Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển nhanh chóng, điện thoại thông minh (ĐTTM) đã trở thành thiết bị không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, đặc biệt với giới trẻ và sinh viên. Tại Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh, nghiên cứu khảo sát 160 sinh viên thuộc nhiều khối ngành khác nhau nhằm tìm hiểu ảnh hưởng của việc sử dụng ĐTTM đến quan hệ xã hội của sinh viên. Mẫu nghiên cứu bao gồm sinh viên năm 1 đến năm 4, với tỷ lệ nam nữ cân bằng (50% mỗi giới), đến từ cả thành thị (56,3%) và nông thôn (43,8%), có mức kinh tế gia đình đa dạng, chủ yếu thuộc nhóm trung bình (61,9%).
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng sử dụng ĐTTM, phân tích các ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của ĐTTM đến các mối quan hệ xã hội như gia đình, bạn bè, thầy cô và các nhóm xã hội khác. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến 2019, tập trung tại TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu rõ tác động của công nghệ hiện đại đến đời sống xã hội của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng quan hệ xã hội trong kỷ nguyên số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các khái niệm cơ bản về điện thoại thông minh và quan hệ xã hội. ĐTTM được định nghĩa là thiết bị di động có chức năng như máy tính cá nhân, trang bị màn hình cảm ứng và khả năng truy cập Internet. Quan hệ xã hội được hiểu là các liên hệ, tương tác ổn định giữa các cá nhân và nhóm trong xã hội, được hình thành qua các hành vi giao tiếp trực tiếp hoặc gián tiếp.
Lý thuyết trao đổi xã hội (Social Exchange Theory) là nền tảng lý luận chính, giải thích các quan hệ xã hội dựa trên sự cân bằng lợi ích giữa các cá nhân. Theo lý thuyết này, các cá nhân tương tác nhằm đạt được lợi ích và thỏa mãn nhu cầu, nếu sự trao đổi không cân bằng sẽ dẫn đến sự suy giảm hoặc chấm dứt quan hệ. Áp dụng vào nghiên cứu, việc sử dụng ĐTTM được xem như một hình thức trao đổi xã hội mới, ảnh hưởng đến cách thức và chất lượng các mối quan hệ xã hội của sinh viên.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Điện thoại thông minh (ĐTTM)
- Quan hệ xã hội (Social relationship)
- Tương tác xã hội trực tiếp và gián tiếp
- Lý thuyết trao đổi xã hội
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi với 160 sinh viên Trường Đại học Mở TP.HCM, chọn mẫu theo phương pháp chủ đích và tình cờ nhằm đảm bảo đa dạng về ngành học, giới tính, năm học và xuất xứ. Bảng hỏi tập trung vào các nội dung: đặc điểm nhân khẩu xã hội, thực trạng sử dụng ĐTTM, mục đích và thời gian sử dụng, cũng như ảnh hưởng của ĐTTM đến các mối quan hệ xã hội.
Phương pháp định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu 6 sinh viên nhằm khai thác quan điểm, cảm nhận và trải nghiệm cá nhân về tác động của ĐTTM. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 20.0, phân tích thống kê mô tả và kiểm định mối liên hệ giữa các biến số. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 6 tháng, từ tháng 10/2018 đến tháng 8/2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sử dụng ĐTTM của sinh viên:
- 50,6% sinh viên đã sử dụng ĐTTM từ 3 năm trở lên.
- Mục đích sử dụng chủ yếu là liên lạc (70%), giải trí (59,4%), học tập (53,1%) và kết nối bạn bè qua mạng xã hội (58,8%).
- Thời gian sử dụng trung bình mỗi ngày dao động, với nhiều sinh viên dành từ 2 đến 4 giờ cho ĐTTM.
Đánh giá vai trò của ĐTTM:
- 40,6% sinh viên cho rằng ĐTTM là cần thiết, 33,1% hoàn toàn cần thiết và 14,4% rất cần thiết trong cuộc sống.
- Không có sự khác biệt đáng kể về đánh giá này giữa nam và nữ.
Ảnh hưởng đến quan hệ xã hội:
- Việc sử dụng ĐTTM giúp mở rộng và duy trì các mối quan hệ gián tiếp, đặc biệt là với bạn bè và nhóm xã hội trên mạng.
- Tuy nhiên, có xu hướng giảm tương tác trực tiếp với gia đình và bạn bè, thể hiện qua giảm thời gian trò chuyện trực tiếp và sinh hoạt chung.
- Khoảng 61,41% sinh viên thừa nhận cảm giác không thoải mái khi không có ĐTTM bên cạnh, cho thấy mức độ phụ thuộc cao.
Tác động tiêu cực của ĐTTM:
- Nghiện ĐTTM (nomophobia) phổ biến, với 70,18% sinh viên thường xuyên dừng công việc để kiểm tra thông báo.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý như trầm cảm, cô đơn và giảm tự tin được ghi nhận qua các nghiên cứu liên quan.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy ĐTTM đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và mở rộng các mối quan hệ xã hội gián tiếp của sinh viên, phù hợp với lý thuyết trao đổi xã hội khi các cá nhân tìm kiếm lợi ích và sự thỏa mãn qua các hình thức tương tác mới. Tuy nhiên, sự gia tăng sử dụng ĐTTM cũng dẫn đến giảm tương tác trực tiếp, làm suy yếu các mối quan hệ truyền thống như gia đình và bạn bè thân thiết.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ nghiện ĐTTM và tác động tiêu cực tại Việt Nam tương đồng với các nước phát triển, phản ánh xu hướng toàn cầu. Việc sử dụng ĐTTM để giải trí nhiều cũng làm giảm thời gian dành cho các hoạt động xã hội trực tiếp, ảnh hưởng đến chất lượng quan hệ xã hội.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thời gian sử dụng ĐTTM theo mục đích, bảng so sánh mức độ đánh giá vai trò ĐTTM giữa các nhóm sinh viên, và biểu đồ thể hiện mức độ ảnh hưởng của ĐTTM đến các loại quan hệ xã hội. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng sự đa dạng trong cách sử dụng và tác động của ĐTTM.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục kỹ năng sử dụng ĐTTM hợp lý
- Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng quản lý thời gian sử dụng ĐTTM, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến quan hệ xã hội.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với các tổ chức xã hội.
Phát triển các hoạt động ngoại khóa thúc đẩy giao tiếp trực tiếp
- Tổ chức các câu lạc bộ, sự kiện giao lưu nhằm khuyến khích sinh viên tăng cường tương tác trực tiếp với gia đình, bạn bè và cộng đồng.
- Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý sinh viên, các khoa.
Xây dựng chính sách hỗ trợ tâm lý cho sinh viên
- Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý để hỗ trợ sinh viên vượt qua các vấn đề liên quan đến nghiện ĐTTM và căng thẳng xã hội.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng trở lên.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm tư vấn tâm lý của trường.
Khuyến khích sử dụng ĐTTM phục vụ học tập và phát triển kỹ năng xã hội
- Tận dụng các ứng dụng công nghệ để hỗ trợ học tập, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm qua các nền tảng trực tuyến.
- Thời gian thực hiện: 6-18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Giảng viên, phòng công nghệ thông tin.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên đại học
- Hiểu rõ tác động của ĐTTM đến quan hệ xã hội, từ đó điều chỉnh thói quen sử dụng để duy trì các mối quan hệ bền vững.
- Use case: Tự quản lý thời gian sử dụng ĐTTM, tham gia các hoạt động giao tiếp trực tiếp.
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục
- Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo, hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng xã hội trong kỷ nguyên số.
- Use case: Thiết kế các khóa học kỹ năng mềm, tổ chức hoạt động ngoại khóa.
Chuyên gia tâm lý và tư vấn học đường
- Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của sinh viên liên quan đến ĐTTM để tư vấn và hỗ trợ hiệu quả.
- Use case: Phát hiện và can thiệp sớm các trường hợp nghiện ĐTTM.
Nhà nghiên cứu xã hội học và công nghệ thông tin
- Tham khảo dữ liệu và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về tác động của công nghệ đến xã hội.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu liên ngành về công nghệ và xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Việc sử dụng ĐTTM có ảnh hưởng tích cực đến quan hệ xã hội không?
Có, ĐTTM giúp sinh viên duy trì và mở rộng các mối quan hệ gián tiếp qua mạng xã hội, tạo điều kiện giao tiếp nhanh chóng và thuận tiện.Sử dụng ĐTTM nhiều có gây ra tác động tiêu cực nào không?
Có, sử dụng quá nhiều ĐTTM có thể làm giảm tương tác trực tiếp, gây cô lập xã hội, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý như trầm cảm và nghiện thiết bị.Sinh viên sử dụng ĐTTM chủ yếu cho mục đích gì?
Chủ yếu là liên lạc (70%), giải trí (59,4%), học tập (53,1%) và kết nối bạn bè qua mạng xã hội (58,8%).Có sự khác biệt nào về cách sử dụng ĐTTM giữa nam và nữ sinh viên không?
Nam sinh viên thường sử dụng ĐTTM cho mục đích giải trí và học tập nhiều hơn, trong khi nữ sinh viên ưu tiên mục đích giao tiếp và cá nhân.Làm thế nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của ĐTTM đến quan hệ xã hội?
Sinh viên cần được giáo dục kỹ năng quản lý thời gian sử dụng ĐTTM, tăng cường tham gia các hoạt động giao tiếp trực tiếp và nhận hỗ trợ tâm lý khi cần thiết.
Kết luận
- ĐTTM là thiết bị thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong đời sống và học tập của sinh viên Trường Đại học Mở TP.HCM.
- Việc sử dụng ĐTTM giúp mở rộng các mối quan hệ xã hội gián tiếp nhưng đồng thời làm giảm tương tác trực tiếp với gia đình và bạn bè.
- Nghiện ĐTTM và các tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý là vấn đề cần được quan tâm và xử lý kịp thời.
- Cần có các giải pháp giáo dục, hỗ trợ tâm lý và phát triển kỹ năng xã hội để cân bằng việc sử dụng ĐTTM.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của công nghệ đến quan hệ xã hội trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và chuyên gia tâm lý nên phối hợp triển khai các chương trình hỗ trợ sinh viên, đồng thời sinh viên cần nâng cao nhận thức và tự điều chỉnh thói quen sử dụng ĐTTM để duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh.