Tổng quan nghiên cứu
Bạo hành đối với nhân viên y tế (NVYT) tại các cơ sở khám chữa bệnh đang là vấn đề nghiêm trọng và ngày càng gia tăng trên toàn cầu, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất, tinh thần và hiệu quả công việc của đội ngũ y tế. Theo báo cáo của ngành y tế Việt Nam, số vụ hành hung NVYT trong hai năm 2017 và 2018 đã tăng lên 23 vụ, vượt xa tổng số vụ trong các năm trước đó. Tỷ lệ NVYT bị bạo hành tinh thần dao động từ 65% đến 85%, trong khi bạo hành thể chất chiếm khoảng 3% đến 17%. Tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tháp Mười, Đồng Tháp, nơi nghiên cứu được thực hiện, với quy mô 250 giường bệnh và khoảng 272 nhân viên y tế, mỗi ngày tiếp nhận từ 900 đến 1.500 lượt bệnh nhân, tình trạng quá tải và áp lực công việc cao đã góp phần làm gia tăng các sự cố bạo hành. Năm 2020, bệnh viện ghi nhận khoảng 60 trường hợp NVYT bị bạo hành, trong đó một phần năm là bạo hành thể chất.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng bạo hành đối với NVYT tại các khoa lâm sàng của bệnh viện trong năm 2021 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng này. Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2021, sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học để đề xuất các giải pháp phòng ngừa hiệu quả. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao an toàn nghề nghiệp cho NVYT, cải thiện môi trường làm việc và góp phần xây dựng chính sách quản lý y tế phù hợp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Liên minh ILO-ICN-WHO-PSI về bạo hành tại nơi làm việc đối với NVYT, phân loại bạo hành thành hai hình thức chính: bạo hành thể chất và bạo hành tinh thần. Bạo hành thể chất bao gồm các hành vi như đánh đập, tát, đẩy, trong khi bạo hành tinh thần bao gồm xúc phạm bằng lời nói, bắt nạt, quấy rối tình dục và đe dọa. Khung lý thuyết cũng phân tích các nhóm yếu tố ảnh hưởng đến bạo hành NVYT gồm: yếu tố thuộc về người bệnh/người nhà, yếu tố thuộc về NVYT, yếu tố thuộc về bệnh viện/khoa và yếu tố thuộc về cơ chế, chính sách, pháp luật.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:
- Bạo hành thể chất: Hành vi sử dụng vũ lực gây tổn thương thể chất cho NVYT.
- Bạo hành tinh thần: Hành vi đe dọa, xúc phạm, quấy rối làm tổn hại tinh thần NVYT.
- Yếu tố ảnh hưởng: Các đặc điểm cá nhân, tổ chức và môi trường làm việc tác động đến nguy cơ bạo hành.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo mô hình cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tháp Mười từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2021.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: 139 NVYT các khoa lâm sàng được khảo sát bằng bảng câu hỏi dựa trên bộ công cụ của ILO/ICN/WHO/PSI đã được điều chỉnh phù hợp.
- Định tính: 9 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo khoa, đại diện công đoàn, tổ bảo vệ, NVYT từng bị bạo hành và 1 cuộc thảo luận nhóm với 6 NVYT chưa bị bạo hành.
Cỡ mẫu và chọn mẫu:
- Cỡ mẫu định lượng được tính toán dựa trên tỷ lệ ước tính NVYT bị bạo hành là 64%, sai số 8%, mức ý nghĩa 0,05, thu được 138 mẫu, thực tế thu 139 mẫu toàn bộ NVYT đủ tiêu chuẩn.
- Chọn mẫu định tính theo phương pháp chủ đích nhằm đảm bảo đa dạng các nhóm đối tượng liên quan.
Phương pháp phân tích:
- Định lượng: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để phân tích tần suất, tỷ lệ phần trăm, biểu đồ minh họa.
- Định tính: Phân tích nội dung từ các bản ghi âm phỏng vấn và thảo luận nhóm, trích dẫn câu trả lời tiêu biểu.
Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ quy định của Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng, bảo mật thông tin, đảm bảo sự tự nguyện và quyền từ chối tham gia của người nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ bạo hành thể chất: 10,8% NVYT bị bạo hành thể chất trong 12 tháng qua, trong đó 60% do người nhà người bệnh gây ra, 40% do người bệnh. Tất cả các trường hợp không sử dụng hung khí, chủ yếu xảy ra vào ca tối (60%). Hậu quả thể chất chủ yếu là chấn thương nhẹ (93,33%), tâm lý sợ hãi nhưng không nghỉ làm (66,7%).
Tỷ lệ bạo hành tinh thần: 71,94% NVYT bị bạo hành tinh thần trong 6 tháng qua. Các hình thức gồm bạo hành bằng lời nói (100%), bắt nạt (67%), đe dọa (67%) và quấy rối tình dục (19%). Đối tượng gây bạo hành chủ yếu là người nhà người bệnh (43%) và cả người bệnh lẫn người nhà (44%).
Yếu tố ảnh hưởng từ người bệnh/người nhà: 74,09% NVYT cho rằng đặc điểm cá nhân như tuổi, giới tính, tính cách hung hăng của người bệnh/người nhà ảnh hưởng đến bạo hành. 71,94% cho rằng kỳ vọng cao của người bệnh/người nhà cũng là nguyên nhân. Việc sử dụng chất kích thích như rượu, ma túy đá làm tăng nguy cơ bạo hành.
Yếu tố thuộc về NVYT: 72,66% NVYT cho rằng thiếu kỹ năng ứng phó làm tăng nguy cơ bạo hành. Thái độ ứng xử, kỹ năng giao tiếp và kinh nghiệm công tác được xác định là yếu tố giảm thiểu bạo hành.
Yếu tố thuộc về bệnh viện/khoa: 87,04% NVYT cho rằng thời gian chờ đợi lâu và khả năng đáp ứng không kịp thời của bệnh viện làm tăng nguy cơ bạo hành. 85,5% cho rằng cơ chế kiểm tra, giám sát và hoạt động của đội ngũ bảo vệ ảnh hưởng đến tình trạng này.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tháp Mười phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy bạo hành NVYT là vấn đề phổ biến và nghiêm trọng. Tỷ lệ bạo hành thể chất (10,8%) và tinh thần (71,94%) tương đồng với các báo cáo tại Thái Lan, Nam Phi và các bệnh viện tuyến trên ở Việt Nam. Việc người nhà người bệnh là đối tượng chính gây bạo hành thể hiện sự căng thẳng trong mối quan hệ thầy thuốc – bệnh nhân, đặc biệt trong bối cảnh bệnh viện quá tải và áp lực công việc cao.
Yếu tố cá nhân của người bệnh/người nhà như sử dụng chất kích thích và ý thức tuân thủ nội quy bệnh viện là nguyên nhân quan trọng, đồng thời kỹ năng giao tiếp và thái độ của NVYT cũng đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu xung đột. Cơ sở vật chất, quy trình tổ chức và sự phối hợp của đội ngũ bảo vệ là những yếu tố tổ chức cần được cải thiện để nâng cao an toàn cho NVYT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các hình thức bạo hành và bảng so sánh các yếu tố ảnh hưởng theo nhóm đối tượng. Bảng phân tích mức độ hài lòng của NVYT với sự hỗ trợ từ lãnh đạo cũng góp phần minh họa hiệu quả các biện pháp can thiệp hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống cho NVYT
- Mục tiêu: Giảm 20% tỷ lệ bạo hành tinh thần trong 12 tháng tới.
- Thời gian: Triển khai đào tạo định kỳ 6 tháng/lần.
- Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng đào tạo.
Xây dựng và củng cố đội ngũ bảo vệ phản ứng nhanh
- Mục tiêu: Rút ngắn thời gian xử lý sự cố bạo hành xuống dưới 5 phút.
- Thời gian: Hoàn thiện trong 3 tháng.
- Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp công an địa phương.
Tuyên truyền, nâng cao nhận thức người bệnh và người nhà về nội quy bệnh viện
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ tuân thủ nội quy lên 90% trong 6 tháng.
- Thời gian: Thực hiện liên tục qua các kênh truyền thông và bảng biển tại bệnh viện.
- Chủ thể: Phòng Công tác xã hội và truyền thông bệnh viện.
Cải thiện quy trình tiếp nhận và giảm thời gian chờ đợi bệnh nhân
- Mục tiêu: Giảm thời gian chờ đợi trung bình xuống dưới 30 phút.
- Thời gian: Triển khai trong 6 tháng.
- Chủ thể: Ban Quản lý bệnh viện và các khoa lâm sàng.
Xây dựng quy trình xử lý sự cố bạo hành rõ ràng, minh bạch
- Mục tiêu: 100% sự cố bạo hành được báo cáo và xử lý kịp thời.
- Thời gian: Hoàn thiện trong 2 tháng.
- Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng pháp chế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các cơ sở y tế
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng bạo hành NVYT để xây dựng chính sách an toàn lao động và quy trình xử lý sự cố.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo và cải tiến quy trình làm việc.
Nhân viên y tế và công đoàn ngành y tế
- Lợi ích: Nâng cao nhận thức về bạo hành, kỹ năng ứng phó và quyền lợi khi bị bạo hành.
- Use case: Tổ chức các buổi tập huấn, hỗ trợ tinh thần và pháp lý cho NVYT.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và an ninh
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng chính sách, quy định pháp luật về phòng chống bạo hành trong ngành y tế.
- Use case: Ban hành các văn bản hướng dẫn, quy định xử lý vi phạm.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý y tế
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính về bạo hành nơi làm việc.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng mô hình nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Bạo hành nhân viên y tế bao gồm những hình thức nào?
Bạo hành bao gồm bạo hành thể chất như đánh, tát, đẩy và bạo hành tinh thần như xúc phạm bằng lời nói, bắt nạt, đe dọa, quấy rối tình dục. Ví dụ, tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tháp Mười, 71,94% NVYT bị bạo hành tinh thần, trong đó 19% bị quấy rối tình dục.Nguyên nhân chính dẫn đến bạo hành nhân viên y tế là gì?
Nguyên nhân gồm đặc điểm cá nhân của người bệnh/người nhà (tuổi, giới tính, sử dụng chất kích thích), thái độ và kỹ năng giao tiếp của NVYT, áp lực và quá tải tại bệnh viện, cũng như thiếu các biện pháp an ninh hiệu quả.Tỷ lệ NVYT bị bạo hành thể chất và tinh thần tại bệnh viện nghiên cứu là bao nhiêu?
Tỷ lệ bạo hành thể chất là 10,8% trong 12 tháng qua, bạo hành tinh thần là 71,94% trong 6 tháng qua. Đây là con số tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước.Nhân viên y tế thường phản ứng thế nào khi bị bạo hành?
Phần lớn NVYT cố gắng tự bảo vệ, kêu gọi sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và báo cáo lãnh đạo. Tại bệnh viện nghiên cứu, 100% NVYT bị bạo hành thể chất đã báo cáo sự việc cho lãnh đạo.Các giải pháp hiệu quả để giảm bạo hành nhân viên y tế là gì?
Bao gồm đào tạo kỹ năng giao tiếp, xây dựng đội ngũ bảo vệ phản ứng nhanh, nâng cao nhận thức người bệnh/người nhà về nội quy, cải thiện quy trình tiếp nhận và xử lý sự cố bạo hành. Các biện pháp này đã được đề xuất dựa trên kết quả nghiên cứu thực tế.
Kết luận
- Bạo hành đối với nhân viên y tế tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Tháp Mười có tỷ lệ cao, với 10,8% bị bạo hành thể chất và 71,94% bị bạo hành tinh thần trong khoảng thời gian khảo sát.
- Người nhà người bệnh là đối tượng chính gây ra bạo hành, đặc biệt trong các tình huống sử dụng chất kích thích và không tuân thủ nội quy bệnh viện.
- Kỹ năng giao tiếp, thái độ ứng xử và kinh nghiệm công tác của NVYT đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu bạo hành.
- Áp lực công việc, thời gian chờ đợi lâu và cơ chế kiểm tra giám sát yếu kém tại bệnh viện là những yếu tố tổ chức làm tăng nguy cơ bạo hành.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ như đào tạo kỹ năng, tăng cường an ninh, tuyên truyền nội quy và cải tiến quy trình làm việc để bảo vệ NVYT và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Next steps: Triển khai các đề xuất giải pháp trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và ngành y tế cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường làm việc an toàn, tôn trọng và hỗ trợ nhân viên y tế, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.