Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, việc học tập linh hoạt mọi lúc mọi nơi trở thành nhu cầu thiết yếu, đặc biệt đối với sinh viên đại học. Tại Việt Nam, số lượng người dùng Internet đã tăng lên gần 50 triệu người vào năm 2016, chiếm hơn 50% dân số, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các hệ thống học tập trực tuyến (e-learning). Thành phố Hồ Chí Minh, với hơn 50 trường đại học và đóng góp hơn 20% GDP quốc gia, là trung tâm giáo dục đại học hàng đầu, nơi nhiều trường đã triển khai e-learning từ sớm. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng e-learning và thành quả học tập của sinh viên vẫn còn nhiều thách thức do nhiều yếu tố tác động.
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng e-learning và thành quả học tập của sinh viên tại các trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh, đồng thời đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng e-learning. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bốn trường đại học tiêu biểu: Đại học Bách Khoa, Đại học Mở, Đại học Fulbright Việt Nam và Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và các trường đại học cải tiến hệ thống e-learning, nâng cao chất lượng đào tạo và thành quả học tập của sinh viên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính:
Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): Giải thích hành vi sử dụng công nghệ dựa trên nhận thức về sự hữu ích và tính dễ sử dụng của hệ thống. TAM giúp dự đoán ý định và hành vi sử dụng e-learning của sinh viên.
Mô hình hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology - UTAUT): Mở rộng TAM, bổ sung các yếu tố như ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, và các đặc tính cá nhân (giới tính, tuổi tác, kinh nghiệm) để giải thích ý định và hành vi sử dụng công nghệ.
Mô hình các yếu tố thành công của e-learning: Tổng hợp từ các nghiên cứu trước, bao gồm các yếu tố như giảng viên, kỹ năng máy tính của sinh viên, sự cộng tác, nội dung và thiết kế khóa học, khả năng truy cập, cơ sở hạ tầng và sự hỗ trợ từ nhà trường.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Giảng viên: Mức độ tương tác và hỗ trợ của giảng viên trong hệ thống e-learning.
- Kỹ năng máy tính của sinh viên: Khả năng sử dụng công nghệ và kinh nghiệm máy tính của sinh viên.
- Sự cộng tác của sinh viên: Hoạt động học tập tương tác giữa sinh viên với nhau và với giảng viên.
- Nội dung và thiết kế khóa học: Chất lượng, tính kịp thời và thiết kế thân thiện của khóa học trên nền tảng e-learning.
- Khả năng truy cập: Mức độ dễ dàng tiếp cận và sử dụng hệ thống e-learning.
- Cơ sở hạ tầng: Hệ thống kỹ thuật và công nghệ hỗ trợ cho việc sử dụng e-learning.
- Sự hỗ trợ từ nhà trường: Các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và học tập từ nhà trường dành cho sinh viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp kết hợp định tính và định lượng qua bốn bước chính:
- Nghiên cứu sơ bộ định tính: Phỏng vấn chuyên gia và người dùng e-learning để điều chỉnh bộ câu hỏi khảo sát.
- Nghiên cứu định lượng sơ bộ: Thu thập dữ liệu từ 100 sinh viên cao học tại Đại học Bách Khoa TP.HCM để đánh giá thang đo bằng kiểm định Cronbach Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
- Nghiên cứu định lượng chính thức: Phát bảng câu hỏi cho 300 sinh viên thuộc bốn trường đại học tại TP.HCM. Dữ liệu được phân tích bằng phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định tính hợp lệ và độ tin cậy của thang đo, sau đó sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.
- Phỏng vấn định tính bổ sung: Phỏng vấn 5 người dùng và chuyên gia để làm rõ và giải thích kết quả phân tích định lượng.
Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho sinh viên sử dụng e-learning tại các trường đại học nghiên cứu. Các biến nghiên cứu được đo bằng thang Likert 5 mức độ, từ "hoàn toàn không đồng ý" đến "hoàn toàn đồng ý". Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các yếu tố đến việc sử dụng e-learning:
Năm yếu tố có tác động tích cực và giải thích được 54.8% sự biến thiên trong việc sử dụng e-learning của sinh viên gồm: kỹ năng máy tính của sinh viên, sự cộng tác của sinh viên, nội dung và thiết kế khóa học, cơ sở hạ tầng và sự hỗ trợ từ nhà trường. Ví dụ, kỹ năng máy tính có hệ số tác động đáng kể, cho thấy sinh viên thành thạo công nghệ có xu hướng sử dụng e-learning nhiều hơn.Ảnh hưởng đến thành quả học tập:
Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến thành quả học tập là sự cộng tác của sinh viên và việc sử dụng e-learning, giải thích 54.5% sự biến thiên thành quả học tập. Đặc biệt, việc sử dụng e-learning có ảnh hưởng mạnh mẽ, cho thấy sinh viên sử dụng e-learning nhiều đạt kết quả học tập tốt hơn.Vai trò của giảng viên:
Mặc dù giảng viên có tác động tích cực đến việc sử dụng e-learning, nhưng mức độ ảnh hưởng không mạnh bằng các yếu tố kỹ năng máy tính hay sự cộng tác. Điều này phản ánh sự chuyển đổi vai trò của giảng viên từ trung tâm truyền đạt sang hỗ trợ và khuyến khích sinh viên chủ động học tập.Ảnh hưởng của yếu tố nhân khẩu học:
Các yếu tố như tuổi, giới tính, bậc học và kinh nghiệm sử dụng e-learning có sự khác biệt đáng kể trong mức độ sử dụng e-learning, cho thấy cần có các chính sách phù hợp với từng nhóm đối tượng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của kỹ năng máy tính và sự cộng tác trong việc thúc đẩy sử dụng e-learning và nâng cao thành quả học tập. Việc sinh viên có kỹ năng công nghệ tốt giúp họ dễ dàng tiếp cận và khai thác hiệu quả các tài nguyên học tập trực tuyến. Sự cộng tác giữa sinh viên tạo ra môi trường học tập tích cực, tăng cường trao đổi kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau.
Nội dung và thiết kế khóa học được đánh giá cao khi đảm bảo tính hấp dẫn, cập nhật và dễ sử dụng, góp phần giữ chân sinh viên và nâng cao hiệu quả học tập. Cơ sở hạ tầng và sự hỗ trợ từ nhà trường cũng là những yếu tố không thể thiếu, giúp sinh viên tiếp cận hệ thống một cách thuận tiện và nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật kịp thời.
Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến việc sử dụng e-learning, trong đó kỹ năng máy tính và sự cộng tác chiếm phần lớn ảnh hưởng. Bảng so sánh tỷ lệ sử dụng e-learning và thành quả học tập theo nhóm nhân khẩu học cũng giúp làm rõ sự khác biệt trong hành vi học tập.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao kỹ năng máy tính cho sinh viên:
Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ thông tin định kỳ, đặc biệt cho sinh viên mới nhập học và những nhóm có kỹ năng thấp, nhằm tăng khả năng sử dụng e-learning. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng đầu năm học. Chủ thể thực hiện: các phòng đào tạo và trung tâm CNTT của trường.Tăng cường sự cộng tác và tương tác giữa sinh viên:
Phát triển các công cụ hỗ trợ thảo luận nhóm, diễn đàn trực tuyến và các hoạt động học tập tương tác trên nền tảng e-learning để khuyến khích sinh viên trao đổi và hợp tác học tập. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học. Chủ thể thực hiện: bộ phận phát triển nội dung và giảng viên.Cải tiến nội dung và thiết kế khóa học:
Đảm bảo nội dung học tập được cập nhật thường xuyên, thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng và phù hợp với nhu cầu học tập đa dạng của sinh viên. Thời gian thực hiện: cập nhật hàng kỳ học. Chủ thể thực hiện: các khoa và bộ phận phát triển nội dung.Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và hỗ trợ kỹ thuật:
Bảo đảm hệ thống mạng, máy chủ và các thiết bị hỗ trợ luôn ổn định, đồng thời cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và hiệu quả cho sinh viên trong quá trình sử dụng e-learning. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: phòng CNTT và ban quản lý nhà trường.Xây dựng chính sách hỗ trợ đa dạng theo nhóm sinh viên:
Phân tích đặc điểm nhân khẩu học để thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp, ví dụ hỗ trợ sinh viên cao tuổi, sinh viên mới hoặc sinh viên có kinh nghiệm thấp về công nghệ. Thời gian thực hiện: trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: phòng công tác sinh viên và các khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học:
Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển và nâng cao hiệu quả hệ thống e-learning, từ đó cải thiện chất lượng đào tạo và thành quả học tập của sinh viên.Giảng viên và cán bộ phát triển chương trình đào tạo:
Tham khảo để thiết kế nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp với môi trường học tập trực tuyến, tăng cường tương tác và hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn.Nhà phát triển và quản trị hệ thống e-learning:
Dựa trên các yếu tố ảnh hưởng được xác định để cải tiến giao diện, tính năng và hạ tầng kỹ thuật, đảm bảo hệ thống thân thiện, dễ sử dụng và ổn định.Sinh viên và người học trực tuyến:
Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng e-learning và thành quả học tập, từ đó chủ động nâng cao kỹ năng và tận dụng tối đa các nguồn lực học tập trực tuyến.
Câu hỏi thường gặp
E-learning có thực sự giúp nâng cao thành quả học tập không?
Có, nghiên cứu cho thấy việc sử dụng e-learning có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến thành quả học tập của sinh viên. Sinh viên sử dụng e-learning nhiều hơn thường đạt kết quả học tập tốt hơn nhờ khả năng truy cập tài liệu đa dạng và học tập linh hoạt.Yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến việc sử dụng e-learning?
Kỹ năng máy tính của sinh viên và sự cộng tác giữa các sinh viên là hai yếu tố quan trọng nhất, giải thích hơn 50% sự biến thiên trong việc sử dụng e-learning. Sinh viên thành thạo công nghệ và tích cực tương tác sẽ sử dụng e-learning hiệu quả hơn.Vai trò của giảng viên trong e-learning như thế nào?
Giảng viên đóng vai trò hỗ trợ, khuyến khích và tạo môi trường học tập tích cực trên nền tảng e-learning. Mặc dù không phải là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, sự tương tác của giảng viên giúp sinh viên cảm thấy được hỗ trợ và tăng động lực học tập.Cơ sở hạ tầng có ảnh hưởng ra sao đến e-learning?
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật ổn định và hiện đại giúp sinh viên truy cập hệ thống dễ dàng, giảm thiểu sự cố kỹ thuật, từ đó tăng cường việc sử dụng e-learning và nâng cao hiệu quả học tập.Làm thế nào để các trường đại học cải thiện hiệu quả sử dụng e-learning?
Các trường cần đầu tư nâng cao kỹ năng công nghệ cho sinh viên, cải tiến nội dung và thiết kế khóa học, tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và khuyến khích sự cộng tác giữa sinh viên. Đồng thời, chính sách hỗ trợ phù hợp với đặc điểm nhân khẩu học cũng rất cần thiết.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bảy yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng e-learning và thành quả học tập của sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó năm yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng e-learning và hai yếu tố ảnh hưởng đến thành quả học tập.
- Kỹ năng máy tính của sinh viên và sự cộng tác giữa sinh viên là những nhân tố then chốt thúc đẩy việc sử dụng e-learning và nâng cao thành quả học tập.
- Việc sử dụng e-learning có tác động tích cực mạnh mẽ đến kết quả học tập, khẳng định vai trò quan trọng của công nghệ trong giáo dục hiện đại.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các trường đại học xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả e-learning, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương và nhóm đối tượng khác.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và giảng viên nên xem xét áp dụng các giải pháp nâng cao kỹ năng công nghệ, cải tiến nội dung và tăng cường hỗ trợ kỹ thuật để phát huy tối đa tiềm năng của e-learning trong đào tạo đại học.