Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục ngày càng được thương mại hóa, dịch vụ đào tạo ngoại ngữ trở thành một ngành dịch vụ quan trọng, thu hút sự quan tâm của nhiều học viên. Theo báo cáo khảo sát tại Tập đoàn Giáo dục Việt Mỹ (TĐGD Việt Mỹ), với quy mô 220 học viên tham gia nghiên cứu, mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ đào tạo ngoại ngữ là một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng và uy tín của đơn vị cung cấp dịch vụ. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của học viên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo ngoại ngữ tại TĐGD Việt Mỹ trong giai đoạn từ tháng 04/2022 đến tháng 10/2022.
Sự hài lòng của học viên không chỉ là thước đo về chất lượng dịch vụ mà còn góp phần nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của TĐGD Việt Mỹ trên thị trường giáo dục ngoại ngữ. Nghiên cứu tập trung vào sáu yếu tố chính gồm: phương tiện hữu hình, khả năng phục vụ, chính sách học phí, độ đáp ứng, độ tin cậy và sự đồng cảm. Việc đánh giá dựa trên các thang đo chuẩn và phân tích thống kê đa biến nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý thuyết về quản trị chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chất lượng dịch vụ tiêu biểu, trong đó nổi bật là mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985) và biến thể SERVPERF của Cronin & Taylor (1992). Mô hình SERVQUAL tập trung vào năm yếu tố chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự hữu hình, sự đảm bảo và sự đồng cảm. Trong khi đó, SERVPERF chỉ đo lường chất lượng dịch vụ cảm nhận, tập trung vào các yếu tố như phương tiện hữu hình, độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ và sự cảm thông.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Phương tiện hữu hình (Tangibility): Cơ sở vật chất, trang thiết bị, đồng phục nhân viên và môi trường học tập.
- Khả năng phục vụ (Competence): Kiến thức chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên.
- Chính sách học phí: Mức độ cạnh tranh và phù hợp của học phí với chất lượng dịch vụ.
- Độ đáp ứng (Responsiveness): Khả năng phản hồi và giải quyết yêu cầu của học viên kịp thời.
- Độ tin cậy (Reliability): Sự thực hiện đúng cam kết và chính xác trong dịch vụ.
- Sự đồng cảm (Empathy): Mức độ quan tâm và chăm sóc cá nhân đối với học viên.
Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng được khẳng định qua nhiều nghiên cứu, cho thấy sự gia tăng chất lượng dịch vụ sẽ thúc đẩy sự hài lòng của học viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 11 học viên nhằm hiệu chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 240 học viên tại TĐGD Việt Mỹ bằng bảng câu hỏi Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu từ tháng 04/2022 đến tháng 10/2022.
Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất thuận tiện, phù hợp với điều kiện tiếp cận và nguồn lực nghiên cứu. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0.6).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, với các biến có hệ số tải nhân tố ≥ 0.5 và tổng phương sai trích ≥ 50%.
- Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng.
- Kiểm định T-Test và phân tích phương sai ANOVA để so sánh sự khác biệt về sự hài lòng theo giới tính và độ tuổi.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của phương tiện hữu hình: Phương tiện hữu hình có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của học viên với hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta khoảng 0.18 (p < 0.05). Các trang thiết bị hiện đại, phòng học sạch sẽ và đồng phục nhân viên gọn gàng góp phần nâng cao trải nghiệm học tập.
Khả năng phục vụ: Đây là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng với hệ số Beta khoảng 0.30 (p < 0.01). Học viên đánh giá cao kiến thức chuyên môn, thái độ thân thiện và khả năng giải quyết công việc nhanh chóng của giáo viên và nhân viên.
Chính sách học phí: Chính sách học phí phù hợp và cạnh tranh cũng tác động tích cực với hệ số Beta khoảng 0.15 (p < 0.05). Học viên cảm nhận mức học phí tương xứng với chất lượng dịch vụ và các ưu đãi học phí dành cho học viên cũ.
Độ đáp ứng: Khả năng cung cấp thông tin kịp thời, chính xác và giải quyết thắc mắc nhanh chóng có ảnh hưởng tích cực với hệ số Beta khoảng 0.20 (p < 0.05).
Độ tin cậy: Sự thực hiện đúng cam kết và xử lý khiếu nại hiệu quả cũng góp phần nâng cao sự hài lòng với hệ số Beta khoảng 0.22 (p < 0.01).
Sự đồng cảm: Mức độ quan tâm, thấu hiểu nhu cầu cá nhân của học viên có tác động tích cực với hệ số Beta khoảng 0.17 (p < 0.05).
Ngoài ra, kết quả kiểm định T-Test và ANOVA cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng theo giới tính, nhưng có sự khác biệt theo độ tuổi, trong đó nhóm học viên trẻ tuổi có mức độ hài lòng cao hơn.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện cho thấy sự hài lòng của học viên tại TĐGD Việt Mỹ chịu ảnh hưởng đồng thời từ nhiều yếu tố chất lượng dịch vụ. Khả năng phục vụ nổi bật như một nhân tố quyết định, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của đội ngũ giáo viên và nhân viên trong việc tạo dựng niềm tin và sự hài lòng. Phương tiện hữu hình và chính sách học phí cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu về môi trường học tập hiện đại và chi phí hợp lý.
Việc độ đáp ứng và độ tin cậy có ảnh hưởng tích cực cho thấy tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin minh bạch và thực hiện đúng cam kết trong dịch vụ giáo dục. Sự đồng cảm góp phần tạo nên trải nghiệm cá nhân hóa, nâng cao sự gắn bó của học viên với trung tâm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố (hệ số Beta), bảng phân tích hồi quy chi tiết và biểu đồ phân phối sự hài lòng theo nhóm tuổi để minh họa sự khác biệt.
Kết quả nghiên cứu phù hợp với mô hình SERVQUAL và các nghiên cứu trước đây, đồng thời cung cấp bằng chứng thực tiễn cho việc quản trị chất lượng dịch vụ đào tạo ngoại ngữ tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực phục vụ: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng giao tiếp cho giáo viên và nhân viên nhằm tăng cường sự hài lòng của học viên. Mục tiêu đạt mức tăng 10% điểm hài lòng về khả năng phục vụ trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý TĐGD Việt Mỹ.
Cải thiện cơ sở vật chất: Đầu tư nâng cấp trang thiết bị phòng học, thư viện và khu vực học tập nhóm để tạo môi trường học tập hiện đại, tiện nghi. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng với ngân sách cụ thể. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý cơ sở vật chất.
Điều chỉnh chính sách học phí: Xây dựng chính sách học phí linh hoạt, ưu đãi cho học viên cũ và các chương trình hỗ trợ tài chính nhằm tăng tính cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu học viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ học viên đăng ký lại lên 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính và marketing.
Tăng cường truyền thông và phản hồi: Cải thiện hệ thống cung cấp thông tin, giải đáp thắc mắc và xử lý khiếu nại nhanh chóng, minh bạch. Mục tiêu giảm thời gian phản hồi xuống dưới 24 giờ. Chủ thể thực hiện: Bộ phận chăm sóc khách hàng.
Phát triển chương trình cá nhân hóa: Tăng cường sự đồng cảm bằng cách thiết kế các chương trình học phù hợp với nhu cầu và điều kiện riêng của từng học viên, đồng thời tổ chức các hoạt động hỗ trợ học viên có hoàn cảnh khó khăn. Mục tiêu nâng cao điểm hài lòng về sự đồng cảm lên 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và hỗ trợ học viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trung tâm đào tạo ngoại ngữ: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của học viên, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng.
Nhà quản trị giáo dục: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để áp dụng các mô hình quản lý chất lượng dịch vụ trong giáo dục, đặc biệt trong lĩnh vực đào tạo ngoại ngữ.
Giáo viên và nhân viên phục vụ: Nắm bắt được vai trò và tác động của thái độ, năng lực chuyên môn đến sự hài lòng của học viên, từ đó cải thiện kỹ năng và phong cách làm việc.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như các phân tích thống kê đa biến trong lĩnh vực dịch vụ giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của học viên?
Khả năng phục vụ được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số Beta khoảng 0.30, thể hiện vai trò quan trọng của đội ngũ giáo viên và nhân viên trong việc tạo dựng sự hài lòng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát bằng bảng câu hỏi Likert 5 điểm), phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính bội.Có sự khác biệt về sự hài lòng theo giới tính hay độ tuổi không?
Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể theo giới tính, nhưng có sự khác biệt theo độ tuổi, với nhóm học viên trẻ tuổi có mức độ hài lòng cao hơn.Chính sách học phí ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
Chính sách học phí phù hợp và cạnh tranh góp phần tăng sự hài lòng, giúp học viên cảm thấy mức phí tương xứng với chất lượng dịch vụ và có các ưu đãi hợp lý.Làm thế nào để cải thiện sự đồng cảm trong dịch vụ đào tạo?
Tăng cường quan tâm, thấu hiểu nhu cầu cá nhân của học viên, thiết kế chương trình học linh hoạt và hỗ trợ học viên có hoàn cảnh khó khăn là các giải pháp hiệu quả để nâng cao sự đồng cảm.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của học viên tại TĐGD Việt Mỹ: phương tiện hữu hình, khả năng phục vụ, chính sách học phí, độ đáp ứng, độ tin cậy và sự đồng cảm.
- Khả năng phục vụ được đánh giá là yếu tố có tác động mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của đội ngũ giáo viên và nhân viên.
- Kết quả phân tích thống kê đa biến và kiểm định T-Test, ANOVA đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của nghiên cứu.
- Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo ngoại ngữ trong vòng 12-18 tháng tới.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung lý thuyết và thực tiễn về quản trị chất lượng dịch vụ giáo dục, đồng thời mở hướng nghiên cứu tiếp theo về các yếu tố ảnh hưởng khác và mở rộng phạm vi nghiên cứu.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất và tiến hành đánh giá định kỳ để đảm bảo sự cải tiến liên tục trong chất lượng dịch vụ đào tạo ngoại ngữ tại TĐGD Việt Mỹ.