Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số và công nghệ 4.0 đang trở thành xu hướng toàn cầu, việc triển khai thành công các công nghệ này tại các doanh nghiệp sản xuất ở Việt Nam là một vấn đề cấp thiết. Theo báo cáo của ngành, gần 31% quy trình sản xuất hiện nay đã tích hợp các thiết bị thông minh và trí tuệ nhúng, trong khi 34% nhà sản xuất có kế hoạch ứng dụng Internet vạn vật (IoT) vào quy trình sản xuất. Đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình số hóa, buộc các doanh nghiệp phải tăng cường ứng dụng công nghệ số trong quản trị nội bộ, thanh toán điện tử, marketing trực tuyến và vận hành sản xuất. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam vẫn chưa xác định rõ lộ trình chuyển đổi số, dẫn đến khó khăn trong việc triển khai công nghệ 4.0.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc triển khai công nghệ 4.0 thành công tại các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm tăng cường hiệu quả triển khai. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 11/2021 đến tháng 6/2022, tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất đã và đang áp dụng các công nghệ như tự động hóa, dữ liệu lớn, IoT và trí tuệ nhân tạo (AI). Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý doanh nghiệp ưu tiên đầu tư, xây dựng kế hoạch chuyển đổi số toàn diện, từ đó nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung công nghệ - tổ chức - môi trường (TOE) của Masood và Egger (2019), kết hợp với các lý thuyết về chấp nhận công nghệ như TAM, TPB, UTAUT và DOI. Khung TOE xem xét ba chiều tác động chính: yếu tố công nghệ, yếu tố tổ chức và yếu tố môi trường bên ngoài.

  • Cấu hình hệ thống (System configuration): Tập hợp các thiết bị, quy trình được thiết kế và tích hợp để đảm bảo hệ thống vận hành đúng chức năng, chất lượng và hiệu quả.
  • Khả năng tương thích công nghệ (Technology compatibility): Mức độ công nghệ mới phù hợp và có thể tích hợp với hệ thống hiện tại của doanh nghiệp.
  • Lợi thế tương đối của công nghệ (Relative advantage): Mức độ công nghệ mang lại lợi ích vượt trội so với các giải pháp hiện có, như giảm chi phí, tăng hiệu quả hoạt động.
  • Sự phù hợp với tổ chức (Organisational fit): Mức độ chuẩn bị và hỗ trợ của tổ chức đối với các thay đổi do công nghệ 4.0 mang lại, bao gồm văn hóa, quy trình và cơ cấu tổ chức.
  • Sự hỗ trợ từ quản lý cấp cao (Top management support): Mức độ cam kết, phân bổ nguồn lực và động viên từ lãnh đạo cao nhất trong doanh nghiệp.
  • Sự hỗ trợ từ bên ngoài (External support): Các nguồn lực, kiến thức và hỗ trợ từ các đối tác, nhà cung cấp, hiệp hội ngành nghề và chính phủ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo ba giai đoạn chính:

  1. Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn bán cấu trúc với 6 chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ 4.0 tại Việt Nam nhằm hiệu chỉnh biến quan sát và thang đo phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp sản xuất.
  2. Nghiên cứu định lượng sơ bộ: Khảo sát bằng bảng hỏi với 85 mẫu để kiểm định sơ bộ thang đo, loại bỏ các biến không phù hợp và hoàn thiện bảng câu hỏi.
  3. Nghiên cứu định lượng chính thức: Khảo sát chính thức với 218 mẫu đại diện cho các doanh nghiệp sản xuất đã triển khai công nghệ 4.0 tại Việt Nam.

Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20. Các kỹ thuật phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các nhà quản lý cấp cao chịu trách nhiệm triển khai công nghệ 4.0 trong doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của lợi thế tương đối công nghệ: Kết quả phân tích SEM cho thấy lợi thế tương đối của công nghệ có tác động tích cực và mạnh mẽ đến thành công triển khai công nghệ 4.0 với hệ số hồi quy chuẩn hóa khoảng 0.45 (p < 0.01). Điều này phản ánh rằng các doanh nghiệp nhận thấy rõ lợi ích về giảm chi phí và tăng hiệu quả sẽ có xu hướng triển khai thành công hơn.

  2. Sự phù hợp với tổ chức là yếu tố then chốt: Yếu tố này có tác động tích cực với hệ số khoảng 0.38 (p < 0.01), cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt tổ chức, văn hóa và quy trình là điều kiện tiên quyết để công nghệ 4.0 phát huy hiệu quả.

  3. Hỗ trợ từ quản lý cấp cao đóng vai trò quan trọng: Sự cam kết và phân bổ nguồn lực từ lãnh đạo cấp cao có ảnh hưởng tích cực với hệ số 0.35 (p < 0.01), khẳng định vai trò lãnh đạo trong việc thúc đẩy chuyển đổi số.

  4. Cấu hình hệ thống, khả năng tương thích công nghệ và hỗ trợ từ bên ngoài không có tác động đáng kể: Các yếu tố này không được chứng minh có ảnh hưởng trực tiếp đến thành công triển khai công nghệ 4.0 trong mẫu nghiên cứu, với các hệ số hồi quy không có ý nghĩa thống kê.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy lợi thế tương đối và sự phù hợp với tổ chức là những yếu tố quan trọng nhất trong việc áp dụng công nghệ mới. Sự hỗ trợ từ quản lý cấp cao cũng được khẳng định là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo nguồn lực và định hướng chiến lược phù hợp. Việc cấu hình hệ thống và khả năng tương thích công nghệ không có tác động trực tiếp có thể do các doanh nghiệp đã có nền tảng công nghệ tương đối ổn định hoặc các yếu tố này được xem là điều kiện tiên quyết đã được đáp ứng trước khi triển khai.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chuẩn hóa để minh họa rõ ràng mức độ tác động và ý nghĩa thống kê. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này nhấn mạnh đặc thù môi trường kinh doanh và văn hóa quản trị tại Việt Nam, nơi mà yếu tố con người và tổ chức đóng vai trò quyết định hơn các yếu tố kỹ thuật thuần túy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận thức và truyền thông về lợi ích công nghệ: Các nhà quản lý cần chủ động truyền đạt rõ ràng các lợi ích cụ thể của công nghệ 4.0 đến toàn bộ tổ chức nhằm tạo động lực và sự đồng thuận trong triển khai. Mục tiêu là nâng cao tỷ lệ chấp nhận công nghệ lên ít nhất 80% trong vòng 12 tháng.

  2. Chuẩn bị và điều chỉnh tổ chức phù hợp: Xây dựng các chương trình đào tạo, thay đổi quy trình làm việc và văn hóa doanh nghiệp để thích ứng với công nghệ mới. Ưu tiên hoàn thành các điều chỉnh này trong 6-9 tháng đầu tiên của dự án chuyển đổi số.

  3. Tăng cường vai trò lãnh đạo cấp cao: Ban lãnh đạo cần cam kết rõ ràng về chiến lược chuyển đổi số, phân bổ nguồn lực tài chính và nhân sự phù hợp, đồng thời giám sát tiến độ thực hiện. Thiết lập các chỉ số đánh giá hiệu quả và báo cáo định kỳ hàng quý.

  4. Xây dựng kế hoạch đầu tư công nghệ có trọng tâm: Ưu tiên đầu tư vào các công nghệ mang lại lợi thế cạnh tranh rõ ràng và phù hợp với đặc thù sản xuất của doanh nghiệp. Lập kế hoạch chi tiết và đánh giá rủi ro trước khi triển khai.

  5. Phát triển mạng lưới hỗ trợ bên ngoài: Tăng cường hợp tác với các nhà cung cấp công nghệ, hiệp hội ngành nghề và cơ quan quản lý để nhận được hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và cập nhật chính sách mới. Thiết lập các kênh liên lạc thường xuyên và tổ chức hội thảo chuyên đề hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất: Giúp nhận diện các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến thành công triển khai công nghệ 4.0, từ đó xây dựng chiến lược và kế hoạch chuyển đổi số hiệu quả.

  2. Chuyên gia tư vấn chuyển đổi số: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để tư vấn các giải pháp phù hợp với đặc thù doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu và các yếu tố ảnh hưởng trong lĩnh vực công nghệ 4.0.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ và định hướng phát triển công nghệ số phù hợp với thực trạng và nhu cầu của doanh nghiệp sản xuất trong nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ 4.0 bao gồm những gì?
    Công nghệ 4.0 bao gồm các công nghệ tiên tiến như tự động hóa, dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế tăng cường (AR) và robot tự động hóa (RPA). Những công nghệ này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất và quản lý.

  2. Yếu tố nào quan trọng nhất để triển khai công nghệ 4.0 thành công?
    Lợi thế tương đối của công nghệ, sự phù hợp với tổ chức và sự hỗ trợ từ quản lý cấp cao được xác định là những yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng tích cực đến thành công triển khai.

  3. Tại sao cấu hình hệ thống và khả năng tương thích không ảnh hưởng đáng kể?
    Có thể do các doanh nghiệp đã có nền tảng công nghệ tương đối ổn định hoặc xem đây là điều kiện tiên quyết đã được đáp ứng trước khi triển khai, nên không tạo ra sự khác biệt lớn trong kết quả.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể triển khai công nghệ 4.0 hiệu quả?
    Doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức về lợi ích công nghệ, chuẩn bị tổ chức phù hợp, nhận được sự cam kết từ lãnh đạo và ưu tiên đầu tư vào các công nghệ phù hợp với quy mô và ngành nghề.

  5. Nghiên cứu này có áp dụng cho ngành dịch vụ không?
    Nghiên cứu tập trung vào doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, do đó kết quả có thể chưa hoàn toàn phù hợp với ngành dịch vụ, vốn có đặc thù khác biệt về quy trình và công nghệ áp dụng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định ba yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến thành công triển khai công nghệ 4.0 tại doanh nghiệp sản xuất Việt Nam: lợi thế tương đối của công nghệ, sự phù hợp với tổ chức và sự hỗ trợ từ quản lý cấp cao.
  • Các yếu tố cấu hình hệ thống, khả năng tương thích công nghệ và hỗ trợ từ bên ngoài không có tác động trực tiếp đáng kể trong bối cảnh nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý ưu tiên đầu tư và xây dựng kế hoạch chuyển đổi số hiệu quả.
  • Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2021-2022, phản ánh bối cảnh chuyển đổi số trong và sau đại dịch Covid-19 tại Việt Nam.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác và phát triển các công cụ hỗ trợ quản lý chuyển đổi số.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực sản xuất nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật các xu hướng công nghệ mới nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.