trong học tập.
3.3. Thói quen sinh hoạt và rèn luyện thể chất điều độ
Vận động thể chất thường xuyên giúp tăng cường lưu thông máu lên não, giải tỏa căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Một thói quen sinh hoạt lành mạnh, kết hợp giữa học tập, nghỉ ngơi và tập thể dục, sẽ giúp sinh viên duy trì trạng thái năng lượng cao. Chỉ cần 30 phút vận động mỗi ngày cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Thói quen này không chỉ nâng cao sức khỏe thể chất mà còn là một liệu pháp hiệu quả cho sức khỏe tinh thần, giúp giảm stress sinh viên và tăng cường động lực học tập.
IV. Phương pháp học tập hiệu quả để cải thiện tập trung
Bên cạnh các yếu tố về lối sống, việc áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả là một chiến lược chủ động để nâng cao sự tập trung trong học tập của sinh viên UEH. Kỹ năng này bao gồm việc quản lý thời gian một cách khoa học, đặt ra mục tiêu rõ ràng và xây dựng một lộ trình học tập hợp lý. Kỹ thuật Pomodoro (làm việc tập trung trong 25 phút, sau đó nghỉ 5 phút) là một ví dụ điển hình giúp duy trì sự tập trung trong thời gian dài mà không bị kiệt sức. Ngoài ra, việc phát triển kỹ năng tự học và tìm kiếm động lực học tập từ bên trong cũng rất quan trọng. Khi sinh viên hiểu rõ mục tiêu học tập của mình, họ sẽ có xu hướng chú tâm và ít bị phân tâm hơn. Việc lập kế hoạch chi tiết cho mỗi buổi học, xác định các nhiệm vụ ưu tiên và loại bỏ các yếu tố gây sao nhãng khỏi không gian học tập là những bước đi cụ thể giúp sinh viên kiểm soát tốt hơn sự chú ý của mình, từ đó cải thiện đáng kể kết quả học tập sinh viên.
4.1. Kỹ năng quản lý thời gian và sắp xếp công việc
Kỹ năng quản lý thời gian là nền tảng để cân bằng giữa các nhiệm vụ học tập, công việc làm thêm và cuộc sống cá nhân. Sinh viên nên lập thời gian biểu hàng tuần, phân bổ thời gian hợp lý cho từng môn học và hoạt động. Việc đặt ra các mục tiêu nhỏ, dễ thực hiện trong thời gian ngắn sẽ tạo động lực và cảm giác hoàn thành, tránh tình trạng trì hoãn. Sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên giúp sinh viên tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất, tránh bị quá tải bởi quá nhiều deadline cùng lúc, qua đó giảm thiểu áp lực học tập.
4.2. Xây dựng động lực học tập và kỹ năng tự học
Động lực là yếu tố thúc đẩy từ bên trong, giúp sinh viên vượt qua khó khăn và duy trì sự tập trung. Động lực học tập có thể đến từ việc nhận thức rõ giá trị của kiến thức đối với sự nghiệp tương lai, hoặc từ sự yêu thích đối với chuyên ngành. Song song đó, kỹ năng tự học cho phép sinh viên chủ động tìm kiếm thông tin, tự giải quyết vấn đề và đào sâu kiến thức. Khi chủ động trong học tập, sinh viên sẽ cảm thấy hứng thú hơn và dễ dàng tập trung vào bài học hơn là bị động tiếp thu.
V. Kết quả học tập sinh viên Nghiên cứu thực tiễn UEH
Công trình nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tập trung trong học tập của sinh viên UEH” đã cung cấp những phát hiện đáng chú ý thông qua phân tích định lượng. Dựa trên mô hình hồi quy đa biến, kết quả cho thấy không phải tất cả các yếu tố giả định ban đầu đều có tác động rõ rệt. Cụ thể, các biến “Mức độ sử dụng mạng xã hội”, “Áp lực làm thêm”, “Áp lực học tập” và “Không gian học tập thiếu riêng tư” không có ý nghĩa thống kê trong mô hình. Điều này có nghĩa là, dựa trên dữ liệu thu thập được, không thể kết luận các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tập trung. Tuy nhiên, yếu tố “Lối sống lành mạnh” lại cho thấy tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê mạnh mẽ. Giá trị R bình phương hiệu chỉnh của mô hình là 0.315, cho thấy 31.5% sự biến thiên của mức độ tập trung được giải thích bởi các yếu tố trong mô hình. Những kết quả này mở ra một góc nhìn mới, nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe thể chất và tinh thần đối với hiệu quả học tập.
5.1. Phân tích các yếu tố không có ý nghĩa thống kê
Kết quả phân tích hồi quy cho thấy giá trị Sig. của bốn biến “Mức độ sử dụng mạng xã hội”, “Áp lực làm thêm”, “Áp lực học tập” và “Không gian học tập” đều lớn hơn 0.05. Điều này có nghĩa là các giả thuyết về tác động ngược chiều của chúng đến sự tập trung đã bị bác bỏ về mặt thống kê. Nhóm tác giả đưa ra giả định rằng não bộ của sinh viên có thể đã dần thích nghi với những áp lực và yếu tố gây phân tâm này, biến chúng thành một phần của thói quen hàng ngày. Một nguyên nhân khác có thể đến từ hạn chế về kích thước mẫu hoặc phương pháp lấy mẫu chưa mang tính đại diện cao. Dù vậy, không thể phủ nhận sự tồn tại của các yếu tố này trong đời sống sinh viên UEH.
5.2. Yếu tố Lối sống lành mạnh và tác động tích cực
Ngược lại, biến “Lối sống lành mạnh” có giá trị Sig. nhỏ hơn 0.05, khẳng định tác động có ý nghĩa thống kê đến sự tập trung. Hệ số hồi quy Beta chuẩn hóa của yếu tố này là 0.556, cho thấy một mối tương quan cùng chiều mạnh mẽ. Điều này có nghĩa là khi sinh viên có lối sống càng lành mạnh, bao gồm giấc ngủ và học tập điều độ, dinh dưỡng cho não bộ đầy đủ, và thói quen sinh hoạt tích cực, thì khả năng tập trung của họ càng cao. Đây là phát hiện cốt lõi của nghiên cứu, cung cấp một giải pháp rõ ràng và khả thi để cải thiện hiệu quả học tập.
VI. Tương lai nghiên cứu về hiệu quả học tập tại UEH
Nghiên cứu về sự tập trung trong học tập của sinh viên UEH đã mở ra nhiều hướng đi quan trọng, đồng thời cũng chỉ ra những hạn chế cần khắc phục. Kết quả đã khẳng định vai trò không thể thiếu của một lối sống lành mạnh, nhưng cũng đặt ra câu hỏi về tác động thực sự của các yếu tố xã hội và công nghệ trong bối cảnh hiện đại. Trong tương lai, các nghiên cứu cần được mở rộng về quy mô mẫu và sử dụng phương pháp chọn mẫu xác suất để tăng tính đại diện và độ tin cậy. Việc khám phá thêm các biến số khác như sức khỏe tinh thần, mối quan hệ xã hội hay phương pháp giảng dạy cũng là một hướng đi tiềm năng. Những sáng kiến kinh nghiệm này không chỉ giúp sinh viên cải thiện thành tích học tập mà còn góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện của nhà trường, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Việc liên tục cập nhật và nghiên cứu sâu hơn về chủ đề này sẽ là nền tảng để xây dựng một môi trường học thuật tối ưu cho sinh viên.
6.1. Hạn chế của nghiên cứu và các đề xuất cải thiện
Nghiên cứu hiện tại có một số hạn chế. Thứ nhất, việc sử dụng phương pháp lấy mẫu phi xác suất (lấy mẫu thuận tiện) có thể làm giảm tính đại diện của mẫu. Thứ hai, hệ số R bình phương hiệu chỉnh ở mức 0.315 cho thấy mô hình vẫn còn bỏ sót nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến sự tập trung. Cuối cùng, phạm vi nghiên cứu chỉ giới hạn ở sinh viên UEH. Để khắc phục, các nghiên cứu tương lai nên mở rộng quy mô, đa dạng hóa đối tượng và sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn để xây dựng một mô hình toàn diện hơn về hiệu quả học tập.
6.2. Hướng phát triển cho các sáng kiến kinh nghiệm mới
Từ kết quả nghiên cứu, các sáng kiến kinh nghiệm mới có thể được phát triển. Nhà trường có thể tổ chức các buổi hội thảo về quản lý thời gian, kỹ năng đối phó với stress sinh viên, và tầm quan trọng của lối sống lành mạnh. Các chương trình tư vấn tâm lý, hỗ trợ học thuật cần được đẩy mạnh để giúp sinh viên cân bằng giữa học và chơi. Việc tích hợp các phương pháp học tập hiệu quả vào chương trình giảng dạy cũng là một hướng đi hứa hẹn, giúp sinh viên không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn rèn luyện được các kỹ năng cần thiết cho sự phát triển lâu dài.