I. Giới thiệu nghiên cứu
Luận án này được xây dựng trên nền tảng lý thuyết và thực tiễn về hội nhập tài chính và chính sách tiền tệ tại Việt Nam. Mục tiêu chính là làm rõ tác động của hội nhập tài chính đến chính sách tiền tệ, từ đó đề xuất giải pháp cho việc điều hành chính sách này trong bối cảnh toàn cầu hóa. Bối cảnh thực tiễn cho thấy, hội nhập tài chính đang gia tăng, tạo ra thách thức cho việc duy trì độc lập chính sách tiền tệ. Lý thuyết Bộ ba bất khả thi cho thấy rằng, một quốc gia chỉ có thể chọn hai trong ba lựa chọn: cố định tỷ giá, độc lập chính sách tiền tệ và tự do di chuyển dòng vốn. Do đó, nghiên cứu này sẽ giúp làm rõ mối quan hệ giữa hội nhập tài chính và độc lập chính sách tiền tệ, qua đó cung cấp những khuyến nghị hữu ích cho chính sách điều hành tại Việt Nam.
II. Tác động của hội nhập tài chính đến độc lập chính sách tiền tệ
Nghiên cứu chỉ ra rằng, hội nhập tài chính có tác động trực tiếp đến độc lập chính sách tiền tệ tại Việt Nam. Cụ thể, trong ngắn hạn, sự gia tăng hội nhập tài chính làm giảm độc lập chính sách tiền tệ, thể hiện qua sự biến động của lãi suất ngắn hạn và dài hạn. Mô hình ARDL cho thấy, trong quý đầu tiên, hội nhập tài chính giảm độc lập chính sách tiền tệ với hệ số tác động (-1.6302). Tuy nhiên, sau một quý, độc lập chính sách tiền tệ có xu hướng phục hồi với hệ số tác động là 0.9884. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc điều chỉnh chính sách tiền tệ sao cho phù hợp với tình hình hội nhập tài chính hiện tại, nhằm duy trì sự ổn định trong quản lý kinh tế vĩ mô.
III. Truyền dẫn chính sách tiền tệ trong điều kiện hội nhập tài chính
Truyền dẫn chính sách tiền tệ trong bối cảnh hội nhập tài chính đang trở nên phức tạp hơn. Các yếu tố bên ngoài ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ tại Việt Nam. Kết quả từ mô hình SVAR cho thấy, lãi suất dài hạn tại Việt Nam phản ứng mạnh mẽ với các yếu tố toàn cầu như rủi ro tài chính và lãi suất dài hạn của Mỹ. Sự tách rời giữa lãi suất ngắn hạn và dài hạn đặt ra thách thức cho việc điều hành chính sách tiền tệ. Điều này yêu cầu các nhà hoạch định chính sách cần phải có những biện pháp linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh lãi suất, cũng như phối hợp chặt chẽ với các chính sách vĩ mô khác để đảm bảo hiệu quả trong việc truyền dẫn chính sách tiền tệ.
IV. Giải pháp cho chính sách tiền tệ trong bối cảnh hội nhập tài chính
Dựa trên những kết quả nghiên cứu, luận án đề xuất ba nhóm giải pháp chính cho việc điều hành chính sách tiền tệ tại Việt Nam. Đầu tiên, cần linh hoạt trong việc điều hành tỷ giá nhằm tăng cường tính chủ động trong chính sách tiền tệ. Thứ hai, thiết kế khung chính sách tiền tệ cần bổ sung nhiệm vụ ổn định tài chính, phối hợp với các biện pháp an toàn vĩ mô để hạn chế ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài. Cuối cùng, cần điều chỉnh thành phần dòng vốn trong quá trình hội nhập tài chính theo hướng an toàn và hiệu quả, nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài chất lượng cao, đồng thời kiểm soát rủi ro từ biến động dòng vốn. Những giải pháp này không chỉ giúp duy trì độc lập chính sách tiền tệ mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững.