I. Bảo hộ Nhãn hiệu Việt Nam Tổng quan và Tầm quan trọng 55 ký tự
Nhãn hiệu đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, ảnh hưởng đến lựa chọn hàng ngày của người tiêu dùng. Thông qua nhận diện nhãn hiệu, người tiêu dùng có thể mua sắm, sử dụng nhiều lần một loại hàng hoá hoặc dịch vụ mà không cần phải xem xét tất cả mọi yếu tố liên quan đến hàng hoá hoặc dịch vụ trong mỗi lần mua. Bên cạnh đó, “một nhãn hiệu có thể được đồng thời chuyển tải đến bất kỳ nơi nào để đến với người tiêu dùng cũng như toàn thể công chúng qua nhiều kênh thông tin hiệu quả và nhanh chóng”1. Nhãn hiệu còn là biểu tượng tích lũy đầu tư của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Thực tiễn cho thấy, khi doanh nghiệp sở hữu bất kỳ nhãn hiệu nổi tiếng nào trên thị trường, thì giá trị sản phẩm của doanh nghiệp đó được tăng lên đáng kể. Khi lợi ích kinh tế được tăng lên thì uy tín của doanh nghiệp cũng được nâng lên, mang lại cho doanh nghiệp những lợi ích to lớn khác.
1.1. Ý nghĩa của Bảo hộ Nhãn hiệu trong Kinh tế Thị trường
Trong thời kỳ hội nhập, các doanh nghiệp cần chú trọng trong vấn đề thu hút chú ý và giữ uy tín với khách hàng ngày càng quyết liệt. Điều này khiến cho các doanh nghiệp bên cạnh việc nâng tầm chất lượng kết hợp hạ giá sản phẩm, còn phải nâng cao dịch vụ hậu mãi vốn được bảo đảm chủ yếu thông qua giá trị nhãn hiệu của doanh nghiệp. Chính vì những lợi ích rất thực tế và to lớn do nhãn hiệu mang lại, các doanh nghiệp luôn phải đối mặt với những hành vi xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu.
1.2. Thực trạng Xâm phạm Nhãn hiệu tại Việt Nam và Thế giới
Việc nhãn hiệu bị sử dụng trái phép đã thường xuyên xảy ra không chỉ tại Việt Nam mà còn cả ở nhiều quốc gia trên thế giới. Có không ít trường hợp các nhãn hiệu có nguồn gốc Việt Nam, đã được đăng ký, sử dụng và biết đến rộng rãi, có uy tín ở Việt Nam nhưng lại không thể đăng ký tại nước ngoài. Một trong những lý do cơ bản là vì doanh nghiệp có nhãn hiệu bị “sử dụng trước” đã không lường trước được rủi ro pháp lý về vấn đề bảo hộ nhãn hiệu tại thị trường nước ngoài.
II. Cách Pháp luật Việt Nam Bảo vệ Quyền Sở hữu Nhãn hiệu 57 ký tự
Nhận thức được tầm quan trọng của pháp luật sở hữu trí tuệ cũng như sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu đối với kinh tế thị trường, nhà nước Việt Nam đã thiết lập được một hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ với cơ bản tương tự như mô hình phổ biến trên thế giới, thiết lập chế độ bảo hộ đầy đủ các đối tượng sở hữu trí tuệ trong đó có nhãn hiệu, liên quan mật thiết đến hoạt động kinh tế của các doanh nghiệp tại Việt Nam. Việc tìm hiểu các chế định liên quan đến bảo hộ nhãn hiệu và đánh giá tình hình thực tiễn việc áp dụng pháp luật sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu là việc cần thiết đối với sự ổn định và phát triển kinh tế của các doanh nghiệp trong nước cũng như nền kinh tế thế giới. Vì vậy, tác giả đã chọn đề tài: “Bảo hộ nhãn hiệu theo pháp luật Việt Nam” làm đề tài nghiên cứu luận văn cao học của mình.
2.1. Tổng quan về Luật Sở hữu Trí tuệ Việt Nam
Luật Sở hữu Trí tuệ Việt Nam đã liên tục được cập nhật từ khi ra đời năm 2005, thể hiện tính thời sự của lĩnh vực này, đặc biệt là pháp luật liên quan đến nhãn hiệu. Điều này cho thấy sự quan tâm của nhà nước đến việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các doanh nghiệp và tổ chức.
2.2. Các Nghiên cứu liên quan đến Bảo hộ Nhãn hiệu
Đã có rất nhiều công trình nghiên cứu về bảo hộ nhãn hiệu, trong đó tác giả đã chọn tham khảo như sau: - Luận án tiến sỹ “Bảo hộ nhãn hiệu nổi tiếng - nghiên cứu so sánh giữa pháp luật Liên minh Châu Âu và Việt Nam” của Phan Ngọc Tâm2; - Báo cáo nghiên cứu “Bảo hộ nhãn hiệu nổi tiếng theo pháp luật Việt Nam - Thực trạng và giải pháp hoàn thiện” của Phan Ngọc Tâm và Lê Quang Vinh3;
2.3. Tính cấp thiết của việc nghiên cứu về bảo hộ nhãn hiệu hiện nay
Với sự phát triển của kinh tế xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa, cần liên tục nghiên cứu và đánh giá thực trạng pháp luật và tính thực thi của luật nhằm có những đề xuất hoàn thiện pháp luật trong tình hình mới một cách kịp thời.
III. Quy trình Đăng ký Nhãn hiệu tại Việt Nam Hướng dẫn chi tiết 60 ký tự
Nhãn hiệu là một khái niệm phát triển từ những dấu hiệu được người cổ đại sử dụng để đánh dấu phân biệt các đàn gia súc và các đồ vật thuộc sở hữu của những người hoặc những nhóm người khác nhau. Cùng với hoạt động giao lưu thương mại qua các thời kỳ, việc sử dụng dấu hiệu để phân biệt hàng hoá của các nhà buôn và các nhà sản xuất ngày càng phổ biến trong hoạt động buôn bán. Sự tăng trưởng của sản xuất thúc đẩy sự phát triển của hoạt động thương mại và buôn bán hàng hoá, từ đó, nhãn hiệu bắt đầu đóng vai trò rất quan trọng và dần trở thành một trong những yếu tố cốt lõi trong xu hướng toàn cầu hoá của nền kinh tế thị trường.
3.1. Khái niệm và Phân loại Nhãn hiệu theo Pháp luật Việt Nam
Quá trình công nghiệp hoá cùng sự phát triển của nền kinh tế thị trường đã cho phép các nhà sản xuất và các nhà buôn cung cấp cho người tiêu dùng hàng hoá ngày càng phong phú, đa dạng. Các hàng hoá khác nhau về chất lượng và giá cả, nên để xác định được hàng hoá phù hợp với yêu cầu của người tiêu dùng, cần phải có đặc điểm để nhận diện. Vì vậy, nhà sản xuất cần phải tạo ra một đặc trưng riêng cho hàng hoá mà do chính mình sản xuất ra, đó chính là nhãn hiệu.
3.2. Điều kiện Bảo hộ Nhãn hiệu theo Luật Sở hữu Trí tuệ
Qua đó, có thể thấy sự ra đời của nhãn hiệu ban đầu chỉ đơn thuần là một dấu hiệu hay ký hiệu mang tính ngẫu nhiên nhằm để phân biệt tài sản. Cùng với sự phát triển của hoạt động sản xuất và thương mại hàng hoá, các nhà sản xuất và các nhà buôn ngày...
IV. Thách thức và Giải pháp trong Bảo vệ Quyền Nhãn hiệu 54 ký tự
Các hành vi có sự xâm phạm QSHCN nhãn hiệu phần lớn nhằm vào các nhãn hiệu có uy tín với người tiêu dùng. Điều này ảnh hưởng lợi ích và làm tổn hại đến danh tiếng, hình ảnh doanh nghiệp có nhãn hiệu; đồng thời, ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng trong trường hợp sản phẩm của bên xâm phạm có chất lượng thấp, hoặc đến mức có thể gây hại đến sức khỏe, tính mạng người tiêu dùng. Vì thế, vấn đề bảo hộ nhãn hiệu luôn nhận được sự quan tâm không chỉ ở góc nhìn quản lý Nhà nước mà còn được sự lưu tâm của toàn xã hội.
4.1. Thực trạng Hoạt động Bảo hộ Nhãn hiệu tại Việt Nam
Đề cập vấn đề bảo hộ nhãn hiệu, đã có các bài viết đăng trên các tạp chí cụ thể như: - “Phân loại nhãn hiệu theo hình thức của nhãn hiệu” của Nguyễn Thị Quế Anh8 đăng trên Tạp chí Khoa học ĐHQGHN; - “Bảo hộ nhãn hiệu phi truyền thống trong quy định của điều ước quốc tế, pháp luật Hoa Kỳ và Việt Nam” của Đỗ Thị Diện9 đăng trên Tạp chí Nghiên cứu lập pháp;
4.2. Một số Vướng mắc từ Thực tiễn Thực hiện Luật Sở hữu Trí tuệ
Những công trình nghiên cứu và bài viết nêu trên đã phần nào phân tích và làm rõ một số khía cạnh bảo hộ nhãn hiệu làm nền tảng phát triển hệ thống pháp luật về vấn đề sở hữu trí tuệ tại Việt Nam như: những vấn đề bất cập liên quan hoạt động bảo hộ nhãn hiệu nổi tiếng, những bất cập trong việc đăng ký nhãn hiệu, các phân tích về hành vi xâm phạm QSHCN đối với nhãn hiệu hoặc so sánh quy định bảo hộ nhãn hiệu trong hệ thống pháp luật Việt Nam và pháp luật của Liên minh Châu Âu, đến cả những vấn đề mang tính thời sự liên quan tác động của nhãn hiệu trong đại dịch Covid-19,.
V. So sánh Luật Nhãn hiệu Việt Nam với Quốc tế Điểm khác biệt 58 ký tự
Trong bối cảnh Hiệp định CPTPP đã có hiệu lực với Việt Nam, tuy pháp luật sở hữu trí tuệ hiện hành đã có những sửa đổi cho phù hợp, nhưng khi triển khai trong thực tế cũng không tránh khỏi phát sinh nhiều bất cập khi áp dụng. Đồng thời, các vấn đề tranh chấp phát sinh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ là rất đa dạng, quá trình áp dụng luật thực tiễn cũng phát sinh nhiều bất cập cần nghiên cứu kết hợp phân tích và đề xuất hướng điều chỉnh kịp thời. Vì vậy, luận văn sẽ tiếp tục nghiên cứu những yêu cầu về mặt lý luận và thực tiễn nhằm có những đề xuất hoàn thiện pháp luật bảo hộ nhãn hiệu trong tương lai.
5.1. Phạm vi Nghiên cứu của Luận văn về Bảo hộ Nhãn hiệu
Đối tượng nghiên cứu: Luận văn tập trung vào việc nghiên cứu hệ thống pháp luật Việt Nam về sở hữu trí tuệ nói chung và bảo hộ nhãn hiệu nói riêng. Từ đó, sẽ có sự liên hệ, so sánh cùng các điều ước quốc tế. Đồng thời, tác giả cũng tìm hiểu và đánh giá thực trạng hoạt động bảo hộ nhãn hiệu ở Việt Nam hiện nay.
5.2. Phương pháp Nghiên cứu và Mục tiêu của Luận văn
Ðể thực hiện luận văn, tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu nền tảng là phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng trên cơ sở thực hiện kết hợp các phương pháp nghiên cứu đặc trưng của khoa học pháp lý, cụ thể là: Phương pháp lịch sử: được sử dụng để nghiên cứu các quy định của pháp luật về bảo hộ nhãn hiệu để phân tích các quy định hiện tại nhằm xem xét tính phù hợp của quy phạm pháp luật.
VI. Tương lai Bảo hộ Nhãn hiệu Hoàn thiện Pháp luật Việt Nam 56 ký tự
Nhận thấy sự cấp thiết của đề tài, luận văn tập trung nghiên cứu để làm rõ và sâu hơn những quy định của pháp luật Việt Nam về bảo hộ nhãn hiệu. Theo đó, sẽ bao gồm các mục tiêu nghiên cứu sau: Nghiên cứu về nhãn hiệu ở góc độ là đối tượng của quyền sở hữu công nghiệp và chế định bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu. Nghiên cứu thực trạng áp dụng pháp luật Việt Nam trong vấn đề bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu; qua đó, đưa ra những phân tích, đánh giá các vấn đề còn tồn đọng để từ đó đề xuất những kiến nghị.
6.1. Ý nghĩa Thực tiễn của Luận văn về Bảo hộ Nhãn hiệu
Ý nghĩa về mặt xã hội: phân tích của luận văn sẽ cung cấp cho những người đọc nói chung, cũng như chủ thể quyền nói riêng, những hiểu biết rộng và sâu hơn quy định của pháp luật trong việc bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam.
6.2. Đề xuất cho Hoàn thiện Pháp luật về Sở hữu Trí tuệ
Ý nghĩa đối với công tác thực thi pháp luật: luận văn nêu ra những hạn chế khi thực thi pháp luật trong việc bảo hộ nhãn hiệu; từ đó, đề ra kiến nghị điều chỉnh, sửa đổi những bất cập trong quy định pháp luật về sở hữu trí tuệ với mục đích góp phần bảo vệ quyền cũng như lợi ích chính đáng của chủ thể quyền và người tiêu dùng.