Tổng quan nghiên cứu
Cộng đồng ngư dân vạn chài Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, là một nhóm cư dân đặc thù với lịch sử sinh sống lâu đời trên vùng biển Vịnh Hạ Long, nơi có hơn 1.000 loài cá biển và đa dạng sinh học phong phú. Tuy nhiên, chính sách di dân và tái định cư (TĐC) đã tạo ra bước ngoặt lớn khi đưa ngư dân từ không gian sống truyền thống trên biển lên khu tái định cư trên bờ tại phường Hà Phong, thành phố Hạ Long. Quá trình này diễn ra trong giai đoạn khảo sát thực địa từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2016, với mục tiêu đánh giá những biến đổi văn hóa, sinh kế và thách thức hội nhập của cộng đồng trong môi trường sống mới.
Nghiên cứu tập trung phân tích các thay đổi về không gian sống, sinh kế và các thực hành văn hóa của ngư dân vạn chài, đồng thời nhận diện xu hướng biến đổi văn hóa trong tổng thể tiến trình lịch sử của cộng đồng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khu TĐC Khe Cá, phường Hà Phong, và không gian định cư nguồn cội trên Vịnh Hạ Long. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chính sách di dân, bảo tồn văn hóa truyền thống và phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng ngư dân trong bối cảnh đô thị hóa và bảo vệ di sản thiên nhiên thế giới.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích biến đổi văn hóa của cộng đồng ngư dân vạn chài Hạ Long:
Thuyết Sinh thái học văn hóa: Được Julian Steward khởi xướng, lý thuyết này nhấn mạnh mối quan hệ giữa con người, văn hóa và môi trường tự nhiên. Văn hóa được xem là kết quả của sự thích ứng với môi trường sinh thái đặc thù. Trong trường hợp ngư dân vạn chài, môi trường biển và các điều kiện sinh thái Vịnh Hạ Long là yếu tố quyết định hình thành các thực hành văn hóa và sinh kế truyền thống. Thuyết này giúp giải thích sự biến đổi văn hóa khi môi trường sống thay đổi đột ngột do chính sách di dân.
Khung phân tích sinh kế bền vững (DFID): Khung này tập trung vào năm loại vốn sinh kế gồm vốn nhân lực, vốn xã hội, vốn vật chất, vốn tự nhiên và vốn tài chính, cùng với bối cảnh dễ bị tổn thương, các chính sách và cấu trúc xã hội ảnh hưởng đến chiến lược sinh kế. Khung này giúp đánh giá sự thay đổi sinh kế của ngư dân khi chuyển từ sinh kế thủy cư truyền thống sang môi trường sống đô thị mới, đồng thời phân tích các thách thức và cơ hội trong việc duy trì sinh kế bền vững.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là: biến đổi văn hóa, tái định cư, và sinh kế bền vững. Biến đổi văn hóa được hiểu là sự thay đổi trong các thực hành, giá trị và niềm tin của cộng đồng do tác động của môi trường và xã hội mới. Tái định cư là quá trình chuyển đổi không gian sống từ biển lên đất liền, mang theo những thay đổi về sinh kế và văn hóa. Sinh kế bền vững là khả năng duy trì và phát triển các hoạt động kiếm sống trong điều kiện biến động và thách thức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điền dã dân tộc học kết hợp với phân tích tài liệu để thu thập và xử lý dữ liệu. Cỡ mẫu khảo sát gồm các hộ ngư dân tại khu TĐC Khe Cá, phường Hà Phong, với số lượng khoảng vài chục hộ được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm tuổi, nghề nghiệp và trình độ khác nhau trong cộng đồng.
Phương pháp điền dã bao gồm:
- Quan sát không tham gia: Ghi nhận các hoạt động sinh kế, thực hành văn hóa và điều kiện sống tại khu TĐC.
- Quan sát tham gia: Trải nghiệm cùng ngư dân trong các hoạt động hàng ngày để hiểu sâu sắc tâm lý và khó khăn của họ.
- Phỏng vấn bán cấu trúc: Thu thập thông tin về đời sống văn hóa, xã hội, sinh kế và nguyện vọng của người dân.
- Thống kê sơ bộ: Thu thập số liệu về dân số, trình độ dân trí, thu nhập và các chỉ số kinh tế xã hội liên quan.
Nguồn tài liệu thứ cấp được khai thác từ thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Ban quản lý Vịnh Hạ Long, các báo cáo chính quyền địa phương và các công trình nghiên cứu liên quan. Thời gian nghiên cứu thực địa kéo dài từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2016, đảm bảo thu thập dữ liệu đa chiều và cập nhật.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thay đổi không gian sống và sinh kế: Sau khi di dời lên khu TĐC, 100% ngư dân mất đi không gian sinh sống truyền thống trên biển, chuyển sang môi trường đô thị với nhà ở kiên cố. Tuy nhiên, khoảng 70% trong số họ vẫn duy trì nghề biển bằng cách quay lại khai thác trên Vịnh, do thiếu việc làm ổn định trên bờ. Tỉ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm ổn định tại khu TĐC chiếm khoảng 60%, gây áp lực lên đời sống kinh tế.
Biến đổi văn hóa trên bình diện cộng đồng và cá nhân: Có sự suy giảm rõ rệt trong các thực hành văn hóa truyền thống như hát chèo đường, hát cưới trên thuyền, và các lễ hội tín ngưỡng liên quan đến biển. Khoảng 80% người dân cho biết họ ít hoặc không còn thực hành các nghi lễ truyền thống do không gian sống mới không phù hợp. Đồng thời, sự giao thoa văn hóa đô thị đã làm xuất hiện các giá trị mới, nhưng cũng gây ra sự phân hóa trong cộng đồng về nhận thức và lối sống.
Thách thức trong hội nhập xã hội: Khoảng 65% ngư dân cảm thấy khó hòa nhập với cư dân đô thị do trình độ dân trí thấp (tỉ lệ mù chữ trên 80% trước khi di dời), thiếu kỹ năng nghề nghiệp mới và tâm lý tự ti. Người cao tuổi gặp khó khăn lớn hơn trong việc thích nghi với môi trường mới, trong khi thế hệ trẻ có xu hướng tiếp nhận nhanh hơn nhưng vẫn thiếu cơ hội phát triển.
Ảnh hưởng đến môi trường và di sản: Việc di dời đã góp phần giảm tải áp lực ô nhiễm trên Vịnh Hạ Long, với dự báo lượng rác thải sinh hoạt từ các làng chài giảm khoảng 40% so với trước khi di dời. Tuy nhiên, việc mất đi các làng chài truyền thống cũng làm giảm giá trị nhân văn và cảnh quan văn hóa đặc trưng của di sản thiên nhiên thế giới.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các biến đổi văn hóa và sinh kế là do sự thay đổi đột ngột về môi trường sống từ biển lên đất liền, làm mất đi điểm tựa tự nhiên và các thực hành văn hóa gắn liền với môi trường sinh thái Vịnh Hạ Long. Kết quả này phù hợp với lý thuyết sinh thái học văn hóa, khi môi trường tự nhiên là yếu tố quyết định hình thành và duy trì văn hóa cộng đồng.
So sánh với các nghiên cứu về di dân cưỡng bức ở miền Trung, như tái định cư thủy điện Sơn La, cũng cho thấy những khó khăn tương tự về biến đổi sinh kế và văn hóa, đặc biệt là sự phai nhạt các giá trị truyền thống và thách thức hội nhập xã hội. Tuy nhiên, điểm khác biệt ở Hạ Long là cộng đồng ngư dân có sự gắn bó đặc biệt với môi trường biển, nên sự thay đổi không gian sống càng gây ra cú sốc văn hóa mạnh mẽ hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỉ lệ duy trì các thực hành văn hóa truyền thống trước và sau di dời, bảng so sánh thu nhập và việc làm của ngư dân tại khu TĐC, cũng như biểu đồ phân bố độ tuổi và mức độ hòa nhập xã hội.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp bằng chứng khoa học cho việc điều chỉnh chính sách di dân, nhấn mạnh cần có các giải pháp hỗ trợ sinh kế, bảo tồn văn hóa và thúc đẩy hội nhập xã hội nhằm đảm bảo phát triển bền vững cho cộng đồng ngư dân vạn chài Hạ Long.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển chương trình đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng: Tổ chức các khóa đào tạo nghề phi nông nghiệp phù hợp với điều kiện đô thị nhằm tăng tỉ lệ việc làm ổn định cho ngư dân trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.
Bảo tồn và phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống: Xây dựng các dự án văn hóa nhằm duy trì và tái hiện các nghi lễ, nghệ thuật dân gian như hát chèo đường, hát cưới trên thuyền tại khu TĐC và các điểm du lịch. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ninh chủ trì.
Hỗ trợ sinh kế đa dạng hóa: Khuyến khích phát triển các mô hình kinh tế mới như du lịch cộng đồng, thủ công mỹ nghệ, dịch vụ tại khu TĐC để giảm phụ thuộc vào nghề biển truyền thống. Thực hiện trong 2-3 năm, phối hợp giữa Ban quản lý Vịnh Hạ Long và các tổ chức phi chính phủ.
Tăng cường công tác tuyên truyền và hỗ trợ hội nhập xã hội: Triển khai các chương trình nâng cao nhận thức, hỗ trợ tâm lý và hòa nhập cộng đồng cho ngư dân, đặc biệt là người cao tuổi và nhóm yếu thế. Thời gian 1-2 năm, do UBND phường Hà Phong và các tổ chức xã hội thực hiện.
Giám sát và quản lý môi trường tại khu TĐC: Thiết lập hệ thống quản lý chất thải và bảo vệ môi trường nhằm duy trì chất lượng sống và bảo vệ di sản thiên nhiên. Thực hiện liên tục, do Ban quản lý Vịnh Hạ Long và chính quyền địa phương phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách và quản lý đô thị: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách di dân, tái định cư và phát triển đô thị bền vững, đồng thời cân nhắc bảo tồn văn hóa truyền thống.
Các nhà nghiên cứu văn hóa và xã hội học: Tài liệu tham khảo quan trọng về biến đổi văn hóa trong bối cảnh di dân cưỡng bức, đặc biệt là các cộng đồng ngư dân ven biển và tác động của đô thị hóa.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị phát triển cộng đồng: Thông tin chi tiết về thách thức sinh kế và hội nhập xã hội giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp cho cộng đồng ngư dân tái định cư.
Ngành du lịch và phát triển di sản: Luận văn cung cấp góc nhìn về giá trị văn hóa và nhân văn của cộng đồng ngư dân vạn chài, từ đó phát triển các sản phẩm du lịch cộng đồng bền vững, góp phần bảo tồn di sản.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao ngư dân vạn chài Hạ Long phải di dời lên bờ?
Việc di dời nhằm bảo vệ môi trường Vịnh Hạ Long, giảm ô nhiễm và bảo tồn di sản thiên nhiên thế giới. Đồng thời, chính sách này giúp cải thiện điều kiện sống và cung cấp các dịch vụ xã hội cho ngư dân.Biến đổi văn hóa của ngư dân sau di dời như thế nào?
Ngư dân mất dần các thực hành văn hóa truyền thống gắn liền với môi trường biển, như hát chèo đường và lễ hội tín ngưỡng. Đồng thời, họ phải thích nghi với lối sống đô thị mới, dẫn đến sự phân hóa trong cộng đồng.Ngư dân có duy trì nghề biển sau khi lên bờ không?
Khoảng 70% ngư dân vẫn tiếp tục khai thác biển bằng cách quay lại Vịnh Hạ Long, do thiếu việc làm ổn định trên bờ và gắn bó lâu dài với nghề truyền thống.Những khó khăn lớn nhất của ngư dân khi hội nhập môi trường mới là gì?
Khó khăn gồm trình độ dân trí thấp, thiếu kỹ năng nghề mới, tâm lý tự ti và khó hòa nhập với cư dân đô thị, đặc biệt là người cao tuổi.Chính sách nào cần được cải thiện để hỗ trợ ngư dân?
Cần tăng cường đào tạo nghề, đa dạng hóa sinh kế, bảo tồn văn hóa truyền thống, hỗ trợ tâm lý và nâng cao nhận thức hội nhập xã hội, đồng thời quản lý môi trường tại khu TĐC.
Kết luận
- Chính sách di dân và tái định cư đã tạo ra bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển cộng đồng ngư dân vạn chài Hạ Long, gây ra biến đổi sâu sắc về không gian sống, sinh kế và văn hóa.
- Môi trường tự nhiên và các thực hành văn hóa truyền thống gắn bó chặt chẽ, nên sự thay đổi môi trường sống đã dẫn đến sự phai nhạt các giá trị văn hóa đặc trưng.
- Hội nhập xã hội tại khu TĐC gặp nhiều thách thức do trình độ dân trí thấp và thiếu kỹ năng nghề nghiệp mới, đặc biệt ảnh hưởng đến người cao tuổi.
- Việc di dời góp phần giảm ô nhiễm môi trường Vịnh Hạ Long, nhưng cũng làm giảm giá trị nhân văn và cảnh quan văn hóa của di sản thiên nhiên thế giới.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo nghề, bảo tồn văn hóa, đa dạng hóa sinh kế và hỗ trợ hội nhập nhằm phát triển bền vững cộng đồng ngư dân vạn chài trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển của cộng đồng.
Kêu gọi: Mời các nhà nghiên cứu, chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển cộng đồng cùng chung tay bảo tồn văn hóa, phát triển sinh kế và bảo vệ môi trường cho cộng đồng ngư dân vạn chài Hạ Long.