Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, việc nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học đóng vai trò nền tảng quan trọng cho sự phát triển toàn diện của học sinh. Môn Tiếng Việt chiếm khoảng 40% chương trình tiểu học, trong đó phân môn Kể chuyện lớp 5 giữ vị trí trọng yếu nhằm phát triển kỹ năng nghe, nói, đồng thời bồi dưỡng nhân cách và tư duy sáng tạo cho học sinh. Tuy nhiên, thực tế tại trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng, năng lực kể chuyện của học sinh lớp 5 còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được mục tiêu giáo dục đề ra. Qua khảo sát với 259 học sinh, chỉ có khoảng 19,7% rất thích học tiết Kể chuyện, 44,4% thích, nhưng chỉ 55,2% học sinh thực sự hứng thú khi học phân môn này. Hơn 80% học sinh thỉnh thoảng hoặc không bao giờ kể chuyện cho người khác nghe, và chỉ 18,5% thường xuyên xung phong kể chuyện trước lớp. Các khó khăn chủ yếu gồm: nắm nội dung câu chuyện, kết hợp điệu bộ, nét mặt, và sự tự tin khi kể chuyện trước đám đông. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực kể chuyện cho học sinh lớp 5, góp phần nâng cao chất lượng dạy học phân môn Kể chuyện và môn Tiếng Việt nói chung. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh và giáo viên lớp 5 trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi trong năm học 2017-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp, phát triển tư duy sáng tạo và bồi dưỡng nhân cách cho học sinh tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực được hiểu là tổ hợp các thuộc tính tâm lý và cá thể phù hợp với yêu cầu của một hoạt động nhất định, đảm bảo kết quả thành công (Nguyễn Quang Uẩn). Cấu trúc năng lực bao gồm kiến thức, kỹ năng và phẩm chất cá nhân. Trong giáo dục tiểu học, năng lực kể chuyện là khả năng trình bày lại câu chuyện bằng lời kể hấp dẫn, sáng tạo, giàu ngữ điệu, kết hợp diễn xuất qua nét mặt, cử chỉ, điệu bộ một cách tự nhiên (Đào Ngọc – Nguyễn Quang Ninh). Phân môn Kể chuyện có vai trò phát triển kỹ năng nói, nghe, tư duy hình tượng và logic, đồng thời bồi dưỡng cảm xúc thẩm mỹ và nhân cách cho học sinh. Các phương pháp dạy học chủ yếu gồm: thực hành giao tiếp, thảo luận nhóm, trò chơi, trực quan, đóng vai và vấn đáp, nhằm phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh trong hoạt động kể chuyện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Phiếu điều tra (phiếu anket) thu thập ý kiến của 259 học sinh lớp 5 trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi.
  • Quan sát trực tiếp và ghi hình hoạt động kể chuyện của học sinh trong giờ học.
  • Phiếu khảo sát ý kiến giáo viên về phương pháp và hình thức dạy học phân môn Kể chuyện.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích – tổng hợp, so sánh – đối chiếu và thống kê mô tả. Cỡ mẫu 259 học sinh được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2017-2018, bao gồm khảo sát thực trạng, đề xuất biện pháp và thực nghiệm sư phạm để kiểm chứng hiệu quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ yêu thích và hứng thú với phân môn Kể chuyện: 64,1% học sinh thích hoặc rất thích học tiết Kể chuyện, nhưng chỉ 55,2% thực sự hứng thú khi học. Điều này cho thấy sự chênh lệch giữa sở thích và mức độ tham gia tích cực trong học tập.

  2. Tần suất kể chuyện ngoài giờ học: Chỉ 16,6% học sinh thường xuyên hoặc rất thường xuyên kể chuyện cho người khác nghe ở nhà, 32,05% kể chuyện thường xuyên hoặc rất thường xuyên với bạn bè ở lớp. Trên 80% học sinh thỉnh thoảng hoặc không bao giờ kể chuyện, phản ánh sự thiếu chủ động trong hoạt động kể chuyện.

  3. Tự tin khi kể chuyện trước lớp: 45,95% học sinh tự tin, bình tĩnh khi kể chuyện trước lớp, trong khi 54,05% rụt rè, lo lắng, hồi hộp. Tỷ lệ học sinh không xung phong kể chuyện trước lớp chiếm tới 81,5%, cho thấy kỹ năng giao tiếp trước đám đông còn yếu.

  4. Khó khăn trong học phân môn Kể chuyện: 27,41% học sinh gặp khó khăn trong việc kết hợp điệu bộ, nét mặt, cử chỉ khi kể; 25,87% khó khăn trong việc nắm nội dung câu chuyện; 19,31% khó khăn khi phải đứng trước lớp kể chuyện; 13,9% khó khăn trong việc kể to, rõ ràng; 13,51% khó khăn trong việc kể lại nội dung bằng lời của mình.

  5. Nhận xét của giáo viên về học sinh: 41,31% học sinh được nhận xét kể chuyện còn thiếu một số chi tiết; 23,55% kể được nội dung câu chuyện; 19,69% kể to, rõ ràng theo đúng nội dung cốt truyện; 15,44% kể được nội dung và có thêm chi tiết sáng tạo. Điều này cho thấy học sinh còn hạn chế trong việc hiểu và sáng tạo khi kể chuyện.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy mặc dù học sinh có sự yêu thích với phân môn Kể chuyện, nhưng mức độ hứng thú và chủ động tham gia còn thấp, đặc biệt là kỹ năng kể chuyện trước đám đông và khả năng sáng tạo nội dung. Nguyên nhân chủ yếu do giáo viên chưa áp dụng linh hoạt các phương pháp dạy học phát huy tính tích cực của học sinh, ví dụ như thảo luận nhóm, trò chơi, đóng vai còn hạn chế. Việc học sinh cố gắng học thuộc lòng câu chuyện dẫn đến thiếu khả năng nắm bắt nội dung chính và sáng tạo khi kể. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục tiểu học, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về kỹ năng giao tiếp và kể chuyện của học sinh tiểu học tại một số địa phương khác. Việc sử dụng phương pháp trực quan được giáo viên áp dụng thường xuyên (100%), nhưng phương pháp thảo luận nhóm chỉ được 42,85% giáo viên sử dụng thường xuyên, còn lại thỉnh thoảng hoặc không sử dụng. Điều này ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng kể chuyện đa dạng và sinh động của học sinh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ học sinh thích, hứng thú, tự tin kể chuyện và các khó khăn gặp phải, giúp minh họa rõ nét thực trạng năng lực kể chuyện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng phương pháp dạy học tích cực

    • Động từ hành động: Triển khai, áp dụng
    • Target metric: Tăng tỷ lệ học sinh hứng thú và tự tin kể chuyện lên trên 70% trong năm học tiếp theo
    • Timeline: Triển khai ngay từ đầu năm học
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên Tiếng Việt lớp 5, Ban giám hiệu nhà trường
  2. Tổ chức các hoạt động kể chuyện theo nhóm và trò chơi tương tác

    • Động từ hành động: Tổ chức, khuyến khích
    • Target metric: 100% học sinh tham gia ít nhất 1 hoạt động kể chuyện nhóm mỗi tháng
    • Timeline: Thực hiện liên tục trong năm học
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên chủ nhiệm, giáo viên bộ môn
  3. Đào tạo nâng cao năng lực sư phạm cho giáo viên về kỹ thuật kể chuyện và phương pháp dạy học mới

    • Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng
    • Target metric: 100% giáo viên lớp 5 được tập huấn kỹ thuật kể chuyện và phương pháp tích cực trong 6 tháng đầu năm học
    • Timeline: 6 tháng đầu năm học
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục quận, nhà trường
  4. Xây dựng và sử dụng tài liệu, tranh ảnh minh họa phong phú, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh lớp 5

    • Động từ hành động: Phát triển, sử dụng
    • Target metric: 80% tiết học Kể chuyện có sử dụng tài liệu trực quan hỗ trợ
    • Timeline: Triển khai trong năm học
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên, tổ chuyên môn
  5. Khuyến khích học sinh kể chuyện tại nhà và trong các hoạt động ngoại khóa

    • Động từ hành động: Khuyến khích, tổ chức
    • Target metric: Tăng tỷ lệ học sinh kể chuyện thường xuyên ngoài giờ học lên 50%
    • Timeline: Liên tục trong năm học
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên, phụ huynh, Ban đại diện cha mẹ học sinh

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Tiếng Việt tiểu học

    • Lợi ích: Nắm bắt các biện pháp nâng cao năng lực kể chuyện, áp dụng hiệu quả trong giảng dạy, nâng cao chất lượng tiết học.
    • Use case: Thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động kể chuyện sinh động, phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh.
  2. Cán bộ quản lý giáo dục tiểu học

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực kể chuyện, từ đó xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng giáo viên phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch chuyên môn, đánh giá chất lượng dạy học môn Tiếng Việt.
  3. Sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học

    • Lợi ích: Học tập lý thuyết và thực tiễn về phương pháp dạy học phân môn Kể chuyện, chuẩn bị tốt cho công tác giảng dạy tương lai.
    • Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu, áp dụng trong thực tập sư phạm.
  4. Phụ huynh học sinh tiểu học

    • Lợi ích: Hiểu được vai trò của kể chuyện trong phát triển kỹ năng và nhân cách trẻ, phối hợp hỗ trợ con em học tập tại nhà.
    • Use case: Tạo môi trường kể chuyện tại gia đình, khuyến khích con kể chuyện thường xuyên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực kể chuyện lại quan trọng đối với học sinh lớp 5?
    Năng lực kể chuyện giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy sáng tạo và cảm thụ văn học, đồng thời bồi dưỡng nhân cách và tình cảm xã hội. Ví dụ, qua kể chuyện, học sinh học cách diễn đạt ý tưởng rõ ràng và sinh động.

  2. Những khó khăn phổ biến học sinh gặp phải khi học phân môn Kể chuyện là gì?
    Học sinh thường gặp khó khăn trong việc nắm nội dung câu chuyện, kết hợp điệu bộ, nét mặt, và thiếu tự tin khi kể chuyện trước lớp. Khoảng 27% học sinh gặp khó khăn trong việc kết hợp cử chỉ, 25% khó khăn trong nắm nội dung.

  3. Phương pháp dạy học nào hiệu quả nhất để nâng cao năng lực kể chuyện cho học sinh?
    Phương pháp thực hành giao tiếp kết hợp thảo luận nhóm, trò chơi và đóng vai được đánh giá cao vì phát huy tính tích cực, sáng tạo và kỹ năng giao tiếp của học sinh.

  4. Làm thế nào để giáo viên giúp học sinh tự tin hơn khi kể chuyện trước lớp?
    Giáo viên nên tạo môi trường thân thiện, khích lệ học sinh xung phong, sử dụng các hoạt động nhóm và trò chơi để giảm áp lực, đồng thời hướng dẫn kỹ thuật kể chuyện sinh động, kết hợp cử chỉ và ngữ điệu.

  5. Phụ huynh có thể hỗ trợ con em mình phát triển năng lực kể chuyện như thế nào?
    Phụ huynh nên khuyến khích con kể chuyện hàng ngày, tạo không gian giao tiếp thoải mái, cùng con đọc truyện và thảo luận nội dung, giúp con phát triển vốn từ và kỹ năng diễn đạt.

Kết luận

  • Năng lực kể chuyện của học sinh lớp 5 tại trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kỹ năng nắm nội dung, sáng tạo và tự tin kể chuyện trước đám đông.
  • Học sinh yêu thích phân môn Kể chuyện nhưng chưa thực sự hứng thú và chủ động trong học tập, do phương pháp dạy học chưa phát huy tối đa tính tích cực của học sinh.
  • Giáo viên chủ yếu sử dụng phương pháp trực quan, ít áp dụng thảo luận nhóm, trò chơi và đóng vai, ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực kể chuyện bao gồm tăng cường phương pháp tích cực, tổ chức hoạt động nhóm, đào tạo giáo viên và khuyến khích học sinh kể chuyện tại nhà.
  • Nghiên cứu có thể được áp dụng trong năm học tiếp theo với mục tiêu nâng cao tỷ lệ học sinh tự tin và hứng thú kể chuyện trên 70%, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và phụ huynh cần phối hợp triển khai các biện pháp đề xuất nhằm phát triển toàn diện năng lực kể chuyện cho học sinh, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy sáng tạo của thế hệ tương lai.