Tổng quan nghiên cứu

Bệnh truyền nhiễm vẫn là một trong những thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng tại Việt Nam, đặc biệt là các bệnh Lao phổi, Sốt xuất huyết và Rubella. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2013 có khoảng 9 triệu người Việt Nam mắc bệnh Lao, trong đó 1,5 triệu người tử vong. Năm 2016, Việt Nam ghi nhận khoảng 45.000 ca sốt xuất huyết với 14 trường hợp tử vong, bệnh lưu hành rộng khắp các tỉnh thành, đặc biệt tại các khu vực Tây Nguyên và miền Nam. Bệnh Rubella với biến chứng nghiêm trọng như dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh cũng đang là mối quan tâm lớn do nhận thức phòng ngừa còn thấp.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2017 nhằm đánh giá các yếu tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành phòng ngừa ba bệnh truyền nhiễm trên của người dân đến khám bệnh. Mục tiêu cụ thể là khảo sát kiến thức, thực hành về phòng ngừa bệnh Lao phổi, Sốt xuất huyết và Rubella; tìm hiểu cách thức tiếp nhận thông tin về bệnh truyền nhiễm; xác định mối liên quan giữa đặc điểm kinh tế xã hội và kiến thức, thực hành phòng ngừa.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách y tế, tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe, từ đó nâng cao nhận thức và hành vi phòng ngừa bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng, góp phần giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và chi phí điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình lý thuyết chính: mô hình các yếu tố xã hội quyết định sức khỏe (Social Determinants of Health - SDH) và mô hình niềm tin sức khỏe (Health Belief Model - HBM).

  • Mô hình các yếu tố xã hội quyết định sức khỏe nhấn mạnh các điều kiện kinh tế, xã hội, môi trường sống và hệ thống y tế ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Mô hình này giúp giải thích sự bất bình đẳng về sức khỏe và đề xuất các can thiệp chính sách nhằm cải thiện điều kiện sống và tiếp cận dịch vụ y tế.

  • Mô hình niềm tin sức khỏe tập trung vào nhận thức cá nhân về mức độ nghiêm trọng của bệnh, tính nhạy cảm với bệnh, lợi ích và rào cản của hành vi phòng ngừa, từ đó dự đoán và giải thích hành vi sức khỏe. Mô hình này được sử dụng để phân tích thái độ và hành vi phòng ngừa bệnh truyền nhiễm của người dân.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kiến thức (Knowledge), thái độ (Attitude), thực hành (Practice) về phòng ngừa bệnh truyền nhiễm; các yếu tố kinh tế xã hội như trình độ học vấn, thu nhập, nghề nghiệp, nơi cư trú; và nguồn thông tin tiếp nhận về bệnh truyền nhiễm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế khảo sát cắt ngang với cỡ mẫu 380 người dân đến khám tại Phòng khám tổng quát - Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2017. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đối tượng đồng ý tham gia và trả lời đầy đủ bảng câu hỏi.

Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp, người khảo sát đọc câu hỏi và ghi lại câu trả lời. Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết và khảo sát pilot trên 30 mẫu để hoàn thiện.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm STATA-13 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, t-test và phân tích phương sai (ANOVA) để xác định mối liên quan giữa các biến độc lập (đặc điểm kinh tế xã hội) và biến phụ thuộc (kiến thức, thực hành phòng ngừa bệnh truyền nhiễm). Các biến được định nghĩa rõ ràng với mã hóa cụ thể cho từng đặc điểm cá nhân và kiến thức, thực hành về từng bệnh.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận của người tham gia và bảo mật thông tin cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân số khảo sát: Tỷ lệ nữ chiếm 59,5%, nhóm tuổi 25-40 chiếm 51,1%, trình độ học vấn trung cấp/cao đẳng chiếm 32,4%, nghề nghiệp viên chức chiếm 33,4%. Thu nhập chủ yếu nằm trong khoảng 5-10 triệu đồng/tháng (50,8%), dân tộc Kinh chiếm 98,4%, cư trú tại TP. HCM chiếm 62,1%.

  2. Nguồn thông tin về bệnh truyền nhiễm: 74% người dân nhận thông tin qua truyền hình, 65,5% qua sách báo, 58,9% qua Internet, 40% qua cán bộ y tế, 27,4% qua loa phát thanh và 8,2% qua cộng tác viên y tế.

  3. Kiến thức về bệnh Lao phổi: 96,3% biết bệnh có khả năng lây truyền, 57,1% hiểu đúng đường lây qua không khí, 94,2% nhận biết triệu chứng ho kéo dài trên 2 tuần, 79,2% biết cách phòng ngừa bằng che miệng khi ho, 49,5% có kiến thức chung đúng về bệnh Lao. Tỷ lệ tiêm ngừa Lao chỉ đạt 42,1%.

  4. Kiến thức về bệnh Sốt xuất huyết: Chỉ 34,7% có kiến thức đúng về bệnh, cho thấy nhận thức còn thấp, phù hợp với thực tế bệnh vẫn lưu hành rộng và dễ bùng phát.

  5. Kiến thức về bệnh Rubella: Tỷ lệ kiến thức đúng chỉ đạt 33,7%, thấp hơn mức trung bình, trong khi biến chứng bệnh rất nghiêm trọng, đặc biệt với phụ nữ mang thai.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành phòng ngừa bệnh truyền nhiễm của người dân còn hạn chế, đặc biệt với bệnh Sốt xuất huyết và Rubella. Mức độ nhận thức về bệnh Lao tương đối cao hơn nhưng tỷ lệ tiêm ngừa còn thấp, chỉ khoảng 42%, cho thấy cần tăng cường các chương trình tiêm chủng và truyền thông giáo dục.

Nguồn thông tin chủ yếu qua truyền hình và sách báo cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông đại chúng trong việc nâng cao nhận thức. Tuy nhiên, tỷ lệ tiếp cận thông tin qua cán bộ y tế và cộng tác viên y tế còn thấp, cần tăng cường vai trò của nhân viên y tế trong truyền thông.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức đúng về bệnh Lao tại TP. HCM thấp hơn một số địa phương khác, trong khi kiến thức về Sốt xuất huyết và Rubella cũng tương tự hoặc thấp hơn. Điều này phản ánh sự cần thiết của các can thiệp truyền thông phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội và văn hóa của từng nhóm dân cư.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nguồn thông tin, bảng phân tích mối liên quan giữa đặc điểm kinh tế xã hội và kiến thức, thực hành để minh họa rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe qua truyền hình và sách báo nhằm nâng cao kiến thức phòng ngừa bệnh truyền nhiễm, đặc biệt tập trung vào bệnh Sốt xuất huyết và Rubella. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp với các cơ quan truyền thông.

  2. Phát triển chương trình đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế và cộng tác viên y tế để tăng cường vai trò truyền thông trực tiếp, nâng cao tỷ lệ tiếp cận thông tin chính xác. Thời gian: 6-9 tháng. Chủ thể: Bệnh viện, Trung tâm Y tế dự phòng.

  3. Mở rộng và nâng cao chất lượng chương trình tiêm chủng mở rộng, đặc biệt tiêm phòng BCG và vắc xin Rubella cho trẻ em và phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nhằm giảm tỷ lệ mắc và biến chứng. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 2 năm tới. Chủ thể: Bộ Y tế, Trung tâm tiêm chủng.

  4. Xây dựng các chiến dịch truyền thông đa phương tiện, kết hợp Internet và mạng xã hội để tiếp cận nhóm dân cư trẻ, có trình độ học vấn cao, nhằm thay đổi hành vi phòng ngừa bệnh truyền nhiễm. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Sở Y tế, các tổ chức phi chính phủ.

  5. Tăng cường giám sát và báo cáo dịch bệnh kịp thời, phối hợp liên ngành để xử lý ổ dịch nhanh chóng, giảm thiểu lây lan trong cộng đồng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Trung tâm Y tế dự phòng, chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình phòng chống bệnh truyền nhiễm phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội của người dân, nâng cao hiệu quả đầu tư y tế công cộng.

  2. Cán bộ y tế và nhân viên truyền thông sức khỏe: Áp dụng các khuyến nghị về phương pháp truyền thông, nâng cao kiến thức và kỹ năng tư vấn cho người dân về phòng ngừa bệnh truyền nhiễm.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, kinh tế phát triển: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa yếu tố kinh tế xã hội và sức khỏe cộng đồng.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Sử dụng thông tin để thiết kế các chương trình can thiệp, giáo dục sức khỏe phù hợp với nhóm dân cư mục tiêu, góp phần nâng cao nhận thức và hành vi phòng bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về bệnh Sốt xuất huyết và Rubella lại thấp hơn so với bệnh Lao?
    Nguyên nhân chính là do các chương trình truyền thông và tiêm chủng về bệnh Lao được triển khai rộng rãi và lâu dài hơn, trong khi đó Sốt xuất huyết và Rubella chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến nhận thức của người dân còn hạn chế.

  2. Nguồn thông tin nào hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức phòng bệnh truyền nhiễm?
    Truyền hình được đánh giá là nguồn thông tin hiệu quả nhất với 74% người dân tiếp nhận, tiếp theo là sách báo và Internet. Do đó, các chương trình truyền thông nên tập trung phát triển nội dung trên các kênh này.

  3. Tỷ lệ tiêm ngừa Lao thấp có ảnh hưởng như thế nào đến tình hình bệnh?
    Tỷ lệ tiêm ngừa chỉ đạt khoảng 42% làm giảm hiệu quả phòng ngừa cộng đồng, khiến bệnh Lao vẫn còn lây lan và gây tử vong cao. Việc tăng cường tiêm chủng là cần thiết để kiểm soát dịch bệnh.

  4. Các yếu tố kinh tế xã hội nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức và thực hành phòng bệnh?
    Trình độ học vấn, thu nhập và nơi cư trú là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ kiến thức và thực hành phòng ngừa bệnh truyền nhiễm của người dân.

  5. Làm thế nào để cải thiện vai trò của cán bộ y tế trong truyền thông phòng bệnh?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng truyền thông, cung cấp tài liệu hướng dẫn và tăng cường sự phối hợp giữa cán bộ y tế và cộng tác viên y tế để tiếp cận người dân hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ mối liên quan giữa các yếu tố kinh tế xã hội và kiến thức, thực hành phòng ngừa bệnh truyền nhiễm của người dân tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh năm 2017.
  • Kiến thức về bệnh Lao tương đối cao (49,5% có kiến thức đúng), trong khi đó kiến thức về Sốt xuất huyết (34,7%) và Rubella (33,7%) còn thấp.
  • Nguồn thông tin chủ yếu là truyền hình, sách báo và Internet, cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông đại chúng trong nâng cao nhận thức.
  • Tỷ lệ tiêm ngừa Lao còn thấp (42,1%), cần tăng cường các chương trình tiêm chủng và giáo dục sức khỏe.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông đa kênh, nâng cao năng lực cán bộ y tế và mở rộng tiêm chủng nhằm cải thiện hiệu quả phòng ngừa bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng.

Tiếp theo, các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu nên triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả này để nâng cao sức khỏe cộng đồng. Để biết thêm chi tiết và áp dụng thực tiễn, quý độc giả và chuyên gia có thể tham khảo toàn bộ luận văn.