Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2011-2015, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng, đã chứng kiến sự phát triển đáng kể của ngành du lịch với tốc độ tăng trưởng khách du lịch bình quân khoảng 3,1% mỗi năm và tốc độ tăng trưởng doanh thu du lịch đạt 10,54%/năm. Tuy nhiên, tiềm năng du lịch của Đồ Sơn vẫn chưa được khai thác tối đa, đặc biệt là các vấn đề về quy hoạch, cơ sở hạ tầng, phát triển sản phẩm du lịch đặc thù và nguồn nhân lực chất lượng cao. Luận văn tập trung nghiên cứu các biện pháp thu hút khách du lịch đến Đồ Sơn trong giai đoạn 2016-2020, với tầm nhìn đến năm 2030 nhằm khắc phục tình trạng du lịch một mùa và nâng cao hiệu quả phát triển du lịch địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: hệ thống hóa các vấn đề lý luận về du lịch và khách du lịch; phân tích thực trạng khách du lịch đến Đồ Sơn giai đoạn 2011-2015; đề xuất các biện pháp thúc đẩy thu hút khách du lịch trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động du lịch và thu hút khách du lịch tại quận Đồ Sơn, với dữ liệu chủ yếu từ Sở Du lịch thành phố Hải Phòng và Ủy ban nhân dân quận Đồ Sơn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh du lịch Đồ Sơn, góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương và thúc đẩy ngành du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về du lịch và thu hút khách du lịch, bao gồm:
Khái niệm du lịch và khách du lịch: Theo Luật Du lịch Việt Nam 2005, du lịch là hoạt động đi lại ngoài nơi cư trú nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, giải trí, nghỉ dưỡng trong thời gian nhất định. Khách du lịch là người đi du lịch không nhằm mục đích hành nghề để nhận thu nhập tại điểm đến.
Lý thuyết động cơ du lịch: Dựa trên thang nhu cầu Maslow và phân loại động cơ du lịch thành các nhóm như nghỉ ngơi, giải trí, nghề nghiệp, thăm viếng người thân, nhằm hiểu rõ nhu cầu và hành vi của khách du lịch.
Các yếu tố tác động đến thu hút khách du lịch: Bao gồm tài nguyên du lịch (tự nhiên và nhân văn), cơ sở hạ tầng kỹ thuật, đội ngũ lao động, chính sách phát triển du lịch và môi trường du lịch. Những yếu tố này tạo nên sức hấp dẫn và khả năng cạnh tranh của điểm đến.
Tiêu chí đánh giá hiệu quả thu hút khách du lịch: Số lượt khách đến địa phương và doanh thu từ khách du lịch là hai chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động thu hút khách.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:
Thu thập và xử lý thông tin thứ cấp: Dữ liệu được thu thập từ Sở Du lịch thành phố Hải Phòng, Ủy ban nhân dân quận Đồ Sơn, các báo cáo thống kê, sách, báo chuyên ngành và các nguồn thông tin trực tuyến.
Phân tích và tổng hợp: Phân tích số liệu thống kê về lượng khách, doanh thu, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và các hoạt động du lịch để đánh giá thực trạng và xu hướng phát triển.
Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến đánh giá, dự báo và đề xuất biện pháp từ các chuyên gia trong lĩnh vực du lịch nhằm đảm bảo tính thực tiễn và khả thi của các giải pháp.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu thống kê toàn diện về khách du lịch, doanh thu, cơ sở vật chất và lao động ngành du lịch trong giai đoạn 2011-2015 được sử dụng làm cơ sở phân tích. Phương pháp chọn mẫu dựa trên dữ liệu thứ cấp và ý kiến chuyên gia nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích giai đoạn 2011-2015 để đánh giá thực trạng, từ đó đề xuất các biện pháp cho giai đoạn 2016-2020 và tầm nhìn đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu: Tổng lượt khách du lịch đến Đồ Sơn tăng bình quân 3,1%/năm trong giai đoạn 2011-2015, với tổng lượt khách đạt khoảng 2,52 triệu lượt năm 2015. Doanh thu du lịch tăng bình quân 10,54%/năm, đạt 395 tỷ đồng năm 2015, trong đó doanh thu từ khách nội địa chiếm tỷ trọng lớn (62,53% năm 2015).
Cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch: Đồ Sơn có 169 cơ sở lưu trú với 3.702 phòng năm 2015, trong đó chỉ có 13 khách sạn đạt hạng từ 1 đến 4 sao. Hệ thống giao thông được cải thiện với đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng đi vào hoạt động, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách. Tuy nhiên, nhiều dự án lớn vẫn dang dở, cơ sở vật chất kỹ thuật còn hạn chế, đặc biệt là hệ thống thu gom và xử lý rác thải, nước thải chưa hoàn thiện.
Nguồn nhân lực du lịch: Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề trong ngành du lịch tăng từ 9,2% năm 2005 lên khoảng 75% năm 2015, trong đó 21,5% có trình độ cao đẳng và đại học. Tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế về kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ và tinh thần phục vụ.
Cơ cấu khách du lịch và loại hình du lịch: Khách nội địa chiếm đa số, khách quốc tế chỉ chiếm khoảng 0,2% tổng lượt khách. Du lịch sinh thái biển đảo chiếm khoảng 50% lượng khách, tiếp theo là du lịch văn hóa tâm linh (20%), du lịch lễ hội (15%), du lịch hội thảo (10%) và du lịch nghỉ dưỡng thể thao (5%). Du lịch một mùa vẫn là hạn chế lớn, với khách lưu trú trên 1 ngày chỉ chiếm 19,8% năm 2015.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng về lượng khách và doanh thu phản ánh nỗ lực đầu tư và phát triển du lịch của Đồ Sơn trong giai đoạn 2011-2015. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng doanh thu du lịch thấp hơn tốc độ tăng trưởng chung của các ngành dịch vụ (12,93% so với 16,6%) cho thấy hiệu quả khai thác chưa cao. Nguyên nhân chủ yếu do cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, sản phẩm du lịch chưa đa dạng và hấp dẫn, đặc biệt là thiếu các khu vui chơi giải trí quy mô quốc tế và dịch vụ chất lượng cao.
Việc khách quốc tế chiếm tỷ lệ rất nhỏ và có xu hướng giảm trong một số năm phản ánh sự cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến khác trong nước và khu vực, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố chính trị - xã hội. Tình trạng “chặt chém” và dịch vụ chưa chuyên nghiệp cũng làm giảm sức hấp dẫn đối với khách quốc tế.
Nguồn nhân lực du lịch mặc dù được cải thiện về số lượng và trình độ đào tạo, nhưng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu về kỹ năng và thái độ phục vụ, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách du lịch. Các dự án đầu tư lớn dang dở và hệ thống xử lý môi trường chưa hoàn thiện cũng là những rào cản lớn đối với phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng lượt khách, doanh thu theo năm, cơ cấu khách du lịch theo loại hình và thành phần, cũng như bảng thống kê cơ sở vật chất và nguồn nhân lực để minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy hoạch và đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch
- Đẩy nhanh tiến độ các dự án đầu tư lớn như khu du lịch quốc tế Hòn Dấu, khách sạn 5 sao, khu vui chơi giải trí cao cấp.
- Nâng cấp hệ thống thu gom, xử lý rác thải và nước thải để bảo vệ môi trường du lịch.
- Chủ thể thực hiện: UBND quận Đồ Sơn phối hợp với các nhà đầu tư và Sở Du lịch Hải Phòng.
- Thời gian: 2016-2020.
Phát triển sản phẩm du lịch đặc thù, đa dạng và hấp dẫn
- Tập trung phát triển các sản phẩm du lịch sinh thái biển đảo, văn hóa tâm linh, lễ hội truyền thống và du lịch nghỉ dưỡng.
- Xây dựng các khu vui chơi giải trí quy mô quốc tế để kéo dài thời gian lưu trú của khách.
- Chủ thể thực hiện: Các doanh nghiệp du lịch, Sở Du lịch, UBND quận Đồ Sơn.
- Thời gian: 2016-2025.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch
- Tăng cường đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ và nâng cao tinh thần phục vụ cho lao động du lịch.
- Hợp tác với các trường đào tạo chuyên ngành để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp du lịch.
- Thời gian: 2016-2030.
Tăng cường quảng bá, xúc tiến du lịch và cải thiện môi trường kinh doanh
- Triển khai các chiến dịch quảng bá sản phẩm du lịch Đồ Sơn trong và ngoài nước.
- Xây dựng thương hiệu du lịch Đồ Sơn gắn với các giá trị văn hóa, lịch sử và thiên nhiên đặc trưng.
- Cải thiện môi trường kinh doanh, xử lý nghiêm các hành vi “chặt chém” để nâng cao uy tín điểm đến.
- Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, UBND quận Đồ Sơn, các doanh nghiệp lữ hành.
- Thời gian: 2016-2025.
Tăng cường quản lý nhà nước và hợp tác liên ngành
- Nâng cao hiệu lực, hiệu quả công tác quản lý nhà nước về du lịch, đảm bảo an ninh, trật tự và an toàn cho du khách.
- Thúc đẩy hợp tác liên ngành giữa các sở, ngành, địa phương để phát triển du lịch đồng bộ và bền vững.
- Chủ thể thực hiện: UBND thành phố Hải Phòng, các sở ngành liên quan.
- Thời gian: 2016-2030.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất chính sách phát triển du lịch hiệu quả.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển du lịch địa phương, điều chỉnh quy hoạch và chính sách hỗ trợ.
Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư
- Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng, thách thức và xu hướng phát triển du lịch Đồ Sơn để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
- Use case: Lập dự án đầu tư khách sạn, khu vui chơi giải trí, dịch vụ du lịch đặc thù.
Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu về du lịch
- Lợi ích: Tài liệu tham khảo về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng phát triển du lịch địa phương.
- Use case: Phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về quản lý du lịch.
Nhà hoạch định chính sách và chuyên gia tư vấn
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu và phân tích để tư vấn, đề xuất các giải pháp phát triển du lịch bền vững.
- Use case: Tư vấn xây dựng chính sách, chiến lược phát triển du lịch vùng duyên hải Bắc Bộ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao du lịch Đồ Sơn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng?
Nguyên nhân chính là do cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, sản phẩm du lịch chưa đa dạng, nguồn nhân lực còn hạn chế và các dự án đầu tư lớn chưa hoàn thiện. Ngoài ra, tình trạng “chặt chém” và dịch vụ chưa chuyên nghiệp cũng làm giảm sức hấp dẫn.Khách du lịch quốc tế chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong tổng lượt khách đến Đồ Sơn?
Khách quốc tế chiếm tỷ lệ rất nhỏ, khoảng 0,2% tổng lượt khách, chủ yếu là người nước ngoài và Việt kiều. Tỷ lệ này có xu hướng giảm trong một số năm do cạnh tranh và các yếu tố xã hội.Các loại hình du lịch nào chiếm ưu thế tại Đồ Sơn?
Du lịch sinh thái biển đảo chiếm khoảng 50% lượng khách, tiếp theo là du lịch văn hóa tâm linh (20%), du lịch lễ hội (15%), du lịch hội thảo (10%) và du lịch nghỉ dưỡng thể thao (5%).Nguồn nhân lực du lịch tại Đồ Sơn có đáp ứng yêu cầu phát triển không?
Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề tăng lên khoảng 75% năm 2015, nhưng chất lượng còn hạn chế về kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ và thái độ phục vụ, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách du lịch.Biện pháp nào được đề xuất để kéo dài thời gian lưu trú của khách du lịch?
Phát triển các khu vui chơi giải trí quy mô quốc tế, đa dạng hóa sản phẩm du lịch và nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm thu hút khách lưu trú dài ngày, giảm tính mùa vụ trong du lịch.
Kết luận
- Đồ Sơn có tiềm năng du lịch phong phú với sự tăng trưởng ổn định về lượng khách và doanh thu trong giai đoạn 2011-2015, nhưng vẫn chưa khai thác hiệu quả hết tiềm năng.
- Cơ sở hạ tầng, sản phẩm du lịch và nguồn nhân lực là những yếu tố then chốt cần được cải thiện để nâng cao sức cạnh tranh.
- Các biện pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy hoạch, đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển sản phẩm đặc thù, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tăng cường quảng bá xúc tiến.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và chuyên gia trong việc phát triển du lịch Đồ Sơn bền vững đến năm 2030.
- Đề nghị các bên liên quan phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp, góp phần đưa Đồ Sơn trở thành trung tâm du lịch biển hàng đầu khu vực duyên hải Bắc Bộ.
Hành động ngay hôm nay để khai thác tối đa tiềm năng du lịch Đồ Sơn, góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương và nâng cao vị thế du lịch Việt Nam trên trường quốc tế.