Tổng quan nghiên cứu
Người Mông là một trong những dân tộc thiểu số đông đảo và có bản sắc văn hóa đặc trưng tại vùng núi phía Bắc Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Hà Giang với khoảng 896.239 người theo điều tra năm 2003. Văn hóa dân gian của người Mông, trong đó dân ca nghi lễ tang ma gắn liền với nghệ thuật biểu diễn khèn, là một kho tàng quý giá phản ánh đời sống tâm linh và tín ngưỡng của cộng đồng. Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào việc sưu tầm mà chưa đi sâu giải mã các biểu tượng trong dân ca nghi lễ tang ma, dẫn đến những hiểu lầm về vai trò và chức năng của các bài dân ca này.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát, phân loại và giải mã các biểu tượng trong dân ca nghi lễ tang ma của người Mông ở Hà Giang, nhằm làm sáng tỏ giá trị văn hóa – văn học của loại hình dân ca này, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể của dân tộc Mông. Nghiên cứu tập trung vào tài liệu “Những bài khèn của người Mông ở Hà Giang” do Hùng Đình Quý sưu tầm và dịch thuật, kết hợp với khảo sát thực địa và phỏng vấn các nghệ nhân địa phương. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu là các bài dân ca nghi lễ tang ma được sử dụng trong hai nghi lễ chính là “làm ma tươi” và “làm ma khô” tại Hà Giang trong giai đoạn hiện đại.
Việc giải mã các biểu tượng trong dân ca nghi lễ tang ma không chỉ giúp hiểu sâu sắc hơn về thế giới quan, nhân sinh quan của người Mông mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa truyền thống, từ đó thúc đẩy công tác bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập và biến đổi xã hội hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết về biểu tượng trong văn hóa và văn học dân gian, dựa trên quan điểm của các nhà nghiên cứu như C.Jung, Freud và các công trình về biểu tượng văn hóa dân gian Việt Nam. Biểu tượng được hiểu là hình ảnh hoặc ký hiệu mang ý nghĩa đa chiều, vừa thể hiện bản chất hiện tượng vừa chứa đựng tư tưởng sâu xa về con người và cuộc sống. Trong văn học dân gian, biểu tượng mang tính đa nghĩa, đa hình thức biểu hiện, chịu ảnh hưởng của đặc điểm thể loại và đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc.
Ngoài ra, luận văn sử dụng mô hình phân tích biểu tượng trong dân ca nghi lễ tang ma của người Mông, tập trung vào các khái niệm chính như: biểu tượng tái hiện sự hủy diệt và hồi sinh, biểu tượng sóng đôi, biểu tượng ước lệ – tượng trưng, và vai trò của nghệ thuật biểu diễn khèn trong nghi lễ tang ma. Lý thuyết về văn hóa nhận thức của người Mông cũng được áp dụng để giải thích các biểu tượng dựa trên truyền thống, tín ngưỡng và phong tục tập quán của dân tộc.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu là cuốn sách “Những bài khèn của người Mông ở Hà Giang” (2005) do Hùng Đình Quý sưu tầm, cùng với các tài liệu tham khảo liên quan về văn hóa và dân ca Mông. Ngoài ra, tác giả tiến hành khảo sát thực địa tại Hà Giang, phỏng vấn các nghệ nhân làm khèn và thợ khèn, đồng thời tham dự trực tiếp các nghi lễ tang ma để thu thập tư liệu thực tiễn.
Phương pháp phân tích nội dung được sử dụng để giải mã các biểu tượng trong lời bài dân ca, kết hợp với phương pháp so sánh loại hình nhằm làm rõ đặc trưng thi pháp và nghệ thuật của dân ca nghi lễ tang ma. Phương pháp điền dã văn học giúp tác giả tiếp cận sâu sắc hơn với văn hóa bản địa và nhận thức của người trong cuộc, từ đó tránh được các sai lệch do quan điểm chủ quan của người nghiên cứu.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm hơn 40 bài dân ca nghi lễ tang ma tiêu biểu, được chọn lọc từ bộ sưu tập của Hùng Đình Quý và các bài thu thập tại địa phương. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc theo tiêu chí đại diện cho các chủ đề biểu tượng và nghi lễ khác nhau trong tang ma. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, từ khảo sát tài liệu đến thực địa và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Biểu tượng tái hiện sự hủy diệt và hồi sinh trong bài ca chỉ đường (Jangx kruôz cê):
Bài ca này mô tả trận đại hồng thủy gây ra sự chết chóc, tuyệt diệt của muôn loài như cây trúc, giống gà, vịt và con người. Ví dụ, lời ca “Trời khô khô giòn bảy niên, Đất khô khô cứng bảy năm” phản ánh thiên tai kéo dài, còn “Giống trúc bị chết sạch, Giống cây cũng chết hết” biểu thị sự hủy diệt toàn diện. Tuy nhiên, sự sống được hồi sinh qua hình ảnh chim trò, chim tri lấy giống trúc còn sót lại để gieo trồng, thể hiện niềm tin vào sự tái sinh và duy trì nòi giống.Biểu tượng sóng đôi trong các bài dân ca đưa tiễn người chết:
Hệ thống biểu tượng sóng đôi xuất hiện phổ biến với tần suất cao, ví dụ “Đôi âm dương” xuất hiện 26 lần, “Đôi ngựa ma” 21 lần trong các bài dân ca nghi lễ. Biện pháp sóng đôi không chỉ giúp dễ thuộc, dễ nhớ mà còn phản ánh tư duy lưỡng phân đặc trưng trong văn hóa Mông, thể hiện sự cân bằng âm dương, sự kết nối giữa người sống và người chết.Biểu tượng ước lệ, tượng trưng trong dân ca nghi lễ:
Các biểu tượng như “đôi ngựa ma, đôi ngựa vằn” không phải là vật thể thực mà mang tính tượng trưng cho hành trình của linh hồn người chết. Thủ pháp ước lệ này giúp truyền tải ý nghĩa sâu sắc về sự chuyển tiếp giữa thế giới sống và cõi âm, đồng thời thể hiện nét nghệ thuật đặc trưng của dân ca nghi lễ.Vai trò của nghệ thuật biểu diễn khèn trong nghi lễ tang ma:
Khèn Mông không chỉ là nhạc cụ mà còn là biểu tượng văn hóa, công cụ truyền tải thông điệp tâm linh trong tang lễ. Các bài dân ca nghi lễ gắn liền với khèn có chức năng “thực hành tín ngưỡng”, giúp người sống giao tiếp với người chết, hướng dẫn linh hồn về cội nguồn. Ví dụ, trong nghi lễ “làm ma tươi”, bài ca chỉ đường được thổi liên tục để dẫn dắt người chết.
Thảo luận kết quả
Các biểu tượng trong dân ca nghi lễ tang ma của người Mông phản ánh sâu sắc thế giới quan, nhân sinh quan và tín ngưỡng của dân tộc. Biểu tượng tái hiện sự hủy diệt và hồi sinh thể hiện nỗi ám ảnh về sự sống còn của dân tộc trong lịch sử đầy gian khó, phù hợp với điều kiện sống khắc nghiệt ở vùng cao nguyên đá Hà Giang. Biểu tượng sóng đôi và ước lệ tượng trưng phản ánh tư duy lưỡng phân và nghệ thuật truyền miệng đặc trưng của văn hóa Mông.
So sánh với các nghiên cứu về biểu tượng trong văn học dân gian các dân tộc thiểu số khác, kết quả nghiên cứu này làm rõ hơn vai trò của biểu tượng trong dân ca nghi lễ tang ma, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc giải mã dựa trên văn hóa nhận thức của người Mông để tránh những hiểu lầm và phiến diện. Việc trình bày dữ liệu qua bảng thống kê tần suất biểu tượng sóng đôi và trích dẫn lời ca cụ thể giúp minh họa rõ nét các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các lớp đào tạo và truyền dạy dân ca nghi lễ tang ma:
Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng biểu diễn cho thế hệ trẻ người Mông, bảo tồn nghệ thuật biểu diễn khèn và dân ca nghi lễ. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do các trung tâm văn hóa và trường học địa phương phối hợp tổ chức.Xây dựng bộ sưu tập tư liệu điện tử về dân ca nghi lễ tang ma:
Thu thập, số hóa và lưu trữ các bài dân ca, video biểu diễn và phỏng vấn nghệ nhân để phục vụ nghiên cứu và giáo dục. Thời gian thực hiện 1 năm, do Sở Văn hóa Thông tin Hà Giang chủ trì.Phát triển các sản phẩm du lịch văn hóa gắn với nghệ thuật khèn Mông:
Tạo điểm nhấn du lịch văn hóa nhằm quảng bá và phát huy giá trị văn hóa dân tộc, đồng thời tạo sinh kế cho cộng đồng. Thời gian triển khai 3 năm, phối hợp giữa chính quyền địa phương và doanh nghiệp du lịch.Khuyến khích nghiên cứu chuyên sâu và liên ngành về biểu tượng trong dân ca Mông:
Hỗ trợ các đề tài nghiên cứu, luận văn, dự án khoa học nhằm mở rộng hiểu biết và bảo tồn văn hóa dân tộc. Thời gian liên tục, do các trường đại học và viện nghiên cứu đảm nhận.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và dân tộc học:
Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn quý giá để nghiên cứu sâu về biểu tượng và văn hóa dân tộc Mông, đặc biệt trong lĩnh vực dân ca nghi lễ.Giáo viên và sinh viên ngành Văn học Việt Nam và Văn hóa dân tộc thiểu số:
Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và học tập về văn học dân gian, nghệ thuật biểu diễn và tín ngưỡng dân tộc thiểu số.Cán bộ quản lý văn hóa và phát triển du lịch địa phương:
Giúp hiểu rõ giá trị văn hóa truyền thống để xây dựng các chương trình bảo tồn, phát huy và khai thác du lịch văn hóa bền vững.Nghệ nhân và cộng đồng người Mông:
Tăng cường nhận thức về giá trị di sản văn hóa của mình, từ đó có ý thức bảo tồn và phát huy các giá trị truyền thống trong đời sống hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Dân ca nghi lễ tang ma của người Mông có đặc điểm gì nổi bật?
Dân ca nghi lễ tang ma gắn liền với nghệ thuật biểu diễn khèn, sử dụng nhiều biểu tượng đa nghĩa như biểu tượng sóng đôi, biểu tượng tái hiện sự hủy diệt và hồi sinh, mang chức năng dẫn dắt linh hồn người chết về cội nguồn.Vai trò của chiếc khèn trong nghi lễ tang ma của người Mông là gì?
Khèn không chỉ là nhạc cụ mà còn là biểu tượng văn hóa, công cụ giao tiếp giữa người sống và người chết, giúp truyền tải thông điệp tâm linh và thực hiện các nghi thức tang ma.Tại sao biểu tượng sóng đôi lại phổ biến trong dân ca nghi lễ tang ma?
Biểu tượng sóng đôi phản ánh tư duy lưỡng phân đặc trưng của người Mông, đồng thời giúp dễ thuộc, dễ nhớ lời ca trong các bài dân ca truyền miệng.Nghi lễ “làm ma tươi” và “làm ma khô” khác nhau như thế nào?
“Làm ma tươi” là nghi lễ đưa tiễn người chết ngay sau khi mất, còn “làm ma khô” là nghi lễ sau đó nhằm rửa sạch tội lỗi và siêu thoát linh hồn, thường kéo dài nhiều ngày với nhiều nghi thức phức tạp.Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị dân ca nghi lễ tang ma của người Mông?
Cần kết hợp đào tạo truyền dạy, số hóa tư liệu, phát triển du lịch văn hóa và khuyến khích nghiên cứu khoa học để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống một cách bền vững.
Kết luận
- Luận văn đã khảo sát và giải mã thành công các biểu tượng trong dân ca nghi lễ tang ma của người Mông, làm rõ vai trò quan trọng của nghệ thuật biểu diễn khèn trong đời sống tâm linh dân tộc.
- Các biểu tượng như sự hủy diệt và hồi sinh, biểu tượng sóng đôi, biểu tượng ước lệ tượng trưng phản ánh sâu sắc thế giới quan và nhân sinh quan của người Mông.
- Nghiên cứu góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể của dân tộc Mông, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu và cộng đồng.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm duy trì và phát triển dân ca nghi lễ tang ma trong bối cảnh hiện đại.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, số hóa tư liệu và phát triển du lịch văn hóa nhằm bảo vệ và quảng bá di sản văn hóa dân tộc Mông.
Mời quý độc giả và các nhà nghiên cứu quan tâm tiếp tục đồng hành cùng công tác bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam.