Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ các dự án nhà cao tầng tại Việt Nam, việc quản lý rủi ro trong quá trình thi công trở thành vấn đề cấp thiết nhằm đảm bảo tiến độ, chi phí, chất lượng và an toàn lao động. Theo ước tính, các rủi ro phát sinh trong thi công nhà cao tầng ngày càng đa dạng và phức tạp, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực như chậm tiến độ, tăng chi phí và giảm chất lượng công trình. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu trong nước về rủi ro xây dựng, song các nghiên cứu tập trung phân tích rủi ro theo từng giai đoạn thi công còn rất hạn chế.

Luận văn này nhằm mục tiêu xác định và đánh giá các rủi ro ảnh hưởng đến từng giai đoạn thi công nhà cao tầng tại Việt Nam, bao gồm phần ngầm, phần thân và phần hoàn thiện. Nghiên cứu tập trung phân tích tác động của các rủi ro đến bốn giá trị cốt lõi: tiến độ, chi phí, chất lượng và an toàn lao động. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện từ tháng 08/2020 đến tháng 01/2021, khảo sát tại các doanh nghiệp xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh với 100 bảng khảo sát hợp lệ từ chuyên gia và cán bộ kỹ thuật có kinh nghiệm thi công nhà cao tầng.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ góp phần hệ thống hóa các yếu tố rủi ro theo từng giai đoạn thi công mà còn xây dựng bản đồ rủi ro – ứng phó, giúp các nhà quản lý và đơn vị thi công có cái nhìn toàn diện, từ đó đề xuất các giải pháp kiểm soát rủi ro hiệu quả, nâng cao hiệu quả thi công và giảm thiểu tổn thất cho dự án.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro trong xây dựng, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý rủi ro theo PMBOK: Quản lý rủi ro là quá trình nhận dạng, phân tích và ứng phó với sự không chắc chắn trong suốt vòng đời dự án nhằm tối đa hóa các cơ hội và giảm thiểu các tác động tiêu cực.
  • Mô hình phân tích nhân tố (Factor Analysis): Sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để xác định các nhóm rủi ro chính và đánh giá mức độ ảnh hưởng của chúng.
  • Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM): Xây dựng mô hình đường dẫn để thể hiện mối quan hệ giữa các nhóm rủi ro và các giai đoạn thi công, xác định trọng số hồi quy và mức độ ảnh hưởng cụ thể.

Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro thi công, các giai đoạn thi công nhà cao tầng (phần ngầm, phần thân, phần hoàn thiện), các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ, chi phí, chất lượng và an toàn lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua khảo sát 155 bảng câu hỏi, trong đó 100 bảng hợp lệ được sử dụng để phân tích. Đối tượng khảo sát là các chuyên gia, cán bộ kỹ thuật, quản lý dự án và nhà thầu có kinh nghiệm thi công nhà cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Thống kê mô tả: Sử dụng phần mềm SPSS để mô tả đặc điểm mẫu khảo sát và mức độ ảnh hưởng của các rủi ro.
  • Phân tích độ tin cậy (Cronbach’s alpha): Đánh giá tính nhất quán nội tại của các biến quan sát.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Rút gọn và phân nhóm các yếu tố rủi ro.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA): Kiểm định mô hình đo lường và xác nhận cấu trúc nhân tố.
  • Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM): Xác định mối quan hệ và trọng số ảnh hưởng giữa các nhóm rủi ro và giai đoạn thi công.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 08/2020 đến tháng 01/2021, với các bước thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và đề xuất giải pháp được thực hiện tuần tự.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định nhóm rủi ro chính theo từng giai đoạn thi công:

    • Phần ngầm: Nhóm rủi ro liên quan đến thiết kế và quản lý dự án (QLDA) có ảnh hưởng lớn nhất với trọng số hồi quy cao nhất.
    • Phần thân: Rủi ro liên quan đến nhà thầu chiếm ưu thế, tiếp theo là nhóm rủi ro thiết kế – QLDA.
    • Phần hoàn thiện: Rủi ro nhà thầu và an toàn lao động là hai nhóm ảnh hưởng mạnh nhất, trong đó an toàn được đánh giá cao hơn so với phần thân.
  2. Mức độ ảnh hưởng đến các giá trị dự án:

    • Rủi ro về tiến độ và chi phí có mức độ ảnh hưởng trung bình từ 0.6 đến 0.8 theo hệ số hồi quy.
    • Chất lượng và an toàn lao động cũng chịu tác động đáng kể, đặc biệt trong giai đoạn hoàn thiện với mức độ ảnh hưởng trên 0.7.
  3. Mối quan hệ giữa các nhóm rủi ro:
    Các nhóm rủi ro có sự tương quan mật thiết, thể hiện qua mô hình SEM với các chỉ số phù hợp như CFI > 0.9, RMSEA < 0.05, cho thấy mô hình đo lường và cấu trúc phù hợp với dữ liệu khảo sát.

  4. Rủi ro từ bên ngoài (thời tiết, dịch bệnh, thiên tai) hầu như không ảnh hưởng đáng kể đến các giai đoạn thi công, với trọng số hồi quy thấp dưới 0.2.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân nhóm rủi ro thiết kế – quản lý dự án ảnh hưởng lớn ở phần ngầm là do giai đoạn này đòi hỏi sự chính xác cao về kỹ thuật và khảo sát địa chất, nếu sai sót sẽ gây chậm trễ và phát sinh chi phí lớn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành xây dựng quốc tế, đồng thời phản ánh thực trạng quản lý dự án tại Việt Nam còn nhiều hạn chế.

Rủi ro nhà thầu chiếm ưu thế trong phần thân và hoàn thiện do đây là giai đoạn thi công phức tạp, yêu cầu năng lực thi công và quản lý cao. Việc thiếu kỹ năng, kinh nghiệm và phối hợp kém giữa các nhà thầu dẫn đến sai sót, làm lại và tăng chi phí. Kết quả này tương đồng với báo cáo ngành xây dựng tại một số địa phương lớn.

Sự ảnh hưởng của rủi ro an toàn lao động tăng cao trong phần hoàn thiện phản ánh thực tế thi công các hạng mục hoàn thiện thường có nhiều công nhân, thiết bị và điều kiện làm việc phức tạp, dễ xảy ra tai nạn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý an toàn trong giai đoạn cuối cùng của dự án.

Việc rủi ro bên ngoài ít ảnh hưởng có thể do các biện pháp phòng ngừa và kế hoạch ứng phó đã được cải thiện, tuy nhiên vẫn cần theo dõi sát sao trong các dự án lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhóm rủi ro theo giai đoạn, bảng hệ số hồi quy và ma trận tương quan giữa các nhóm rủi ro để minh họa mối quan hệ chặt chẽ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản lý thiết kế và dự án ở giai đoạn phần ngầm

    • Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ quản lý dự án và kỹ sư thiết kế.
    • Áp dụng công nghệ BIM và phần mềm quản lý dự án hiện đại.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban quản lý dự án, đơn vị thiết kế.
  2. Nâng cao năng lực và kinh nghiệm nhà thầu thi công phần thân và hoàn thiện

    • Lựa chọn nhà thầu có năng lực, kinh nghiệm qua đấu thầu minh bạch.
    • Tổ chức các khóa huấn luyện kỹ thuật và quản lý thi công cho nhà thầu.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng, chủ thể: Chủ đầu tư, nhà thầu chính.
  3. Cải thiện công tác quản lý an toàn lao động trong giai đoạn hoàn thiện

    • Xây dựng quy trình an toàn nghiêm ngặt, kiểm tra định kỳ.
    • Trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ và đào tạo an toàn cho công nhân.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong suốt quá trình thi công, chủ thể: Nhà thầu, Ban quản lý dự án.
  4. Xây dựng ngân hàng dữ liệu và bản đồ rủi ro ứng phó theo từng giai đoạn

    • Thu thập, cập nhật dữ liệu rủi ro từ các dự án thực tế.
    • Phát triển phần mềm hỗ trợ quản lý rủi ro và cảnh báo sớm.
    • Thời gian thực hiện: 12-18 tháng, chủ thể: Các cơ quan quản lý nhà nước, viện nghiên cứu, doanh nghiệp xây dựng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các rủi ro theo từng giai đoạn thi công để lập kế hoạch và kiểm soát hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng bản đồ rủi ro để đánh giá và giảm thiểu rủi ro trong dự án thực tế.
  2. Nhà thầu thi công và kỹ sư xây dựng

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố rủi ro ảnh hưởng đến thi công, nâng cao năng lực quản lý và kỹ thuật.
    • Use case: Tổ chức đào tạo và cải tiến quy trình thi công dựa trên các nhóm rủi ro được xác định.
  3. Chủ đầu tư và các bên liên quan

    • Lợi ích: Có cơ sở để giám sát, đánh giá tiến độ, chi phí và chất lượng dự án.
    • Use case: Sử dụng kết quả nghiên cứu để lựa chọn nhà thầu và quản lý dự án hiệu quả hơn.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích rủi ro và ứng dụng thực tiễn.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng mô hình vào các lĩnh vực xây dựng khác.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phân tích rủi ro theo từng giai đoạn thi công?
    Phân tích theo từng giai đoạn giúp xác định chính xác các rủi ro đặc thù, từ đó có giải pháp ứng phó phù hợp, tránh áp dụng chung chung không hiệu quả. Ví dụ, rủi ro thiết kế ảnh hưởng nhiều ở phần ngầm, trong khi rủi ro nhà thầu chiếm ưu thế ở phần thân.

  2. Phương pháp phân tích nhân tố EFA và CFA có vai trò gì trong nghiên cứu?
    EFA giúp khám phá và nhóm các yếu tố rủi ro chính, còn CFA kiểm định tính hợp lý của mô hình đo lường, đảm bảo các nhóm rủi ro được xác định có cơ sở khoa học và phù hợp với dữ liệu thực tế.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro liên quan đến nhà thầu?
    Chủ đầu tư cần lựa chọn nhà thầu có năng lực, kinh nghiệm, đồng thời tổ chức đào tạo, giám sát chặt chẽ và xây dựng quy trình phối hợp hiệu quả giữa các bên tham gia dự án.

  4. Rủi ro bên ngoài như thời tiết có ảnh hưởng lớn không?
    Theo kết quả nghiên cứu, rủi ro bên ngoài có ảnh hưởng thấp do các biện pháp phòng ngừa và kế hoạch ứng phó đã được cải thiện, tuy nhiên vẫn cần theo dõi sát sao trong các dự án lớn hoặc khu vực có điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

  5. Bản đồ rủi ro – ứng phó có thể được áp dụng như thế nào trong quản lý dự án?
    Bản đồ giúp nhận diện nhanh các rủi ro theo từng giai đoạn, từ đó nhà quản lý có thể ưu tiên nguồn lực, thiết lập kế hoạch kiểm soát và ứng phó kịp thời, nâng cao hiệu quả thi công và giảm thiểu tổn thất.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định và phân nhóm 39 yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến các giai đoạn thi công nhà cao tầng tại Việt Nam, tập trung vào tiến độ, chi phí, chất lượng và an toàn lao động.
  • Phân tích EFA, CFA và SEM cho thấy các nhóm rủi ro có mối quan hệ chặt chẽ và mức độ ảnh hưởng khác nhau theo từng giai đoạn thi công.
  • Rủi ro thiết kế – quản lý dự án chiếm ưu thế ở phần ngầm, trong khi rủi ro nhà thầu và an toàn lao động nổi bật ở phần thân và hoàn thiện.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, đào tạo nhà thầu, cải thiện an toàn lao động và xây dựng ngân hàng dữ liệu bản đồ rủi ro ứng phó.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng bản đồ rủi ro trong quản lý dự án thực tế và mở rộng nghiên cứu cho các loại công trình khác nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong xây dựng.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và đơn vị thi công nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch kiểm soát rủi ro phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả thi công nhà cao tầng tại Việt Nam.