I. Toàn cảnh các tổ chức từ thiện tôn giáo tại đô thành 1970
Luận văn tốt nghiệp của sinh viên Lê Thị Sâm (khóa 1967-1970) tại Học viện Quốc gia Hành chánh đã cung cấp một bức tranh chi tiết về hoạt động của các tổ chức từ thiện tôn giáo tại đô thành Sài Gòn trong bối cảnh xã hội đầy biến động. Bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ được ghi nhận với những hậu quả nặng nề từ chiến tranh: số lượng thương phế binh, cô nhi, quả phụ gia tăng; hàng triệu người di tản, mất nhà cửa; các định chế gia đình và xã hội truyền thống bị lung lay. Chính thực trạng này đã tạo ra một nhu cầu cấp bách về công tác cứu trợ và an sinh xã hội, một khoảng trống mà chính quyền thời đó không thể hoàn toàn đáp ứng. Trong bối cảnh đó, các tôn giáo, với bản chất vị tha và bác ái, đã nổi lên như một lực lượng xã hội quan trọng. Hoạt động từ thiện không chỉ là sự thể hiện tín ngưỡng mà còn là một phản ứng trực tiếp trước những nỗi đau của con người. Luận văn đã tập trung phân tích sâu vào ba tôn giáo chính có ảnh hưởng lớn nhất tại đô thành là Thiên Chúa Giáo, Tin Lành và Phật giáo, qua đó làm rõ mô hình tổ chức, phương thức điều hành và hiệu quả hoạt động của từng nhóm. Đây là một tài liệu giá trị, ghi lại một giai đoạn lịch sử quan trọng của công tác xã hội phi chính phủ tại Việt Nam.
1.1. Bối cảnh xã hội và sự trỗi dậy của hoạt động bác ái
Xã hội miền Nam Việt Nam giai đoạn cuối thập niên 60 đối mặt với vô vàn khó khăn. Luận văn mô tả một xã hội "nghèo nàn, chậm tiến" lại phải gánh chịu một cuộc "chiến tranh trường kỳ". Hậu quả là sự tan vỡ về vật chất và suy sụp về tinh thần. Các vấn đề xã hội nhức nhối được liệt kê bao gồm: nạn thất nghiệp, tình trạng dân số tăng nhanh, bệnh tật lan tràn do điều kiện vệ sinh kém, và sự băng hoại của định chế gia đình truyền thống. Trước những bất hạnh đó, nhu cầu "làm phúc, cứu giúp" trở thành một đòi hỏi nội tâm khẩn thiết trong cộng đồng. Tôn giáo đã trở thành nơi nương tựa tinh thần và là động lực thúc đẩy các hoạt động từ thiện phát triển mạnh mẽ.
1.2. Vai trò của tín ngưỡng trong công tác cứu trợ nhân đạo
Tín ngưỡng tôn giáo đóng vai trò là nền tảng tư tưởng cho các tổ chức từ thiện. Mỗi tôn giáo đều giảng dạy về lòng yêu thương, sự hy sinh và trách nhiệm với người yếu thế. Luận văn chỉ ra rằng, đối với nhiều người, việc làm từ thiện là một cách để sám hối, tích đức cho cuộc sống mai sau, tìm kiếm sự bình yên cho lương tâm. Động lực này đã quy tụ được nhiều nguồn lực từ xã hội, bao gồm cả những người có tài sản dư thừa và những người có tấm lòng hảo tâm. Các tổ chức từ thiện tôn giáo đã trở thành cầu nối, chuyển hóa niềm tin thành những hành động cụ thể, từ việc phát chẩn, mở phòng thuốc đến xây dựng các cô nhi viện, trường học miễn phí.
1.3. Phạm vi nghiên cứu Tập trung vào ba tôn giáo lớn tại Đô thành
Luận văn giới hạn phạm vi nghiên cứu tại Đô thành Sài Gòn, trung tâm chính trị, kinh tế và xã hội của miền Nam lúc bấy giờ. Việc tập trung vào khu vực đô thị giúp tác giả khảo sát sâu hơn các mô hình hoạt động tiêu biểu và có tổ chức nhất. Ba tôn giáo được chọn để phân tích là Thiên Chúa Giáo, Tin Lành, và Phật giáo. Mỗi tôn giáo có một lịch sử phát triển và hệ thống tổ chức khác nhau, dẫn đến những phương thức hoạt động từ thiện mang đặc trưng riêng. Sự lựa chọn này cho phép thực hiện một phép so sánh đa chiều, từ đó rút ra những nhận xét khách quan về điểm mạnh, điểm yếu của từng mô hình tổ chức từ thiện tôn giáo.
II. Thách thức pháp lý của các tổ chức từ thiện tôn giáo thời kỳ cũ
Một trong những phát hiện quan trọng của luận văn là sự phức tạp và thiếu nhất quán của khung pháp lý dành cho các tổ chức từ thiện tôn giáo. Giai đoạn này, hệ thống văn bản pháp luật chưa hoàn thiện, tạo ra nhiều thách thức trong việc thành lập, quản lý và giám sát hoạt động của các hội thiện. Luận văn đã phân tích kỹ lưỡng hai văn bản pháp quy chính: Dụ số 10 ngày 06/8/1950 về thể lệ lập hội và Sắc-luật 027/66 ngày 15/7/1966 quy định về các cơ quan từ thiện. Sự tồn tại song song của hai hệ thống quy định này đã tạo ra sự phân biệt giữa "hội thiện" và "cơ quan từ thiện", mỗi loại hình chịu một chế độ pháp lý khác nhau. Trong khi các hội thiện có thủ tục thành lập tương đối đơn giản, các cơ quan từ thiện quy mô lớn như cô nhi viện hay dưỡng lão viện phải tuân thủ những điều kiện khắt khe hơn. Tuy nhiên, việc thực thi pháp luật trên thực tế gặp rất nhiều khó khăn. Chính quyền thiếu nguồn lực để kiểm soát hiệu quả, trong khi nhiều tổ chức lại có tâm lý e ngại, lo sợ bị can thiệp quá sâu vào hoạt động nội bộ. Tình trạng này dẫn đến một khoảng cách lớn giữa lý thuyết luật pháp và thực tiễn vận hành của các tổ chức từ thiện.
2.1. Phân biệt Hội thiện và Cơ quan từ thiện theo luật định
Luận văn làm rõ sự khác biệt căn bản giữa hai loại hình tổ chức. Hội thiện (hiệp hội) được điều chỉnh bởi Dụ số 10 năm 1950, chủ yếu là các đoàn thể hoạt động không thường xuyên, tập trung vào cứu trợ đột xuất. Thủ tục thành lập cần được Tổng trưởng Bộ Nội vụ cho phép. Ngược lại, cơ quan từ thiện được định nghĩa trong Sắc-luật 027/66 là các tổ chức hoạt động "thường xuyên" với mục đích bác ái, bất vụ lợi, có khả năng tiếp nhận từ 10 người trở lên để dưỡng dục, bảo trợ. Các cơ sở này bao gồm cô nhi viện, dưỡng lão viện, trại cai sinh... và phải có giấy phép của Ủy viên Xã hội.
2.2. Quy định của Sắc luật 027 66 về việc thành lập và kiểm soát
Sắc-luật 027/66 ra đời nhằm mục đích kiểm soát và chấn chỉnh hoạt động của các cơ sở từ thiện đang mọc lên một cách tự phát, tránh các trường hợp lạm dụng. Theo đó, việc thành lập một cơ quan từ thiện đòi hỏi hồ sơ chi tiết về mục đích, tôn chỉ, nhân sự, và phải được một ủy ban liên bộ xét duyệt. Sau khi được cấp phép, cơ sở phải tuân thủ các điều kiện về vệ sinh, lưu trữ hồ sơ đối tượng thụ hưởng và lập sổ sách kế toán rõ ràng. Sắc-luật cũng quy định việc thành lập các ủy ban kiểm soát tại địa phương để theo dõi hoạt động. Đây là một bước tiến quan trọng trong nỗ lực thể chế hóa việc quản lý hoạt động từ thiện.
2.3. Thực trạng thi hành Khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn
Mặc dù có quy định, việc thi hành gặp nhiều trở ngại. Luận văn trích dẫn ý kiến của Giám đốc Nha Dịch vụ Xã hội thời đó, thừa nhận rằng Bộ Xã hội "vẫn chưa thể kiểm soát hết các cơ sở từ thiện tư nhân". Lý do bao gồm: khoản trợ cấp của chính quyền quá ít ỏi, không tạo được ảnh hưởng; tâm lý của các giám đốc cơ sở xem đây là "quyền sở hữu của riêng mình", lo ngại việc "quốc hữu hóa". Do đó, nhiều cơ sở hoạt động trước khi sắc-luật ra đời đã không hoàn thành thủ tục hợp thức hóa đúng hạn. Việc tuân thủ pháp luật thường chỉ được thúc đẩy khi các tổ chức cần giấy phép để xin viện trợ từ các cơ quan ngoại quốc.
III. Mô hình tổ chức từ thiện Thiên Chúa Giáo Cấu trúc vượt trội
Luận văn dành một phần lớn để phân tích mô hình của các tổ chức từ thiện tôn giáo thuộc Thiên Chúa Giáo, và nhận định đây là hệ thống có cấu trúc chặt chẽ, quy mô và chuyên nghiệp nhất tại đô thành thời bấy giờ. Với vai trò tiên phong, các dòng tu và giáo phận đã thiết lập một mạng lưới cơ sở từ thiện đa dạng, từ cô nhi viện, trung tâm dinh dưỡng, trường học đến các trung tâm xã hội. Điểm nổi bật của mô hình này là sự kết hợp giữa đội ngũ nhân sự tận tụy (các tu sĩ) và phương pháp quản trị bài bản. Các cơ sở như Ký-nhi-viện Caritas hay Cô-nhi-viện Nữ Vương Hòa-Bình không chỉ cung cấp nơi ăn chốn ở mà còn chú trọng đến giáo dục, dinh dưỡng và phát triển toàn diện cho trẻ em. Bên cạnh các cơ sở trong nước, sự hiện diện của những tổ chức quốc tế lớn như Catholic Relief Service (CRS) đã mang lại nguồn lực tài chính và vật chất khổng lồ, giúp các hoạt động cứu trợ được triển khai trên diện rộng. Cùng với đó, sự ra đời của Caritas Việt Nam với vai trò điều phối đã góp phần hệ thống hóa các nỗ lực bác ái, tạo nên một mô hình hoạt động hiệu quả và có tầm ảnh hưởng sâu rộng.
3.1. Các cơ sở từ thiện Từ cô nhi viện đến trung tâm xã hội
Các dòng tu như Nữ tu Bác ái Vinh Sơn hay Saint Paul de Chartres đóng vai trò nòng cốt trong việc vận hành các cơ sở từ thiện. Luận văn mô tả chi tiết hoạt động của Ký-nhi-viện Caritas, một cơ sở giữ trẻ miễn phí cho gia đình lao động nghèo với tiêu chuẩn chuyên nghiệp, có cả cán sự xã hội và chuyên gia dinh dưỡng. Trung tâm dinh dưỡng Caritas thì chuyên nuôi dưỡng trẻ em suy dinh dưỡng. Trong khi đó, Cô-nhi-viện Nữ Vương Hòa-Bình được xem là một "cô nhi viện quý phái", nơi trẻ em được học trong các trường chất lượng cao cùng học sinh từ các gia đình khá giả, giúp xóa bỏ mặc cảm.
3.2. Vai trò của hội thiện quốc tế Catholic Relief Service CRS
CRS (Cơ quan Viện trợ Công giáo Hoa Kỳ) được mô tả là một trong những tổ chức cứu trợ lớn nhất hoạt động tại Việt Nam từ năm 1954. Với ngân sách khổng lồ, CRS cấp phát thực phẩm, tài trợ các dự án định cư cho người tỵ nạn và hỗ trợ vật chất cho hàng trăm trung tâm xã hội trên toàn quốc. Tổ chức này hợp tác chặt chẽ với các tôn giáo khác nhau và chính quyền, đóng vai trò then chốt trong các chương trình cứu trợ quy mô lớn. Sự hiện diện của CRS thể hiện rõ sự kết nối của hoạt động từ thiện tại Việt Nam với mạng lưới nhân đạo toàn cầu.
3.3. Tổ chức Caritas Việt Nam Mạng lưới bác ái toàn quốc
Caritas Việt Nam, chính thức thành lập năm 1965, là chi nhánh của tổ chức Caritas quốc tế. Luận văn định nghĩa đây là "cơ quan Bác ái Việt Nam", hoạt động trên toàn lãnh thổ với tôn chỉ hợp tác với mọi cơ quan chính quyền và đoàn thể từ thiện khác. Caritas Việt Nam có hệ thống điều hành lấy các địa phận Công giáo làm cơ sở, giúp điều phối các hoạt động cứu trợ một cách có hệ thống. Tổ chức này đã hỗ trợ hàng trăm cô nhi viện, lập các nhà huấn nghệ, phòng phát thuốc, và đóng vai trò quan trọng trong các đợt cứu trợ khẩn cấp như cứu trợ Việt kiều hồi hương.
IV. Cách hoạt động của tổ chức từ thiện Tin Lành và Phật giáo
Bên cạnh mô hình của Thiên Chúa Giáo, luận văn cũng phân tích phương pháp hoạt động của các tổ chức từ thiện tôn giáo thuộc Tin Lành và Phật giáo. Các tổ chức Tin Lành, dù du nhập vào Việt Nam muộn hơn, đã phát triển nhanh chóng nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các tổ chức quốc tế, đặc biệt là từ Hoa Kỳ. Đặc điểm của các tổ chức từ thiện Tin Lành là nguồn tài chính dồi dào, đội ngũ nhân sự ngoại quốc chuyên nghiệp và cách tiếp cận có hệ thống, tập trung vào các dự án phát triển cộng đồng, y tế và giáo dục. Các tổ chức như Vietnam Christian Service (VNCS) hay World Vision đã triển khai nhiều chương trình quy mô. Ngược lại, hoạt động từ thiện của Phật giáo được mô tả là có phần nhỏ hơn về quy mô tổ chức chính quy. Dù có rất nhiều chùa chiền, các cơ sở từ thiện được tổ chức bài bản như cô nhi viện hay bệnh viện còn khá ít. Tuy nhiên, Phật giáo lại có thế mạnh trong các hoạt động mang tính cộng đồng, gần gũi với người dân, tiêu biểu là các phòng thuốc nam từ thiện và các hoạt động cứu trợ thiên tai, bão lụt tại địa phương. Mỗi mô hình đều có những ưu và nhược điểm riêng, phản ánh lịch sử và cơ cấu của từng tôn giáo.
4.1. Hoạt động từ thiện Tin Lành Ảnh hưởng từ tổ chức ngoại quốc
Sự lớn mạnh của các hoạt động từ thiện Tin Lành gắn liền với sự hiện diện của các tổ chức ngoại quốc sau năm 1954. Vietnam Christian Service (VNCS) là một ví dụ điển hình, với đội ngũ nhân sự lớn gồm người Mỹ và tình nguyện viên quốc tế, hoạt động trong nhiều lĩnh vực từ nông nghiệp, y tế đến xã hội. World Vision Relief Organization thì chuyên về giáo dục nhi đồng và cung cấp dụng cụ chỉnh hình cho thương phế binh. Các tổ chức này thường có tôn chỉ "chỉ trợ giúp lúc ban đầu, sau đó hướng dẫn người thụ hưởng nhận lấy trách nhiệm", thể hiện một tư duy phát triển bền vững.
4.2. Mô hình từ thiện Phật giáo Chẩn y viện và cô nhi viện
Hoạt động từ thiện của Phật giáo tại đô thành được ghi nhận qua một số cơ sở tiêu biểu. Cô-nhi-viện Quách-Thị-Trang là cơ sở duy nhất của Phật giáo được đề cập, ra đời để nuôi dưỡng con em nạn nhân bão lụt miền Trung. Chẩn-y-viện Vĩnh-Nghiêm được đánh giá là một cơ sở y tế được tổ chức chu đáo, trang bị tốt. Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra những khó khăn của các tổ chức Phật giáo như nguồn tài chính không ổn định, phụ thuộc nhiều vào sự hảo tâm của bá tánh và chịu ảnh hưởng từ sự phân hóa trong nội bộ Giáo hội.
4.3. Ban Y tế Phước Thiện Gìn giữ và phát huy y học cổ truyền
Một điểm sáng độc đáo của Phật giáo là hoạt động của Ban Y tế Phước Thiện thuộc giáo phái Tịnh Độ Cư Sĩ Phật hội Việt Nam. Với mục đích phát huy y học cổ truyền, tổ chức này đã thiết lập một mạng lưới hàng trăm phòng thuốc nam phước thiện trên khắp miền Nam. Các phòng thuốc này chữa bệnh và phát thuốc miễn phí cho mọi người không phân biệt tôn giáo. Đây là một hình thức từ thiện thiết thực, vừa giúp đỡ người nghèo, vừa góp phần bảo tồn di sản y học dân tộc.
V. So sánh hiệu quả hoạt động từ thiện của 3 tôn giáo chính
Luận văn đã đưa ra những so sánh sâu sắc về hiệu quả hoạt động của các tổ chức từ thiện tôn giáo dựa trên các tiêu chí cụ thể như cơ cấu tổ chức, nhân sự, tài chính và phạm vi hoạt động. Thiên Chúa Giáo nổi bật với cơ cấu tổ chức chặt chẽ, từ trung ương đến địa phương, cùng đội ngũ tu sĩ chuyên trách, tạo nên sự bền vững và chuyên nghiệp. Tin Lành có lợi thế về nguồn tài chính dồi dào và phương pháp quản trị hiện đại từ các tổ chức ngoại quốc, giúp triển khai các dự án quy mô lớn một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, mô hình này có thể phụ thuộc nhiều vào chính sách và nhân sự từ bên ngoài. Phật giáo, mặc dù có tiềm năng lớn về số lượng tín đồ, lại chưa phát huy hết thế mạnh do cơ cấu tổ chức còn lỏng lẻo và nguồn lực phân tán. Các hoạt động thường mang tính tự phát, thiếu sự điều phối chung. Sự so sánh này không nhằm xếp hạng hơn thua, mà để chỉ ra những đặc điểm vận hành khác biệt, từ đó cung cấp một cái nhìn toàn diện về bức tranh hoạt động từ thiện tại đô thành, phản ánh rõ nét đặc thù của mỗi tôn giáo trong việc thực thi sứ mệnh xã hội của mình.
5.1. Về cơ cấu tổ chức và điều hành Sự khác biệt rõ rệt
Cơ cấu của Thiên Chúa Giáo mang tính hệ thống và thứ bậc, đảm bảo sự chỉ đạo xuyên suốt và hiệu quả. Các tổ chức Tin Lành thường áp dụng mô hình quản trị của phương Tây, với các ban bệ chuyên môn rõ ràng. Ngược lại, các tổ chức Phật giáo thường hoạt động độc lập tại từng chùa hoặc hội, thiếu một cơ quan điều phối trung ương mạnh. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạch định chiến lược dài hạn và triển khai các chương trình trên diện rộng.
5.2. Nguồn lực nhân sự và tài chính quyết định quy mô
Về nhân sự, Thiên Chúa Giáo có đội ngũ tu sĩ phục vụ trọn đời, đảm bảo tính liên tục. Tin Lành dựa vào các chuyên gia và tình nguyện viên ngoại quốc có chuyên môn cao. Phật giáo chủ yếu dựa vào các nhà sư và Phật tử tình nguyện. Về tài chính, các tổ chức Tin Lành và một phần Thiên Chúa Giáo nhận được viện trợ quốc tế rất lớn, trong khi Phật giáo hầu như phụ thuộc hoàn toàn vào sự cúng dường, đóng góp của các nhà hảo tâm trong nước, khiến nguồn thu kém ổn định hơn.
5.3. Phạm vi và đối tượng hoạt động Từ cứu trợ đến phát triển
Phạm vi hoạt động cũng có sự khác biệt. Các tổ chức quốc tế như CRS và VNCS có khả năng thực hiện cứu trợ khẩn cấp trên toàn quốc. Các dòng tu Thiên Chúa Giáo lại có thế mạnh trong việc vận hành các cơ sở bảo trợ xã hội lâu dài như cô nhi viện, trường học. Hoạt động của Phật giáo thường tập trung vào các dịch vụ tại chỗ như khám chữa bệnh miễn phí hoặc chăm sóc người già neo đơn tại địa phương, thể hiện sự gắn kết chặt chẽ với cộng đồng cơ sở.
VI. Bài học từ luận văn về quản lý tổ chức từ thiện tôn giáo
Dù được viết cách đây hơn nửa thế kỷ, luận văn về các tổ chức từ thiện tôn giáo vẫn mang lại nhiều bài học giá trị cho công tác xã hội ngày nay. Phân tích của tài liệu cho thấy tầm quan trọng của một môi trường pháp lý minh bạch và hỗ trợ. Một khung pháp lý rõ ràng không chỉ giúp các tổ chức hoạt động thuận lợi mà còn đảm bảo tính giải trình và ngăn ngừa lạm dụng. Bên cạnh đó, luận văn nhấn mạnh sự cần thiết của tính chuyên nghiệp trong quản trị. Những tổ chức thành công nhất là những nơi có cơ cấu điều hành bài bản, có đội ngũ nhân sự được đào tạo và áp dụng các phương pháp quản lý hiệu quả. Cuối cùng, bài học về sự bền vững vẫn còn nguyên giá trị. Sự phụ thuộc quá mức vào một nguồn tài trợ duy nhất, dù là từ nước ngoài hay từ các nhà hảo tâm lớn, đều tiềm ẩn rủi ro. Hướng tới việc đa dạng hóa nguồn thu, xây dựng năng lực tự chủ và tăng cường phối hợp giữa các tổ chức để tránh chồng chéo là những định hướng quan trọng. Những kinh nghiệm này là kim chỉ nam quý báu cho bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào đang hoạt động trong lĩnh vực nhân đạo.
6.1. Tầm quan trọng của một khung pháp lý rõ ràng hỗ trợ
Những vướng mắc pháp lý được mô tả trong luận văn cho thấy một khung pháp lý mơ hồ có thể cản trở sự phát triển của hoạt động từ thiện. Ngày nay, việc xây dựng các chính sách tạo điều kiện cho các tổ chức xã hội ra đời, đồng thời yêu cầu sự minh bạch về tài chính và hoạt động, là vô cùng cần thiết. Điều này giúp xây dựng lòng tin của công chúng và tạo ra một môi trường hợp tác lành mạnh giữa nhà nước, các tổ chức tôn giáo và xã hội.
6.2. Sự cần thiết của tính chuyên nghiệp trong quản trị điều hành
Thành công của các cơ sở như Caritas hay VNCS chứng tỏ rằng lòng tốt cần đi đôi với phương pháp làm việc chuyên nghiệp. Việc đào tạo cán sự xã hội, áp dụng các tiêu chuẩn về chăm sóc, quản lý tài chính minh bạch và lập kế hoạch chiến lược là những yếu tố quyết định hiệu quả và tác động lâu dài của một tổ chức từ thiện. Tinh thần phục vụ cần được kết hợp với năng lực chuyên môn để tạo ra sự thay đổi bền vững.
6.3. Hướng tới bền vững Phối hợp và tự chủ nguồn lực
Luận văn đã gián tiếp chỉ ra điểm yếu của việc phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài hoặc các nguồn tài trợ không ổn định. Bài học cho các tổ chức từ thiện tôn giáo hiện đại là cần xây dựng các mô hình hoạt động bền vững hơn, chẳng hạn như phát triển các doanh nghiệp xã hội, gây quỹ cộng đồng hoặc xây dựng các quỹ tài trợ lâu dài. Đồng thời, việc tăng cường hợp tác, chia sẻ nguồn lực và kinh nghiệm giữa các tổ chức sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và mở rộng phạm vi tác động của công tác nhân đạo.