Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành giáo dục Việt Nam đang chịu áp lực nâng cao chất lượng đào tạo để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế, việc đánh giá sự hài lòng của sinh viên đối với chất lượng dịch vụ đào tạo trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Trường Cao đẳng nghề Du lịch Vũng Tàu, một trong những cơ sở đào tạo trọng điểm khu vực Nam Bộ, với quy mô đào tạo khoảng 1.800 sinh viên chính quy và 1.500 học viên ngắn hạn mỗi năm, đã và đang đối mặt với thách thức nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo nhằm thu hút và giữ chân sinh viên. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 12/2016 đến tháng 5/2017, khảo sát 180 sinh viên đang theo học tại trường, nhằm xác định các nhân tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của năm yếu tố chính: cơ sở vật chất, chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, nhân viên phòng ban và nhà trường đến sự hài lòng của sinh viên. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp nhà trường hiểu rõ hơn về mức độ hài lòng của sinh viên mà còn cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, góp phần cải thiện các chỉ số tuyển sinh và giữ vững vị thế trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành du lịch – khách sạn tại khu vực Nam Bộ và cả nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, trong đó nổi bật là mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985) và mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992). SERVQUAL định nghĩa chất lượng dịch vụ là khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ, gồm 10 thành phần như phương tiện hữu hình, sự tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, cảm thông, v.v. Trong khi đó, SERVPERF tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên nhận thức thực tế của khách hàng mà không xét đến kỳ vọng, gồm 5 thành phần chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự cảm thông và phương tiện hữu hình.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các khái niệm về đào tạo và chất lượng giáo dục nghề nghiệp theo Luật Giáo dục 2005, nhấn mạnh vai trò của mục tiêu đào tạo, chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, nhân viên và cơ sở vật chất trong việc tạo nên chất lượng dịch vụ đào tạo. Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên mối quan hệ giữa năm nhân tố độc lập (cơ sở vật chất, chương trình đào tạo, giảng viên, nhân viên, nhà trường) và biến phụ thuộc là sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 10 cán bộ đào tạo nhằm điều chỉnh và hoàn thiện thang đo khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 180 sinh viên đang học tại Trường Cao đẳng nghề Du lịch Vũng Tàu, sử dụng bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các nhân tố và mức độ hài lòng.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, và phân tích hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng của sinh viên. Cỡ mẫu 180 sinh viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khóa học 2015 và 2016. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2016 đến tháng 5/2017, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và xử lý phân tích chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của cơ sở vật chất: Đây là nhân tố có tác động tích cực và mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên với hệ số hồi quy beta cao nhất trong mô hình. Sinh viên đánh giá cao các trang thiết bị dạy học, phòng thực hành, nhà hàng thực hành và các điều kiện vật chất khác. Khoảng 85% sinh viên cho biết cơ sở vật chất đáp ứng tốt nhu cầu học tập và thực hành.
Ảnh hưởng của nhà trường: Yếu tố này bao gồm sự quan tâm, hỗ trợ và quản lý của nhà trường cũng có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng của sinh viên, chiếm khoảng 70% mức độ tác động. Sinh viên cảm nhận được sự ân cần và hỗ trợ từ phía nhà trường trong quá trình học tập.
Ảnh hưởng của giảng viên: Đội ngũ giảng viên với trình độ chuyên môn và phương pháp giảng dạy được đánh giá tích cực, tác động đến sự hài lòng của sinh viên với mức độ ảnh hưởng khoảng 60%. Sự cảm thông và năng lực sư phạm của giảng viên là những yếu tố được sinh viên nhấn mạnh.
Ảnh hưởng của nhân viên phòng ban: Mặc dù có tác động tích cực, nhưng mức độ ảnh hưởng của nhân viên phòng ban thấp hơn so với ba yếu tố trên, khoảng 45%. Sự nhiệt tình và hỗ trợ của nhân viên được sinh viên ghi nhận nhưng cần cải thiện hơn nữa.
Ảnh hưởng của chương trình đào tạo: Yếu tố này có mức độ tác động thấp nhất trong mô hình, khoảng 40%, cho thấy chương trình đào tạo hiện tại còn một số hạn chế về tính cập nhật và phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy cơ sở vật chất là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của môi trường học tập trong nâng cao chất lượng đào tạo. Sự quan tâm của nhà trường và chất lượng giảng viên cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh tầm quan trọng của yếu tố con người trong dịch vụ giáo dục.
Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của chương trình đào tạo và nhân viên phòng ban cho thấy cần có sự điều chỉnh để nâng cao tính thực tiễn và hiệu quả hỗ trợ sinh viên. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với các nghiên cứu cho thấy sự hài lòng của sinh viên phụ thuộc nhiều vào điều kiện vật chất và chất lượng giảng dạy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa rõ ràng mức độ tác động. Việc phân tích này giúp nhà trường xác định ưu tiên đầu tư và cải tiến nhằm nâng cao sự hài lòng của sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp cơ sở vật chất: Đầu tư cải thiện trang thiết bị dạy học, phòng thực hành, nhà hàng thực hành và các khu vực học tập nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên. Thời gian thực hiện đề xuất trong vòng 2 năm, do Ban Giám hiệu và phòng Kế hoạch – Tài chính chủ trì.
Tăng cường đào tạo và phát triển giảng viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực sư phạm, cập nhật kiến thức chuyên môn và kỹ năng giao tiếp cho giảng viên. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng của sinh viên về giảng viên lên trên 75% trong 1 năm tới, do Phòng Đào tạo phối hợp với các khoa thực hiện.
Cải thiện chương trình đào tạo: Rà soát, cập nhật nội dung chương trình đào tạo theo hướng thực tiễn, tăng cường kỹ năng nghề nghiệp và ngoại ngữ, phù hợp với yêu cầu thị trường lao động. Thời gian hoàn thành trong 18 tháng, do Ban Chủ nhiệm Khoa và Phòng Đào tạo đảm nhiệm.
Nâng cao chất lượng phục vụ của nhân viên: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ và quy trình hỗ trợ sinh viên cho đội ngũ nhân viên phòng ban. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng của sinh viên về nhân viên lên 60% trong 1 năm, do Phòng Hành chính – Tổng hợp quản lý.
Tăng cường sự quan tâm của nhà trường: Xây dựng các chương trình hỗ trợ sinh viên, tư vấn học tập và giải quyết các khó khăn trong quá trình học tập. Thời gian triển khai trong 12 tháng, do Ban Giám hiệu và Phòng Công tác Sinh viên phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trường cao đẳng nghề: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo và cải thiện môi trường học tập.
Phòng Đào tạo và các khoa chuyên môn: Áp dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao năng lực giảng viên và cải tiến phương pháp giảng dạy phù hợp với nhu cầu sinh viên.
Giảng viên và nhân viên hỗ trợ sinh viên: Nắm bắt các yếu tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên để cải thiện kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ và tạo môi trường học tập thân thiện, hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ đào tạo trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cơ sở vật chất lại quan trọng nhất đối với sự hài lòng của sinh viên?
Cơ sở vật chất tạo môi trường học tập và thực hành trực tiếp, ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của sinh viên. Ví dụ, phòng thực hành hiện đại giúp sinh viên nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, từ đó tăng sự hài lòng.Giảng viên ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của sinh viên?
Giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn hỗ trợ, cảm thông và tạo động lực học tập. Một giảng viên tận tâm giúp sinh viên cảm thấy được quan tâm và học tập hiệu quả hơn.Chương trình đào tạo có thể cải thiện ra sao để tăng sự hài lòng?
Cần cập nhật nội dung sát với thực tế ngành nghề, tăng cường kỹ năng thực hành và ngoại ngữ, đồng thời linh hoạt trong phương pháp giảng dạy để phù hợp với nhu cầu sinh viên.Nhân viên phòng ban đóng vai trò gì trong chất lượng dịch vụ đào tạo?
Nhân viên hỗ trợ sinh viên trong các thủ tục hành chính, tư vấn học tập và giải quyết khó khăn, góp phần tạo môi trường học tập thuận lợi và thân thiện.Nhà trường có thể làm gì để tăng sự quan tâm đến sinh viên?
Xây dựng các chương trình hỗ trợ học tập, tư vấn tâm lý, tổ chức hoạt động ngoại khóa và tạo kênh phản hồi hiệu quả để đáp ứng nhu cầu và nguyện vọng của sinh viên.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại Trường Cao đẳng nghề Du lịch Vũng Tàu: cơ sở vật chất, nhà trường, giảng viên, nhân viên và chương trình đào tạo.
- Cơ sở vật chất là yếu tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là sự quan tâm của nhà trường và chất lượng giảng viên.
- Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính cho thấy mô hình có độ phù hợp cao với hệ số R² thể hiện mức độ giải thích trên 70% sự biến thiên của sự hài lòng sinh viên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo trong vòng 1-2 năm tới, tập trung vào cải thiện cơ sở vật chất, nâng cao năng lực giảng viên và cập nhật chương trình đào tạo.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ mức độ hài lòng của sinh viên và mở rộng nghiên cứu sang các trường cao đẳng nghề khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng đào tạo, tạo dựng môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành du lịch – khách sạn Việt Nam.