Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc sử dụng tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp như y tế, tài chính, giải trí, công nghệ thông tin và giáo dục. Theo ước tính, khoảng một tỷ người trên thế giới học và sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, trong khi chỉ có 5% dân số nói tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (HPU2), sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh đang gặp nhiều khó khăn trong việc học kỹ năng nói tiếng Anh, một kỹ năng thiết yếu để giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế. Mặc dù tiếng Anh được giảng dạy rộng rãi, nhưng do tập trung nhiều vào ngữ pháp và kỹ năng viết, kỹ năng nói vẫn chưa được phát triển tương xứng, dẫn đến sự mất hứng thú và thiếu tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các yếu tố gây mất hứng thú trong giờ học nói của sinh viên không chuyên ngành tại HPU2, đồng thời đề xuất các giải pháp khả thi để khắc phục. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 150 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh trong năm học 2016-2017, cùng với phỏng vấn sâu ba giảng viên tiếng Anh có kinh nghiệm. Việc khảo sát được thực hiện thông qua phương pháp kết hợp định lượng (bảng hỏi) và định tính (phỏng vấn bán cấu trúc), sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập kỹ năng nói tiếng Anh, góp phần cải thiện năng lực giao tiếp và cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kỹ năng nói và giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh, bao gồm:

  • Khái niệm kỹ năng nói: Theo Burns & Joyce (1997), nói là quá trình tương tác xây dựng ý nghĩa thông qua việc sản xuất, tiếp nhận và xử lý thông tin trong bối cảnh giao tiếp cụ thể. Ladouse (trích dẫn trong Nunan, 1991) nhấn mạnh khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và không ngập ngừng.
  • Lý thuyết dạy kỹ năng nói: Harmer (1998) đề xuất bốn yếu tố quan trọng trong học ngoại ngữ: tiếp xúc ngôn ngữ, hiểu nghĩa, hiểu cấu trúc và thực hành. Li (2012) đưa ra các nguyên tắc giảng dạy nói hiệu quả như thiết kế chương trình học thách thức, sử dụng chiến lược học tập phù hợp, và tích hợp các kỹ năng ngôn ngữ.
  • Động lực và mất động lực học tập: Dornyei (1998) định nghĩa động lực là quá trình kích thích và điều hướng hành vi học tập. Deci & Ryan (1985) phân biệt động lực nội tại và ngoại tại. Mất động lực (demotivation) được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập, với các nguyên nhân liên quan đến thái độ học tập, năng lực giáo viên, điều kiện cơ sở vật chất, tài liệu giảng dạy, môi trường lớp học và cơ hội thực hành nói.

Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: thái độ học tập, năng lực và phong cách giảng dạy của giáo viên, điều kiện cơ sở vật chất, tài liệu giảng dạy, môi trường lớp học và cơ hội thực hành nói.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc trong phân tích:

  • Nguồn dữ liệu: 150 sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh năm nhất tại HPU2 tham gia khảo sát bằng bảng hỏi; 3 giảng viên tiếng Anh tham gia phỏng vấn bán cấu trúc; 10 sinh viên được chọn phỏng vấn sâu để làm rõ các vấn đề.
  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 20, phân tích thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm các yếu tố gây mất động lực. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được ghi chép, phiên âm và phân tích nội dung nhằm làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2016-2017, tập trung vào học kỳ đầu tiên của sinh viên năm nhất, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tế giảng dạy tại HPU2.

Cỡ mẫu 150 sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ các khoa không chuyên ngành tiếng Anh, đảm bảo tính đại diện. Phương pháp kết hợp giúp bổ sung và kiểm chứng lẫn nhau giữa dữ liệu định lượng và định tính, nâng cao độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ tiêu cực của sinh viên đối với học tập và kỹ năng nói: 60% sinh viên cảm thấy thiếu tự tin khi nói do vốn từ vựng hạn chế; 81,3% nhận thức được tầm quan trọng của tiếng Anh trong phát triển nghề nghiệp nhưng vẫn gặp khó khăn trong giao tiếp; chỉ 13,3% học vì nghĩa vụ học tập.
  2. Yếu tố liên quan đến năng lực và phong cách giảng dạy của giáo viên: 47% sinh viên cho rằng phương pháp giảng dạy không phù hợp với phong cách học tập của họ; 38,7% cảm thấy giáo viên chưa khuyến khích đủ để sử dụng tiếng Anh trong lớp; 10% phàn nàn về việc giáo viên không sử dụng các bài tập nói trong sách giáo khoa; 6% nhận thấy giáo viên phát âm chưa chuẩn; 2% cho rằng giáo viên không sử dụng tiếng Anh trong lớp.
  3. Yếu tố cơ sở vật chất: 70,7% sinh viên cho rằng thiếu sử dụng các phương tiện hỗ trợ như video, DVD làm giảm hứng thú học tập; 27,3% không được sử dụng Internet trong lớp; 3% và 16% phản ánh việc sử dụng máy tính và cách bố trí bàn ghế không thuận tiện.
  4. Yếu tố tài liệu giảng dạy: 52% sinh viên cho rằng chủ đề nói trong sách giáo khoa cũ kỹ, khó và không quen thuộc; tuy nhiên 84% vẫn đánh giá các chủ đề và bài tập là hữu ích.
  5. Môi trường lớp học: 33% sinh viên lo ngại bị bạn bè chế giễu khi mắc lỗi; 33% bị ảnh hưởng bởi thái độ thụ động của bạn cùng lớp; 7% cho rằng thời gian học không đủ để tham gia các hoạt động nói.
  6. Cơ hội thực hành nói: 80% sinh viên thiếu cơ hội giao tiếp tiếng Anh bên ngoài lớp học; 3% không cho rằng kích thước lớp học lớn ảnh hưởng đến cơ hội thực hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy vốn từ vựng hạn chế là nguyên nhân chủ yếu khiến sinh viên mất tự tin và giảm động lực học nói. Điều này phù hợp với nghiên cứu của Zhengdong Gan (2012) và các lý thuyết về động lực học tập. Phương pháp giảng dạy chưa đa dạng và chưa phù hợp với phong cách học tập đa dạng của sinh viên cũng là nguyên nhân quan trọng, đồng thời việc thiếu khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong lớp làm giảm cơ hội thực hành. Cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ, đặc biệt là thiếu các phương tiện hỗ trợ hiện đại như Internet và thiết bị nghe nhìn, làm giảm sự hấp dẫn của bài học.

Môi trường lớp học thiếu sự khích lệ và có hiện tượng chế giễu khi mắc lỗi khiến sinh viên ngại phát biểu, tạo ra vòng luẩn quẩn giảm cơ hội thực hành và tiến bộ. Kích thước lớp học lớn làm hạn chế sự tương tác cá nhân và cơ hội nói của từng sinh viên. So sánh với các nghiên cứu trước đây, các phát hiện này tương đồng với các yếu tố gây mất động lực phổ biến trong học tiếng Anh tại các nước châu Á.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ phần trăm các yếu tố gây mất động lực, bảng so sánh đánh giá giữa sinh viên và giáo viên về các nguyên nhân, giúp minh họa rõ ràng và trực quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường dạy từ vựng theo chủ đề: Giáo viên cần cung cấp từ vựng cần thiết trước khi vào bài nói, giúp sinh viên tự tin hơn khi diễn đạt ý tưởng. Mục tiêu tăng vốn từ vựng ít nhất 20% trong mỗi học kỳ, thực hiện ngay từ học kỳ tiếp theo, do giảng viên bộ môn đảm nhiệm.
  2. Đa dạng hóa phương pháp giảng dạy: Áp dụng các kỹ thuật như trò chơi ngôn ngữ, video, bài hát, đóng vai phù hợp với các phong cách học tập khác nhau. Mục tiêu tăng sự tham gia của sinh viên trong lớp lên 30% trong vòng 6 tháng, do giáo viên chủ nhiệm và bộ phận đào tạo chịu trách nhiệm.
  3. Cải thiện cơ sở vật chất: Trang bị thêm máy chiếu, loa, kết nối Internet ổn định và thay đổi cách bố trí bàn ghế linh hoạt để thuận tiện cho hoạt động nhóm. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 1 năm, do ban quản lý trường phối hợp với phòng kỹ thuật thực hiện.
  4. Xây dựng môi trường lớp học tích cực: Khuyến khích sinh viên phát biểu, tránh phê phán tiêu cực, tăng cường khen ngợi và hỗ trợ tinh thần. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của sinh viên về môi trường học tập lên 25% trong 1 học kỳ, do giáo viên và cố vấn học tập thực hiện.
  5. Tăng cơ hội thực hành nói: Tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh, hoạt động ngoại khóa, bài tập nói nhóm và khuyến khích sinh viên tự tạo cơ hội giao tiếp. Mục tiêu tăng số giờ thực hành nói ngoài giờ lên 50% trong năm học, do phòng công tác sinh viên và giảng viên phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố gây mất động lực và giải pháp thực tiễn để cải thiện phương pháp giảng dạy kỹ năng nói, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy.
  2. Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Thông tin về cơ sở vật chất, môi trường học tập và chính sách hỗ trợ sinh viên giúp hoạch định chiến lược phát triển chương trình đào tạo phù hợp.
  3. Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh: Hiểu rõ các khó khăn phổ biến và cách tự khắc phục, từ đó nâng cao ý thức học tập và chủ động tìm kiếm cơ hội thực hành.
  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành phương pháp giảng dạy tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về động lực học tập, phương pháp giảng dạy và phát triển kỹ năng nói trong bối cảnh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào gây mất động lực lớn nhất trong học nói tiếng Anh của sinh viên không chuyên?
    Vốn từ vựng hạn chế là nguyên nhân chính khiến sinh viên mất tự tin và ngại giao tiếp, chiếm khoảng 60% phản hồi từ sinh viên.

  2. Phương pháp giảng dạy hiện tại có phù hợp với sinh viên không?
    Khoảng 47% sinh viên cho rằng phương pháp giảng dạy chưa phù hợp với phong cách học tập đa dạng, cần đa dạng hóa kỹ thuật giảng dạy.

  3. Cơ sở vật chất ảnh hưởng thế nào đến việc học nói?
    Thiếu các thiết bị hỗ trợ như video, Internet và cách bố trí bàn ghế không linh hoạt làm giảm hứng thú và cơ hội thực hành, với 70,7% sinh viên phản ánh.

  4. Môi trường lớp học có tác động gì đến động lực học tập?
    Sự lo ngại bị bạn bè chế giễu khi mắc lỗi và thái độ thụ động của bạn cùng lớp làm giảm sự tham gia, chiếm khoảng 33% ý kiến.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để tăng cơ hội thực hành nói?
    Tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh, hoạt động nhóm, bài tập nói và khuyến khích tự tạo cơ hội giao tiếp được đánh giá cao, giúp tăng thời gian thực hành lên 50%.

Kết luận

  • Sinh viên không chuyên ngành tại HPU2 mất động lực học nói chủ yếu do vốn từ vựng hạn chế và phương pháp giảng dạy chưa đa dạng.
  • Cơ sở vật chất và môi trường lớp học chưa tối ưu, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tham gia và hiệu quả học tập.
  • Giảng viên và sinh viên đều đồng thuận về tầm quan trọng của việc cải tiến phương pháp giảng dạy và tăng cường cơ hội thực hành.
  • Các giải pháp đề xuất bao gồm tăng cường dạy từ vựng, đa dạng hóa phương pháp, cải thiện cơ sở vật chất, xây dựng môi trường tích cực và tổ chức hoạt động ngoại khóa.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo và kêu gọi các bên liên quan cùng hành động để nâng cao chất lượng dạy và học kỹ năng nói tiếng Anh.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp này ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho sinh viên không chuyên ngành!