Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh cúm mùa ảnh hưởng đến khoảng 5%–10% người lớn và 20%–30% trẻ em trên toàn cầu, gây ra từ 3 đến 5 triệu ca bệnh nặng và khoảng 250.000 đến 500.000 ca tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ dương tính với virus cúm trong các trường hợp viêm đường hô hấp cấp tính được ghi nhận trung bình khoảng 20,37% trong giai đoạn 2014-2015. Mặc dù vắc xin cúm mùa được xem là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa, tỷ lệ tiêm chủng tại khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, vẫn rất thấp, dưới 1% dân số. Đặc biệt, nhóm người lao động trong độ tuổi làm việc chịu ảnh hưởng lớn từ cúm mùa do mất ngày công và giảm năng suất lao động, gây gánh nặng kinh tế đáng kể.
Luận văn này nhằm mục tiêu đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tiêm vắc xin cúm mùa ở người lao động tại Thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời xác định mức độ sẵn sàng chi trả (Willingness To Pay - WTP) cho vắc xin và đề xuất các chiến lược tăng tỷ lệ tiêm chủng nhằm đạt được miễn dịch cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2015, sử dụng phương pháp thí nghiệm lựa chọn rời rạc (Discrete Choice Experiment - DCE) với 172 người tham gia, tập trung vào các thuộc tính của vắc xin như hiệu quả, tác dụng phụ, thời gian tiêm chủng, địa điểm và chi phí. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách y tế xây dựng các chương trình tiêm chủng hiệu quả, góp phần giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và tổn thất kinh tế do cúm mùa gây ra.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tiện ích ngẫu nhiên (Random Utility Theory - RUT), trong đó người tiêu dùng được giả định là các cá nhân có hành vi lựa chọn hợp lý, tối đa hóa tiện ích cá nhân dựa trên các thuộc tính của sản phẩm hoặc dịch vụ. Mô hình lựa chọn rời rạc (Discrete Choice Model) được sử dụng để phân tích các quyết định lựa chọn giữa các phương án tiêm vắc xin hoặc không tiêm, với tiện ích của mỗi lựa chọn được biểu diễn dưới dạng hàm tuyến tính của các thuộc tính vắc xin.
Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình Lancaster về đặc tính hàng hóa, cho rằng tiện ích của người tiêu dùng không đến từ hàng hóa trực tiếp mà từ các đặc tính cấu thành nên hàng hóa đó. Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả vắc xin, tác dụng phụ, chi phí, thời gian và địa điểm tiêm chủng. Mô hình logit có điều kiện (Conditional Logit Model) được sử dụng để ước lượng các hệ số ảnh hưởng của từng thuộc tính đến quyết định tiêm chủng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thí nghiệm lựa chọn rời rạc (DCE) để thu thập dữ liệu từ 172 người lao động tại Thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2015. Bộ câu hỏi gồm ba phần: thông tin kinh tế xã hội và tiền sử tiêm chủng, phần giới thiệu về bệnh cúm và vắc xin, và phần thí nghiệm lựa chọn với 16 bộ lựa chọn được thiết kế theo phương pháp phân phối chính giao (orthogonal fractional factorial design). Mỗi người tham gia trả lời 4 bộ lựa chọn, mỗi bộ gồm hai lựa chọn vắc xin với các mức độ thuộc tính khác nhau và một lựa chọn không tiêm.
Các thuộc tính vắc xin gồm: hiệu quả (50%, 70%, 90%), tỷ lệ tác dụng phụ (0%, 5%, 10%), thời gian tiêm chủng (0, 45, 60, 90 phút), địa điểm tiêm (nơi làm việc hoặc trung tâm y tế), và chi phí (150.000, 200.000, 250.000, 300.000 VND). Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình logit có điều kiện để ước lượng mức độ ảnh hưởng của từng thuộc tính và tính toán mức sẵn sàng chi trả (WTP) cũng như dự báo tỷ lệ tiêm chủng dưới các kịch bản khác nhau.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Hiệu quả vắc xin và tác dụng phụ là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định tiêm chủng, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,1. Người lao động ưu tiên lựa chọn vắc xin có hiệu quả cao (90%) và tỷ lệ tác dụng phụ thấp (0%).
- Chi phí tiêm chủng không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định tiêm, với p-value không có ý nghĩa thống kê, cho thấy người lao động ít nhạy cảm với mức giá trong khoảng 150.000 đến 300.000 VND.
- Địa điểm tiêm chủng có hệ số cao bất thường, được cho là giá trị không hợp lý, tuy nhiên xu hướng cho thấy người lao động có thể không ưu tiên tiêm tại nơi làm việc so với trung tâm y tế.
- Thời gian tiêm chủng kéo dài làm giảm sự ưu tiên lựa chọn vắc xin, với thời gian tiêm càng ngắn thì khả năng chọn tiêm càng cao.
- Việc cung cấp đa dạng các loại vắc xin có thể tăng tỷ lệ tiêm chủng, do người dân có nhiều lựa chọn phù hợp với sở thích và điều kiện cá nhân, từ đó nâng cao phúc lợi xã hội.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hiệu quả và an toàn của vắc xin là hai yếu tố quyết định trong việc thúc đẩy người lao động tiêm chủng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hành vi tiêm chủng. Việc chi phí không ảnh hưởng nhiều có thể do nhận thức về lợi ích phòng bệnh vượt trội so với chi phí bỏ ra, hoặc do mức giá khảo sát nằm trong khoảng chấp nhận được. Tuy nhiên, địa điểm tiêm chủng và thời gian thực hiện cũng là những yếu tố cần được cân nhắc trong thiết kế chương trình tiêm chủng để tăng tính thuận tiện và giảm rào cản tiếp cận.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng thuộc tính (hệ số ước lượng) và bảng so sánh tỷ lệ lựa chọn vắc xin theo các kịch bản khác nhau. So sánh với các nghiên cứu tại Nhật Bản và các nước phát triển khác, mức độ ưu tiên về hiệu quả và tác dụng phụ tương đồng, tuy nhiên sự khác biệt về chi phí và địa điểm tiêm chủng phản ánh đặc thù văn hóa và điều kiện kinh tế xã hội tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về hiệu quả và an toàn của vắc xin cúm mùa nhằm thúc đẩy sự tin tưởng và tăng tỷ lệ tiêm chủng trong nhóm người lao động. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Sở Y tế, các cơ quan truyền thông.
- Thiết kế các chương trình tiêm chủng linh hoạt, giảm thời gian chờ đợi và tạo thuận lợi về địa điểm tiêm chủng, ưu tiên trung tâm y tế và các điểm tiêm chủng gần nơi làm việc. Thời gian thực hiện: 12 tháng; chủ thể: Trung tâm y tế quận/huyện, doanh nghiệp.
- Phát triển và cung cấp đa dạng các loại vắc xin với các mức hiệu quả và tác dụng phụ khác nhau, tạo điều kiện cho người dân lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Y tế, nhà sản xuất vắc xin.
- Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính hoặc khuyến khích doanh nghiệp chi trả một phần chi phí tiêm chủng cho người lao động, nhằm giảm gánh nặng chi phí cá nhân và tăng tính khả thi của chương trình. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: Chính phủ, doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng kết quả để xây dựng các chương trình tiêm chủng hiệu quả, phù hợp với đặc điểm người lao động tại Việt Nam.
- Các cơ sở y tế và trung tâm tiêm chủng: Áp dụng các khuyến nghị về địa điểm và thời gian tiêm chủng để nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ tiêm chủng.
- Doanh nghiệp và tổ chức sử dụng lao động: Tham khảo để thiết kế các chính sách hỗ trợ tiêm chủng cho nhân viên, giảm thiểu tổn thất do bệnh tật và tăng năng suất lao động.
- Nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế y tế: Tham khảo phương pháp DCE và mô hình phân tích để phát triển các nghiên cứu tương tự trong lĩnh vực y tế và sức khỏe cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chi phí không ảnh hưởng nhiều đến quyết định tiêm vắc xin?
Người lao động có thể nhận thức rằng lợi ích phòng bệnh và giảm mất ngày công lớn hơn nhiều so với chi phí bỏ ra, đặc biệt trong khoảng giá khảo sát từ 150.000 đến 300.000 VND. Ví dụ, 82% người tiêm chủng trả tiền trực tiếp cho vắc xin nhưng vẫn lựa chọn tiêm.Hiệu quả vắc xin được đánh giá như thế nào trong nghiên cứu?
Hiệu quả được mô phỏng ở ba mức 50%, 70% và 90%, dựa trên các nghiên cứu tổng hợp quốc tế về hiệu quả vắc xin cúm mùa ở người lớn dưới 65 tuổi.Tác dụng phụ ảnh hưởng ra sao đến quyết định tiêm chủng?
Tác dụng phụ nhẹ (như đau chỗ tiêm, sốt nhẹ) được xem là yếu tố quan trọng, với tỷ lệ tác dụng phụ càng thấp thì người lao động càng ưu tiên tiêm. Mức tác dụng phụ khảo sát là 0%, 5% và 10%.Phương pháp thí nghiệm lựa chọn rời rạc (DCE) có ưu điểm gì?
DCE cho phép đánh giá chi tiết các thuộc tính khác nhau của vắc xin và mức độ ảnh hưởng của từng thuộc tính đến quyết định lựa chọn, giúp mô hình hóa hành vi người tiêu dùng một cách chính xác hơn so với các phương pháp truyền thống.Làm thế nào để tăng tỷ lệ tiêm chủng trong nhóm người lao động?
Ngoài việc nâng cao nhận thức về hiệu quả và an toàn, cần cải thiện tính thuận tiện của dịch vụ tiêm chủng, đa dạng hóa sản phẩm vắc xin và hỗ trợ tài chính để giảm rào cản chi phí.
Kết luận
- Hiệu quả và tác dụng phụ của vắc xin là hai yếu tố quyết định trong việc lựa chọn tiêm chủng của người lao động tại TP. Hồ Chí Minh.
- Chi phí tiêm chủng trong khoảng khảo sát không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định tiêm.
- Thời gian và địa điểm tiêm chủng cần được tối ưu để tăng tính thuận tiện và hấp dẫn cho người lao động.
- Cung cấp đa dạng các loại vắc xin giúp tăng tỷ lệ tiêm chủng và nâng cao phúc lợi xã hội.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình truyền thông, cải tiến dịch vụ tiêm chủng và xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính nhằm đạt mục tiêu miễn dịch cộng đồng.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà hoạch định chính sách và cơ sở y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình tiêm chủng phù hợp, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu tổn thất kinh tế do cúm mùa gây ra.