Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số trong giáo dục, hệ thống sổ liên lạc điện tử (SLLĐT) đang được triển khai rộng rãi tại các trường trung học cơ sở ở Thành phố Hồ Chí Minh nhằm nâng cao chất lượng quản lý và tương tác giữa nhà trường và phụ huynh học sinh. Theo báo cáo của ngành, khoảng 265 mẫu khảo sát được thu thập từ phụ huynh sử dụng hệ thống SLLĐT tại các trường THCS trên địa bàn thành phố trong giai đoạn 2020-2021. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của phụ huynh khi sử dụng hệ thống này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên các lý thuyết chấp nhận công nghệ như TAM (Technology Acceptance Model), mô hình thành công hệ thống thông tin (IS Success Model) và lý thuyết tự hiệu quả (Self-efficacy), nhằm đo lường tác động của các yếu tố như nhận thức hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, năng lực tự tin sử dụng máy tính, chất lượng thông tin và chất lượng dịch vụ đến sự hài lòng của phụ huynh. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại các trường THCS ở TP. Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập trong năm học 2020-2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và nhà phát triển hệ thống trong việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, nâng cao chất lượng giáo dục và thúc đẩy sự tương tác hiệu quả giữa nhà trường và phụ huynh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu áp dụng ba lý thuyết chính để xây dựng mô hình nghiên cứu:

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Đề xuất bởi Fred Davis, mô hình này tập trung vào hai khái niệm chính là nhận thức hữu ích (Perceived Usefulness) và nhận thức dễ sử dụng (Perceived Ease of Use), ảnh hưởng đến thái độ và hành vi chấp nhận công nghệ của người dùng.

  • Mô hình thành công hệ thống thông tin (IS Success Model): Được phát triển bởi DeLone và McLean, mô hình này đánh giá thành công của hệ thống thông tin dựa trên các yếu tố như chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin và chất lượng dịch vụ, từ đó ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dùng.

  • Lý thuyết tự hiệu quả (Self-efficacy): Đề cập đến niềm tin của cá nhân vào khả năng sử dụng thành thạo công nghệ, ảnh hưởng đến việc chấp nhận và sử dụng hệ thống.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: nhận thức hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, năng lực tự tin sử dụng máy tính, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của phụ huynh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 265 phụ huynh học sinh tại các trường THCS ở TP. Hồ Chí Minh, được chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập thông qua phiếu khảo sát gồm 31 biến quan sát, được thiết kế dựa trên các thang đo chuẩn trong các mô hình lý thuyết đã nêu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS và AMOS, bao gồm các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến biến phụ thuộc là sự hài lòng của phụ huynh. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2020-2021, phù hợp với tiến độ triển khai hệ thống SLLĐT tại các trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhận thức hữu ích đến sự hài lòng của phụ huynh: Nhận thức hữu ích có hệ số hồi quy chuẩn β = 0.226, là yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng, chiếm khoảng 22.6% ảnh hưởng trong mô hình. Điều này cho thấy phụ huynh đánh giá cao lợi ích thực tế mà hệ thống SLLĐT mang lại trong việc theo dõi và quản lý học tập của con em.

  2. Ảnh hưởng của nhận thức dễ sử dụng: Nhận thức dễ sử dụng có hệ số β = 0.183, chiếm khoảng 18.3% ảnh hưởng, cho thấy mức độ đơn giản, thuận tiện trong thao tác sử dụng hệ thống góp phần nâng cao sự hài lòng của phụ huynh.

  3. Năng lực tự tin sử dụng máy tính: Yếu tố này có hệ số β = 0.174, chiếm 17.4% ảnh hưởng, phản ánh vai trò quan trọng của kỹ năng công nghệ cá nhân trong việc tiếp nhận và sử dụng hiệu quả hệ thống.

  4. Chất lượng thông tin: Với hệ số β = 0.151, chiếm 15.1% ảnh hưởng, chất lượng thông tin chính xác, kịp thời và đầy đủ là yếu tố không thể thiếu để tạo niềm tin và sự hài lòng cho phụ huynh.

  5. Chất lượng dịch vụ: Kết quả phân tích cho thấy yếu tố này không có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng của phụ huynh trong nghiên cứu này, có thể do dịch vụ hỗ trợ chưa được đánh giá cao hoặc chưa được sử dụng nhiều.

Mô hình hồi quy đa biến có hệ số R² điều chỉnh = 0.586, cho thấy mô hình giải thích được khoảng 58.6% biến thiên của sự hài lòng phụ huynh, chứng tỏ tính phù hợp và khả năng dự báo tốt của mô hình nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân nhận thức hữu ích đứng đầu trong các yếu tố ảnh hưởng có thể do phụ huynh nhận thấy rõ ràng lợi ích của hệ thống trong việc cập nhật thông tin học tập, điểm số và thông báo từ nhà trường, giúp họ dễ dàng theo dõi tiến trình học tập của con. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về TAM trong lĩnh vực giáo dục điện tử.

Nhận thức dễ sử dụng và năng lực tự tin sử dụng máy tính cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh thực tế rằng nếu hệ thống phức tạp hoặc phụ huynh thiếu kỹ năng công nghệ thì sẽ giảm sự hài lòng và khả năng sử dụng lâu dài. Điều này phù hợp với lý thuyết tự hiệu quả và các nghiên cứu về chấp nhận công nghệ.

Chất lượng thông tin được đánh giá cao, cho thấy việc đảm bảo dữ liệu chính xác, kịp thời là yếu tố then chốt trong việc xây dựng niềm tin và sự hài lòng của người dùng. Ngược lại, chất lượng dịch vụ không ảnh hưởng có thể do dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc chăm sóc khách hàng chưa được chú trọng hoặc chưa phát huy hiệu quả trong giai đoạn khảo sát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (β) và bảng phân tích hồi quy đa biến chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức hữu ích của phụ huynh: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo giới thiệu tính năng và lợi ích của hệ thống SLLĐT, nhằm tăng cường sự hiểu biết và tin tưởng của phụ huynh. Mục tiêu tăng 20% mức độ nhận thức hữu ích trong vòng 6 tháng, do phòng công nghệ thông tin phối hợp với ban giám hiệu thực hiện.

  2. Cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng: Đơn giản hóa các thao tác sử dụng, tối ưu hóa giao diện thân thiện với người dùng, đặc biệt là phụ huynh có trình độ công nghệ thấp. Mục tiêu giảm 30% số lượng phản hồi về khó khăn sử dụng trong 1 năm, do nhà phát triển phần mềm và bộ phận hỗ trợ kỹ thuật đảm nhiệm.

  3. Tăng cường đào tạo kỹ năng công nghệ cho phụ huynh: Cung cấp các khóa học trực tuyến hoặc trực tiếp về kỹ năng sử dụng máy tính và thiết bị di động để nâng cao năng lực tự tin sử dụng hệ thống. Mục tiêu đào tạo ít nhất 70% phụ huynh trong năm học tiếp theo, do nhà trường phối hợp với trung tâm đào tạo công nghệ thực hiện.

  4. Cải thiện chất lượng thông tin: Đảm bảo dữ liệu được cập nhật chính xác, đầy đủ và kịp thời trên hệ thống, đồng thời xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng thông tin nghiêm ngặt. Mục tiêu đạt tỷ lệ lỗi thông tin dưới 2% trong 1 năm, do bộ phận quản lý dữ liệu và giáo viên chủ nhiệm chịu trách nhiệm.

  5. Tăng cường dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật: Mặc dù yếu tố này chưa ảnh hưởng rõ rệt, nhưng cần xây dựng hệ thống hỗ trợ nhanh chóng, thân thiện và hiệu quả để giải quyết kịp thời các vấn đề của phụ huynh khi sử dụng hệ thống. Mục tiêu giảm thời gian phản hồi xuống dưới 24 giờ, do bộ phận kỹ thuật và chăm sóc khách hàng thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của phụ huynh khi sử dụng công nghệ trong quản lý giáo dục, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược phát triển hệ thống phù hợp.

  2. Nhà phát triển phần mềm giáo dục: Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình tham khảo để thiết kế, cải tiến các hệ thống quản lý giáo dục điện tử đáp ứng nhu cầu người dùng, đặc biệt là phụ huynh.

  3. Giáo viên và cán bộ công nghệ thông tin trường học: Hỗ trợ trong việc triển khai, vận hành và hướng dẫn phụ huynh sử dụng hệ thống hiệu quả, nâng cao chất lượng tương tác giữa nhà trường và gia đình.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu tham khảo cho các đề tài liên quan đến chấp nhận công nghệ và sự hài lòng người dùng trong giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của phụ huynh khi sử dụng hệ thống SLLĐT?
    Nhận thức hữu ích là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số β = 0.226, cho thấy phụ huynh đánh giá cao lợi ích thực tế mà hệ thống mang lại trong việc theo dõi học tập của con.

  2. Tại sao chất lượng dịch vụ không ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng?
    Có thể do dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chưa được sử dụng nhiều hoặc chưa được đánh giá cao trong giai đoạn khảo sát, hoặc phụ huynh chưa gặp nhiều vấn đề cần hỗ trợ.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực tự tin sử dụng máy tính của phụ huynh?
    Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ, cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ trực tiếp giúp phụ huynh làm quen và sử dụng thành thạo hệ thống.

  4. Mô hình nghiên cứu có phù hợp để áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mô hình có hệ số R² điều chỉnh 0.586, cho thấy phù hợp và có thể tham khảo áp dụng cho các địa phương có điều kiện tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng vùng.

  5. Các nhà quản lý có thể làm gì để cải thiện sự hài lòng của phụ huynh?
    Cần tập trung nâng cao nhận thức hữu ích, cải thiện giao diện hệ thống, đào tạo kỹ năng công nghệ cho phụ huynh và đảm bảo chất lượng thông tin chính xác, kịp thời.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định mô hình tác động của các yếu tố nhận thức hữu ích, nhận thức dễ sử dụng, năng lực tự tin sử dụng máy tính và chất lượng thông tin đến sự hài lòng của phụ huynh khi sử dụng hệ thống SLLĐT tại các trường THCS TP. Hồ Chí Minh.
  • Nhận thức hữu ích là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi chất lượng dịch vụ không có tác động đáng kể trong bối cảnh nghiên cứu.
  • Mô hình có độ phù hợp cao với hệ số R² điều chỉnh đạt 0.586, có thể làm cơ sở tham khảo cho các nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, cải thiện giao diện, đào tạo kỹ năng và đảm bảo chất lượng thông tin nhằm tăng cường sự hài lòng và hiệu quả sử dụng hệ thống.
  • Các nhà quản lý, nhà phát triển phần mềm, giáo viên và nhà nghiên cứu nên tham khảo kết quả để phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục hiệu quả hơn.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác để đánh giá tính tổng quát của mô hình.

Kêu gọi hành động: Các bên liên quan trong ngành giáo dục cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng và hiệu quả của hệ thống sổ liên lạc điện tử, góp phần hiện đại hóa quản lý giáo dục và nâng cao sự hài lòng của phụ huynh.