Tổng quan nghiên cứu
Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và gánh nặng kinh tế trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có gần 6 triệu người chết do các bệnh liên quan đến thuốc lá, trong đó 70% xảy ra ở các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, tỷ lệ nam giới trên 15 tuổi hút thuốc lá vẫn ở mức cao, khoảng 45,3% theo điều tra toàn cầu về hút thuốc lá (GATS) năm 2015. Huyện Thanh Trì, Hà Nội, là một địa bàn chưa có nhiều nghiên cứu về ý định bỏ hút thuốc lá ở nam giới trên 18 tuổi, trong khi nhóm này chiếm tỷ lệ hút thuốc lá cao và khó tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ bỏ thuốc.
Nghiên cứu được thực hiện trên 310 nam giới hút thuốc lá tại huyện Thanh Trì năm 2017 nhằm mô tả thực trạng ý định bỏ hút thuốc lá và xác định các yếu tố cá nhân, gia đình, xã hội liên quan đến ý định này. Mục tiêu cụ thể là đánh giá tỷ lệ ý định bỏ thuốc lá theo mô hình thay đổi hành vi Prochaska và phân tích các yếu tố ảnh hưởng như mức độ nghiện nicotine, tiền sử bỏ thuốc, động lực bỏ thuốc, cũng như tác động của chính sách cấm hút thuốc nơi công cộng và truyền thông. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các can thiệp phù hợp nhằm nâng cao tỷ lệ bỏ thuốc thành công, góp phần giảm thiểu tác hại thuốc lá tại địa phương và mở rộng áp dụng cho các vùng khác.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình thay đổi hành vi của Prochaska và cộng sự, mô hình này phân chia quá trình bỏ thuốc lá thành sáu giai đoạn: tiền dự định, dự định, chuẩn bị, hành động, duy trì và kết thúc. Ý định bỏ thuốc lá được xem là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình thay đổi hành vi. Ngoài ra, khung lý thuyết còn tham khảo mô hình nghiên cứu của Eshetu Girma (2009) với các biến nền như tuổi, giới tính, trình độ học vấn; biến trung gian gồm thời gian hút thuốc, mức độ phụ thuộc nicotine, mức độ tự tin; và biến đầu ra là ý định bỏ thuốc lá. Các khái niệm chính bao gồm:
- Mức độ phụ thuộc nicotine: Đánh giá bằng bảng Fagerstrom thu gọn, phân loại thành mức độ nhẹ, trung bình, nặng và rất nặng.
- Tiền sử bỏ thuốc lá: Số lần và thời gian từng cố gắng bỏ thuốc.
- Động lực bỏ thuốc lá: Nhận thức về lợi ích sức khỏe, lo lắng về sức khỏe tương lai, quan điểm về tác hại thuốc lá.
- Yếu tố gia đình và xã hội: Cấm hút thuốc trong nhà, xung đột gia đình do hút thuốc, chính sách cấm hút thuốc nơi công cộng, truyền thông phòng chống tác hại thuốc lá.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phân tích đa biến. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ có ý định bỏ thuốc lá 53,6% theo GATS 2015, với sai số 6% và mức ý nghĩa 5%, thu được mẫu tối thiểu 271 người, dự trù 310 người để bù trừ tỷ lệ từ chối. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện từ danh sách nam giới trên 18 tuổi hút thuốc lá tại huyện Thanh Trì.
Dữ liệu được thu thập từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2017 bằng bộ câu hỏi cấu trúc dựa trên các nghiên cứu quốc tế và GATS Việt Nam. Điều tra viên được tập huấn kỹ lưỡng để đảm bảo thu thập thông tin chính xác, giảm thiểu sai số nhớ lại và phỏng vấn. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3 và SPSS 20.0. Phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định χ2 và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến ý định bỏ thuốc lá với mức ý nghĩa 5%. Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng và tuân thủ các quy định về bảo mật và tự nguyện tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ ý định bỏ hút thuốc lá: Trong 310 nam giới hút thuốc lá, 48,4% có ý định bỏ thuốc lá (bao gồm 32,8% ở giai đoạn dự định và 16,2% ở giai đoạn chuẩn bị bỏ trong vòng 1 tháng tới), trong khi 51,6% không có ý định bỏ thuốc. Tỷ lệ này thấp hơn so với tỷ lệ ý định bỏ thuốc lá trên toàn quốc (khoảng 65-67%).
Mức độ phụ thuộc nicotine: 40,7% đối tượng nghiện nicotine mức trung bình, 30,6% mức nhẹ và 28,7% mức nặng. Người nghiện mức trung bình có khả năng có ý định bỏ thuốc cao gấp 5,5 lần so với nhóm nghiện nhẹ (p<0,001), trong khi nhóm nghiện nặng có khả năng thấp hơn nhưng vẫn cao gấp 3,1 lần (p=0,008).
Tiền sử bỏ thuốc lá: 63,5% từng cố gắng bỏ thuốc ít nhất một lần. Những người đã từng thử bỏ thuốc bằng nhiều biện pháp có ý định bỏ thuốc cao gấp 2,16 lần so với nhóm chưa từng thử (p=0,042). Lý do bỏ thuốc chủ yếu là vì sức khỏe (52,3%), phản đối của gia đình và bạn bè (33,5%) và chi phí cao (23,3%).
Động lực và nhận thức: Người nhận thức rõ lợi ích sức khỏe khi bỏ thuốc có ý định bỏ thuốc cao gấp 4,7 lần (p<0,001). Lo lắng về sức khỏe tương lai cũng làm tăng ý định bỏ thuốc gấp 2,96 lần (p=0,004). Quan điểm cho rằng thuốc lá có hại làm tăng ý định bỏ thuốc gấp 6,45 lần (p<0,001).
Yếu tố gia đình và xã hội: Cấm hút thuốc trong nhà và xung đột gia đình do hút thuốc có ảnh hưởng tích cực đến ý định bỏ thuốc. Tuy nhiên, nghiên cứu không tìm thấy mối liên quan đáng kể giữa ý định bỏ thuốc với giới tính, trình độ học vấn hay chính sách thuế thuốc lá.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ ý định bỏ thuốc lá tại huyện Thanh Trì thấp hơn mức trung bình quốc gia, phản ánh khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ hỗ trợ và truyền thông hiệu quả tại địa phương. Mức độ nghiện nicotine là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định bỏ thuốc, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy người nghiện vừa phải có động lực bỏ thuốc cao hơn nhóm nghiện nhẹ hoặc nặng do nhận thức rõ tác hại và khó khăn trong việc duy trì thói quen.
Tiền sử bỏ thuốc lá và động lực cá nhân như nhận thức về lợi ích sức khỏe đóng vai trò then chốt trong việc hình thành ý định bỏ thuốc. Các yếu tố gia đình như cấm hút thuốc trong nhà và xung đột do hút thuốc cũng thúc đẩy ý định bỏ thuốc, tương tự các nghiên cứu tại Mỹ và Hàn Quốc. Tuy nhiên, sự thiếu liên quan của các yếu tố như trình độ học vấn và chính sách thuế thuốc lá có thể do đặc thù văn hóa và mức độ thực thi chính sách tại địa phương.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ ý định bỏ thuốc lá theo các giai đoạn của mô hình Prochaska, biểu đồ mức độ nghiện nicotine theo Fagerstrom và bảng phân tích hồi quy logistic đa biến để minh họa các yếu tố ảnh hưởng chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa phương tiện tập trung vào lợi ích sức khỏe khi bỏ thuốc và tác hại của thuốc lá, nhằm nâng cao động lực bỏ thuốc. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhận thức tích cực lên ít nhất 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với các cơ quan truyền thông.
Phát triển dịch vụ hỗ trợ bỏ thuốc lá tại cộng đồng: Thiết lập các điểm tư vấn và hỗ trợ bỏ thuốc lá tại trạm y tế xã, cung cấp các liệu pháp thay thế nicotine và tư vấn hành vi. Mục tiêu tăng tỷ lệ người hút thuốc tiếp cận dịch vụ lên 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế Hà Nội và Trung tâm Y tế huyện Thanh Trì.
Khuyến khích xây dựng môi trường không khói thuốc trong gia đình: Tuyên truyền và vận động các gia đình cấm hút thuốc trong nhà, giảm xung đột do hút thuốc, qua đó tăng ý định bỏ thuốc lá. Mục tiêu 50% hộ gia đình có quy định cấm hút thuốc trong nhà trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo phòng chống tác hại thuốc lá huyện, các tổ dân phố.
Thực thi nghiêm Luật phòng chống tác hại thuốc lá tại nơi công cộng: Tăng cường kiểm tra, xử phạt vi phạm và nâng cao nhận thức về quy định cấm hút thuốc nơi công cộng để tạo môi trường thuận lợi cho người bỏ thuốc. Mục tiêu giảm tỷ lệ hút thuốc nơi công cộng 20% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Công an, chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh các chính sách phòng chống tác hại thuốc lá phù hợp với đặc điểm địa phương, nâng cao hiệu quả can thiệp.
Cán bộ y tế và nhân viên tư vấn cai thuốc lá: Áp dụng các phát hiện về yếu tố ảnh hưởng để thiết kế chương trình tư vấn cá nhân hóa, tăng cường hỗ trợ người hút thuốc có ý định bỏ thuốc.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về hành vi sức khỏe và phòng chống tác hại thuốc lá.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Dựa trên luận văn để triển khai các hoạt động truyền thông, vận động xây dựng môi trường không khói thuốc và hỗ trợ người dân bỏ thuốc lá hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Ý định bỏ hút thuốc lá là gì và tại sao quan trọng?
Ý định bỏ hút thuốc lá là mong muốn hoặc kế hoạch bỏ thuốc trong tương lai gần, được xem là bước đầu tiên trong quá trình thay đổi hành vi. Nó giúp xác định nhóm đối tượng cần tập trung hỗ trợ để tăng tỷ lệ bỏ thuốc thành công.Mức độ nghiện nicotine ảnh hưởng thế nào đến ý định bỏ thuốc?
Người nghiện nicotine mức trung bình có ý định bỏ thuốc cao hơn nhóm nghiện nhẹ hoặc nặng, do họ nhận thức rõ tác hại và có động lực thay đổi. Mức độ nghiện cao có thể gây khó khăn trong việc bỏ thuốc do triệu chứng cai nghiện nặng.Yếu tố gia đình có vai trò gì trong việc bỏ thuốc lá?
Gia đình có thể tạo môi trường hỗ trợ hoặc cản trở việc bỏ thuốc. Cấm hút thuốc trong nhà và xung đột do hút thuốc làm tăng ý định bỏ thuốc, giúp người hút thuốc có động lực và sự hỗ trợ cần thiết.Chính sách cấm hút thuốc nơi công cộng có tác động thế nào?
Chính sách này giúp giảm tiếp xúc với khói thuốc, tạo môi trường thuận lợi cho người bỏ thuốc và khuyến khích ý định bỏ thuốc. Tuy nhiên, hiệu quả còn phụ thuộc vào mức độ thực thi và nhận thức cộng đồng.Làm thế nào để tăng tỷ lệ bỏ thuốc thành công ở nam giới trên 18 tuổi?
Cần kết hợp truyền thông nâng cao nhận thức, phát triển dịch vụ hỗ trợ bỏ thuốc, xây dựng môi trường không khói thuốc trong gia đình và thực thi chính sách cấm hút thuốc nơi công cộng. Hỗ trợ tâm lý và điều trị thay thế cũng rất quan trọng.
Kết luận
- Tỷ lệ ý định bỏ hút thuốc lá ở nam giới trên 18 tuổi tại huyện Thanh Trì là 48,4%, thấp hơn mức trung bình quốc gia.
- Mức độ nghiện nicotine, tiền sử bỏ thuốc và nhận thức về lợi ích sức khỏe là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định bỏ thuốc.
- Yếu tố gia đình như cấm hút thuốc trong nhà và xung đột do hút thuốc có tác động tích cực đến ý định bỏ thuốc.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp truyền thông, hỗ trợ bỏ thuốc, xây dựng môi trường không khói thuốc và thực thi chính sách cấm hút thuốc nơi công cộng.
- Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai can thiệp tại cộng đồng, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn.
Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các hoạt động phòng chống tác hại thuốc lá tại địa phương và toàn quốc. Đề nghị các cơ quan y tế, chính quyền và tổ chức liên quan phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng.