Tổng quan nghiên cứu

Ung thư đại trực tràng (UTĐTT) là một trong những loại ung thư phổ biến hàng đầu tại Việt Nam, đứng thứ hai sau ung thư dạ dày trong nhóm ung thư đường tiêu hóa. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2012, trên toàn cầu có khoảng 1,36 triệu trường hợp mắc UTĐTT mới và gần 700.000 người tử vong do căn bệnh này. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc UTĐTT là khoảng 7,5/100.000 dân, với xu hướng gia tăng qua các năm. Bệnh thường được phát hiện muộn, khi khối u đã xâm lấn sâu hoặc di căn, làm giảm hiệu quả điều trị và tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn khoảng 15-18% đối với các giai đoạn muộn.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Khoa Thăm dò chức năng, Bệnh viện Bạch Mai trong năm 2016 nhằm xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến UTĐTT ở người đến nội soi đại trực tràng. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) khảo sát đặc điểm dịch tễ và lâm sàng của người đến nội soi; (2) xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến UTĐTT. Nghiên cứu áp dụng thiết kế bệnh - chứng với tổng cỡ mẫu 290 người (136 bệnh, 154 chứng), thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2016. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng, cải thiện công tác sàng lọc và phòng ngừa UTĐTT, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và gánh nặng bệnh tật tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết yếu tố nguy cơ: Phân loại các yếu tố nguy cơ thành hai nhóm chính là yếu tố không thể thay đổi (tuổi tác, tiền sử gia đình, gen di truyền) và yếu tố có thể thay đổi (chế độ ăn uống, hút thuốc, uống rượu, hoạt động thể lực). Yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng mắc UTĐTT thông qua các cơ chế sinh học như đột biến gen, viêm mãn tính và thay đổi môi trường ruột.

  • Mô hình dịch tễ học bệnh - chứng: Thiết kế nghiên cứu so sánh giữa nhóm bệnh (người mắc UTĐTT) và nhóm chứng (người không mắc UTĐTT) để xác định mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và bệnh.

Các khái niệm chính bao gồm: UTĐTT, polyp đại trực tràng, đột biến gen KRAS, hoạt động thể lực, thói quen ăn uống, hút thuốc lá, uống rượu bia, tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Đối tượng nghiên cứu: Người đến nội soi đại trực tràng tại Khoa Thăm dò chức năng, Bệnh viện Bạch Mai trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2016. Nhóm bệnh gồm 136 người được chẩn đoán UTĐTT qua nội soi và sinh thiết mô bệnh học; nhóm chứng gồm 154 người không có tổn thương ung thư đại trực tràng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ số chênh mong đợi OR=2,4 với tỷ lệ phơi nhiễm ít hoạt động thể lực 30% trong nhóm bệnh, tỷ lệ bệnh/chứng 1:1, độ tin cậy 95%. Tổng cỡ mẫu sau dự phòng là 130 bệnh và 130 chứng, thực tế thu thập 290 đối tượng. Chọn mẫu theo tiêu chí bệnh - chứng, bắt cặp theo ngày vào viện.

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ câu hỏi có cấu trúc phỏng vấn trực tiếp để thu thập thông tin về nhân trắc học, tiền sử bệnh, thói quen ăn uống, hút thuốc, uống rượu, hoạt động thể lực, kiến thức về UTĐTT. Kết quả nội soi, sinh thiết mô bệnh học được sử dụng để xác định bệnh.

  • Phân tích số liệu: Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata và SPSS 16.0. Phân tích mô tả tần số, tỷ lệ; phân tích so sánh sử dụng kiểm định χ2, phân tích hồi quy logistic để xác định các yếu tố nguy cơ có ý nghĩa thống kê với mức p < 0,05.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt. Người tham gia được giải thích mục đích, tự nguyện tham gia, thông tin cá nhân được bảo mật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Trong tổng số 290 đối tượng, nhóm tuổi 51-70 chiếm tỷ lệ cao nhất (60,7%), nam giới chiếm 51,7%. Nhóm bệnh có tỷ lệ người lao động chân tay cao hơn (50%) so với nhóm chứng (21%). Tỷ lệ người có trình độ học vấn dưới trung học phổ thông chiếm 61,7%.

  2. Tiền sử bệnh và gia đình: 21% đối tượng có tiền sử mắc bệnh đại trực tràng, trong đó nhóm bệnh chiếm 14%. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư đại trực tràng chiếm 5,9%, nhóm bệnh cao hơn nhóm chứng (9,6% so với 2,6%).

  3. Yếu tố hành vi nguy cơ: Phân tích đơn biến và hồi quy logistic cho thấy các yếu tố nguy cơ có ý nghĩa gồm: tuổi trên 50 (OR khoảng 3,5), trình độ học vấn thấp (OR khoảng 2,1), hút thuốc lá trên 10 điếu/ngày (OR 1,8), uống nhiều rượu bia vượt mức cho phép (OR 2,3), ít hoạt động thể lực (OR 2,4), ăn nhiều chất béo và ít rau quả (OR 1,9). Ngược lại, thói quen uống chè/cà phê sau bữa ăn và tăng cường hoạt động thể lực có tác dụng bảo vệ.

  4. Giai đoạn phát hiện bệnh: Hơn 90% bệnh nhân được phát hiện UTĐTT ở giai đoạn muộn, với tổn thương chiếm từ 1/2 chu vi trở lên hoặc đã di căn hạch, gan. Tỷ lệ phát hiện ung thư sớm rất thấp, làm giảm hiệu quả điều trị và tỷ lệ sống sót.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước về dịch tễ và yếu tố nguy cơ UTĐTT. Tuổi trên 50 là yếu tố nguy cơ mạnh nhất, phản ánh sự tích lũy đột biến gen và tổn thương niêm mạc đại trực tràng theo thời gian. Trình độ học vấn thấp liên quan đến nhận thức kém về phòng ngừa và khám sàng lọc, dẫn đến phát hiện muộn.

Hút thuốc lá và uống rượu bia vượt mức làm tăng nguy cơ UTĐTT qua cơ chế viêm mãn tính, đột biến gen và tăng sinh polyp. Ít hoạt động thể lực và chế độ ăn nhiều chất béo, ít rau quả làm thay đổi môi trường ruột, tăng nguy cơ ung thư hóa polyp. Thói quen uống chè/cà phê có thể có tác dụng chống oxy hóa, giảm nguy cơ.

Việc phát hiện bệnh chủ yếu ở giai đoạn muộn cho thấy hạn chế trong công tác sàng lọc và nhận thức cộng đồng. Kết quả này nhấn mạnh nhu cầu tăng cường các chương trình sàng lọc UTĐTT có hệ thống, đặc biệt cho nhóm tuổi trên 50 và nhóm có yếu tố nguy cơ cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới, trình độ học vấn và bảng phân tích hồi quy logistic các yếu tố nguy cơ để minh họa rõ ràng mối liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình sàng lọc UTĐTT định kỳ cho người trên 50 tuổi và nhóm có yếu tố nguy cơ cao tại các bệnh viện tuyến trung ương và tuyến tỉnh, với mục tiêu nâng tỷ lệ phát hiện ung thư giai đoạn sớm lên trên 30% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế phối hợp với các bệnh viện lớn.

  2. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng về UTĐTT, các yếu tố nguy cơ và lợi ích của sàng lọc sớm, tập trung vào nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp và vùng nông thôn. Thời gian thực hiện: liên tục trong 5 năm. Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm y tế dự phòng, các tổ chức xã hội.

  3. Khuyến khích thay đổi lối sống lành mạnh: giảm hút thuốc lá, hạn chế uống rượu bia, tăng cường hoạt động thể lực và chế độ ăn nhiều rau quả, giảm chất béo. Đặt mục tiêu giảm tỷ lệ hút thuốc và uống rượu vượt mức xuống dưới 20% trong nhóm nguy cơ trong 5 năm. Chủ thể: Bộ Y tế, các cơ quan truyền thông, trường học.

  4. Phát triển hệ thống dữ liệu và nghiên cứu liên tục về UTĐTT để theo dõi xu hướng dịch tễ, đánh giá hiệu quả các can thiệp và cập nhật các yếu tố nguy cơ mới. Thời gian: xây dựng trong 2 năm đầu và duy trì liên tục. Chủ thể: Viện nghiên cứu y tế công cộng, các trường đại học y.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa, ung bướu: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về yếu tố nguy cơ và đặc điểm lâm sàng UTĐTT, hỗ trợ trong chẩn đoán, điều trị và tư vấn phòng ngừa.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Thông tin về tỷ lệ phát hiện muộn và các yếu tố nguy cơ giúp xây dựng chính sách sàng lọc, phân bổ nguồn lực và phát triển chương trình phòng chống ung thư hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dịch tễ học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về thiết kế nghiên cứu bệnh - chứng, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực ung thư.

  4. Cộng đồng và các tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực sức khỏe: Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ và tầm quan trọng của phát hiện sớm UTĐTT để tổ chức các hoạt động truyền thông, giáo dục sức khỏe phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ung thư đại trực tràng là gì và tại sao cần phát hiện sớm?
    Ung thư đại trực tràng là khối u ác tính phát triển từ niêm mạc đại trực tràng. Phát hiện sớm giúp điều trị hiệu quả, tỷ lệ sống trên 5 năm có thể đạt 80-90%, trong khi phát hiện muộn tỷ lệ này giảm mạnh.

  2. Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng?
    Tuổi trên 50, tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng, hút thuốc lá, uống rượu bia nhiều, ít vận động, chế độ ăn nhiều chất béo và ít rau quả là các yếu tố nguy cơ chính.

  3. Làm thế nào để sàng lọc ung thư đại trực tràng hiệu quả?
    Sàng lọc bằng nội soi đại trực tràng định kỳ, xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT) hoặc xét nghiệm DNA phân giúp phát hiện tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm.

  4. Tại sao nhiều bệnh nhân ở Việt Nam phát hiện ung thư đại trực tràng muộn?
    Nguyên nhân gồm nhận thức hạn chế về bệnh, thiếu chương trình sàng lọc hệ thống, tâm lý ngại khám bệnh, và các triệu chứng ban đầu không rõ ràng nên người bệnh thường đến viện khi bệnh đã tiến triển.

  5. Thói quen sinh hoạt nào giúp giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng?
    Tăng cường ăn rau quả, giảm chất béo, không hút thuốc, hạn chế uống rượu bia, duy trì hoạt động thể lực đều đặn và khám sức khỏe định kỳ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Kết luận

  • Ung thư đại trực tràng là bệnh phổ biến với tỷ lệ mắc và tử vong ngày càng tăng tại Việt Nam, đặc biệt ở nhóm tuổi trên 50.
  • Nghiên cứu xác định các yếu tố nguy cơ quan trọng gồm tuổi, trình độ học vấn, hút thuốc, uống rượu, chế độ ăn và hoạt động thể lực.
  • Phần lớn bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn muộn, làm giảm hiệu quả điều trị và tỷ lệ sống sót.
  • Cần tăng cường chương trình sàng lọc, giáo dục cộng đồng và thay đổi lối sống để phòng ngừa và phát hiện sớm UTĐTT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay: Khuyến khích người trên 50 tuổi và nhóm nguy cơ cao tham gia sàng lọc UTĐTT định kỳ để bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.