I. Tài chính toàn diện và chính sách tiền tệ
Tài chính toàn diện đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và giảm nghèo tại các nước đang phát triển. Nghiên cứu này tập trung vào tác động của tài chính toàn diện đến chính sách tiền tệ, đặc biệt là cơ chế truyền dẫn lãi suất. Tài chính toàn diện giúp tăng cường khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính như tiết kiệm, tín dụng và thanh toán, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả của chính sách tiền tệ. Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng, khi tỷ lệ người dân được tiếp cận dịch vụ tài chính tăng, độ co giãn của tổng cầu với lãi suất cũng tăng, giúp chính sách tiền tệ đạt được mục tiêu ổn định lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
1.1. Cơ chế truyền dẫn lãi suất
Cơ chế truyền dẫn lãi suất là một trong những kênh quan trọng của chính sách tiền tệ. Khi Ngân hàng Trung ương điều chỉnh lãi suất chính sách, nó sẽ ảnh hưởng đến lãi suất thị trường, từ đó tác động đến tổng cầu và lạm phát. Tuy nhiên, hiệu quả của cơ chế này phụ thuộc vào mức độ tài chính toàn diện. Các nghiên cứu như Gali và cộng sự (2004) và Bilbie (2008) chỉ ra rằng, khi tỷ lệ người dân bị loại trừ dịch vụ tài chính cao, độ co giãn của tổng cầu với lãi suất sẽ giảm, làm suy yếu hiệu quả của chính sách tiền tệ. Ngược lại, khi tài chính toàn diện được cải thiện, kênh lãi suất trở nên hiệu quả hơn, giúp chính sách tiền tệ đạt được mục tiêu ổn định kinh tế.
1.2. Tác động đến lạm phát và tăng trưởng
Tài chính toàn diện không chỉ ảnh hưởng đến cơ chế truyền dẫn lãi suất mà còn tác động trực tiếp đến lạm phát và tăng trưởng kinh tế. Khi người dân có khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính, họ có thể tiết kiệm và đầu tư hiệu quả hơn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Đồng thời, tài chính toàn diện giúp giảm bớt sự bất ổn trong tổng cầu, hỗ trợ chính sách tiền tệ trong việc ổn định lạm phát. Các nghiên cứu thực nghiệm tại các nước đang phát triển cho thấy, những quốc gia có mức độ tài chính toàn diện cao thường đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững và lạm phát ổn định hơn so với những nước có mức độ tài chính toàn diện thấp.
II. Phương pháp nghiên cứu và dữ liệu
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp Phân tích thành phần chính (PCA) để xây dựng FI index, một chỉ số đo lường mức độ tài chính toàn diện. Dữ liệu được thu thập từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) cho 39 nước đang phát triển trong giai đoạn từ Quý 1/2008 đến Quý 4/2018. FI index bao gồm các biến đo lường khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính như tài khoản ngân hàng, tiết kiệm, tín dụng và các dịch vụ liên quan đến mobile money. Nghiên cứu chia mẫu thành hai nhóm: nhóm có FI index cao (FI index > 0,5) và nhóm có FI index thấp (FI index ≤ 0,5) để phân tích sự khác biệt trong tác động của tài chính toàn diện đến chính sách tiền tệ.
2.1. Xây dựng FI index
FI index được xây dựng dựa trên phương pháp Phân tích thành phần chính (PCA), kết hợp các biến đo lường khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính như tài khoản ngân hàng, tiết kiệm, tín dụng và các dịch vụ liên quan đến mobile money. Phương pháp này giúp tạo ra một chỉ số tổng hợp phản ánh chính xác mức độ tài chính toàn diện tại các nước đang phát triển. FI index được sử dụng để phân tích sự khác biệt trong tác động của tài chính toàn diện đến chính sách tiền tệ giữa các nhóm nước có mức độ tài chính toàn diện khác nhau.
2.2. Phương pháp ước lượng PVAR
Nghiên cứu sử dụng phương pháp Ước lượng PVAR (Panel Vector Autoregressive) để phân tích tác động của tài chính toàn diện đến chính sách tiền tệ. Phương pháp này cho phép đánh giá mối quan hệ động giữa các biến trong mô hình, bao gồm lãi suất chính sách, lãi suất cho vay, tổng cầu và lạm phát. Kết quả từ phương pháp PVAR cho thấy, tài chính toàn diện có ảnh hưởng mạnh hơn đến chính sách tiền tệ tại các nước có FI index cao, đặc biệt là trong việc truyền dẫn lãi suất và ổn định lạm phát.
III. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy, tài chính toàn diện có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách tiền tệ tại các nước đang phát triển. Cụ thể, tại các nước có FI index cao, lãi suất cho vay phản ứng nhanh hơn với sự thay đổi của lãi suất chính sách, tổng cầu co giãn mạnh hơn với lãi suất, và lạm phát ổn định hơn. Ngược lại, tại các nước có FI index thấp, chính sách tiền tệ gặp nhiều khó khăn trong việc đạt được mục tiêu ổn định lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của tài chính toàn diện trong việc nâng cao hiệu quả của chính sách tiền tệ tại các nước đang phát triển.
3.1. Tác động đến lãi suất cho vay
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, tại các nước có FI index cao, lãi suất cho vay phản ứng nhanh hơn với sự thay đổi của lãi suất chính sách. Điều này cho thấy, tài chính toàn diện giúp tăng cường hiệu quả của kênh lãi suất trong cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ. Ngược lại, tại các nước có FI index thấp, lãi suất cho vay phản ứng chậm hơn, làm giảm hiệu quả của chính sách tiền tệ trong việc điều chỉnh tổng cầu và lạm phát.
3.2. Tác động đến tổng cầu và lạm phát
Nghiên cứu cũng cho thấy, tài chính toàn diện có ảnh hưởng mạnh đến độ co giãn của tổng cầu với lãi suất. Tại các nước có FI index cao, tổng cầu co giãn mạnh hơn với lãi suất, giúp chính sách tiền tệ đạt được mục tiêu ổn định lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, tại các nước có FI index thấp, tổng cầu ít co giãn hơn, làm giảm hiệu quả của chính sách tiền tệ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của tài chính toàn diện trong việc hỗ trợ chính sách tiền tệ tại các nước đang phát triển.