Tổng quan nghiên cứu
Ngành chăn nuôi heo tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu thực phẩm của người dân, chiếm tới 65% tỷ trọng thịt trong bữa ăn gia đình. Theo ước tính, sản lượng thịt heo dự kiến đạt từ 3,15 triệu tấn đến gần 4 triệu tấn vào năm 2030, với sự chuyển dịch mạnh mẽ từ chăn nuôi nhỏ lẻ sang mô hình trang trại công nghiệp chiếm trên 70% tổng đàn heo. Tuy nhiên, ngành chăn nuôi heo đang đối mặt với nhiều yếu tố rủi ro chuỗi cung ứng như dịch tả heo Châu Phi, đại dịch Covid-19, thay đổi chính sách pháp luật và cạnh tranh từ thịt heo nhập khẩu theo hiệp định EVFTA. Những rủi ro này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp chăn nuôi heo.
Mục tiêu nghiên cứu là nhận dạng và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro chuỗi cung ứng đến hiệu quả doanh nghiệp chăn nuôi heo tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp quản trị nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2021, tập trung khảo sát 250 doanh nghiệp chăn nuôi heo trên toàn quốc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà quản lý nhận diện các rủi ro chủ yếu và xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành chăn nuôi heo Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chuỗi cung ứng và quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, trong đó chuỗi cung ứng được định nghĩa là tập hợp các tổ chức liên kết trong dòng chảy sản phẩm, tài chính và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng. Các thành phần chính của chuỗi cung ứng bao gồm nhà cung cấp nguyên liệu, nhà sản xuất (doanh nghiệp chăn nuôi heo), nhà phân phối và khách hàng.
Rủi ro chuỗi cung ứng được phân loại thành tám nhóm chính: rủi ro thể chế (quy định pháp luật, rào cản hành chính), rủi ro phía nhu cầu (biến động nhu cầu khách hàng), rủi ro phía nguồn cung (chất lượng, gián đoạn nguồn cung), rủi ro thảm họa (dịch bệnh, thiên tai), rủi ro hậu cần (vận tải, kho bãi), rủi ro chia sẻ thông tin (độ tin cậy và minh bạch thông tin), rủi ro vận hành (sự cố máy móc, quy trình nội bộ) và rủi ro khác liên quan đến môi trường kinh doanh. Hiệu quả doanh nghiệp được đo lường qua các chỉ số tài chính và phi tài chính như lợi nhuận, năng suất, chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng và sự hài lòng khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo ba giai đoạn chính: phỏng vấn sâu bán cấu trúc với 8 chuyên gia đầu ngành để hiệu chỉnh biến quan sát; nghiên cứu định lượng sơ bộ với 100 doanh nghiệp để hoàn thiện thang đo; và nghiên cứu định lượng chính thức với 250 doanh nghiệp chăn nuôi heo trên toàn quốc.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20. Các phương pháp phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), phân tích mô hình cấu trúc (SEM) và kiểm định Bootstrap để đánh giá tính ổn định của mô hình. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, tập trung vào các vị trí quản lý chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp như trưởng phòng kế hoạch, trưởng phòng mua hàng, trưởng phòng logistics.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tiêu cực của rủi ro thể chế: Rủi ro do thay đổi chính sách, quy định pháp luật và rào cản hành chính có tác động âm đến hiệu quả doanh nghiệp, với mức độ ảnh hưởng chiếm khoảng 18% trong mô hình SEM.
Rủi ro nguồn cung tác động mạnh: Các vấn đề về chất lượng nguyên liệu, gián đoạn nguồn cung và biến động giá cả nguyên vật liệu ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả doanh nghiệp, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng khoảng 22%.
Rủi ro thảm họa và hậu cần: Dịch bệnh, thiên tai và các sự cố vận tải, kho bãi làm giảm hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, với mức độ ảnh hưởng lần lượt là 15% và 12%.
Rủi ro vận hành cũng có tác động đáng kể: Sự cố máy móc, quy trình nội bộ chậm trễ và thiếu lao động kỹ năng ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả, chiếm khoảng 13%.
Rủi ro nhu cầu và chia sẻ thông tin không ảnh hưởng đáng kể: Kết quả kiểm định cho thấy hai yếu tố này không có tác động rõ ràng đến hiệu quả doanh nghiệp trong ngành chăn nuôi heo tại Việt Nam.
Ngoài ra, phân tích đa nhóm cho thấy mức độ rủi ro khác biệt rõ rệt theo quy mô doanh nghiệp, trong khi kinh nghiệm của người quản lý không tạo ra sự khác biệt đáng kể về nhận thức rủi ro.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của tác động tiêu cực từ rủi ro thể chế xuất phát từ sự thay đổi liên tục của chính sách và quy định pháp luật, gây khó khăn trong việc lập kế hoạch và vận hành doanh nghiệp. Rủi ro nguồn cung là yếu tố chủ đạo do sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu đầu vào như heo giống, thức ăn và thuốc thú y, trong khi thị trường cung ứng còn thiếu ổn định. Rủi ro thảm họa như dịch tả heo Châu Phi và thiên tai làm gián đoạn sản xuất và chuỗi cung ứng, tương tự các nghiên cứu quốc tế về ngành nông nghiệp.
Rủi ro vận hành phản ánh thực trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng và sự lạc hậu trong quy trình sản xuất, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc rủi ro nhu cầu và chia sẻ thông tin không ảnh hưởng nhiều có thể do đặc thù ngành chăn nuôi heo, nơi nhu cầu thị trường tương đối ổn định và các doanh nghiệp chưa thực sự áp dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố rủi ro đến hiệu quả doanh nghiệp, cùng bảng phân tích đa nhóm theo quy mô doanh nghiệp để minh họa sự khác biệt nhận thức rủi ro.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý rủi ro thể chế: Doanh nghiệp cần chủ động cập nhật và tuân thủ các quy định pháp luật mới, đồng thời xây dựng bộ phận chuyên trách theo dõi chính sách để giảm thiểu tác động tiêu cực. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Đa dạng hóa nguồn cung và nâng cao chất lượng nhà cung cấp: Thiết lập mạng lưới nhà cung cấp đa kênh, kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào chặt chẽ, áp dụng hợp đồng dài hạn để ổn định nguồn cung. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Phòng mua hàng và quản lý chuỗi cung ứng.
Xây dựng kế hoạch ứng phó thảm họa và rủi ro hậu cần: Phát triển các kịch bản phòng ngừa dịch bệnh, thiên tai; đầu tư hệ thống kho bãi và vận tải hiện đại, nâng cao năng lực logistics. Thời gian: 12-18 tháng; chủ thể: Ban quản lý vận hành và phòng logistics.
Nâng cao năng lực vận hành và đào tạo nhân lực: Cải tiến quy trình sản xuất, đầu tư công nghệ mới, tổ chức đào tạo kỹ năng cho lao động, thu hút nhân sự chất lượng cao. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Phòng nhân sự và sản xuất.
Khuyến khích áp dụng công nghệ thông tin trong chia sẻ thông tin: Mặc dù chưa ảnh hưởng lớn, doanh nghiệp nên xây dựng hệ thống quản lý thông tin tích hợp để tăng cường minh bạch và phối hợp trong chuỗi cung ứng. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Phòng IT và quản lý chuỗi cung ứng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp chăn nuôi heo: Giúp nhận diện các rủi ro chuỗi cung ứng và xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Chuyên gia tư vấn quản trị chuỗi cung ứng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để tư vấn các giải pháp quản lý rủi ro phù hợp với ngành chăn nuôi heo.
Nhà hoạch định chính sách nông nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành chăn nuôi bền vững, đặc biệt trong quản lý rủi ro và hỗ trợ doanh nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo khoa học về quản lý rủi ro chuỗi cung ứng trong ngành chăn nuôi, góp phần phát triển nghiên cứu chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Các yếu tố rủi ro nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả doanh nghiệp chăn nuôi heo?
Rủi ro nguồn cung và rủi ro thể chế được xác định là hai yếu tố có tác động tiêu cực mạnh nhất, chiếm tổng cộng khoảng 40% mức độ ảnh hưởng trong mô hình nghiên cứu.Tại sao rủi ro nhu cầu không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả doanh nghiệp?
Do đặc thù ngành chăn nuôi heo, nhu cầu thị trường tương đối ổn định và dự báo được, nên biến động nhu cầu không gây ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), mô hình cấu trúc SEM và kiểm định Bootstrap để đảm bảo tính chính xác và ổn định của mô hình.Có sự khác biệt nào về nhận thức rủi ro giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ không?
Có, mức độ rủi ro được nhận thức khác nhau rõ rệt theo quy mô doanh nghiệp, trong khi kinh nghiệm của người quản lý không tạo ra sự khác biệt đáng kể.Làm thế nào doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro thảm họa?
Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch ứng phó thảm họa, đầu tư hệ thống cảnh báo sớm, đào tạo nhân viên và hợp tác với các cơ quan chức năng để giảm thiểu tác động của dịch bệnh và thiên tai.
Kết luận
- Nghiên cứu đã nhận dạng và đo lường được 5 yếu tố rủi ro chuỗi cung ứng chính ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả doanh nghiệp chăn nuôi heo tại Việt Nam: rủi ro thể chế, nguồn cung, thảm họa, hậu cần và vận hành.
- Rủi ro nhu cầu và chia sẻ thông tin không có tác động đáng kể trong bối cảnh ngành chăn nuôi heo hiện nay.
- Mức độ rủi ro được nhận thức khác biệt theo quy mô doanh nghiệp, không phụ thuộc vào kinh nghiệm quản lý.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành chăn nuôi heo.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị rủi ro đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các ngành chăn nuôi khác và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý doanh nghiệp chăn nuôi heo nên áp dụng kết quả nghiên cứu để rà soát, đánh giá rủi ro hiện tại và xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng thích ứng với biến động thị trường.