Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hệ thống y tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về chất lượng và khả năng phục vụ, việc lựa chọn bệnh viện công hay tư của bệnh nhân trở thành một vấn đề nghiên cứu quan trọng. Tính đến năm 2011, cả nước có 1.162 bệnh viện, trong đó bệnh viện công chiếm khoảng 87%, còn bệnh viện tư nhân chỉ chiếm 11% với 132 bệnh viện, tập trung chủ yếu tại các thành phố lớn như TP.HCM. Tình trạng quá tải tại các bệnh viện công, với công suất sử dụng giường bệnh trung bình lên đến 111%, đã thúc đẩy người dân tìm đến các bệnh viện tư nhân với kỳ vọng về chất lượng dịch vụ tốt hơn và thủ tục nhanh gọn hơn.

Nghiên cứu này nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn bệnh viện công và tư tại TP.HCM, với mục tiêu xây dựng và kiểm định mô hình lý thuyết về các yếu tố này, đồng thời xác định mức độ tác động của từng yếu tố. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân đã từng điều trị nội trú tại các bệnh viện công và tư trên địa bàn TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2013. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý bệnh viện, nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện chất lượng dịch vụ và phát triển hệ thống y tế phù hợp với nhu cầu thực tế của người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi người tiêu dùng và mô hình thái độ, trong đó nổi bật là Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Thuyết hành vi hoạch định (TPB). TRA tập trung vào thái độ và chuẩn mực chủ quan ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, trong khi TPB bổ sung yếu tố kiểm soát nhận thức, giúp giải thích các hành vi không hoàn toàn do ý chí cá nhân kiểm soát. Ngoài ra, lý thuyết tự hiệu quả (SET) cũng được áp dụng để làm rõ vai trò của niềm tin vào khả năng thực hiện hành vi trong quyết định lựa chọn bệnh viện.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn bệnh viện: chất lượng dịch vụ, chất lượng chuyên môn, hiệu quả công tác khám chữa bệnh và chi phí điều trị. Bên cạnh đó, loại hình bảo hiểm và phương thức tiếp cận cũng được xem là các biến kiểm soát quan trọng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ: Cơ sở vật chất, quy trình khám chữa bệnh, thái độ nhân viên.
  • Chất lượng chuyên môn: Trình độ chuyên môn, phác đồ điều trị, cung cấp thông tin bệnh án.
  • Hiệu quả khám chữa bệnh: Cảm nhận của bệnh nhân về kết quả điều trị.
  • Chi phí điều trị: Mức phí phù hợp với chất lượng dịch vụ và thu nhập bệnh nhân.
  • Loại hình bảo hiểm: Khả năng chi trả và nơi đăng ký khám chữa bệnh ban đầu.
  • Phương thức tiếp cận: Các kênh thông tin, lời khuyên từ bác sĩ, người thân, bạn bè.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu khám phá định tính và nghiên cứu định lượng chính thức. Giai đoạn định tính sử dụng kỹ thuật thảo luận tay đôi với 10 chuyên gia y tế nhằm điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 250 bệnh nhân đã từng điều trị nội trú tại các bệnh viện công và tư tại TP.HCM, sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ.

Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu theo công thức n ≥ 8m + 50 (với m = 4 biến độc lập), do đó 250 mẫu được coi là đủ để phân tích. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 16.0, sử dụng các phương pháp phân tích bao gồm:

  • Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến quan sát.
  • Phân tích hồi quy Logistic Binary để kiểm định mô hình và xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định lựa chọn bệnh viện.

Thời gian thu thập dữ liệu từ ngày 15/3/2013 đến 20/10/2013.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định sáu yếu tố ảnh hưởng chính: Chất lượng dịch vụ, chất lượng chuyên môn, hiệu quả khám chữa bệnh, chi phí điều trị, loại hình bảo hiểm và phương thức tiếp cận. Bộ thang đo gồm 26 biến quan sát, giải thích 66.674% biến thiên dữ liệu.

  2. Tỷ lệ dự đoán đúng của mô hình: Mô hình hồi quy Logistic dự đoán đúng 81.2% bệnh nhân chọn bệnh viện công và 74.2% bệnh nhân chọn bệnh viện tư, với tổng tỷ lệ dự đoán đúng là 78.1%.

  3. Cường độ ảnh hưởng các yếu tố: Chất lượng dịch vụ có tác động mạnh nhất (β=1.747), tiếp theo là chi phí điều trị (β=0.651), hiệu quả khám chữa bệnh (β=0.501) và cuối cùng là chất lượng chuyên môn (β=0).

  4. Ảnh hưởng của loại hình bảo hiểm và phương thức tiếp cận: Các yếu tố này làm thay đổi mức độ tác động của các biến chính, trong khi đặc điểm cá nhân như giới tính, tuổi tác, thu nhập không có ảnh hưởng đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chất lượng dịch vụ là yếu tố quyết định hàng đầu trong việc lựa chọn bệnh viện, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự hài lòng và lựa chọn dịch vụ y tế. Chi phí điều trị cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh sự cân nhắc giữa giá trị nhận được và khả năng chi trả của bệnh nhân. Hiệu quả khám chữa bệnh góp phần củng cố niềm tin và sự hài lòng, từ đó ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn.

Sự khác biệt về ảnh hưởng của các yếu tố theo loại hình bảo hiểm và phương thức tiếp cận cho thấy vai trò của các chính sách bảo hiểm y tế và hoạt động marketing, truyền thông trong việc thu hút bệnh nhân. Đặc điểm cá nhân không ảnh hưởng rõ rệt có thể do mẫu nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân đã từng điều trị nội trú, có kinh nghiệm sử dụng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng (β) của từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy Logistic và bảng so sánh tỷ lệ dự đoán đúng theo từng nhóm bệnh viện, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng dịch vụ bệnh viện: Tập trung cải thiện cơ sở vật chất, quy trình khám chữa bệnh và thái độ nhân viên nhằm tăng cường trải nghiệm bệnh nhân. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện công và tư.

  2. Kiểm soát và điều chỉnh chi phí điều trị hợp lý: Xây dựng chính sách giá phù hợp với chất lượng dịch vụ và khả năng chi trả của bệnh nhân, đặc biệt là nhóm có bảo hiểm y tế. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Sở Y tế, các bệnh viện và cơ quan bảo hiểm.

  3. Tăng cường hiệu quả công tác khám chữa bệnh: Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, áp dụng phác đồ điều trị chuẩn và cải thiện cung cấp thông tin cho bệnh nhân. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Bộ Y tế, bệnh viện.

  4. Phát triển các kênh tiếp cận và truyền thông hiệu quả: Đẩy mạnh hoạt động marketing, PR, tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân qua các kênh truyền thông, đồng thời khuyến khích bác sĩ và người thân giới thiệu bệnh viện. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng Marketing bệnh viện, các tổ chức y tế.

  5. Xây dựng chính sách hỗ trợ bảo hiểm y tế đa dạng: Mở rộng phạm vi và nâng cao chất lượng bảo hiểm y tế để tăng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Chính phủ, cơ quan bảo hiểm xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện công và tư: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn bệnh viện, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút bệnh nhân.

  2. Nhà đầu tư trong lĩnh vực y tế: Cung cấp thông tin về xu hướng lựa chọn bệnh viện của người dân, giúp hoạch định kế hoạch đầu tư hiệu quả và phát triển bền vững.

  3. Các nhà hoạch định chính sách y tế: Hỗ trợ xây dựng chính sách bảo hiểm y tế, quản lý chất lượng dịch vụ và phát triển hệ thống y tế phù hợp với nhu cầu thực tế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng dịch vụ y tế, marketing y tế và quản trị bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn bệnh viện?
    Chất lượng dịch vụ được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất với hệ số β=1.747, bao gồm cơ sở vật chất, quy trình và thái độ nhân viên.

  2. Chi phí điều trị có vai trò như thế nào trong quyết định của bệnh nhân?
    Chi phí điều trị có ảnh hưởng đáng kể (β=0.651), phản ánh sự cân nhắc giữa chi phí và chất lượng dịch vụ phù hợp với thu nhập bệnh nhân.

  3. Loại hình bảo hiểm ảnh hưởng ra sao đến lựa chọn bệnh viện?
    Loại hình bảo hiểm tác động đến khả năng chi trả và nơi đăng ký khám chữa bệnh ban đầu, làm thay đổi mức độ ảnh hưởng của các yếu tố khác trong quyết định lựa chọn.

  4. Đặc điểm cá nhân như tuổi tác, giới tính có ảnh hưởng đến quyết định không?
    Nghiên cứu cho thấy đặc điểm cá nhân không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định lựa chọn bệnh viện trong mẫu nghiên cứu.

  5. Phương thức tiếp cận bệnh viện gồm những yếu tố nào?
    Bao gồm các chương trình marketing, lời khuyên của bác sĩ, ý kiến người thân, bạn bè, kinh nghiệm sử dụng dịch vụ trước đây và vị trí cư trú gần bệnh viện.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn bệnh viện công và tư tại TP.HCM: chất lượng dịch vụ, chất lượng chuyên môn, hiệu quả khám chữa bệnh, chi phí điều trị, loại hình bảo hiểm và phương thức tiếp cận.
  • Mô hình nghiên cứu dự đoán đúng 78.1% quyết định lựa chọn bệnh viện, trong đó chất lượng dịch vụ có tác động mạnh nhất.
  • Loại hình bảo hiểm và phương thức tiếp cận làm thay đổi mức độ ảnh hưởng của các yếu tố, trong khi đặc điểm cá nhân không ảnh hưởng rõ rệt.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và chính sách trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển hệ thống y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, kiểm soát chi phí, phát triển bảo hiểm y tế và tăng cường truyền thông nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân tại các bệnh viện công và tư trên địa bàn TP.HCM!