Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ 2006 đến 2015, có khoảng 93 công ty thực hiện IPO (Initial Public Offering) tại thị trường chứng khoán Việt Nam, với quy mô phát hành đa dạng từ vài trăm nghìn đến hơn 128 triệu cổ phiếu. Hoạt động IPO là bước ngoặt quan trọng giúp các doanh nghiệp huy động vốn từ công chúng, đồng thời tạo ra sự thay đổi trong cấu trúc sở hữu và quản trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, tỷ suất sinh lợi ban đầu (TSSL) của các đợt IPO tại Việt Nam có những đặc điểm riêng biệt, trong đó tồn tại hiện tượng định dưới giá (underpricing) và định trên giá (overpricing) cổ phiếu trong ngày giao dịch đầu tiên.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến TSSL ban đầu của các đợt IPO, đặc biệt là tác động của yếu tố hành vi nhà đầu tư cá nhân và các yếu tố lý trí như quy mô công ty, khoảng giá đấu, điều chỉnh giá chào bán, cũng như xung lực thị trường. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các công ty IPO niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) và Hà Nội (HNX) trong khoảng thời gian 10 năm, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về đặc điểm và cơ chế vận hành của thị trường IPO tại Việt Nam.
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược định giá cổ phiếu IPO phù hợp, đồng thời cung cấp thông tin tham khảo cho nhà đầu tư trong quá trình ra quyết định đầu tư. Qua đó, góp phần nâng cao hiệu quả và minh bạch của thị trường chứng khoán Việt Nam, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho các bên tham gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế tài chính chủ đạo liên quan đến IPO và TSSL ban đầu, bao gồm:
Lý thuyết thông tin bất cân xứng: Giải thích hiện tượng định dưới giá IPO do sự khác biệt về thông tin giữa nhà đầu tư có thông tin và nhà đầu tư không có thông tin, dẫn đến "Lời nguyền của người chiến thắng" (Rock, 1986). Nhà phát hành phải định giá thấp để thu hút nhà đầu tư không có thông tin.
Lý thuyết định giá thời điểm thị trường: Các công ty lựa chọn thời điểm phát hành IPO dựa trên điều kiện thị trường để tối ưu hóa giá trị huy động vốn (Lucas và McDonald, 1990; Baker và Wurgler, 2012).
Giả thuyết phát tín hiệu: Việc định giá thấp cổ phiếu IPO như một tín hiệu tích cực về triển vọng tương lai của công ty, nhằm thu hút nhà đầu tư và tạo sự khác biệt trên thị trường (Baron, 1982).
Các khái niệm chính: Tỷ suất sinh lợi ban đầu (TSSL), định dưới giá (underpricing), định trên giá (overpricing), khoảng giá đấu (price range), điều chỉnh giá chào bán (price adjustment), xung lực thị trường (market momentum), và hành vi nhà đầu tư cá nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 93 công ty IPO trên hai sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2006-2015. Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính, thông tin đấu giá cổ phiếu, và các nguồn dữ liệu công khai như website Sở Giao dịch Chứng khoán, cafef.vn.
Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến theo phương pháp bình phương bé nhất (OLS) với dữ liệu chéo (cross-sectional data). Mô hình hồi quy được xây dựng để phân tích tác động của các biến độc lập như quy mô công ty (SIZE), khoảng giá đấu (RANGE), điều chỉnh giá chào bán (ADJUSTMENT), xung lực thị trường (MARKET), tỷ lệ đặt mua của nhà đầu tư cá nhân (OVER), và khối lượng đặt mua ngày đầu tiên (VOLUME) đến các biến phụ thuộc là TSSL ban đầu (Return), tỷ lệ định dưới giá (Underprice), và tỷ lệ định trên giá (Overprice).
Giá trị thực của công ty IPO được xác định bằng phương pháp bù giá trị từ các công ty tương tự dựa trên chỉ số P/E ngành và thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS). Phương pháp này phù hợp với đặc điểm thị trường Việt Nam, tương tự như nghiên cứu tại Trung Quốc, do tính chất đặc thù của các công ty IPO chủ yếu là doanh nghiệp nhà nước chuyển đổi.
Timeline nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu từ 2006-2015, xử lý và phân tích dữ liệu trong năm 2016-2017, với kết quả được tổng hợp và báo cáo trong luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện tượng định dưới giá và định trên giá cùng tồn tại tại TTCK Việt Nam: Qua phân tích chỉ số P/E, trung bình P/E giá trị thực (PE-I) là 16, thấp hơn P/E giá chào bán (PE-Offer) là 33 và P/E giá thị trường (PE-Market) là 28, cho thấy xu hướng định trên giá chiếm ưu thế nhưng vẫn có phần lớn cổ phiếu bị định dưới giá.
Ảnh hưởng của hành vi nhà đầu tư cá nhân đến TSSL ban đầu: Tỷ lệ đặt mua vượt mức của nhà đầu tư cá nhân có tương quan nghịch với TSSL ban đầu, nghĩa là khi tỷ lệ đặt mua tăng 1%, TSSL ban đầu giảm 0,077% (ý nghĩa 5%). Điều này khác biệt so với các nghiên cứu quốc tế và được giải thích bởi thời gian chậm niêm yết trung bình lên đến 573 ngày, khiến giá cổ phiếu IPO có xu hướng điều chỉnh về giá trị thực trong thời gian chờ niêm yết.
Các yếu tố tác động đến định dưới giá: Tỷ lệ điều chỉnh giá chào bán (ADJUSTMENT) có ảnh hưởng mạnh nhất, tương quan nghịch với việc định dưới giá (ý nghĩa 1%). Quy mô công ty (SIZE) và khoảng giá đấu (RANGE) cũng có tác động đáng kể, với công ty nhỏ và khoảng giá rộng có xu hướng bị định dưới giá cao hơn.
Các yếu tố tác động đến định trên giá trong ngày giao dịch đầu tiên: Khối lượng giao dịch ngày đầu tiên (VOLUME) có tác động ngược chiều đến việc định trên giá, nghĩa là khối lượng giao dịch càng lớn thì hiện tượng định trên giá càng giảm (ý nghĩa 5%). Điều này phản ánh sự điều chỉnh giá về giá trị thực khi có nhiều giao dịch diễn ra.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy đặc điểm riêng biệt của thị trường IPO Việt Nam so với các thị trường phát triển như Mỹ hay Trung Quốc. Thời gian chậm niêm yết kéo dài làm cho giá cổ phiếu IPO có sự biến động lớn, ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa hành vi nhà đầu tư và TSSL ban đầu. Hiện tượng định trên giá chiếm ưu thế hơn định dưới giá, trái ngược với nhiều nghiên cứu quốc tế, phản ánh sự lạc quan quá mức và kỳ vọng của nhà đầu tư cá nhân trong giai đoạn chờ niêm yết.
Các yếu tố lý trí như quy mô công ty và khoảng giá đấu vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc giải thích hiện tượng định dưới giá, phù hợp với lý thuyết thông tin bất cân xứng và tín hiệu phát đi từ nhà phát hành. Khối lượng giao dịch ngày đầu tiên là chỉ báo quan trọng cho sự điều chỉnh giá về giá trị thực, đồng thời phản ánh mức độ minh bạch và hiệu quả của thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân phối P/E, bảng hồi quy đa biến và biểu đồ phân tán giữa tỷ lệ đặt mua và TSSL ban đầu để minh họa rõ hơn các mối quan hệ và xu hướng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường minh bạch thông tin và rút ngắn thời gian niêm yết: Các cơ quan quản lý cần xây dựng quy trình niêm yết nhanh chóng và minh bạch hơn nhằm giảm thời gian chậm niêm yết trung bình hiện nay là hơn 1,5 năm, giúp giá cổ phiếu IPO phản ánh kịp thời giá trị thực và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.
Xây dựng cơ chế định giá IPO phù hợp: Do đặc thù thị trường Việt Nam sử dụng phương pháp đấu giá, cần hoàn thiện các quy định và hướng dẫn về xác định khoảng giá đấu và điều chỉnh giá chào bán để hạn chế hiện tượng định dưới giá hoặc định trên giá quá mức, đảm bảo lợi ích công bằng cho nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Tăng cường vai trò giám sát và giáo dục nhà đầu tư cá nhân: Các tổ chức quản lý và công ty chứng khoán nên đẩy mạnh công tác giáo dục, nâng cao nhận thức về rủi ro và hành vi đầu tư hợp lý cho nhà đầu tư cá nhân, hạn chế hiện tượng lạc quan quá mức và đầu cơ gây biến động giá không bền vững.
Khuyến khích sự tham gia của nhà đầu tư tổ chức: Tăng tỷ lệ nhà đầu tư tổ chức tham gia IPO để cân bằng hành vi thị trường, giảm thiểu ảnh hưởng của cảm tính nhà đầu tư cá nhân, từ đó nâng cao tính ổn định và hiệu quả của thị trường chứng khoán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp chuẩn bị IPO: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu IPO, từ đó xây dựng chiến lược định giá và phát hành phù hợp nhằm tối đa hóa hiệu quả huy động vốn.
Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Cung cấp thông tin về đặc điểm TSSL ban đầu và các yếu tố tác động, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, giảm thiểu rủi ro do biến động giá không hợp lý.
Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Là cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về IPO, niêm yết và giám sát thị trường nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình phân tích về thị trường IPO tại Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi nhà đầu tư và hiệu quả thị trường.
Câu hỏi thường gặp
IPO là gì và tại sao lại có hiện tượng định dưới giá?
IPO là phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng để huy động vốn. Hiện tượng định dưới giá xảy ra do nhà phát hành cố ý đặt giá thấp hơn giá trị thực nhằm thu hút nhà đầu tư không có thông tin, giảm rủi ro thông tin bất cân xứng.Tỷ suất sinh lợi ban đầu (TSSL) của IPO được tính như thế nào?
TSSL được tính bằng tỷ lệ phần trăm chênh lệch giữa giá cổ phiếu trong ngày giao dịch đầu tiên so với giá chào bán. Ví dụ, nếu giá giao dịch đầu tiên cao hơn giá chào bán 20%, TSSL là 20%.Yếu tố hành vi nhà đầu tư cá nhân ảnh hưởng thế nào đến TSSL?
Hành vi lạc quan quá mức của nhà đầu tư cá nhân có thể đẩy giá cổ phiếu IPO lên cao trong ngày đầu tiên, tạo ra TSSL bất thường. Tuy nhiên, tại Việt Nam, do thời gian chậm niêm yết dài, mối quan hệ này có thể ngược chiều.Tại sao thời gian chậm niêm yết lại ảnh hưởng đến giá cổ phiếu IPO?
Thời gian chậm niêm yết kéo dài khiến giá cổ phiếu không phản ánh kịp thời giá trị thực, dẫn đến biến động giá lớn và làm giảm hiệu quả của TSSL ban đầu, gây khó khăn cho nhà đầu tư trong việc đánh giá chính xác.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào IPO?
Nhà đầu tư nên tìm hiểu kỹ thông tin doanh nghiệp, chú ý đến các yếu tố như quy mô công ty, phương pháp định giá, thời gian niêm yết, và tránh bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông hoặc cảm tính quá mức.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận sự tồn tại đồng thời của hiện tượng định dưới giá và định trên giá trong các đợt IPO tại thị trường chứng khoán Việt Nam, với xu hướng định trên giá chiếm ưu thế.
- Hành vi nhà đầu tư cá nhân có ảnh hưởng đáng kể đến TSSL ban đầu, nhưng mối quan hệ này bị điều chỉnh bởi thời gian chậm niêm yết kéo dài.
- Các yếu tố lý trí như quy mô công ty, khoảng giá đấu và điều chỉnh giá chào bán đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích hiện tượng định dưới giá.
- Khối lượng giao dịch ngày đầu tiên là chỉ báo quan trọng cho sự điều chỉnh giá về giá trị thực, giảm thiểu hiện tượng định trên giá.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào hoàn thiện quy trình niêm yết, nâng cao minh bạch thông tin và giáo dục nhà đầu tư để phát triển thị trường IPO bền vững.
Hành động ngay hôm nay: Doanh nghiệp và nhà đầu tư hãy áp dụng các kiến thức và đề xuất từ nghiên cứu này để tối ưu hóa hiệu quả phát hành và đầu tư IPO, đồng thời góp phần xây dựng thị trường chứng khoán Việt Nam minh bạch và phát triển.