Tổng quan nghiên cứu
Tổng công ty 15, một doanh nghiệp quân đội trực thuộc Bộ Quốc phòng, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm quốc phòng tại vùng Tây Nguyên. Từ năm 2013 đến 2016, tỉnh Gia Lai đã có hơn 1.440 doanh nghiệp đăng ký thành lập với tổng vốn đăng ký hơn 10.541 tỉ đồng, tạo ra thị trường lao động năng động với hơn 81.000 người lao động. Tuy nhiên, Tổng công ty 15 đang đối mặt với tình trạng nhân viên xin chuyển vùng công tác, phục viên và bỏ việc tăng cao, đặc biệt trong giai đoạn 2014-2016 với 448 người nghỉ việc, chiếm 2,72% tổng số lao động. Hiệu quả công việc năm 2016 chỉ đạt 92% so với năm trước, cho thấy sự cần thiết phải nâng cao sự thỏa mãn công việc để giữ chân nhân viên, đặc biệt là những người có trình độ và kinh nghiệm.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các thành phần của chất lượng cuộc sống công việc ảnh hưởng đến sự thỏa mãn với công việc của nhân viên tại Tổng công ty 15, đo lường mức độ tác động của từng thành phần và đề xuất giải pháp nâng cao sự thỏa mãn công việc. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2017, tập trung khảo sát 268 nhân viên tại các đơn vị trực thuộc Tổng công ty. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả công việc và sự gắn kết của nhân viên, góp phần phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình chất lượng cuộc sống công việc (Quality of Work Life - QWL) của Walton (1975), bao gồm 8 thành phần: lương thưởng công bằng và tương xứng, điều kiện làm việc an toàn và đảm bảo sức khỏe, cơ hội sử dụng năng lực cá nhân, cơ hội phát triển nghề nghiệp và bảo đảm công việc, hòa nhập xã hội trong tổ chức, sự tuân thủ luật pháp và bảo vệ quyền lợi nhân viên, cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân, nhận thức về trách nhiệm xã hội của tổ chức và cá nhân. Mô hình thỏa mãn với công việc kế thừa từ nghiên cứu của Trần Kim Dung (2005), đo lường sự hài lòng chung của nhân viên với công việc qua 5 biến quan sát.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Chất lượng cuộc sống công việc (QWL): Mức độ đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của nhân viên tại nơi làm việc.
- Sự thỏa mãn với công việc (Job Satisfaction): Mức độ cảm nhận tích cực của nhân viên đối với công việc hiện tại.
- Cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân: Khả năng phân bổ thời gian và sức lực hợp lý giữa công việc và đời sống cá nhân.
- Nhận thức về trách nhiệm xã hội: Ý thức của cá nhân và tổ chức về vai trò và trách nhiệm đối với cộng đồng và xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: sơ bộ và chính thức. Giai đoạn sơ bộ sử dụng phương pháp định tính với 14 chuyên gia tham gia thảo luận nhóm nhằm điều chỉnh thang đo và biến quan sát phù hợp với đặc thù của Tổng công ty 15. Giai đoạn chính thức tiến hành khảo sát định lượng với mẫu 268 nhân viên được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện từ 7 phòng ban và 14 đơn vị trực thuộc Tổng công ty.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, gồm 39 biến quan sát cho các thành phần QWL và 5 biến quan sát cho thỏa mãn công việc. Phần mềm SPSS 22.0 được sử dụng để kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội nhằm đánh giá mức độ tác động của các thành phần QWL đến sự thỏa mãn công việc. Kích thước mẫu đảm bảo yêu cầu tối thiểu cho phân tích nhân tố và hồi quy với tỷ lệ quan sát/biến đo lường là 6,87:1.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các thành phần QWL đến sự thỏa mãn công việc:
Phân tích hồi quy cho thấy tất cả 8 thành phần của chất lượng cuộc sống công việc đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự thỏa mãn với công việc. Trong đó, nhận thức về trách nhiệm xã hội của tổ chức và cá nhân có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0,312, tiếp theo là cơ hội phát triển nghề nghiệp và bảo đảm công việc (β = 0,274), sự tuân thủ luật pháp và bảo vệ quyền lợi nhân viên (β = 0,231), cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân (β = 0,198). Các thành phần còn lại như lương thưởng công bằng, điều kiện làm việc an toàn, hòa nhập xã hội và cơ hội sử dụng năng lực cá nhân cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn.Mức độ thỏa mãn công việc chung:
Trung bình điểm thang đo thỏa mãn công việc là 4,12 trên thang 5, cho thấy nhân viên có mức độ hài lòng khá cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện. Khoảng 46,3% nhân viên có mức lương trên 8 triệu đồng/tháng, phản ánh mức thu nhập tương đối ổn định.Đặc điểm mẫu khảo sát:
Mẫu nghiên cứu gồm 58,2% nam và 41,8% nữ, đa số nhân viên có độ tuổi dưới 35 chiếm 78%, trình độ đại học chiếm 58,2%. Thời gian làm việc trên 7 năm chiếm 44%, cho thấy lực lượng lao động có kinh nghiệm và trình độ phù hợp với yêu cầu công việc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây như của Tabassum (2012) và Maftah & Lafi (2011), khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố chất lượng cuộc sống công việc trong việc nâng cao sự thỏa mãn công việc. Nhận thức về trách nhiệm xã hội được đánh giá cao do đặc thù của Tổng công ty 15 là doanh nghiệp quân đội gắn liền với các hoạt động an sinh xã hội và quốc phòng, tạo nên niềm tự hào và gắn kết của nhân viên.
Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân cũng được xem là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu tình trạng bỏ việc và tăng hiệu quả công việc. Mức độ thỏa mãn với lương thưởng và điều kiện làm việc tuy đạt mức trung bình khá nhưng vẫn cần cải thiện để giữ chân nhân viên có trình độ cao.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng thành phần QWL đến sự thỏa mãn công việc, cũng như bảng phân tích mô tả đặc điểm mẫu khảo sát để minh họa sự đa dạng về giới tính, tuổi tác, trình độ và mức lương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nhận thức về trách nhiệm xã hội:
Ban lãnh đạo cần đẩy mạnh các chương trình truyền thông nội bộ, khuyến khích nhân viên tham gia các hoạt động xã hội, từ thiện và phát triển cộng đồng nhằm nâng cao niềm tự hào và sự gắn kết với tổ chức. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.Phát triển chương trình đào tạo và lộ trình nghề nghiệp rõ ràng:
Xây dựng các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm và định hướng phát triển nghề nghiệp cá nhân để tạo cơ hội thăng tiến và đảm bảo công việc lâu dài cho nhân viên. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị. Thời gian: 12 tháng.Cải thiện chính sách lương thưởng và phúc lợi:
Rà soát, điều chỉnh mức lương, thưởng và các chế độ phúc lợi để đảm bảo công bằng, tương xứng với năng lực và đóng góp của nhân viên, đồng thời đáp ứng nhu cầu sinh hoạt theo tiêu chuẩn xã hội. Thời gian: 6 tháng.Tăng cường môi trường làm việc an toàn và hỗ trợ cân bằng công việc-cuộc sống:
Đầu tư trang thiết bị bảo hộ, cải thiện điều kiện làm việc, đồng thời áp dụng chính sách làm việc linh hoạt, nghỉ phép hợp lý để nhân viên có thể cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Thời gian: 6-9 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý nhân sự Tổng công ty 15:
Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn công việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, giữ chân nhân viên giỏi và nâng cao hiệu quả tổ chức.Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh:
Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về chất lượng cuộc sống công việc và sự thỏa mãn công việc trong môi trường doanh nghiệp quân đội.Chuyên gia tư vấn nhân sự và phát triển tổ chức:
Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để tư vấn các giải pháp nâng cao sự hài lòng và gắn kết nhân viên trong các tổ chức có đặc thù tương tự.Các doanh nghiệp quân đội và doanh nghiệp nhà nước:
Tham khảo để xây dựng các chương trình phát triển nguồn nhân lực phù hợp với đặc điểm và yêu cầu riêng biệt của doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng cuộc sống công việc là gì và tại sao nó quan trọng?
Chất lượng cuộc sống công việc là mức độ đáp ứng các nhu cầu vật chất và tinh thần của nhân viên tại nơi làm việc. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến sự thỏa mãn công việc, hiệu quả làm việc và sự gắn kết của nhân viên với tổ chức.Các thành phần chính của chất lượng cuộc sống công việc trong nghiên cứu này là gì?
Bao gồm lương thưởng công bằng, điều kiện làm việc an toàn, cơ hội sử dụng năng lực, phát triển nghề nghiệp, hòa nhập xã hội, tuân thủ luật pháp, cân bằng công việc-cuộc sống và nhận thức trách nhiệm xã hội.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm) để điều chỉnh thang đo và định lượng (khảo sát 268 nhân viên) sử dụng phân tích nhân tố và hồi quy tuyến tính để kiểm định mô hình và giả thuyết.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự thỏa mãn công việc?
Nhận thức về trách nhiệm xã hội của tổ chức và cá nhân có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là cơ hội phát triển nghề nghiệp, sự tuân thủ luật pháp và cân bằng công việc-cuộc sống.Làm thế nào để doanh nghiệp áp dụng kết quả nghiên cứu này?
Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách nhân sự dựa trên các thành phần QWL đã xác định, tập trung vào phát triển nghề nghiệp, cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo công bằng lương thưởng và tăng cường trách nhiệm xã hội để nâng cao sự thỏa mãn và giữ chân nhân viên.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 8 thành phần chất lượng cuộc sống công việc có ảnh hưởng tích cực đến sự thỏa mãn với công việc của nhân viên Tổng công ty 15.
- Nhận thức về trách nhiệm xã hội của tổ chức và cá nhân là yếu tố tác động mạnh nhất đến sự thỏa mãn công việc.
- Mẫu khảo sát gồm 268 nhân viên với đặc điểm đa dạng về giới tính, tuổi tác, trình độ và mức lương, phản ánh thực trạng nguồn nhân lực hiện tại.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng cuộc sống công việc và sự thỏa mãn công việc.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách nhân sự dựa trên kết quả nghiên cứu và đánh giá hiệu quả sau 6-12 tháng.
Hành động ngay: Ban lãnh đạo Tổng công ty 15 và các đơn vị liên quan nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao sự hài lòng và giữ chân nhân viên, góp phần phát triển bền vững tổ chức.