## Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng và phát triển kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng. Tại Việt Nam, ngành logistics đã có mức tăng trưởng 15-16% hàng năm, với khoảng 3.000 doanh nghiệp hoạt động đa dạng trên các phương thức vận tải. Công ty TNHH Yusen Logistics Việt Nam (YLVN) là một trong những doanh nghiệp tiêu biểu, có lịch sử phát triển lâu dài và mạng lưới hoạt động rộng khắp, góp phần quan trọng vào sự phát triển dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại Việt Nam.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại YLVN trong giai đoạn 2015-2019, nhằm làm rõ các quy trình, đánh giá hiệu quả, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại trụ sở và các chi nhánh của YLVN tại Việt Nam trong khoảng thời gian 5 năm, với mục tiêu cải thiện các chỉ số hiệu quả như tốc độ xử lý, chi phí vận chuyển, và mức độ hài lòng của khách hàng.

Việc hoàn thiện hoạt động giao nhận không chỉ giúp YLVN nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia, đồng thời đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường logistics trong khu vực và thế giới.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý logistics và giao nhận hàng hóa quốc tế, bao gồm:

- **Lý thuyết chuỗi cung ứng (Supply Chain Management):** Nhấn mạnh vai trò của giao nhận trong việc kết nối các mắt xích từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng, đảm bảo lưu thông hàng hóa hiệu quả.
- **Mô hình dịch vụ logistics tổng hợp:** Phân loại dịch vụ giao nhận thành các loại hình như giao nhận thuần túy, giao nhận tổng hợp, giao nhận chuyên nghiệp, giúp đánh giá và tối ưu hóa các hoạt động dịch vụ.
- **Khái niệm và tiêu chí đánh giá năng lực logistics (LPI):** Bao gồm các chỉ tiêu như cơ sở hạ tầng, năng lực logistics, khả năng theo dõi lô hàng, sự đúng lịch và thủ tục hải quan, làm cơ sở đánh giá hiệu quả hoạt động của YLVN.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, logistics, vận tải đa phương thức, thủ tục hải quan, và chỉ số năng lực quốc gia về logistics.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu là toàn bộ dữ liệu hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của YLVN trong giai đoạn 2015-2019. Dữ liệu được thu thập từ các phòng ban nội bộ như phòng xuất nhập khẩu, phòng vận tải, phòng khai thuê hải quan và bộ phận kế toán của công ty.

Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả để đánh giá sản lượng, doanh thu, chi phí và lợi nhuận, đồng thời áp dụng phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động giao nhận. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 5/2020, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tăng trưởng sản lượng và doanh thu:** Sản lượng hàng hóa giao nhận của YLVN tăng từ khoảng 1.632 nghìn tấn năm 2015 lên mức cao hơn trong năm 2019, với doanh thu dịch vụ logistics khu vực Châu Á - Thái Bình Dương chiếm tỷ trọng lớn nhất, đạt 53.64% tổng doanh thu năm 2019.
- **Hiệu quả kinh doanh ổn định:** Tổng doanh thu của YLVN tăng trưởng trung bình 13.9% năm 2017, trong khi tổng chi phí biến động nhẹ, cho thấy công ty có chính sách quản lý chi phí hiệu quả. Lợi nhuận sau thuế tăng gần gấp 3 lần trong giai đoạn 2015-2019.
- **Quy trình giao nhận bài bản:** Quy trình giao nhận hàng xuất khẩu và nhập khẩu được thực hiện theo 9 bước chuẩn, từ nhận yêu cầu khách hàng đến lập chứng từ kế toán, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong vận hành.
- **Hạn chế về thủ tục và chi phí:** Một số khó khăn trong thủ tục hải quan và chi phí phát sinh như phí sửa chữa container rỗng vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến thời gian và chi phí giao nhận.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế chủ yếu do sự phức tạp trong thủ tục hải quan và đặc thù hàng hóa đa dạng, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và đối tác. So với các nghiên cứu trong ngành logistics, YLVN đã có bước tiến vượt bậc về năng lực quản lý và dịch vụ khách hàng, tuy nhiên vẫn cần cải tiến để giảm thiểu chi phí phát sinh và tăng tốc độ xử lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và sản lượng hàng hóa, bảng so sánh chi phí và lợi nhuận qua các năm, giúp minh họa rõ nét hiệu quả hoạt động và các điểm cần cải thiện.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tối ưu hóa quy trình thủ tục hải quan:** Áp dụng công nghệ thông tin hiện đại để tự động hóa khai báo và theo dõi hồ sơ, giảm thời gian xử lý, hướng tới giảm tỷ lệ luồng đỏ trong kiểm tra hải quan trong vòng 12 tháng tới, do phòng khai thuê hải quan chủ trì.
- **Nâng cao năng lực nhân sự:** Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ giao nhận và quản lý rủi ro cho nhân viên, nhằm tăng hiệu quả xử lý và giảm sai sót, dự kiến hoàn thành trong 6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp phòng quản lý chất lượng thực hiện.
- **Cải tiến quản lý chi phí container:** Thiết lập hệ thống kiểm tra và bảo trì container rỗng trước khi giao nhận, giảm thiểu chi phí sửa chữa phát sinh, mục tiêu giảm 15% chi phí container trong năm tiếp theo, do phòng vận tải và phòng kỹ thuật phối hợp thực hiện.
- **Phát triển dịch vụ khách hàng:** Xây dựng hệ thống theo dõi và cập nhật tình trạng lô hàng trực tuyến, nâng cao sự minh bạch và tin cậy, dự kiến triển khai trong 9 tháng, do phòng quản lý chất lượng và phòng kỹ thuật đảm nhiệm.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Doanh nghiệp logistics và giao nhận:** Nắm bắt quy trình và biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động, áp dụng vào thực tiễn để cải thiện dịch vụ và tăng lợi nhuận.
- **Nhà quản lý và chuyên viên xuất nhập khẩu:** Hiểu rõ các bước và thủ tục giao nhận hàng hóa, từ đó tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm thiểu rủi ro.
- **Cơ quan quản lý nhà nước về thương mại và logistics:** Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành logistics, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
- **Học viên, nghiên cứu sinh ngành quản lý kinh tế và logistics:** Là tài liệu tham khảo thực tiễn, giúp hiểu sâu về hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại doanh nghiệp lớn.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu là gì?**  
Là dịch vụ tổ chức vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan và các dịch vụ liên quan nhằm đảm bảo hàng hóa được giao nhận an toàn, đúng thời gian theo ủy thác của chủ hàng.

2. **Quy trình giao nhận hàng xuất khẩu tại YLVN gồm những bước nào?**  
Bao gồm 9 bước từ nhận yêu cầu khách hàng, kiểm tra giá và lịch tàu, lấy booking, nhắc nhở đóng hàng, chuẩn bị chứng từ hải quan, thông quan, phát hành vận đơn, gửi chứng từ đối tác nước ngoài, đến lập chứng từ kế toán.

3. **YLVN đã đạt được những kết quả kinh doanh nào trong giai đoạn 2015-2019?**  
Doanh thu tăng trưởng ổn định với tốc độ trung bình 13.9% năm 2017, lợi nhuận sau thuế tăng gần gấp 3 lần, cho thấy sự phát triển bền vững và hiệu quả quản lý chi phí.

4. **Những khó khăn chính trong hoạt động giao nhận của YLVN là gì?**  
Bao gồm thủ tục hải quan phức tạp, chi phí phát sinh do container hư hỏng, và yêu cầu đa dạng về chứng từ theo từng loại hàng hóa.

5. **Các biện pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả giao nhận là gì?**  
Tối ưu hóa thủ tục hải quan, nâng cao năng lực nhân sự, cải tiến quản lý chi phí container, và phát triển hệ thống theo dõi lô hàng trực tuyến.

## Kết luận

- Hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại YLVN có sự tăng trưởng ổn định về sản lượng và doanh thu trong giai đoạn 2015-2019.  
- Quy trình giao nhận được xây dựng bài bản, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong vận hành.  
- Một số hạn chế về thủ tục hải quan và chi phí phát sinh cần được cải thiện để nâng cao năng lực cạnh tranh.  
- Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa quy trình, nâng cao năng lực nhân sự và quản lý chi phí.  
- Tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh các giải pháp trong giai đoạn tiếp theo để đảm bảo phát triển bền vững.

Khuyến nghị các doanh nghiệp và nhà quản lý ngành logistics áp dụng các biện pháp này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời thúc đẩy sự phát triển chung của ngành logistics Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.